Aflibercept 8 mg liều cao cho thấy cải thiện thị lực bền vững và hiệu quả trong bệnh lý mạch máu chorioiđê polypoid

Aflibercept 8 mg liều cao cho thấy cải thiện thị lực bền vững và hiệu quả trong bệnh lý mạch máu chorioiđê polypoid

Giới thiệu và điểm nổi bật

Việc quản lý thoái hóa điểm vàng do tăng sinh mạch máu (nAMD) đã được cách mạng hóa bởi các liệu pháp chống yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF). Tuy nhiên, bệnh lý mạch máu chorioiđê polypoid (PCV), một thực thể lâm sàng riêng biệt thường được coi là một subtype của nAMD, đặt ra những thách thức điều trị độc đáo, đặc biệt là ở dân số châu Á, nơi tỷ lệ mắc bệnh cao hơn đáng kể. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên PULSAR gần đây đã đánh giá hiệu quả của liều cao (8 mg) aflibercept so với liều chuẩn 2 mg. Phân tích sau này tập trung vào kết quả của nhóm bệnh nhân được chẩn đoán PCV.

Điểm nổi bật chính

Bảo tồn thị lực: Aflibercept 8 mg cho thấy cải thiện thị lực tốt nhất (BCVA) không thua kém liều 2 mg sau 48 tuần.

Kéo dài hiệu quả: Khoảng 87% người tham gia nhận liều 8 mg có thể duy trì khoảng cách điều trị 12 tuần hoặc lâu hơn, giảm đáng kể gánh nặng điều trị so với chu kỳ 8 tuần tiêu chuẩn.

Hiệu quả giải phẫu: Sự hồi phục của các khối polypoid tương đương giữa tất cả các nhóm điều trị, hỗ trợ việc sử dụng aflibercept 8 mg như một liệu pháp đơn độc hiệu quả cho PCV.

Nền tảng: Thách thức của bệnh lý mạch máu chorioiđê polypoid

Bệnh lý mạch máu chorioiđê polypoid được đặc trưng bởi mạng mạch nhánh (BVN) và giãn nở aneurysm cuối cùng, hay còn gọi là polyp, trong tuần hoàn chorioiđê. Lâm sàng, PCV thường biểu hiện bằng các bong tróc màng sắc tố biểu mô (PEDs) tái phát và chảy máu dưới võng mạc. Mặc dù liệu pháp chống VEGF tiêu chuẩn hiệu quả trong việc giảm tiết dịch, việc đạt được sự hồi phục hoàn toàn của các khối polypoid—thường được coi là dấu hiệu của sự ổn định bệnh—có thể khó khăn với liệu pháp đơn độc liều chuẩn.

Nghiên cứu về tác động của aflibercept liều cao tiêm vào mắt của bệnh nhân mắc rối loạn liên quan đến tuổi gây mất thị lực do sự phát triển của mạch máu bất thường ở phía sau mắt (PULSAR) được thiết kế để giải quyết nhu cầu về các liệu pháp kéo dài tác dụng mà không làm compromize các kết quả thị lực hoặc giải phẫu. Bằng cách tăng nồng độ mol của thuốc, các bác sĩ nhằm mục đích kéo dài thời gian ức chế VEGF trong dịch kính và võng mạc.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Nghiên cứu này là phân tích sau của thử nghiệm PULSAR, một thử nghiệm ngẫu nhiên đối chứng giả dược, đa trung tâm, giai đoạn 3, được che giấu đôi. Phân tích tập trung vào 139 người lớn mắc nAMD có PCV được xác nhận bằng angiography màu xanh dương indocyanine (ICGA). ICGA vẫn là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán PCV, vì nó cho phép nhìn thấy mạng mạch nhánh và các khối polypoid đặc trưng có thể bị che khuất trên angiography fluorescein tiêu chuẩn.

Các nhóm can thiệp

Người tham gia được ngẫu nhiên hóa thành ba nhóm điều trị khác nhau:

1. Aflibercept 8 mg mỗi 12 tuần (q12).

2. Aflibercept 8 mg mỗi 16 tuần (q16).

3. Aflibercept 2 mg mỗi 8 tuần (q8).

Tất cả các nhóm đều nhận ba liều tải hàng tháng ban đầu. Từ tuần 16 trở đi, khoảng cách điều trị cho các nhóm 8 mg được điều chỉnh dựa trên các tiêu chí hoạt động bệnh được định trước. Chỉ số chính cho phân tích này là thay đổi trung bình bình phương tối thiểu (LS) của BCVA từ cơ bản đến tuần 48.

Kết quả chính: Kết quả thị lực và giải phẫu

Kết quả của phân tích cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về hiệu quả của aflibercept liều cao trong dân số PCV. Tại tuần 48, thay đổi LS trung bình BCVA từ cơ bản là +9.5 chữ cái cho nhóm 8 mg q12, +8.4 chữ cái cho nhóm 8 mg q16, và +9.1 chữ cái cho nhóm 2 mg q8. Sự chênh lệch ước tính so với liều 2 mg là nhỏ (0.40 chữ cái cho q12 và -0.7 chữ cái cho q16), với khoảng tin cậy xác nhận tính không thua kém.

Kéo dài hiệu quả và tần suất tiêm

Một trong những phát hiện quan trọng nhất là giảm tần suất điều trị. Người tham gia trong nhóm 8 mg q16 nhận trung bình 5.1 lần tiêm trong 48 tuần, so với 7.0 lần tiêm trong nhóm 2 mg q8. Quan trọng, 87% những người được chỉ định cho các nhóm 8 mg duy trì thành công khoảng cách tiêm ít nhất 12 tuần. Điều này cho thấy liều cao hơn hiệu quả kéo dài cửa sổ điều trị, là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện tuân thủ của bệnh nhân và giảm gánh nặng hậu cần cho hệ thống y tế.

Sự hồi phục giải phẫu

Kết quả giải phẫu cũng rất khích lệ. Các khối polypoid vắng mặt tại tuần 48 ở 37% nhóm 8 mg q12, 47% nhóm 8 mg q16, và 38% nhóm 2 mg q8. Các tỷ lệ đóng polyp này cho thấy aflibercept 8 mg như một liệu pháp đơn độc mạnh mẽ như liều chuẩn trong việc giải quyết các dị dạng mạch máu tiềm ẩn của PCV, mặc dù khoảng cách giữa các lần điều trị dài hơn.

Bình luận chuyên gia và ý nghĩa lâm sàng

Các kết quả từ phân tích sau của thử nghiệm PULSAR đặc biệt liên quan đến các bác sĩ chuyên khoa võng mạc điều trị PCV. Khả năng đạt được gần 10 chữ cái cải thiện thị lực trong khi kéo dài thời gian điều trị lên 16 tuần đại diện cho một bước tiến đáng kể trong y học cá nhân hóa. Đặc điểm dược động học của liều 8 mg—cung cấp nồng độ đỉnh cao hơn và thời gian kéo dài trên ngưỡng ức chế—dường như phù hợp với bản chất tăng tiết dịch cao của PCV.

Nhận biết cơ chế

Trong PCV, tăng thấm mạch chorioiđê và sự hiện diện của các khối polyp thường yêu cầu ức chế VEGF mạnh mẽ. Nồng độ mol cao hơn của aflibercept 8 mg có thể cung cấp sự ức chế VEGF-A và yếu tố tăng trưởng phôi thai (PlGF) nhất quán hơn theo thời gian. Sự ức chế kéo dài này có thể chịu trách nhiệm cho tỷ lệ cao bệnh nhân duy trì khoảng cách kéo dài mà không mất thị lực hoặc tái xuất hiện dịch.

Hạn chế

Vì đây là phân tích sau, nghiên cứu không được thiết kế đặc biệt cho nhóm PCV. Ngoài ra, mặc dù ICGA được sử dụng để chẩn đoán, nghiên cứu chủ yếu tập trung vào BCVA và giải quyết dịch thay vì điểm kết thúc chính là sự hồi phục hoàn toàn của các khối polyp. Các nghiên cứu triển vọng trong tương lai tập trung riêng biệt vào dân số PCV có thể làm rõ hơn các chiến lược liều tối ưu cho nhóm bệnh nhân này.

Kết luận

Phân tích sau của thử nghiệm PULSAR xác nhận rằng aflibercept 8 mg là một liệu pháp đơn độc hiệu quả cao cho bệnh nhân mắc bệnh lý mạch máu chorioiđê polypoid. Nó cung cấp kết quả thị lực và giải phẫu tương đương với liều chuẩn 2 mg trong khi kéo dài đáng kể khoảng cách giữa các lần tiêm. Đối với các bác sĩ, điều này đại diện cho một công cụ quý giá trong nỗ lực giảm gánh nặng điều trị của nAMD và các biến thể, có thể dẫn đến kết quả thực tế lâu dài tốt hơn thông qua việc tuân thủ cải thiện.

Quỹ tài trợ và đăng ký

Thử nghiệm PULSAR được tài trợ bởi Bayer và Regeneron Pharmaceuticals. Thử nghiệm đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov với mã định danh NCT04423718.

Tài liệu tham khảo

1. Lee WK, Wong TY, Chen SJ, et al. Aflibercept 8 mg in Polypoidal Choroidal Vasculopathy: Post Hoc Analysis of the PULSAR Randomized Clinical Trial. JAMA Ophthalmol. 2025 Dec 18. doi: 10.1001/jamaophthalmol.2025.5098.

2. Lanzetta P, et al. Intravitreal aflibercept 8 mg in patients with neovascular age-related macular degeneration: 48-week results from the PULSAR phase 3 trial. The Lancet. 2024.

3. Cheung CMG, et al. Polypoidal choroidal vasculopathy: consensus on diagnosis and treatment. South Asia-Pacific PCV Roundtable Study Group. Ophthalmology. 2018.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận