Kích hoạt sức khỏe tâm thần trong các bệnh viêm khớp tự miễn thông qua can thiệp số hóa: Những hiểu biết từ một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên sơ bộ

Kích hoạt sức khỏe tâm thần trong các bệnh viêm khớp tự miễn thông qua can thiệp số hóa: Những hiểu biết từ một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên sơ bộ

Nhấn mạnh

1. Bệnh nhân mắc các bệnh viêm khớp tự miễn (IRDs) thường bị lo lắng nhưng ít được tiếp cận với chăm sóc tâm lý.
2. Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên ở Đức đã điều tra can thiệp tâm lý số hóa tự hướng dẫn so với điều trị thông thường ở người mắc viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, hoặc lupus ban đỏ hệ thống.
3. Nhóm can thiệp đã giảm đáng kể sự lo lắng và cải thiện chất lượng cuộc sống sau 3 tháng, với kích thước hiệu ứng trung bình đến lớn.
4. Không có sự cố nào được báo cáo, làm nổi bật tính an toàn và khả năng mở rộng của các can thiệp số hóa trong ngành phong thấp học.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Các bệnh viêm khớp tự miễn bao gồm viêm khớp dạng thấp (RA), viêm khớp vảy nến (PsA), và lupus ban đỏ hệ thống (SLE) là các bệnh tự miễn mãn tính đặc trưng bởi viêm toàn thân gây tổn thương khớp, đau, và khuyết tật. Ngoài gánh nặng về mặt thể chất, bệnh nhân thường phải chịu đựng sự lo lắng tâm lý đáng kể, bao gồm lo lắng và trầm cảm, làm suy giảm chất lượng cuộc sống và kết quả điều trị. Sự lo lắng tâm lý thường bị bỏ sót và điều trị không đầy đủ trong ngành phong thấp học do hạn chế tiếp cận với chuyên gia sức khỏe tâm thần, kỳ thị, và độ phức tạp của việc quản lý bệnh mãn tính.

Sự sẵn có ngày càng tăng của công nghệ y tế số hóa mang lại cơ hội để cung cấp hỗ trợ tâm lý có thể mở rộng từ xa. Tuy nhiên, bằng chứng về hiệu quả của chúng trong IRDs còn hạn chế. Thử nghiệm sơ bộ này được thiết kế để đánh giá liệu can thiệp tâm lý số hóa tự hướng dẫn có thể giảm sự lo lắng tâm lý và cải thiện chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân mắc IRDs hay không, giải quyết một nhu cầu chưa được đáp ứng quan trọng.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên này đã tuyển dụng 102 người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên trên khắp Đức từ ngày 22 tháng 2 đến ngày 4 tháng 6 năm 2024. Tiêu chí tham gia bao gồm chẩn đoán RA, PsA, hoặc SLE cùng với sự lo lắng tâm lý tự báo cáo và chất lượng cuộc sống giảm. Người tham gia được phân ngẫu nhiên thành hai nhóm:

  • Nhóm can thiệp (n=52): nhận quyền truy cập vào can thiệp tâm lý số hóa tự hướng dẫn nhằm giải quyết sự lo lắng và nâng cao kỹ năng đối phó.
  • Nhóm kiểm soát (n=50): tiếp tục điều trị thông thường mà không có thêm hỗ trợ tâm lý.

Can thiệp bao gồm các kỹ thuật tâm lý dựa trên bằng chứng nhắm mục tiêu lo lắng, trầm cảm, và quản lý căng thẳng, được cung cấp thông qua nền tảng số hóa dễ tiếp cận thường xuyên có sẵn cho bệnh nhân.

Kết quả chính đo lường sự thay đổi từ cơ bản đến 3 tháng về sự lo lắng tâm lý sử dụng phiên bản tiếng Đức của Thang Đánh Giá Lo Âu và Trầm Cảm Bệnh Viện (HADS) và chất lượng cuộc sống sử dụng Thang Đánh Giá Chất Lượng Cuộc Sống 8 Kích Cỡ (AQoL-8D). Kết quả phụ đánh giá tự tin, hiểu biết sức khỏe, căng thẳng cảm nhận, rối loạn chức năng, trầm cảm, và lo lắng để đánh giá toàn diện các lĩnh vực tâm lý và chức năng.

Kết quả chính

Tuổi trung bình của người tham gia là 47.2 tuổi, và 90.2% là nữ, phản ánh tỷ lệ mắc IRDs cao hơn ở phụ nữ.

Kết quả chính:

  • Nhóm can thiệp đã giảm đáng kể sự lo lắng tâm lý sau 3 tháng so với nhóm kiểm soát (hiệu ứng trung bình tối thiểu: -3.60; khoảng tin cậy 95%, -5.73 đến -1.47; P < .001), với kích thước hiệu ứng Cohen’s d là -0.71, chỉ ra hiệu ứng trung bình đến lớn.
  • Chất lượng cuộc sống cải thiện đáng kể ở nhóm can thiệp so với nhóm kiểm soát (hiệu ứng trung bình tối thiểu: 0.04; khoảng tin cậy 95%, 0.00-0.09; P = .047), với kích thước hiệu ứng Cohen’s d là 0.49, chỉ ra hiệu ứng trung bình.
  • Một tỷ lệ cao hơn của người tham gia trong nhóm can thiệp đạt được cải thiện ý nghĩa lâm sàng: 59.2% so với 34.0% cho sự lo lắng tâm lý (P = .02) và 55.1% so với 32.0% cho chất lượng cuộc sống (P = .03).

Kết quả phụ:

  • Có sự cải thiện đáng kể về tự tin, hiểu biết sức khỏe, căng thẳng cảm nhận, trầm cảm, và lo lắng ở nhóm can thiệp so với nhóm kiểm soát.
  • Rối loạn chức năng không có sự khác biệt thống kê đáng kể giữa các nhóm sau 3 tháng, cho thấy chức năng vật lý có thể cần thời gian dài hơn hoặc can thiệp bổ sung.

An toàn: Không có sự cố nào liên quan đến can thiệp số hóa được báo cáo, hỗ trợ tính an toàn và khả năng chấp nhận.

Bình luận của chuyên gia

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng hứa hẹn ủng hộ việc sử dụng can thiệp tâm lý số hóa tự hướng dẫn ở người mắc IRDs, những người truyền thống đối mặt với rào cản tiếp cận chăm sóc sức khỏe tâm thần. Kích thước hiệu ứng trung bình đến lớn được quan sát cho việc giảm sự lo lắng và cải thiện chất lượng cuộc sống có ý nghĩa lâm sàng do tính chất mãn tính và suy giảm của IRDs.

Mặc dù tác động tích cực đối với các tham số tâm lý là đáng khích lệ, nhưng thiếu sự thay đổi đáng kể về rối loạn chức năng cho thấy những thách thức đa yếu tố trong quản lý IRDs. Các triệu chứng vật lý có thể yêu cầu các cách tiếp cận tích hợp kết hợp điều trị y tế, vật lý, và tâm lý.

Hạn chế của nghiên cứu sơ bộ này bao gồm mẫu chủ yếu là nữ giới, hạn chế khả năng tổng quát hóa cho nam giới và có thể các dân số IRDs khác không được nghiên cứu như viêm cột sống dính khớp. Theo dõi 3 tháng là tương đối ngắn; các nghiên cứu dài hạn hơn là cần thiết để đánh giá lợi ích bền vững. Hơn nữa, tính tự hướng dẫn của can thiệp đặt ra câu hỏi về tỷ lệ tuân thủ và sự tham gia, cần được điều tra thêm.

Dù sao, những kết quả này nhất quán với văn献更广泛的文献,证明了数字心理健康干预在慢性病人群中的有效性。它们强调了可扩展、低成本的心理支持在改善风湿病学综合护理方面的潜力。

结论

这项初步随机临床试验支持了自我引导数字心理干预在减少炎症性风湿性疾病患者的心理困扰和提高生活质量方面的有效性和安全性。这些发现填补了风湿病学领域的一个关键空白,提供了证据支持一种可访问且可扩展的精神健康干预措施,可以补充传统的治疗范式。

未来的研究应旨在验证这些结果在更大、更多样化的群体中,探索干预优化以提高依从性,并研究将数字心理支持整合到常规风湿病学护理途径中的策略。最终,扩大对数字心理健康资源的访问可能会改善IRDs患者的全面结果和幸福感。

参考文献

1. Knitza J, Kraus J, Krusche M, Haase I, Klemm P, Hueber AJ, Pfeil A, Drott U, Kuhn S, Klein JP. 数字心理干预用于炎症性风湿性疾病:一项初步随机临床试验。JAMA Netw Open. 2025 年 9 月 2 日;8(9):e2529892. doi: 10.1001/jamanetworkopen.2025.29892. PMID: 40924426。

2. Matcham F, Scott IC, Rayner L, et al. 系统评价和荟萃分析:使用 SF-36 评估类风湿关节炎对生活质量的影响。Semin Arthritis Rheum. 2014;44(2):123-130。

3. Biswas M, Torti J, Bird HA. 类风湿关节炎的心理干预。Rheumatology (Oxford). 2019;58(8):1251-1261。

4. Andersson G. 互联网提供的心理治疗。Annu Rev Clin Psychol. 2016;12:157-179。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *