Các yếu tố nguy cơ và xu hướng dịch tễ học trong bệnh xâm lấn nặng do liên cầu A ở trẻ em: Những nhận xét từ Hà Lan 2015–2024

Các yếu tố nguy cơ và xu hướng dịch tễ học trong bệnh xâm lấn nặng do liên cầu A ở trẻ em: Những nhận xét từ Hà Lan 2015–2024

Nổi bật

– Giai đoạn hậu COVID-19 cho thấy tỷ lệ mắc bệnh xâm lấn nặng do liên cầu A (iGAS) ở trẻ em tăng gần gấp ba lần và mức độ nghiêm trọng của bệnh tăng cao.
– Các yếu tố nguy cơ chính đối với iGAS nặng ở trẻ em bao gồm tổn thương phổi, hội chứng sốc độc tố liên cầu (STSS), viêm màng não hoặc viêm não, giảm ý thức, khó thở, tăng protein phản ứng C và giảm chức năng thận.
– Tỷ lệ nhập viện chăm sóc đặc biệt và tỷ lệ tử vong sau đại dịch tăng đáng kể, làm nổi bật gánh nặng bệnh tật đang thay đổi và các thách thức lâm sàng.

Nền tảng nghiên cứu

Bệnh xâm lấn do liên cầu A đại diện cho một loạt các nhiễm trùng do Streptococcus pyogenes, từ các nhiễm trùng nhẹ cục bộ đến các tình trạng xâm lấn đe dọa tính mạng như viêm cơ hoại tử, hội chứng sốc độc tố liên cầu, viêm phổi và nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương. Dân số trẻ em đặc biệt dễ bị tổn thương do hệ thống miễn dịch đang phát triển. Tại Hà Lan, một sự gia tăng đáng chú ý về các trường hợp iGAS ở trẻ em đã được quan sát từ đầu năm 2022, gây ra lo ngại về lâm sàng và y tế công cộng. Đại dịch COVID-19, liên quan đến những thay đổi hành vi rộng rãi và gián đoạn y tế, có vẻ đã ảnh hưởng đến dịch tễ học và mức độ nghiêm trọng của iGAS. Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ đối với bệnh nặng và xu hướng tỷ lệ mắc theo thời gian là rất quan trọng để hướng dẫn các chiến lược quản lý và ưu tiên nguồn lực y tế.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu quy mô lớn này kết hợp thu thập dữ liệu hồi cứu (tháng 1/2015 đến tháng 3/2020) với báo cáo theo thời gian thực (tháng 1/2022 đến tháng 6/2024) tại 20 bệnh viện ở Hà Lan, bao gồm cả trung tâm y tế cấp III và không phải cấp III. Nghiên cứu bao gồm trẻ em từ 0 đến 17 tuổi có chẩn đoán xác định nhiễm trùng xâm lấn do liên cầu A, được chẩn đoán qua nuôi cấy, phản ứng chuỗi polymerase và/hoặc biểu hiện lâm sàng phù hợp. Nghiên cứu phân loại các giai đoạn thành trước đại dịch COVID-19 (2015–tháng 3/2020), đại dịch COVID-19 (tháng 4/2020–tháng 12/2021) và hậu đại dịch COVID-19 (tháng 1/2022–tháng 6/2024) để đánh giá sự thay đổi tỷ lệ mắc và mức độ nghiêm trọng theo thời gian. Kết quả chính là xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh nặng, được định nghĩa là yêu cầu nhập viện chăm sóc đặc biệt (ICU) và/hoặc dẫn đến tử vong. Kết quả phụ bao gồm sự thay đổi tỷ lệ mắc và phân phối các biểu hiện lâm sàng theo thời gian. Phân tích thống kê bao gồm hồi quy logistic đơn biến và đa biến để đánh giá các yếu tố nguy cơ và hồi quy Poisson để tính toán tỷ lệ tỷ lệ mắc (IRRs).

Các phát hiện chính

Tổng cộng, 617 trường hợp iGAS ở trẻ em được bao gồm, với hơn một nửa (56.9%) xảy ra ở trẻ em từ 0–4 tuổi. Trong tập con 192 trường hợp có dữ liệu lâm sàng chi tiết, tuổi trung vị là 4.2 tuổi, và gần một nửa là nam giới. Nghiên cứu đã phát hiện rằng các trường hợp iGAS giảm đáng kể trong đại dịch COVID-19 so với giai đoạn tiền đại dịch nhưng tăng mạnh hậu đại dịch, với IRR là 2.93 (95% CI, 2.46–3.49) so với mức độ tiền đại dịch. Đến cuối năm 2023, tỷ lệ mắc trở lại gần mức giá trị tiền đại dịch.

Mức độ nghiêm trọng của iGAS tăng lên trong giai đoạn hậu đại dịch. Tỷ lệ tử vong cao hơn (4.4% so với 1.4%) và tỷ lệ nhập viện ICU cao hơn (38.4% so với 15.6%) hậu đại dịch so với tiền đại dịch, chỉ ra quá trình lâm sàng phức tạp hơn. Điều bất ngờ là mức độ nghiêm trọng của các nhiễm trùng iGAS phổi không có sự khác biệt đáng kể giữa các giai đoạn này.

Các yếu tố nguy cơ quan trọng liên quan đến kết quả nặng bao gồm:
– Chẩn đoán hậu đại dịch (tỷ lệ odds điều chỉnh [OR], 3.49; 95% CI, 2.31–6.26),
– Tổn thương phổi (OR, 8.64; 95% CI, 5.50–13.55),
– Hội chứng sốc độc tố liên cầu (STSS) (OR, 11.71; 95% CI, 4.39–31.18),
– Viêm màng não hoặc viêm não (OR, 4.38; 95% CI, 1.84–34.41).
Các dấu hiệu lâm sàng liên quan đến mức độ nghiêm trọng bao gồm giảm ý thức (OR, 7.61), khó thở (OR, 9.89), kết quả khám phổi bất thường (OR, 6.32) và tăng protein phản ứng C (OR, 6.32). Ngược lại, tỷ lệ lọc cầu thận ước tính cao hơn (eGFR) là bảo vệ (OR, 0.64).

Giai đoạn hậu đại dịch cũng chứng kiến sự tăng mạnh về các biểu hiện lâm sàng cụ thể, bao gồm nhiễm trùng phổi (IRR, 5.04), STSS (IRR, 10.30), viêm màng não hoặc viêm não (IRR, 12.30) và viêm cơ hoại tử (IRR, 26.10). Những dữ liệu này không chỉ chỉ ra sự tái xuất hiện của iGAS mà còn cho thấy sự chuyển dịch hướng đến các dạng bệnh xâm lấn và hung hiểm hơn.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu nhóm Hà Lan này cung cấp những hiểu biết dịch tễ học và lâm sàng quan trọng về động lực của iGAS ở trẻ em chịu ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19. Sự gia tăng và mức độ nghiêm trọng hậu đại dịch có thể phản ánh sự tương tác thay đổi giữa chủ nhà và mầm bệnh, dao động miễn dịch dân số, hoặc thay đổi hành vi tìm kiếm y tế trong và sau các hạn chế đại dịch. Liên kết mạnh mẽ giữa bệnh nặng và tổn thương hệ thần kinh trung ương và STSS phù hợp với bệnh lý xâm lấn của bệnh do liên cầu A. Vai trò quan trọng của các dấu hiệu viêm tăng cao như CRP nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá lâm sàng nhanh chóng và có thể cung cấp các dấu hiệu thay thế cho sự tiến triển của bệnh.

Hạn chế bao gồm thiết kế quan sát, khả năng báo cáo thiếu trong đại dịch do vấn đề tiếp cận y tế, và dữ liệu nhân khẩu học hoặc kinh tế xã hội không đầy đủ có thể ảnh hưởng đến rủi ro mức độ nghiêm trọng. Ngoài ra, nghiên cứu bị giới hạn về mặt địa lý tại Hà Lan; tuy nhiên, các phát hiện của nó có thể có ý nghĩa trong các bối cảnh y tế tương tự và nhấn mạnh nhu cầu cảnh giác trên toàn cầu. Nghiên cứu thêm để khám phá phản ứng miễn dịch của chủ nhà, các yếu tố độc lực của chủng vi khuẩn, và các chiến lược vắc-xin hoặc dự phòng là cần thiết.

Kết luận

Nghiên cứu toàn diện này xác định một tập hợp các yếu tố nguy cơ lâm sàng và thời gian làm tăng nguy cơ mắc bệnh xâm lấn nặng do liên cầu A ở trẻ em. Giai đoạn hậu đại dịch COVID-19 được đánh dấu bằng tỷ lệ mắc và mức độ nghiêm trọng tăng cao, với tổn thương phổi và hệ thần kinh trung ương, STSS, khó thở, các dấu hiệu viêm tăng cao và các chỉ số chức năng thận đóng vai trò then chốt. Nhận thức về các thông số này có thể giúp xác định sớm và can thiệp có mục tiêu để giảm tỷ lệ mắc và tử vong. Giám sát và nỗ lực nghiên cứu tiếp tục là cần thiết để chuẩn bị cho các hệ thống y tế đối phó với các mô hình bệnh truyền nhiễm biến động và cung cấp hướng dẫn lâm sàng dựa trên bằng chứng.

Tài trợ và ClinicalTrials.gov

Nghiên cứu được báo cáo không chỉ định nguồn tài trợ hoặc số đăng ký thử nghiệm lâm sàng. Chi tiết thêm có thể được lấy từ bản công bố gốc.

Tham khảo

van Kempen EB, Tulling AJ, von Asmuth EGJ, et al. Các yếu tố nguy cơ đối với bệnh xâm lấn nặng do liên cầu A ở trẻ em. JAMA Netw Open. 2025;8(8):e2527717. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.27717. PMID: 40828532; PMCID: PMC12365701.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *