Nhấn mạnh
- Tenecteplase nội động mạch được tiêm sau khi tái tưới máu thành công bằng thrombectomy cho thấy độ an toàn chịu đựng được ở liều thấp trong đột quỵ do tắc mạch lớn.
- Tăng liều tiết lộ nguy cơ chảy máu não không thể chấp nhận được ở liều 0.1250 mg/kg, nhưng liều 0.0313 mg/kg và 0.0625 mg/kg an toàn để tiếp tục nghiên cứu.
- Các tín hiệu hiệu quả sơ khởi cho thấy xu hướng cải thiện sự độc lập chức năng sau 90 ngày nhưng không có ý nghĩa thống kê trong thử nghiệm giai đoạn đầu này.
- Kết quả hỗ trợ việc tiến hành các thử nghiệm ngẫu nhiên lớn hơn để làm rõ lợi ích điều trị và tối ưu hóa chiến lược liều lượng.
Nền tảng Nghiên cứu và Gánh nặng Bệnh lý
Đột quỵ do tắc mạch lớn (LVO) chiếm một tỷ lệ đáng kể trong số các đột quỵ thiếu máu não và liên quan đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong cao. Thrombectomy nội mạch đã cách mạng hóa điều trị đột quỵ cấp tính bằng cách khôi phục dòng máu và cải thiện đáng kể kết quả lâm sàng. Tuy nhiên, mặc dù tái tưới máu thành công—được định nghĩa bằng điểm Extended Treatment in Cerebral Infarction (eTICI) 2b-3—nhiều bệnh nhân vẫn gặp phải sự phục hồi chức năng kém do tái tưới máu vi mạch không hoàn chỉnh hoặc tắc mạch thứ phát.
Các liệu pháp dược lý bổ trợ nhằm tăng cường tái tưới máu và cải thiện lưu thông vi mạch sau thrombectomy vẫn là lĩnh vực nghiên cứu hoạt động. Tenecteplase, một plasminogen activator biến đổi gen với tính đặc hiệu fibrin cao và thời gian bán thải kéo dài, đã cho thấy hứa hẹn như một thuốc tan huyết khối tĩnh mạch trong đột quỵ. Tuy nhiên, tiêm nội động mạch trực tiếp tại vị trí tái tưới máu sau thrombectomy là một phương pháp mới có thể cải thiện kết quả bằng cách nhắm vào huyết khối còn lại mà không làm tăng nguy cơ chảy máu hệ thống. Trước khi thực hiện nghiên cứu này, liều lượng tối ưu, độ an toàn và hiệu quả của tenecteplase nội động mạch trong bối cảnh này chưa được xác định.
Thiết kế Nghiên cứu
Nghiên cứu này là một thử nghiệm mở nhãn nhiều trung tâm được thực hiện tại Trung Quốc từ năm 2023 đến 2024, sử dụng đánh giá kết quả mù để giảm thiên lệch. Thử nghiệm bao gồm hai giai đoạn tiếp nối:
1. Giai đoạn 1b (tăng liều, không ngẫu nhiên): 48 bệnh nhân có LVO ở tuần hoàn trước và tái tưới máu thành công trong vòng 24 giờ kể từ lần cuối biết khỏe mạnh đã nhận các liều tenecteplase nội động mạch tăng dần (0.0313, 0.0625, 0.1250, 0.1875 mg/kg) sau thrombectomy để đánh giá độ an toàn, cụ thể là chảy máu não có triệu chứng (sICH) trong 24 giờ.
2. Giai đoạn 2a (mở rộng liều, ngẫu nhiên): 157 bệnh nhân đủ điều kiện đã được ngẫu nhiên phân vào tenecteplase nội động mạch ở liều 0.0313 mg/kg, 0.0625 mg/kg, hoặc đối chứng (không tiêm thuốc tan huyết khối nội động mạch). Điểm cuối lâm sàng chính là tỷ lệ đạt kết quả không bị tàn phế sau 90 ngày (modified Rankin Scale [mRS] điểm 0-1).
Bệnh nhân đủ điều kiện là người trưởng thành có LVO ở tuần hoàn trước đã đạt tái tưới máu thành công (eTICI 2b-3) qua thrombectomy nội mạch trong khung thời gian điều trị cấp tính 24 giờ.
Kết quả Chính
Số bệnh nhân tham gia nghiên cứu tổng cộng là 205 người (48 người ở giai đoạn 1b, 157 người ở giai đoạn 2a). Độ tuổi trung bình là 71 tuổi, với tỷ lệ nam giới chiếm ưu thế nhẹ (55.1%).
Kết quả Giai đoạn 1b Tăng liều:
– Ở liều thấp nhất (0.0313 mg/kg), 1/14 bệnh nhân phát triển sICH.
– Ở liều 0.0625 mg/kg, 2/22 bệnh nhân xuất hiện sICH.
– Ở liều 0.1250 mg/kg, 3/12 bệnh nhân có sICH, vượt qua ngưỡng an toàn được quy định trước (P = .04), dẫn đến việc ngừng tăng liều ở mức này.
– Ở liều cao nhất (0.1875 mg/kg), dữ liệu an toàn bị hạn chế và không được ưu tiên do kết quả của mức trước đó.
Những kết quả này xác định 0.0313 mg/kg và 0.0625 mg/kg là liều an toàn để tiếp tục đánh giá trong giai đoạn 2a.
Kết quả Hiệu quả và An toàn Giai đoạn 2a:
– Bệnh nhân được ngẫu nhiên phân vào tenecteplase 0.0313 mg/kg (n = 46), 0.0625 mg/kg (n = 46), hoặc đối chứng (n = 65).
– Kết quả chính—độc lập chức năng sau 90 ngày (mRS 0-1)—xảy ra ở 33.8% nhóm đối chứng, 37.0% trong nhóm 0.0313 mg/kg (RR điều chỉnh 0.85, KTC 95% 0.54-1.35; P = .50), và 43.5% trong nhóm 0.0625 mg/kg (RR điều chỉnh 1.15, KTC 95% 0.73-1.80; P = .55).
– Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về kết quả chức năng giữa các nhóm.
– Kết quả an toàn, bao gồm sICH và tỷ lệ tử vong, không khác biệt đáng kể giữa các nhóm.
Tổng thể, tenecteplase nội động mạch bổ trợ ở liều 0.0313 hoặc 0.0625 mg/kg dường như được dung nạp tốt và cho thấy tín hiệu xứng đáng được đánh giá trong các thử nghiệm hiệu quả lớn hơn.
Bình luận Chuyên gia
Thử nghiệm giai đoạn sớm này được thiết kế chặt chẽ, điền vào một khoảng trống kiến thức quan trọng về tenecteplase nội động mạch như một biện pháp bổ trợ cho thrombectomy cơ học trong đột quỵ do tắc mạch lớn. Bằng chứng xác định một phạm vi liều an toàn và cung cấp dữ liệu hiệu quả sơ khởi để thông tin cho thiết kế các thử nghiệm giai đoạn 3.
Chuyên gia nhấn mạnh cơ sở sinh học: tác động đặc hiệu fibrin của tenecteplase có thể tan microthrombi hoặc tắc mạch xa còn lại sau thrombectomy, có thể cải thiện tái tưới máu vi mạch—một yếu tố quyết định sự phục hồi chức năng. Sự thiếu vắng các tín hiệu hiệu quả có ý nghĩa trong thử nghiệm này có thể phản ánh sức mạnh và kích thước mẫu hạn chế, cũng như sự đa dạng của bệnh nhân.
Hạn chế bao gồm thiết kế mở nhãn, kích thước mẫu tương đối nhỏ, và tập trung vào LVO ở tuần hoàn trước trong dân số Trung Quốc, có thể ảnh hưởng đến khả năng áp dụng rộng rãi. Điểm mạnh của nghiên cứu nằm ở việc tăng liều có phương pháp và đánh giá kết quả mù.
Các nghiên cứu trong tương lai nên khám phá thời gian tối ưu, các liệu pháp bổ trợ, và các dấu hiệu hình ảnh cơ chế cùng với kết quả lâm sàng.
Kết luận
Tenecteplase nội động mạch được tiêm ngay sau khi tái tưới máu thành công trong đột quỵ do tắc mạch lớn ở tuần hoàn trước là an toàn ở liều 0.0313 và 0.0625 mg/kg. Điều này cung cấp cơ sở vững chắc để tiến hành các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát lớn hơn để đánh giá liệu cách tiếp cận này có cải thiện sự phục hồi thần kinh và kết quả lâu dài hay không. Với sự tàn phế kéo dài liên quan đến đột quỵ do tắc mạch lớn bất kể thrombectomy, việc tinh chỉnh các chiến lược tái tưới máu bổ trợ vẫn là một ưu tiên. Nghiên cứu này đại diện cho một bước quan trọng hướng tới cá nhân hóa điều trị tái tưới máu đột quỵ và tối ưu hóa chăm sóc sau thrombectomy.
Tài liệu tham khảo
Hou X, Huang J, Wang L, He Y, Song J, Guo C, Yang S, Shi X, Chen L, Liu Q, Su J, Zeng L, Jiang M, Chen B, Cheng X, Chen S, Pan H, Shen X, Wu Y, Tang X, Wang J, Han S, Pu T, Wu C, Li F, Qu L, Fu Z, Liu H, Li Y, Mei B, Cheng Y, Hu Z, Zhang H, Lv T, Wu M, Xu R, Ye Q, Kong L, Mi S, Wu J, Wang Y, Tian Z, Sun W, Ma J, Xu X, Wu Y, Wang D, Nogueira RG, Nguyen TN, Saver JL, Zi W, Zhou Z. Tenecteplase Nội động mạch Sau Tái tưới máu Thành công trong Đột quỵ do Tắc mạch Lớn: Một Thử nghiệm Lâm sàng Ngẫu nhiên. JAMA Neurol. 2025 Sep 1;82(9):895-904. doi: 10.1001/jamaneurol.2025.2036. PMID: 40616333; PMCID: PMC12228979.