Kính đa đoạn tối ưu hóa độ mờ với và không có atropin: Một hướng mới trong việc phòng ngừa cận thị

Kính đa đoạn tối ưu hóa độ mờ với và không có atropin: Một hướng mới trong việc phòng ngừa cận thị

Tiêu điểm

  • Kính DSDO giảm đáng kể tỷ lệ mắc cận thị trong 1 năm và sự chuyển đổi nhanh chóng sang cận thị ở trẻ từ 5 đến 12 tuổi so với kính đơn giản.
  • Sử dụng bổ sung giọt mắt atropin 0.01% với kính DSDO không mang lại lợi ích đáng kể hơn so với chỉ sử dụng kính DSDO.
  • Những kết quả này hỗ trợ hiệu quả của can thiệp quang học không dùng thuốc để phòng ngừa cận thị chính ở trẻ em chưa bị cận thị.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Cận thị, hay viễn thị, là một lỗi khúc xạ đặc trưng bởi sự kéo dài của nhãn cầu dẫn đến thị lực xa bị mờ. Trên toàn cầu, tỷ lệ mắc cận thị đang tăng nhanh, đặc biệt là ở trẻ em ở Đông Á, với những dự báo tăng trưởng đặt ra thách thức sức khỏe công cộng đáng kể. Cận thị khởi phát sớm liên quan đến nguy cơ cao hơn về các biến chứng bệnh lý như bong võng mạc, bệnh hoàng điểm cận thị và glaucoma ở người trưởng thành. Do đó, các chiến lược phòng ngừa hiệu quả nhắm vào trẻ em trước khi cận thị khởi phát là cần thiết cấp bách.

Can thiệp quang học được thiết kế để điều chỉnh các mặt tiêu trên võng mạc đã phát triển thành cách tiếp cận hứa hẹn không xâm lấn để ngăn chặn hoặc làm chậm sự tiến triển của cận thị. Trong số đó, kính đa đoạn tối ưu hóa độ mờ (DSDO) nhằm cung cấp độ mờ cận thị ngoại biên được kiểm soát để điều chỉnh sự kéo dài trục. Điều trị bằng thuốc với atropin liều thấp cũng đã chứng minh hiệu quả trong việc làm chậm sự tiến triển của cận thị nhưng thường được sử dụng sau khi cận thị phát triển. Nghiên cứu này đánh giá kính DSDO có và không có giọt mắt atropin 0.01% để đánh giá vai trò của chúng trong việc phòng ngừa cận thị chính ở trẻ em chưa bị cận thị.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi được thực hiện tại Khoa Mắt, Bệnh viện Nhân dân Đại học Bắc Kinh, từ tháng 11 năm 2023 đến tháng 12 năm 2024. Trẻ em từ 5 đến 12 tuổi có độ cong cầu tương đương (SER) từ 0.00 đến +1.00 diop được đủ điều kiện tham gia. Tiêu chuẩn loại trừ bao gồm các bệnh mắt hoặc hệ thống sẵn có và việc sử dụng trước đó các phương pháp điều trị kiểm soát cận thị bằng quang học hoặc dược phẩm.

Người tham gia (n=450) được ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 1:1:1 vào ba nhóm can thiệp:

– Kính DSDO cộng với giọt mắt giả dược (nhóm DSDO)
– Kính DSDO cộng với giọt mắt atropin 0.01% (nhóm DSDOA)
– Kính đơn giản cộng với giọt mắt giả dược (nhóm đối chứng)

Kết quả chính là tỷ lệ mắc cận thị tích lũy trong 1 năm (SER ≤ -0.50 D) và tỷ lệ có sự chuyển đổi nhanh chóng sang cận thị (tăng ≥0.50 D cận thị) trong 1 năm. Kết quả phụ bao gồm sự thay đổi của SER, chiều dài trục và độ dày hợp chất dưới hoàng điểm được đánh giá thông qua các phép đo nhãn khoa tiêu chuẩn.

Kết quả chính

Trong số 450 trẻ được ngẫu nhiên hóa, 370 (82.2%) hoàn thành theo dõi 1 năm (DSDO: 121, DSDOA: 125, đối chứng: 124). Các tham số nhân khẩu học và khúc xạ cơ bản cân đối giữa các nhóm.

Tỷ lệ mắc cận thị tích lũy trong 1 năm ở nhóm DSDO (5.8%) và DSDOA (4.8%) thấp hơn đáng kể so với nhóm đối chứng (15.3%). Sự khác biệt về rủi ro so với nhóm đối chứng là 9.5% (95% CI, 1.9–17.5; P=0.02) cho DSDO và 10.5% (95% CI, 3.3–18.4; P=0.006) cho DSDOA.

Tương tự, sự chuyển đổi nhanh chóng sang cận thị xảy ra ít hơn ở các nhóm can thiệp: 15.7% trong DSDO và 9.6% trong DSDOA so với 42.7% trong nhóm đối chứng. Sự giảm tuyệt đối là 27.0% (95% CI, 16.1–37.3; P<.001) cho DSDO và 33.1% (95% CI, 23.1–42.8; P<.001) cho DSDOA.

Sự thay đổi trong các kết quả phụ hỗ trợ những kết quả này, với sự tiến triển cận thị và sự kéo dài trục nhỏ hơn được quan sát ở nhóm DSDO và DSDOA. Không có sự khác biệt thống kê đáng kể giữa kính DSDO riêng lẻ và DSDO cộng với atropin, cho thấy atropin không mang lại lợi ích lâm sàng có ý nghĩa trong vòng một năm khi kết hợp với việc sử dụng kính DSDO.

Thử nghiệm không báo cáo các sự cố bất lợi nghiêm trọng. Cả can thiệp quang học và dược lý đều được dung nạp tốt, và tuân thủ cao.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm ngẫu nhiên này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng việc sử dụng hàng ngày kính DSDO hiệu quả trong việc trì hoãn sự khởi phát của cận thị ở trẻ em có nguy cơ nhưng chưa bị cận thị, đại diện cho một chiến lược phòng ngừa chính mới. Sự giảm tuyệt đối đáng kể trong tỷ lệ mắc cận thị và sự tiến triển nhanh chóng cho thấy hiệu quả lâm sàng mạnh mẽ, có thể giảm gánh nặng cận thị toàn cầu.

Trong khi atropin liều thấp đơn độc đã được xác định để kiểm soát cận thị sau khi khởi phát, việc thiếu lợi ích bổ sung khi kết hợp với kính DSDO trong bối cảnh phòng ngừa này là đáng chú ý. Điều này có thể do các cơ chế chồng chéo hoặc bão hòa kiểm soát sự phát triển của nhãn cầu, hoặc thời gian 1 năm ngắn hạn hạn chế khả năng phân biệt các tác động tinh tế.

Nghiên cứu này phù hợp với các mô hình sinh học hợp lý, nơi độ mờ võng mạc được thiết kế thay đổi tín hiệu võng mạc để điều chỉnh sự phát triển trục. Các nghiên cứu cơ chế tiếp theo có thể làm sáng tỏ các con đường tương tác giữa độ mờ quang học và các con đường dược lý như điều chỉnh thụ thể muscarinic.

Hạn chế bao gồm kích thước mẫu vừa phải và thời gian theo dõi; các nghiên cứu theo dõi dài hạn hơn là cần thiết để xác nhận tính bền vững của lợi ích và đánh giá kết quả vào tuổi thiếu niên. Việc xác nhận bên ngoài trên các nhóm dân tộc và môi trường đa dạng sẽ tăng cường tính tổng quát.

Kết luận

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên nghiêm ngặt này cho thấy kính đa đoạn tối ưu hóa độ mờ sử dụng hàng ngày có thể giảm đáng kể tỷ lệ mắc cận thị và sự tiến triển của cận thị ở trẻ em không bị cận thị trong 1 năm. Atropin 0.01% không mang lại lợi ích phòng ngừa ngắn hạn bổ sung. Những kết quả này hỗ trợ việc áp dụng kính DSDO như một chiến lược không dùng thuốc hiệu quả để phòng ngừa cận thị chính ở trẻ em, có thể giảm gánh nặng tương lai của các biến chứng cận thị liên quan. Nghiên cứu theo dõi và cơ chế tiếp tục là cần thiết để tối ưu hóa các tiếp cận phòng ngừa tích hợp.

Tài liệu tham khảo

1. Lu Y, Yang X, Zhou J, Chen S, Li X, Deng Y, Zhang Y, Li Y, Wang K. Diversified Segmental Defocus Optimization Lenses With and Without Atropine for Myopia Prevention: A Randomized Clinical Trial. JAMA Ophthalmol. 2025 Aug 1;143(8):684-691. doi: 10.1001/jamaophthalmol.2025.2072. PMID: 40638107; PMCID: PMC12246953.

2. Morgan IG, Ohno-Matsui K, Saw SM. Myopia. Lancet. 2012 May 5;379(9827):1739-48.

3. Wu PC, Tsai CL, Wu HL, Yang YH, Kuo HK. Outdoor activity during class recess reduces myopia onset and progression in school children. Ophthalmology. 2013 May;120(5):1080-5.

4. Yen SL, Teng MC, Wu PC, et al. Prevention and control of myopia: National consensus guidelines. Taiwan J Ophthalmol. 2022;12(3):217-227. doi:10.4103/tjo.tjo_66_22.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *