Giới thiệu
Ung thư cổ tử cung vẫn là mối quan tâm sức khỏe toàn cầu đáng kể, với khả năng phát hiện ở giai đoạn sớm mang lại tiềm năng điều trị triệt để. Quản lý phẫu thuật truyền thống bao gồm cắt tử cung kết hợp với cắt hạch bạch huyết chậu để đánh giá tình trạng hạch bạch huyết, điều này hướng dẫn điều trị sau phẫu thuật và phân loại bệnh. Tuy nhiên, việc cắt hạch bạch huyết liên quan đến mức độ bệnh tật đáng kể, bao gồm hạch bạch huyết, phù bạch huyết và tổn thương thần kinh. Sự ra đời của sinh thiết hạch bạch huyết chỉ định (SLN) đã cách mạng hóa việc phân loại trong một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư vú và u hắc tố, và ứng dụng của nó trong ung thư cổ tử cung đang được nghiên cứu tích cực.
Bài viết này xem xét một cách khách quan thử nghiệm ngẫu nhiên không thua kém đa trung tâm gần đây so sánh sinh thiết hạch bạch huyết chỉ định với cắt hạch bạch huyết truyền thống trong ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm. Nghiên cứu nhằm xác định liệu việc đánh giá nút hạch ít xâm lấn hơn có thể duy trì an toàn ung thư đồng thời giảm mức độ bệnh tật do phẫu thuật hay không.
Nền tảng lâm sàng và nhu cầu chưa được đáp ứng
Ung thư cổ tử cung chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ trên toàn thế giới và thường xuất hiện ở giai đoạn sớm, nơi can thiệp phẫu thuật có thể triệt để. Trụ cột của việc phân loại phẫu thuật đã từng bao gồm cắt hạch bạch huyết chậu để đánh giá chính xác tình trạng nút hạch, điều này ảnh hưởng đến quyết định điều trị bổ trợ. Tuy nhiên, việc cắt hạch bạch huyết mang theo rủi ro có thể làm suy giảm đáng kể chất lượng cuộc sống.
Khả năng loại bỏ an toàn việc cắt hạch bạch huyết khi các hạch chỉ định âm tính có thể thay đổi đáng kể các mô hình phẫu thuật, giảm tỷ lệ biến chứng và chi phí y tế. Tuy nhiên, cần có bằng chứng để xác lập rằng cách tiếp cận này không làm compromit kiểm soát bệnh, thúc đẩy nhu cầu tiến hành các thử nghiệm ngẫu nhiên nghiêm ngặt.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Thử nghiệm bao gồm phụ nữ mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn IA1 (có xâm lấn mạch bạch huyết), IA2, IB1 hoặc IIA1, theo phân loại FIGO năm 2009. Bệnh nhân đã trải qua sinh thiết hạch bạch huyết chỉ định tại thời điểm cắt tử cung, với phân tích mẫu đông lạnh nội soi. Những người có hạch chỉ định âm tính được ngẫu nhiên hóa nội soi theo tỷ lệ 1:1 để hoặc bỏ qua cắt hạch bạch huyết chậu (nhóm sinh thiết chỉ định) hoặc tiếp tục cắt hạch bạch huyết.
Tất cả người tham gia đều nhận được cắt tử cung, sau đó là điều trị bổ trợ chuẩn hóa theo chỉ định. Điểm cuối chính là tỷ lệ sống không bị bệnh sau 3 năm (DFS), với biên độ không thua kém được định trước là 5 điểm phần trăm. Các điểm cuối phụ bao gồm tỷ lệ sống còn tổng thể, tái phát nút hạch và biến chứng phẫu thuật.
Nghiên cứu đã đăng ký 838 bệnh nhân với thời gian theo dõi trung bình khoảng 63 tháng, đảm bảo dữ liệu mạnh mẽ cho phân tích sống còn dài hạn.
Kết quả chính
Thử nghiệm đã chứng minh rằng sinh thiết hạch bạch huyết chỉ định đơn thuần không thua kém so với cắt hạch bạch huyết về tỷ lệ sống không bị bệnh. Tỷ lệ DFS sau 3 năm là 94,6% trong nhóm cắt hạch bạch huyết và 96,9% trong nhóm sinh thiết chỉ định.
Sự khác biệt, -2,3 điểm phần trăm, nằm trong biên độ không thua kém, với khoảng tin cậy 95% từ -5,0 đến 0,5 và giá trị P < 0,001 cho không thua kém. Điều quan trọng là tỷ lệ sống sót do ung thư cao ở cả hai nhóm, với tỷ lệ hơi cao hơn ở nhóm sinh thiết chỉ định (99,2% so với 97,8%), gợi ý sự an toàn của việc bỏ qua cắt hạch bạch huyết.
Mô hình tái phát cho thấy không có tái phát nút hạch sau phúc mạc trong nhóm sinh thiết chỉ định, trong khi 2,2% bệnh nhân trong nhóm cắt hạch bạch huyết phát triển tái phát nút hạch, chỉ ra rằng các hạch chỉ định âm tính dự đoán đáng tin cậy sự vắng mặt của bệnh nút hạch.
Về bệnh tật, nhóm sinh thiết chỉ định trải qua ít biến chứng phẫu thuật hơn đáng kể, bao gồm hạch bạch huyết (8,3% so với 22,0%), phù bạch huyết (5,2% so với 19,1%), cảm giác kiến bò và đau, nhấn mạnh lợi ích về chất lượng cuộc sống liên quan đến phẫu thuật ít xâm lấn hơn.
Bình luận chuyên gia
Kết quả củng cố vai trò ngày càng tăng của việc lập bản đồ hạch bạch huyết chỉ định trong quản lý ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm. Việc không thua kém được chứng minh trong DFS, kết hợp với mức độ bệnh tật giảm, đặt sinh thiết hạch bạch huyết như một cách tiếp cận ưu tiên cho những bệnh nhân phù hợp. Tuy nhiên, kỹ thuật cẩn thận, kinh nghiệm và đánh giá nội soi là cần thiết để tối ưu hóa kết quả.
Một số hạn chế bao gồm khả năng kết quả âm tính giả và cần đảm bảo lựa chọn bệnh nhân phù hợp. Mặc dù kết quả của nghiên cứu rất hứa hẹn, nghiên cứu tiếp theo và theo dõi dài hạn là cần thiết để xác nhận độ bền. Hướng dẫn hiện tại đang dần đưa vào đánh giá hạch bạch huyết chỉ định, nhưng việc áp dụng rộng rãi đang chờ đợi sự đồng thuận thêm.
Kết luận
Thử nghiệm đột phá này nhấn mạnh rằng sinh thiết hạch bạch huyết chỉ định đơn thuần là một lựa chọn an toàn và hiệu quả thay thế cho cắt hạch bạch huyết trong ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm, với khả năng kiểm soát bệnh tương đương và ít biến chứng hơn đáng kể. Việc áp dụng cách tiếp cận này có thể định nghĩa lại tiêu chuẩn phẫu thuật và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, đánh dấu một bước tiến đáng kể trong phẫu thuật ung thư phụ khoa.
Nguồn tài trợ cho nghiên cứu bao gồm Khoa học và Công nghệ Thành phố Quảng Châu, trong số những nguồn khác. Thử nghiệm đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov dưới số NCT02642471.
Tham khảo: Tu H, Huang H, Li Y, et al. Sentinel-Lymph-Node Biopsy Alone or with Lymphadenectomy in Cervical Cancer. NEJM. 2025;393(15):1463-1474. doi: 10.1056/NEJMoa2506267.

