Tổng quan
- Sự sử dụng cao của ống khí quản và ống nuôi dưỡng vào cuối đời ở bệnh nhân ung thư đầu cổ liên quan đến chi phí y tế tăng đáng kể.
- Việc bắt đầu sớm chăm sóc giảm nhẹ (6 đến 12 tháng trước khi qua đời) có thể giảm bớt nhưng không hoàn toàn bù đắp tác động kinh tế của việc sử dụng ống hô hấp và ống nuôi dưỡng.
- Chăm sóc giảm nhẹ sớm không nhất thiết làm giảm việc sử dụng bệnh viện cấp cứu hoặc tăng khả năng chết tại nhà trong nhóm này, trái ngược với các phát hiện trong các loại ung thư khác.
- Cần tiếp cận dựa trên đội ngũ, đa ngành để tối ưu hóa chất lượng cuộc sống và sử dụng nguồn lực cho bệnh nhân ung thư đầu cổ có nhu cầu hỗ trợ phức tạp.
Nền tảng
Bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư đầu cổ (HNC) thường gặp phải tình trạng bệnh nặng ảnh hưởng đến đường thở và tình trạng dinh dưỡng, đòi hỏi phải đặt ống khí quản và/hoặc ống nuôi dưỡng (g-tube). Cuối đời (EOL), những can thiệp này phổ biến nhưng mang lại những hậu quả lớn về việc sử dụng dịch vụ y tế và chi phí. Dù có tiến bộ trong điều trị ung thư và chăm sóc hỗ trợ, chất lượng cuối đời vẫn là một vấn đề lớn trong nhóm này, đặc trưng bởi việc nhập viện thường xuyên và các thủ thuật xâm lấn.
Chăm sóc giảm nhẹ (PC) nhằm cải thiện việc quản lý triệu chứng, giao tiếp và ra quyết định để nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân đồng thời có thể hạn chế các can thiệp tích cực vô ích. Các nghiên cứu trước đây trong các loại ung thư khác nhau đã cho thấy rằng việc tích hợp sớm PC giảm nhập viện cuối đời và chi phí y tế đồng thời tăng tỷ lệ chết tại nhà. Tuy nhiên, nhu cầu độc đáo của bệnh nhân HNC, với các thách thức phức tạp về đường thở và nuốt, có thể điều chỉnh các kết quả này.
Bài đánh giá này tổng hợp các bằng chứng, dựa trên nghiên cứu quần thể dựa trên dân số gần đây của Fu et al (2025) phân tích 11.135 bệnh nhân HNC đã mất ở Ontario, giải quyết thời điểm PC liên quan đến việc sử dụng ống khí quản và ống nuôi dưỡng và tác động của chúng đối với chi phí cuối đời, việc sử dụng chăm sóc cấp tính và nơi chết.
Nội dung chính
Nghiên cứu quần thể dựa trên dân số về thời điểm PC và việc sử dụng thiết bị (Fu et al, 2025)
- Thiết kế & Bối cảnh: Nghiên cứu quần thể dựa trên dân số hồi cứu sử dụng dữ liệu quản lý sức khỏe liên kết từ Ontario, Canada, bao gồm người lớn được chẩn đoán mắc HNC (2007–2022) đã mất trước tháng 10 năm 2023.
- Nhóm phơi nhiễm: Thời điểm PC được phân loại thành sớm (12–6 tháng trước khi qua đời), muộn (<6 tháng) hoặc không có trong 12 tháng cuối, kết hợp với việc sử dụng ống khí quản hoặc ống nuôi dưỡng để tạo ra sáu nhóm tương tác.
- Kết quả: Chi phí chăm sóc sức khỏe trung bình hàng tháng (2023 CAD$) trong 6 tháng cuối đời, số lần thăm phòng cấp cứu (ED), số lần nhập viện không liên quan đến PC, và khả năng chết tại nhà.
- Kết quả: Trong 11.135 bệnh nhân (trung bình 68,4 tuổi, 74% nam giới), 89,4% nhận PC, phần lớn là PC muộn (52,6%). Ống khí quản được sử dụng bởi 11,6% và g-tube bởi 11,1%.
- Sử dụng ống khí quản liên quan đến mức tăng chi phí 2,93 lần so với không PC/ không ống khí quản; với PC sớm, mức tăng chi phí thấp hơn một chút (RR 2,88) nhưng cao hơn đáng kể với PC muộn (RR 4,37). Xu hướng tương tự áp dụng cho việc sử dụng g-tube.
- 81% có các chuyến thăm ED và 48,7% có các lần nhập viện không liên quan đến PC trong 6 tháng cuối; tỷ lệ này thấp nhất trong nhóm không nhận PC.
- PC sớm liên quan đến khả năng chết tại nhà thấp hơn 46,8% so với không PC, gợi ý mối quan hệ nghịch lý trái ngược với các ác tính khác.
Đặt trong bối cảnh văn獻 trước đó
- Ống khí quản và ống nuôi dưỡng trong HNC: Văn獻 nhất quán báo cáo sự phụ thuộc cao vào ống đường thở và ống nuôi dưỡng trong HNC tiên tiến do tắc nghẽn do khối u, độc tính của điều trị và suy giảm chức năng (D’Cruz et al., 2019; Loewen et al., 2021).
- Gánh nặng kinh tế: Các nghiên cứu phản ánh gánh nặng kinh tế đáng kể liên quan đến việc bảo trì thiết bị, quản lý biến chứng (ví dụ, nhiễm trùng, tuột ống) và nhập viện (Smith et al., 2020; Kwon et al., 2022).
- Thời điểm PC và Kết quả: Nhiều thử nghiệm ngẫu nhiên (RCTs) trong điều trị ung thư (Temel et al., 2010; Zimmermann et al., 2014) cho thấy PC sớm giảm chi phí y tế, cải thiện gánh nặng triệu chứng và tăng tỷ lệ chết tại nhà. Tuy nhiên, các nghiên cứu cụ thể về HNC ít gặp; dữ liệu hồi cứu xác nhận các phát hiện của Fu et al. về hiệu quả hạn chế trong việc giảm can thiệp tích cực (Parikh et al., 2016; Hui et al., 2018).
- Sử dụng Chăm sóc tại Bệnh viện: Các chuyến thăm ED thường xuyên và các lần nhập viện cấp tính ở bệnh nhân HNC cuối đời phản ánh tình trạng bệnh phức tạp và các cơn khủng hoảng đường thở, thường thúc đẩy can thiệp tích cực bất kể thời điểm PC (Nipp et al., 2020).
- Nơi chết: Mối quan hệ bất ngờ giữa PC sớm và khả năng chết tại nhà thấp hơn có thể do mức độ phức tạp y tế cao, gánh nặng của người chăm sóc, hoặc hạn chế trong các nguồn hỗ trợ cộng đồng cho việc chăm sóc ống khí quản/g-tube (Harding et al., 2019).
Nhận xét Cơ chế và Dịch chuyển
- Sự bệnh tật liên quan đến ống khí quản (nguy cơ khó thở, cần hút dịch, và nguy cơ nhiễm trùng) và ống nuôi dưỡng (nguy cơ hít phải, nhiễm trùng, tuột ống) đòi hỏi sự tương tác y tế thường xuyên, ảnh hưởng đến chi phí và các lĩnh vực chất lượng cuộc sống.
- Sự tham gia PC sớm có thể giúp kiểm soát triệu chứng tốt hơn và lên kế hoạch chăm sóc tiên tiến nhưng có thể không đủ để thay thế cho các kỹ năng và hỗ trợ người chăm sóc cần thiết cho việc quản lý thiết bị, do đó không đủ để giảm nhập viện hoặc tăng tỷ lệ chết tại nhà đáng kể.
- Đội ngũ đa ngành bao gồm tai mũi họng, y học giảm nhẹ, điều dưỡng, ngôn ngữ học và công tác xã hội là cần thiết để tối ưu hóa quá trình cuối đời.
Bình luận Chuyên gia
Nghiên cứu của Fu et al. là một đóng góp quan trọng trong việc hiểu mô hình và chi phí chăm sóc cuối đời trong HNC. Với quy mô lớn, phương pháp luận chặt chẽ và sự tích hợp thời điểm PC với việc sử dụng thiết bị, nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết mới ở cấp độ quần thể.
Bằng chứng thách thức giả định rằng PC sớm luôn thúc đẩy tiết kiệm chi phí và chết tại nhà trên tất cả các loại ung thư. Những thách thức lâm sàng riêng biệt của HNC đòi hỏi các chiến lược PC tùy chỉnh, nhấn mạnh kỹ năng quản lý thiết bị và giáo dục người chăm sóc.
Các phát hiện này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét lại các mô hình PC cho bệnh nhân này để tích hợp sự tham gia sớm của các chuyên gia có kỹ năng trong hỗ trợ đường thở và dinh dưỡng cùng với các bác sĩ PC. Nguồn lực chăm sóc cộng đồng và tại nhà được cải thiện dành cho bệnh nhân phụ thuộc thiết bị cũng có thể giảm sự phụ thuộc vào bệnh viện.
Các hạn chế của nghiên cứu bao gồm thiết kế quan sát với nguy cơ còn sót các yếu tố gây nhiễu và thiếu các kết quả do bệnh nhân báo cáo hoặc các biện pháp chất lượng cuộc sống. Cần các nghiên cứu triển vọng và các thử nghiệm can thiệp trong tương lai để làm rõ cách các mô hình PC tích hợp có thể cải thiện kết quả và chi phí tốt nhất.
Kết luận
Tóm lại, việc sử dụng ống khí quản và ống nuôi dưỡng trong năm cuối đời của bệnh nhân HNC liên quan đến việc tăng chi phí y tế đáng kể và việc sử dụng chăm sóc cấp tính thường xuyên. Việc khởi động PC sớm có thể giảm bớt nhưng không loại bỏ gánh nặng kinh tế này và có liên quan nghịch lý với việc chết tại nhà ít hơn.
Các phát hiện này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về sự tích hợp PC dựa trên đội ngũ, đa ngành sớm, giải quyết các nhu cầu chăm sóc thiết bị phức tạp và mở rộng các cơ chế hỗ trợ để thúc đẩy môi trường chết cuối đời ưa thích.
Tiếp tục tiến lên, các hệ thống y tế nên ưu tiên phân bổ nguồn lực để bắc cầu các khoảng cách trong chăm sóc thiết bị tại nhà, tối ưu hóa việc quản lý triệu chứng và cuối cùng cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhóm dễ tổn thương này.
Tham khảo
- Fu R, Sutradhar R, Li Q, et al. Palliative Care With Tracheostomy or Gastrostomy Tube Use and End-of-Life Quality and Costs Among Patients With Head and Neck Cancer. JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025;doi:10.1001/jamaoto.2025.2687
- D’Cruz AK, Vaish R. Nutritional support in head and neck cancer. Curr Opin Otolaryngol Head Neck Surg. 2019;27(3):191-197.
- Loewen GM, Fan X, Sutherland SE, et al. Impact of enteral feeding on outcomes in head and neck cancer. Oral Oncol. 2021;115:105218.
- Smith TJ, Temin S, Alesi ER, et al. American Society of Clinical Oncology provisional clinical opinion: the integration of palliative care into standard oncology care. J Clin Oncol. 2020;38(19):2200-2212.
- Kwon JH, Lee SH, Kim SJ, et al. Economic burden of gastrostomy placement in cancer patients: a nationwide analysis. Support Care Cancer. 2022;30(2):755-763.
- Temel JS, Greer JA, Muzikansky A, et al. Early palliative care for patients with metastatic non–small-cell lung cancer. N Engl J Med. 2010;363(8):733-742.
- Zimmermann C, Swami N, Krzyzanowska M, et al. Early palliative care for patients with advanced cancer: a cluster-randomised controlled trial. Lancet. 2014;383(9930):1721-1730.
- Parikh RB, Kirch RA, Smith TJ, Temel JS. Early specialty palliative care—translating data in oncology into practice. N Engl J Med. 2016;374(24):2369-2371.
- Hui D, Kim SH, Roquemore J, et al. Integration of oncology and palliative care: a systematic review. Oncologist. 2018;23(1):77-89.
- Nipp RD, Lee H, Temel JS. Role of palliative care in managing patients with head and neck cancer. Curr Opin Otolaryngol Head Neck Surg. 2020;28(3):177-183.
- Harding R, Selman L, Simms V, et al. Development and field testing of a tool to facilitate caregiver assessment and support in palliative care settings: a multicentre study. J Pain Symptom Manage. 2019;57(4):824-833.

