Abemaciclib kết hợp với Abiraterone không cải thiện rPFS ở bệnh nhân mCRPC: Bài học từ thử nghiệm giai đoạn 3 CYCLONE 2

Abemaciclib kết hợp với Abiraterone không cải thiện rPFS ở bệnh nhân mCRPC: Bài học từ thử nghiệm giai đoạn 3 CYCLONE 2

Những điểm chính

– Thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có nhóm đối chứng giả dược giai đoạn 3 CYCLONE 2 đã đánh giá hiệu quả của abemaciclib kết hợp với abiraterone so với abiraterone đơn thuần ở bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng androgen (mCRPC) và không đạt được mục tiêu chính là thời gian sống không tiến triển trên hình ảnh (rPFS) do nhà nghiên cứu đánh giá.

– Thời gian trung bình rPFS là 22,0 tháng với liệu pháp kết hợp so với 20,3 tháng với abiraterone đơn thuần (HR 0,83, KTC 0,62–1,11; p=0,21), một sự khác biệt không đáng kể.

– Liệu pháp kết hợp làm tăng độc tính về máu (đặc biệt là thiếu máu và giảm bạch cầu trung tính) và tăng enzym gan; ba trường hợp tử vong liên quan đến điều trị do bệnh phổi kẽ xảy ra trong nhóm kết hợp.

Bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa đáp ứng

Ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng androgen (mCRPC) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở nam giới trên toàn thế giới mặc dù có những tiến bộ trong điều trị. Việc nhắm vào tín hiệu thụ thể androgen (AR) bằng các chất như abiraterone acetate (một chất ức chế CYP17A1) và enzalutamide đã cải thiện kết quả ở nhiều bệnh nhân, nhưng kháng thuốc luôn phát triển và lợi ích sống sót khi điều trị kháng là hạn chế. Việc xác định các phương pháp kết hợp hợp lý nhằm trì hoãn tiến triển mà không gây độc tính không thể chấp nhận được là ưu tiên.

Sự rối loạn chu kỳ tế bào—đặc biệt qua đường cyclin D–CDK4/6–RB—là phổ biến trong các loại ung thư, và các chất ức chế CDK4/6 (abemaciclib, palbociclib, ribociclib) đã thay đổi cách quản lý ung thư vú dương tính với thụ thể hormon. Các mô hình ung thư tuyến tiền liệt tiền lâm sàng và các quan sát lâm sàng sớm cho thấy rằng việc ức chế đồng thời tín hiệu AR và CDK4/6 có thể tạo ra hiệu ứng chống khối u cộng gộp hoặc cộng hưởng; CYCLONE 2 được thiết kế để kiểm chứng giả thuyết này một cách có hệ thống ở bệnh nhân mCRPC.

Thiết kế và phương pháp nghiên cứu

CYCLONE 2 là một thử nghiệm quốc tế, ngẫu nhiên, mù đôi, có nhóm đối chứng giả dược giai đoạn 3 (NCT03706365) được thực hiện tại 89 trung tâm ở 12 quốc gia. Người lớn đủ tiêu chuẩn có bệnh ác tính tuyến tiền liệt được xác nhận bằng sinh thiết với bệnh di căn và tiến triển trên hình ảnh hoặc PSA trên nền liệu pháp ức chế androgen liên tục. Các bệnh nhân đã từng sử dụng abiraterone, apalutamide, enzalutamide, darolutamide hoặc bất kỳ chất ức chế CDK4/6 nào đều bị loại trừ. Việc sử dụng docetaxel trước đây cho bệnh nhạy cảm với ức chế androgen là được phép.

Thử nghiệm bao gồm phần dẫn đầu an toàn và xác định liều (phần 1) với bốn nhóm để xác định liều khuyến nghị cho giai đoạn 2, sau đó là hai phần ngẫu nhiên (phần 2 và 3). Trong tất cả các phần, bệnh nhân nhận abiraterone 1000 mg mỗi ngày cùng với prednisone/prednisolone 5 mg hai lần mỗi ngày và được ngẫu nhiên hóa để nhận abemaciclib (150 mg hoặc 200 mg uống hai lần mỗi ngày trong phần dẫn đầu; 200 mg hai lần mỗi ngày được chọn làm liều khuyến nghị) hoặc giả dược tương ứng. Sự ngẫu nhiên hóa được phân tầng dựa trên việc sử dụng docetaxel trước đây, bệnh có thể đo lường và loại tiến triển. Mục tiêu chính là thời gian sống không tiến triển trên hình ảnh (rPFS) do nhà nghiên cứu đánh giá, được phân tích trong quần thể điều trị theo ý định. Phân tích an toàn bao gồm bất kỳ bệnh nhân nào đã nhận ít nhất một liều thuốc nghiên cứu.

Những kết quả chính

Từ ngày 26 tháng 11 năm 2018 đến ngày 20 tháng 7 năm 2022, 515 bệnh nhân được sàng lọc và 393 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa: 206 bệnh nhân vào nhóm abemaciclib kết hợp với abiraterone và 187 bệnh nhân vào nhóm giả dược kết hợp với abiraterone. Độ tuổi trung bình là 70 tuổi. Liều khuyến nghị cho giai đoạn 2 được chọn là abemaciclib 200 mg hai lần mỗi ngày.

Kết quả chính: thời gian sống không tiến triển trên hình ảnh

Mục tiêu chính không đạt được. Các sự kiện rPFS xảy ra ở 92 trên 206 (45%) bệnh nhân trong nhóm kết hợp và 95 trên 187 (51%) bệnh nhân trong nhóm abiraterone đơn thuần. Thời gian trung bình rPFS là 22,0 tháng (KTC 19,3–27,5) trong nhóm abemaciclib kết hợp với abiraterone so với 20,3 tháng (KTC 16,5–24,4) trong nhóm giả dược kết hợp với abiraterone (tỷ lệ nguy cơ [HR] 0,83, KTC 0,62–1,11; p=0,21). Đánh giá điểm số có lợi cho liệu pháp kết hợp về mặt số học nhưng không đạt ý nghĩa thống kê và khoảng tin cậy vượt qua giá trị 1.

Kết quả phụ và thăm dò

Báo cáo thử nghiệm nhấn mạnh kết quả rPFS chính; các điểm cuối phụ (thời gian sống tổng thể, tỷ lệ đáp ứng khách quan trong bệnh có thể đo lường, đáp ứng PSA, thời gian đến tiến triển triệu chứng) hoặc không được cải thiện hoặc không được trình bày trong bản công bố chính là có lợi ích lâm sàng đáng kể. Thời gian theo dõi trung bình là đủ (trung bình 26,3 tháng trong nhóm kết hợp và 25,6 tháng trong nhóm đối chứng) để thu thập các sự kiện rPFS cho quần thể nghiên cứu.

An toàn và khả năng chịu đựng

Độc tính tăng lên khi thêm abemaciclib. Các tác dụng phụ cấp độ ≥3 xuất hiện nhiều hơn ở nhóm kết hợp bao gồm thiếu máu (14% so với 4%), giảm bạch cầu trung tính (13% so với 1%) và tăng ALT (alanine aminotransferase) (9% so với 6%). Các tác dụng phụ nghiêm trọng xảy ra ở 44% bệnh nhân nhận liệu pháp kết hợp so với 37% trong nhóm đối chứng. Đặc biệt, có ba trường hợp tử vong liên quan đến điều trị do bệnh phổi kẽ (ILD) được báo cáo trong nhóm abemaciclib kết hợp với abiraterone. Những sự cố phổi chết người này nhấn mạnh một tín hiệu an toàn nghiêm trọng cần cân nhắc kỹ lưỡng so với bất kỳ tín hiệu hiệu quả nhỏ nào.

Giải thích và ý nghĩa lâm sàng

CYCLONE 2 cho thấy việc nhắm mục tiêu kép CDK4/6 và AR bằng abemaciclib kết hợp với abiraterone không kéo dài đáng kể thời gian sống không tiến triển trên hình ảnh (rPFS) so với abiraterone đơn thuần ở quần thể bệnh nhân mCRPC không được chọn lọc. Mặc dù liệu pháp kết hợp tạo ra lợi thế rPFS số học (trung bình 22,0 so với 20,3 tháng), sự khác biệt không đạt ý nghĩa thống kê và đi kèm với độc tính tăng lên, bao gồm các sự cố phổi chết người hiếm gặp.

Một số ý nghĩa thực tế sau đây:

1) Thiếu lợi ích ở quần thể không được chọn lọc: Kết quả thử nghiệm tiêu cực lập luận chống lại việc sử dụng thông thường abemaciclib kết hợp với abiraterone cho bệnh nhân mCRPC không được chọn lọc. Điều này trái ngược với hoạt động rõ ràng của các chất ức chế CDK4/6 trong ung thư vú dương tính với thụ thể hormon, nhấn mạnh sinh học và cơ chế kháng bệnh cụ thể.

2) Cân nhắc về an toàn: Tỷ lệ độc tính về máu cao hơn và sự xuất hiện của ILD đòi hỏi thận trọng. Trong vắng mặt hiệu quả rõ ràng, độc tính tăng thêm là không thể chấp nhận được đối với hầu hết bệnh nhân.

3) Cần có dấu hiệu sinh học dự đoán và lựa chọn bệnh nhân: Các chất ức chế CDK4/6 có thể vẫn có vai trò trong các nhóm bệnh nhân được chọn lọc theo phân tử (ví dụ, khối u có RB nguyên vẹn và kích hoạt đường dẫn cyclin D), nhưng điều này yêu cầu các dấu hiệu sinh học được xác nhận một cách có hệ thống. Các thử nghiệm tương lai nên bao gồm phân tầng phân tử hoặc làm giàu cho các quần thể có khả năng thu được lợi ích cao nhất.

4) Độ phức tạp của chiến lược kết hợp: Sinh học của kháng thuốc trong mCRPC là đa dạng (nhân bản AR, biến thể cắt nối như AR-V7, tính linh hoạt dòng tế bào, sự phân biệt thần kinh nội tiết) và có thể làm giảm tác động của việc ức chế chu kỳ tế bào. Cần tối ưu hóa việc sắp xếp, liều lượng và tương tác với các liệu pháp ức chế androgen.

Điểm mạnh và hạn chế của nghiên cứu

Điểm mạnh bao gồm thiết kế ngẫu nhiên, mù đôi mạnh mẽ, sự tham gia của nhiều trung tâm quốc tế, phân tầng phù hợp và thời gian theo dõi đủ. Phần an toàn/dẫn đầu xác định liều cũng là một điểm mạnh về phương pháp.

Hạn chế bao gồm việc thiếu sự lựa chọn dựa trên dấu hiệu sinh học mạnh mẽ hoặc phân tích nhóm con được báo cáo có thể xác định bệnh nhân có khả năng đáp ứng cao hơn. Thời gian sống không tiến triển trên hình ảnh do nhà nghiên cứu đánh giá—mặc dù là tiêu chuẩn—có thể bị ảnh hưởng bởi sự biến đổi trong đánh giá; việc xem xét độc lập tập trung thường được ưa chuộng để giảm thiểu thiên lệch. Cuối cùng, tiêu chí bao gồm loại trừ bệnh nhân đã từng điều trị bằng abiraterone hoặc các chất ức chế trục AR khác, điều này ảnh hưởng đến tính tổng quát hóa trong thực hành hiện đại nơi trình tự và tiếp xúc trước đó thay đổi.

Bình luận chuyên gia và góc nhìn cơ chế

Tại sao một sự kết hợp có lý thuyết sinh học lại không chuyển hóa thành lợi ích lâm sàng? Có thể có nhiều giải thích cơ chế. Các khối u tuyến tiền liệt đã thoát khỏi sự phụ thuộc vào AR hoặc có các biến đổi phân tử đồng thời (ví dụ, mất RB, biến đổi TP53, tính linh hoạt dòng tế bào) có thể không nhạy cảm với ức chế CDK4/6. Hơn nữa, sự tương tác giữa dược động học của abemaciclib và các con đường sinh tổng hợp androgen, hoặc độc tính chồng chéo, có thể hạn chế cường độ và thời gian ức chế CDK4/6 trong thực tế.

Những kết quả này nhấn mạnh rằng sự cộng hưởng tiền lâm sàng không đảm bảo thành công lâm sàng; việc lựa chọn bệnh nhân cẩn thận, kết hợp dấu hiệu sinh học và hiểu biết sâu sắc về sinh học kháng thuốc là tiền đề cho các chiến lược kết hợp thành công trong mCRPC.

Kết luận và hướng nghiên cứu tương lai

CYCLONE 2 cho thấy việc thêm abemaciclib vào abiraterone không cải thiện rPFS và tăng độc tính ở quần thể bệnh nhân mCRPC không được chọn lọc. Thử nghiệm này củng cố nhu cầu về các tiếp cận chính xác: nghiên cứu tương lai nên ưu tiên phân tầng phân tử (ví dụ, trạng thái RB, kích hoạt đường dẫn cyclin D), tích hợp sớm các điểm cuối dịch chuyển và khám phá các sự kết hợp với các chất nhắm vào các con đường kháng khác (ví dụ, khuyết tật sửa chữa DNA, cơ chế chuyển đổi thần kinh nội tiết, modulator miễn dịch) nơi có lý thuyết sinh học.

Từ góc độ lâm sàng, abemaciclib không nên được kết hợp với abiraterone ngoài các thử nghiệm lâm sàng để điều trị thông thường mCRPC hiện nay. Các nhà nghiên cứu và tài trợ nên báo cáo chi tiết các phân tích dấu hiệu sinh học và nhóm con từ CYCLONE 2 để xác định xem có nhóm bệnh nhân nào đã thu được lợi ích và hướng dẫn thiết kế hợp lý của các nghiên cứu tiếp theo.

Quỹ và đăng ký thử nghiệm

Thử nghiệm CYCLONE 2 được tài trợ bởi Eli Lilly. Số định danh ClinicalTrials.gov: NCT03706365.

Tài liệu tham khảo

1. Smith M, Piulats J, Todenhöfer T, et al; CYCLONE 2 investigators. Abemaciclib plus abiraterone in patients with metastatic castration-resistant prostate cancer (CYCLONE 2): a randomised, double-blind, placebo-controlled, phase 3 trial. Lancet Oncol. 2025 Nov;26(11):1489-1500. doi: 10.1016/S1470-2045(25)00475-9. PMID: 41167216.

2. de Bono JS, Logothetis CJ, Molina A, et al. Abiraterone and increased survival in metastatic prostate cancer. N Engl J Med. 2011;364(21):1995-2005.

3. Ryan CJ, Smith MR, de Bono JS, et al. Abiraterone acetate for treatment of metastatic castration-resistant prostate cancer: final overall survival analysis of COU-AA-302. N Engl J Med. 2013;368(2):139-148.

4. Malumbres M, Barbacid M. Cell cycle, CDKs and cancer: a changing paradigm. Nat Rev Cancer. 2009;9(3):153-166.

Tài liệu tham khảo bổ sung: các bài đánh giá và tóm tắt hướng dẫn về quản lý mCRPC và sinh học CDK4/6 được khuyến nghị cho các bác sĩ muốn tìm hiểu sâu hơn.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận