Những điểm nổi bật
– Theo dõi chủ động (AS) đối với u tuyến giáp tân sinh nhỏ và nguy cơ thấp (PTC) đã chứng minh hiệu quả dài hạn trong thời gian trung bình 71 tháng, không có ca tử vong do ung thư tuyến giáp hoặc di căn xa trong nhóm này.
– Tổng thể tỷ lệ chuyển từ AS sang điều trị quyết định là 23.9%; độ tuổi dự đoán mạnh mẽ nguy cơ chuyển đổi: tỷ lệ tích lũy 5 năm chuyển đổi 41.5% (dưới 45 tuổi), 20.9% (45-64 tuổi), và 5.1% (≥65 tuổi).
– Lý do phổ biến nhất để ngừng AS là tiến triển bệnh (57% các trường hợp chuyển đổi); sở thích của bệnh nhân chiếm 41% các trường hợp chuyển đổi, nhấn mạnh vai trò của tư vấn và quyết định cá nhân hóa.
Nền tảng: Bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa được đáp ứng
Việc phát hiện tình cờ các u tuyến giáp tân sinh nhỏ (PTC) đã tăng lên nhờ việc sử dụng rộng rãi hình ảnh cổ và siêu âm phân giải cao. Hầu hết các u PTC nhỏ và nguy cơ thấp—đặc biệt là u tuyến giáp vi mô—tiến triển chậm và nhiều bệnh nhân có thể không bao giờ cần thiết phải phẫu thuật ngay lập tức. Theo dõi chủ động (AS) đã xuất hiện như một lựa chọn thay thế cho phẫu thuật tuyến giáp ngay lập tức cho bệnh nhân được chọn lọc, nhằm tránh các biến chứng của phẫu thuật (bệnh cường giáp, tổn thương thần kinh thanh quản, nhu cầu dùng thuốc suốt đời) mà không làm compromate kết quả điều trị ung thư. Tuy nhiên, bác sĩ và bệnh nhân cần dữ liệu mạnh mẽ, dài hạn để tư vấn về độ bền của AS và cách độ tuổi của bệnh nhân ảnh hưởng đến khả năng chuyển sang phẫu thuật sau này.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Nghiên cứu này là một nghiên cứu nhóm tiền cứu đơn trung tâm (vùng Greater Toronto Area) đã tuyển chọn người lớn có u PTC nhỏ (đường kính tối đa <2 cm), cục bộ, và nguy cơ thấp từ tháng 5 năm 2016 đến tháng 2 năm 2021. Bệnh nhân được đề nghị lựa chọn AS hoặc phẫu thuật tuyến giáp ngay lập tức và được theo dõi đến ngày 25 tháng 5 năm 2025; các phân tích cuối cùng được thực hiện vào tháng 6 năm 2025.
Kết quả chính là chuyển từ AS sang điều trị quyết định (bất kể điều trị hoàn thành hay được khuyến nghị bởi nhà nghiên cứu). Các đánh giá phụ bao gồm lý do chuyển đổi và kết quả điều trị ung thư (tử vong do ung thư tuyến giáp, bệnh di căn xa). Tỷ lệ tích lũy chuyển đổi được ước tính bằng phương pháp rủi ro cạnh tranh, coi cái chết do nguyên nhân khác là sự kiện cạnh tranh và phân loại theo độ tuổi (<45, 45-64, ≥65 tuổi).
Nhóm: tổng cộng 200 bệnh nhân—155 ban đầu chọn AS và 45 tiến hành phẫu thuật ngay lập tức. Thời gian theo dõi trung bình là 71 tháng (IQR 59-84). Độ tuổi trung bình là 52.0 tuổi (ĐK 14.9); 76.5% là nữ giới.
Các phát hiện chính
Độ bền và an toàn điều trị ung thư
– Trong thời gian trung bình 71 tháng, không có ca tử vong do ung thư tuyến giáp và không có bệnh di căn xa trong toàn bộ nhóm. Những quan sát này hỗ trợ an toàn điều trị ung thư của AS ở bệnh nhân được chọn lọc phù hợp trong thời gian theo dõi trung hạn.
Tổng thể tỷ lệ chuyển đổi và lý do
– Trong số 155 bệnh nhân chọn AS, 37 (23.9%) chuyển sang điều trị quyết định: 32 hoàn thành điều trị, 3 từ chối phẫu thuật mặc dù có ghi nhận tiến triển bệnh, và 2 đang chờ điều trị tại thời điểm báo cáo.
– Chỉ định: tiến triển bệnh chiếm 56.8% (21/37) các trường hợp chuyển đổi; sở thích của bệnh nhân cho phẫu thuật chiếm 40.5% (15/37); và hạn chế siêu âm ngăn cản đo lường chính xác chiếm 2.6% (1/37) (đáng chú ý là một trường hợp có viêm tuyến giáp Hashimoto che khuất biên giới khối u).
Độ tuổi và tỷ lệ tích lũy chuyển đổi
– Độ tuổi là một yếu tố dự đoán mạnh mẽ của chuyển đổi. Tỷ lệ tích lũy 5 năm chuyển đổi (phân tích rủi ro cạnh tranh) là:
- 41.5% (KTC 25.6%-56.8%) cho bệnh nhân <45 tuổi
- 20.9% (KTC 12.3%-31.1%) cho bệnh nhân 45-64 tuổi
- 5.1% (KTC 0.9%-15.2%) cho bệnh nhân ≥65 tuổi
– Sự khác biệt giữa các nhóm độ tuổi có ý nghĩa thống kê (P < .001), cho thấy độ bền dài hạn của AS ở bệnh nhân lớn tuổi rõ ràng hơn nhiều.
Giải thích về kích thước hiệu ứng
– Sự giảm dần theo từng bước của tỷ lệ chuyển đổi khi độ tuổi tăng lên ngụ ý rằng nhiều bệnh nhân lớn tuổi chọn AS sẽ tiếp tục theo dõi và tránh phẫu thuật dài hạn. Ngược lại, bệnh nhân trẻ tuổi có khả năng cao hơn phải trải qua phẫu thuật cuối cùng, thường do tăng trưởng bệnh hoặc thay đổi sở thích.
Bình luận chuyên gia và ý nghĩa
Ý nghĩa lâm sàng
– Những phát hiện này nhất quán với các loạt dữ liệu trước đây cho thấy tỷ lệ tiến triển thấp và kết quả điều trị ung thư tốt với AS ở bệnh nhân được chọn lọc kỹ lưỡng. Nghiên cứu này bổ sung dữ liệu được thu thập một cách tiền cứu từ một trung tâm thứ ba ở Canada với gần 6 năm theo dõi trung bình, tăng cường cơ sở bằng chứng cho AS như một chiến lược quản lý.
– Độ tuổi nên được đưa vào tư vấn thường xuyên: bệnh nhân lớn tuổi (≥65) có xác suất thấp cần phẫu thuật, trong khi bệnh nhân trẻ tuổi có xác suất cao hơn nhiều cần điều trị quyết định. Thông tin này hỗ trợ quyết định chia sẻ cá nhân hóa phù hợp với giá trị và tuổi thọ của bệnh nhân.
Cách sử dụng dữ liệu trong thực tế
– Đề xuất AS cho người lớn có u PTC nhỏ, cục bộ, và nguy cơ thấp như một lựa chọn hợp lý thay vì phẫu thuật ngay lập tức, đặc biệt khi có lo ngại về biến chứng phẫu thuật hoặc khi sở thích của bệnh nhân hướng đến quản lý không phẫu thuật.
– Thảo luận về xác suất chuyển sang phẫu thuật theo thời gian sử dụng ước lượng phân loại theo độ tuổi. Nhấn mạnh rằng sở thích của bệnh nhân thường là động lực thúc đẩy phẫu thuật cuối cùng và kế hoạch theo dõi nên bao gồm các khoảng thời gian siêu âm có cấu trúc, tiêu chí tiến triển rõ ràng, và cơ hội thảo luận lại.
Hạn chế của nghiên cứu và tính tổng quát
– Thiết kế đơn trung tâm: kết quả phản ánh chăm sóc tại một trung tâm chuyên khoa và có thể không tổng quát hóa đầy đủ cho tất cả các môi trường thực hành có trình độ siêu âm và hỗ trợ đa ngành khác nhau.
– Sai lệch lựa chọn: bệnh nhân chọn AS có thể khác biệt hệ thống so với những người chọn phẫu thuật ngay lập tức; nghiên cứu không được ngẫu nhiên, do đó các yếu tố gây nhiễu không được đo lường có thể ảnh hưởng đến mô hình chuyển đổi.
– Thời gian theo dõi: thời gian theo dõi trung bình 71 tháng là mạnh mẽ cho kết quả trung hạn nhưng cần theo dõi lâu hơn để định lượng rủi ro tiến triển và di căn muộn trong suốt cuộc đời, đặc biệt là đối với bệnh nhân trẻ tuổi.
– Dữ liệu so sánh hạn chế: nhóm phẫu thuật ngay lập tức (n=45) nhỏ và không phải là nhóm kiểm soát ngẫu nhiên, hạn chế so sánh trực tiếp về chất lượng cuộc sống hoặc tỷ lệ biến chứng.
Trong bối cảnh hướng dẫn và tài liệu trước đây
– Hướng dẫn quốc tế (ví dụ, Hiệp hội tuyến giáp Hoa Kỳ) công nhận AS là một lựa chọn quản lý cho bệnh nhân được chọn lọc có PTC nguy cơ thấp. Nghiên cứu này nhóm tiền cứu tăng cường thực hành phù hợp với hướng dẫn bằng cách cung cấp ước lượng độ bền phân loại theo độ tuổi cho tư vấn.
Kết luận và những điểm cần lưu ý thực tế
Trong nhóm nghiên cứu tiền cứu đơn trung tâm này, theo dõi chủ động đối với u tuyến giáp tân sinh nhỏ và nguy cơ thấp đã cung cấp kết quả điều trị ung thư bền vững trong thời gian trung bình gần 6 năm, không có ca tử vong do ung thư tuyến giáp hoặc di căn xa nào được ghi nhận. Xác suất chuyển sang phẫu thuật cuối cùng thấp hơn nhiều ở bệnh nhân lớn tuổi, nhấn mạnh độ tuổi là yếu tố quan trọng cho tư vấn cá nhân hóa. Bác sĩ nên giới thiệu AS như một lựa chọn quản lý an toàn, dài hạn cho bệnh nhân được chọn lọc phù hợp và sử dụng ước lượng rủi ro phân loại theo độ tuổi khi thảo luận về xác suất phẫu thuật trong tương lai.
Kinh phí và clinicaltrials.gov
Chi tiết về kinh phí và đăng ký thử nghiệm được báo cáo trong bản công bố gốc. Để biết thêm thông tin về các tiết lộ đầy đủ, nguồn kinh phí và số đăng ký, tham khảo Sawka AM et al., JAMA Surg. 2025.
Tài liệu tham khảo
1. Sawka AM, Ghai S, Rotstein L, et al.; Canadian Thyroid Cancer Active Surveillance Study Group (Greater Toronto Area). Long-Term Durability of Active Surveillance of Small, Low-Risk Papillary Thyroid Cancer. JAMA Surg. 2025 Oct 1;160(10):1117-1124. doi:10.1001/jamasurg.2025.2957.
2. Haugen BR, Alexander EK, Bible KC, et al. 2015 American Thyroid Association Management Guidelines for Adult Patients with Thyroid Nodules and Differentiated Thyroid Cancer. Thyroid. 2016 Jan;26(1):1-133. doi:10.1089/thy.2015.0020.

