Giới thiệu: Nhu cầu chưa được đáp ứng trong quản lý dị ứng sữa bò
Dị ứng sữa bò (CMA) vẫn là dị ứng thức ăn phổ biến nhất trong các dân số nhi khoa trên toàn thế giới và là nguyên nhân hàng đầu gây ra sốc phản vệ do thức ăn gây tử vong. Đối với các bác sĩ, thách thức chính nằm ở sự khó dự đoán của các phản ứng dị ứng. Mặc dù các bài kiểm tra chích da (SPT) và đo lường IgE đặc hiệu trong huyết thanh (sIgE) là các công cụ chuẩn đoán tiêu chuẩn, chúng thường rất tốt trong việc xác nhận sự nhạy cảm nhưng kém trong việc dự đoán kiểu lâm sàng – cụ thể là mức độ nghiêm trọng của phản ứng và ngưỡng tiếp xúc với dị nguyên cần thiết để kích hoạt nó.
Hiện nay, tiêu chuẩn vàng để xác định các thông số này là Thử nghiệm Thách thức Thực phẩm Qua Miệng (OFC). Tuy nhiên, OFCs tốn nhiều nguồn lực, mang lại nguy cơ đáng kể về sốc phản vệ nghiêm trọng và gây ra lo lắng lớn cho bệnh nhân và người chăm sóc. Việc xác định một chỉ số sinh học đáng tin cậy, không xâm lấn có thể phân loại rủi ro cho bệnh nhân trước khi họ thực hiện OFC là ưu tiên quan trọng trong y học dị ứng chính xác. Nghiên cứu BAT2, vừa được công bố trên tạp chí Allergy, cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng Thử nghiệm Kích hoạt Bạch cầu Bazophil (BAT) có thể là giải pháp cho vấn đề lâm sàng kéo dài này.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu BAT2 (NCT03309488) là một cuộc điều tra tiền cứu, dọc theo thời gian nhằm đánh giá tính hữu ích của các chỉ số miễn dịch khác nhau trong việc dự đoán kết quả của OFCs đối với cả sữa nướng (BM) và sữa tươi (FM). Đối tượng nghiên cứu bao gồm 71 trẻ em đã có các phản ứng lâm sàng đối với protein sữa bò.
Các đối tượng đã trải qua OFCs tiêu chuẩn theo hướng dẫn của PRACTALL, được công nhận vì phương pháp luận nghiêm ngặt trong việc đánh giá dị ứng thức ăn. Các nhà nghiên cứu đã đánh giá dữ liệu nhân khẩu học, tiền sử lâm sàng và một loạt các thông số miễn dịch, bao gồm kích thước vết chích SPT, mức độ sIgE và Thử nghiệm Kích hoạt Bạch cầu Bazophil (BAT). BAT đo lường sự biểu hiện của các dấu hiệu kích hoạt, như CD63, trên bề mặt của bạch cầu bazophil sau khi kích thích ex vivo với protein sữa. Phân tích đường cong Đặc trưng Hoạt động Nhận dạng (ROC) được sử dụng để xác định độ chính xác chẩn đoán và điểm cắt tối ưu cho mỗi chỉ số sinh học trong việc xác định các phản ứng nghiêm trọng và các đối tượng có ngưỡng thấp.
Kết quả chính: BAT là chỉ số duy nhất dự đoán kiểu lâm sàng
Kết quả của nghiên cứu BAT2 nhấn mạnh sự phân biệt đáng kể giữa khả năng dự đoán của BAT và các phương pháp kiểm tra truyền thống. Trong số 71 trẻ em đã phản ứng trong các thử thách, 22 (15%) phản ứng với sữa nướng và 49 (43%) phản ứng với sữa tươi. Trong số những đối tượng phản ứng, 32% phản ứng với BM và 24% phản ứng với FM gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng.
Chỉ số duy nhất cho mức độ nghiêm trọng và ngưỡng
Điều đáng chú ý nhất là Thử nghiệm Kích hoạt Bạch cầu Bazophil là chỉ số duy nhất có khả năng phân biệt giữa các nhóm mức độ nghiêm trọng và ngưỡng. Mặc dù sIgE và SPT có thể chỉ ra sự hiện diện của dị ứng, chúng không tương quan đáng kể với mức độ nghiêm trọng của phản ứng hoặc liều lượng gây ra phản ứng.
Dự đoán mức độ nghiêm trọng của sữa nướng
Đối với trẻ em tham gia thử thách sữa nướng, việc xác định những đối tượng có nguy cơ cao mắc các phản ứng nghiêm trọng là rất quan trọng, vì sữa nướng thường được sử dụng như bước đầu tiên trong liệu pháp miễn dịch qua miệng (OIT) hoặc tái giới thiệu chế độ ăn. Nghiên cứu đã phát hiện rằng các điểm cắt tối ưu của BAT đạt độ nhạy 71% và độ đặc hiệu ấn tượng 100% trong việc xác định các đối tượng phản ứng nghiêm trọng với BM. Điều này cho thấy kết quả BAT dương tính ở một ngưỡng cụ thể có thể gần như chắc chắn xác định một trẻ sẽ có phản ứng nghiêm trọng, cho phép các bác sĩ bỏ qua các thử thách có nguy cơ cao hoặc tiến hành với sự thận trọng cực độ.
Xác định ngưỡng phản ứng của sữa tươi
Đối với sữa tươi, tập trung vào ngưỡng phản ứng. Liều lượng protein sữa được dung nạp trung bình là 0,143 g cho FM. Các điểm cắt BAT cho thấy độ nhạy 96% và độ đặc hiệu 41% trong việc xác định các trẻ em sẽ phản ứng ở liều lượng thấp này hoặc ít hơn. Độ nhạy cao này làm cho BAT trở thành công cụ sàng lọc tuyệt vời để xác định các bệnh nhân nhạy cảm cao có nguy cơ phản ứng với lượng nhỏ sữa trong môi trường sống của họ.
Nhận xét về cơ chế: Tại sao BAT vượt trội hơn các bài kiểm tra khác
Sự vượt trội của BAT trong bối cảnh này có thể xuất phát từ bản chất của nó là một bài kiểm tra chức năng. Khác với sIgE, chỉ đo nồng độ kháng thể lưu hành, BAT phản ánh phản ứng sinh học thực tế của các tế bào tác động. Bạch cầu bazophil được nhạy cảm với IgE trên bề mặt; bài kiểm tra BAT đo lường mức độ giải phóng và kích hoạt khi các tế bào này gặp dị nguyên trong môi trường kiểm soát. Quá trình này tính đến các yếu tố như độ gắn kết của IgE, sự hiện diện của kháng thể chặn (như IgG4) và khả năng giải phóng nội tại của các tế bào tác động của bệnh nhân – các biến số mà các bài kiểm tra huyết thanh không thể bắt được.
Bình luận chuyên gia và ý nghĩa lâm sàng
Khả năng phân loại rủi ro chính xác cho bệnh nhân CMA có ý nghĩa sâu sắc đối với thực hành lâm sàng. Nếu được tích hợp vào chăm sóc tiêu chuẩn, BAT có thể giảm đáng kể số lượng OFCs không cần thiết hoặc có nguy cơ cao. Đối với các bệnh nhân được xác định là “phản ứng nghiêm trọng” thông qua BAT, các bác sĩ có thể chọn can thiệp sớm hơn hoặc chiến lược tránh né nghiêm ngặt hơn. Ngược lại, xác định “rủi ro thấp” hoặc “ngưỡng cao” có thể cung cấp sự an tâm cho gia đình và thúc đẩy nhanh quá trình đi qua thang sữa.
Tuy nhiên, cần công nhận các hạn chế. BAT yêu cầu mẫu máu tươi và thiết bị phòng thí nghiệm chuyên dụng (phân tích dòng chảy), có thể hạn chế khả năng tiếp cận trong các cơ sở không phải học thuật hoặc có nguồn lực hạn chế. Hơn nữa, mặc dù độ đặc hiệu cho mức độ nghiêm trọng của BM là hoàn hảo trong nhóm này, độ đặc hiệu thấp hơn cho ngưỡng FM (41%) cho thấy BAT rất tốt trong việc phát hiện các đối tượng nhạy cảm, nhưng có thể tạo ra một số kết quả dương tính giả về độ nhạy cảm thấp.
Kết luận: Sự chuyển đổi sang chẩn đoán chính xác
Nghiên cứu BAT2 xác lập Thử nghiệm Kích hoạt Bạch cầu Bazophil là cột trụ của chẩn đoán chính xác trong dị ứng sữa bò. Bằng cách cung cấp dữ liệu về cả mức độ nghiêm trọng của các phản ứng tiềm ẩn và ngưỡng phản ứng, BAT cung cấp mức độ chi tiết tinh vi mà các bài kiểm tra truyền thống thiếu. Khi công nghệ này trở nên phổ biến hơn, nó hứa hẹn cải thiện an toàn cho bệnh nhân, giảm gánh nặng của các thử thách thức ăn qua miệng và cá nhân hóa quản lý trẻ em mắc phải tình trạng khó khăn này.
Tài trợ và thông tin thử nghiệm lâm sàng
Nghiên cứu này được thực hiện như một phần của nghiên cứu BAT2, đăng ký tại ClinicalTrials.gov với số hiệu NCT03309488. Nghiên cứu được hỗ trợ bởi các tài trợ nghiên cứu lâm sàng và tài trợ tổ chức chuyên ngành nhằm cải thiện chẩn đoán dị ứng thức ăn. Không có xung đột lợi ích nào được báo cáo ảnh hưởng đến tính chính trực của dữ liệu.
Tài liệu tham khảo
1. Boyd H, Bartha I, Foong RX, et al. Basophil Activation Test as Biomarker of Severity and Threshold of Allergic Reactions to Cow’s Milk During Oral Food Challenges. Allergy. 2025 Dec 18. doi: 10.1111/all.70175.
2. Santos AF, Du Toit G, Douiri A, et al. Distinctive role of basophil activation test in predicting outcomes of oral food challenges. J Allergy Clin Immunol. 2014;134(3):646-652.
3. Sampson HA, Gerth van Wijk R, Bindslev-Jensen C, et al. Standardizing double-blind, placebo-controlled oral food challenges: American Academy of Allergy, Asthma & Immunology-European Academy of Allergy and Clinical Immunology PRACTALL consensus report. J Allergy Clin Immunol. 2012;130(6):1260-1274.

