Giới thiệu
Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, với một tập hợp đáng kể có đột biến trong thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Mặc dù các liệu pháp đích như ức chế tyrosine kinase EGFR (TKIs) đã cải thiện đáng kể kết quả, nhưng sự kháng thuốc luôn phát triển, khiến bệnh nhân bị hạn chế lựa chọn. Những tiến bộ gần đây tập trung vào các liệu pháp mới có khả năng vượt qua cơ chế kháng thuốc. Một trong những tác nhân đầy hứa hẹn là sacituzumab tirumotecan (sac-TMT), một phức hợp kháng thể-thuốc nhắm mục tiêu kháng nguyên bề mặt tế bào trophoblast 2 (Trop-2), được kết hợp với chất ức chế topoizomerase I mạnh mẽ. Thử nghiệm giai đoạn 3 gần đây của Fang et al., được công bố trên Tạp chí Y học New England, cung cấp bằng chứng thuyết phục về hiệu quả của nó trong NSCLC đột biến EGFR kháng lại TKIs, đánh dấu một bước ngoặt tiềm năng trong quản lý nhóm bệnh nhân thách thức này.
Nền tảng lâm sàng và nhu cầu chưa đáp ứng
Bệnh nhân mắc NSCLC đột biến EGFR ban đầu đáp ứng tốt với EGFR-TKIs; tuy nhiên, hầu hết cuối cùng đều phát triển kháng thuốc, dẫn đến sự tiến triển của bệnh. Các lựa chọn sau khi thất bại của TKI vẫn còn hạn chế, thường bao gồm hóa trị liệu dựa trên bạch kim với lợi ích sống sót vừa phải và độc tính đáng kể. Hơn nữa, các liệu pháp hiện tại thiếu tính đặc hiệu đối với các dòng kháng, nhấn mạnh nhu cầu về các tác nhân đích có thể hiệu quả giải quyết cơ chế kháng thuốc, cải thiện sống sót và duy trì chất lượng cuộc sống.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Thử nghiệm là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mở, giai đoạn 3 tuyển dụng 376 bệnh nhân mắc NSCLC không phải tế bào vảy, tiến triển hoặc di căn, đột biến EGFR, đã trải qua tiến triển sau liệu pháp EGFR-TKI. Người tham gia được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để nhận sacituzumab tirumotecan đơn trị liệu hoặc hóa trị liệu dựa trên bạch kim chuẩn với pemetrexed. Điểm cuối chính là thời gian không tiến triển (PFS) được đánh giá bởi xem xét độc lập mù, với sống sót tổng thể (OS) được định nghĩa trước là điểm cuối phụ. Thử nghiệm sử dụng phân tầng và phân tích sống sót nghiêm ngặt để đảm bảo kết quả mạnh mẽ, với phân tích giữa kỳ xác nhận ý nghĩa thống kê cho PFS.
Kết quả và kết luận chính
Tại thời điểm theo dõi trung bình 18,9 tháng, thời gian PFS trung bình dài hơn đáng kể ở nhóm sac-TMT tại 8,3 tháng so với 4,3 tháng cho hóa trị liệu (tỷ lệ nguy cơ [HR], 0,49; khoảng tin cậy 95% [CI], 0,39 đến 0,62). Kết quả thuyết phục nhất được quan sát trong sống sót tổng thể; bệnh nhân nhận sac-TMT có thời gian OS trung bình dài hơn đáng kể tại thời điểm phân tích, với tỷ lệ nguy cơ tử vong là 0,60 (95% CI, 0,44 đến 0,82; P=0,001). Tỷ lệ sống sót 18 tháng là 65,8% cho sac-TMT so với 48,0% cho hóa trị liệu. Hồ sơ an toàn tiết lộ các sự cố bất lợi cấp độ 3 hoặc cao hơn ở 58,0% người nhận sac-TMT, chủ yếu là giảm bạch cầu trung tính (39,9%), trong khi các sự cố bất lợi nghiêm trọng xảy ra ít hơn với sac-TMT (9,0%) so với hóa trị liệu (17,6%). Đáng chú ý, việc ngừng điều trị do sự cố bất lợi liên quan đến điều trị là thấp, cho thấy hồ sơ an toàn có thể quản lý.
Bàn luận và nhận xét chuyên gia
Thử nghiệm này nhấn mạnh tiềm năng của sacituzumab tirumotecan làm liệu pháp đích vượt qua kháng thuốc trong NSCLC đột biến EGFR. Sự cải thiện đáng kể trong PFS và OS cho thấy rằng việc nhắm mục tiêu Trop-2 có thể cung cấp một hướng điều trị mới, đặc biệt là cho bệnh nhân có ít lựa chọn sau khi thất bại của TKI. Nhận xét chuyên gia nhấn mạnh rằng các phức hợp kháng thể-thuốc như vậy có thể tận dụng biểu hiện kháng nguyên khối u cụ thể để giao phó các chất độc tế bào một cách chính xác, có thể giảm độc tính ngoài mục tiêu. Hạn chế bao gồm cần xác nhận trong dân số rộng lớn hơn, thực tế và đánh giá tác dụng phụ lâu dài. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá cơ chế kháng, chiến lược kết hợp và các dấu hiệu sinh học dự đoán phản ứng, để tinh chỉnh lựa chọn bệnh nhân và tối ưu hóa kết quả.
Kết luận và ý nghĩa lâm sàng
Thử nghiệm giai đoạn 3 cho thấy sacituzumab tirumotecan cung cấp lợi ích sống sót vượt trội hơn hóa trị liệu truyền thống trong NSCLC đột biến EGFR kháng lại TKIs, với độc tính có thể quản lý. Những kết quả này nổi bật một cách tiếp cận y học chính xác hứa hẹn, giải quyết một nhu cầu chưa đáp ứng quan trọng trong NSCLC kháng. Các bác sĩ nên cân nhắc liệu pháp mới này trong các nhóm bệnh nhân phù hợp, chờ phê duyệt quản lý và xác minh thêm. Khi nghiên cứu tiến triển, các phức hợp kháng thể-thuốc như sac-TMT có thể định hình lại cảnh quan điều trị cho các ung thư phổi kháng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp các tác nhân đích mới vào thực hành lâm sàng.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Nghiên cứu này được tài trợ bởi Sichuan Kelun-Biotech Biopharmaceutical. Thử nghiệm đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT05870319).

