Nổi bật
- Đánh giá Cochrane được cập nhật tổng hợp 42 thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (6603 cặp vợ chồng) về chiến lược thời gian cho thụ tinh trong tử cung (IUI).
- Không có bằng chứng rõ ràng ủng hộ một phương pháp tối ưu để đồng bộ hóa thụ tinh với rụng trứng.
- Bằng chứng có độ tin cậy thấp do độ không chính xác hạn chế hướng dẫn lâm sàng, nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu cấp bách.
- Tỷ lệ mang thai và các sự cố bất lợi vẫn tương đương giữa các phương pháp theo dõi và kích thích rụng trứng khác nhau.
Nền tảng
Vô sinh, được định nghĩa là không thụ thai sau 12 tháng quan hệ tình dục không bảo vệ, ảnh hưởng đến khoảng 10–15% các cặp vợ chồng trên toàn thế giới. Thụ tinh trong tử cung (IUI) thường được xem là biện pháp can thiệp đầu tiên trong các cặp vợ chồng có các chỉ số dự đoán thuận lợi, như vòi trứng thông thường và vô sinh nhẹ ở nam giới. Một yếu tố quyết định quan trọng của thành công IUI là đồng bộ hóa chính xác thụ tinh với rụng trứng. Tuy nhiên, thực hành lâm sàng có sự khác biệt đáng kể về phương pháp xác định thời gian, lựa chọn theo dõi rụng trứng, và chất kích thích rụng trứng. Điều này đã dẫn đến sự đa dạng trong tỷ lệ mang thai được báo cáo và thiếu đồng thuận về các giao thức tối ưu.
Thiết kế nghiên cứu
Đánh giá hệ thống Cochrane được cập nhật này đã đánh giá các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCTs) so sánh các chiến lược thời gian khác nhau cho IUI trong chu kỳ tự nhiên và kích thích, cũng như các phương pháp kích thích rụng trứng khác nhau. Cơ sở dữ liệu được tìm kiếm bao gồm chuyên mục đăng ký của Nhóm Hỗ trợ Sinh sản và Phụ khoa Cochrane, CENTRAL, MEDLINE, và các cơ sở dữ liệu khác, với lần tìm kiếm cuối cùng được thực hiện vào tháng 10 năm 2023. Điều kiện bao gồm yêu cầu RCTs đánh giá tỷ lệ sinh sống hoặc mang thai tiếp tục là kết quả chính, với các điểm kết thúc thứ cấp bao gồm mang thai lâm sàng, mang thai đa thai, sảy thai, hội chứng tăng cường kích thích buồng trứng (OHSS), và mang thai vòi trứng.
Các can thiệp được nghiên cứu rất đa dạng, bao gồm theo dõi siêu âm, phát hiện hormone luteinizing (LH) trong nước tiểu hoặc máu, theo dõi nhiệt độ cơ thể cơ bản, tiêm hormone chorionic gonadotropin (hCG) nhân tạo, hCG tái tổ hợp, hormone giải phóng gonadotropin (GnRH) hoạt hóa, và các phác đồ kích thích kết hợp như hCG cộng với hormone kích thích nang noãn (FSH).
Kết quả chính
Tổng cộng 42 nghiên cứu bao gồm 6603 cặp vợ chồng được bao gồm, với bảy nghiên cứu (1917 cặp vợ chồng) đóng góp cho phân tích tổng hợp chính. Mười hai nghiên cứu (2143 cặp vợ chồng) cung cấp thông tin cho phân tích độ nhạy. Độ tin cậy của bằng chứng nói chung là thấp do độ không chính xác nghiêm trọng và sự biến đổi về mặt phương pháp.
Thời gian từ tiêm hCG đến IUI
Hai thử nghiệm đã đánh giá khoảng cách tối ưu giữa việc tiêm hCG và thụ tinh. So sánh cho thấy không có sự khác biệt đáng kể hay chính xác:
- 0–33 giờ so với 34–40 giờ: OR 1.42, KTC 95% 0.90 đến 2.23 (1 nghiên cứu, 374 cặp vợ chồng).
- 34–40 giờ so với >40 giờ: OR 0.45, KTC 95% 0.15 đến 1.33 (1 nghiên cứu, 107 cặp vợ chồng).
Chiến lược kích thích rụng trứng
So sánh từ một nghiên cứu duy nhất cho ra kết quả có độ tin cậy thấp:
- hCG so với phát hiện đỉnh LH: OR 1.08, KTC 95% 0.50 đến 2.37 (392 cặp vợ chồng).
- hCG tái tổ hợp so với hCG trong nước tiểu: OR 1.13, KTC 95% 0.49 đến 2.63 (125 cặp vợ chồng).
- hCG đơn thuần so với hCG cộng FSH: OR 0.35, KTC 95% 0.13 đến 0.95 (108 cặp vợ chồng), gợi ý có thể có lợi ích với các phác đồ kích thích kết hợp.
Kết quả phụ
Không có sự khác biệt rõ ràng giữa các nhóm về tỷ lệ mang thai lâm sàng hoặc các sự cố bất lợi chính, bao gồm mang thai đa thai, sảy thai, và mang thai vòi trứng. Đáng chú ý, OHSS không được báo cáo là kết quả trong phân tích chính.
Bình luận chuyên gia
Cho dù có những hạn chế của bằng chứng hiện tại, các bác sĩ nên tiếp cận các giao thức thời gian IUI một cách linh hoạt, nhận thức rằng không có phương pháp nào đã chứng minh được sự vượt trội. Độ tin cậy bằng chứng thấp nhất nhất phản ánh kích thước mẫu nhỏ, sự đa dạng của thiết kế nghiên cứu, và thiếu tiêu chuẩn hóa trong việc thực hiện can thiệp. Mặc dù logic cho thấy việc dự đoán chính xác rụng trứng có thể nâng cao thành công IUI, nhưng sự biến động sinh học và sự khác biệt giữa các chu kỳ có thể làm giảm các lợi ích tiềm năng.
Các thử nghiệm trong tương lai phải ưu tiên kích thước mẫu đủ lớn, định nghĩa điểm kết thúc nhất quán, và các kết quả lâm sàng liên quan (sinh sống thay vì mang thai hóa học). Sử dụng tiêu chuẩn hóa các phương pháp theo dõi và phác đồ kích thích sẽ tăng cường khả năng so sánh, và việc bao gồm các điểm kết thúc an toàn như OHSS là cần thiết.
Kết luận
Đánh giá Cochrane được cập nhật này nhấn mạnh sự vắng mặt của bằng chứng quyết định hướng dẫn đồng bộ hóa tối ưu giữa rụng trứng và thụ tinh trong IUI cho các cặp vợ chồng vô sinh nhẹ. Các bác sĩ có thể tiếp tục sử dụng các giao thức địa phương đã được thiết lập, nhưng cần nhận thức rằng dữ liệu so sánh mạnh mẽ còn thiếu. Các thử nghiệm được thiết kế tốt trong tương lai có thể làm rõ liệu các điều chỉnh thời gian tinh vi có chuyển hóa thành lợi ích sinh sản có ý nghĩa hay không.
Quỹ và Đăng ký
Đánh giá này không nhận được quỹ tài trợ riêng biệt. Chi tiết đăng ký: Cập nhật đánh giá đầu tiên (2014) – doi.org/10.1002/14651858.CD006942.pub3.
Tài liệu tham khảo
- Adesina M, Cantineau AE, Showell MG, Vail A, Wilkinson J. Synchronised approach for intrauterine insemination in subfertile couples. Cochrane Database Syst Rev. 2025 Sep 23;9(9):CD006942. doi: 10.1002/14651858.CD006942.pub4. PMID: 40985294; PMCID: PMC12455694.

