Nhấn mạnh
1. Tính dương tính huyết thanh EBV ở đầu đời tương đối thấp, với kháng thể EBV từ mẹ giảm dần sau 11 tháng.
2. Trình độ giáo dục cao hơn của cha liên quan đến tỷ lệ dương tính huyết thanh EBV thấp hơn đáng kể ở trẻ nhỏ.
3. Nồng độ kháng thể EA-D cao hơn liên quan đến nguy cơ tăng cao cho cả việc nhiễm HPV miệng mới và việc loại bỏ nó.
4. Kết quả nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa EBV và HPV trong giai đoạn đầu đời, đòi hỏi nghiên cứu thêm để làm rõ ý nghĩa đối với nguy cơ ung thư sau này.
Nền tảng nghiên cứu
Epstein-Barr virus (EBV) và virut u nhú người (HPVs) là những bệnh nhân virut phổ biến thường xuyên nhiễm niêm mạc miệng và có vai trò đã được xác định rõ ràng trong các loại ung thư đầu và cổ khác nhau. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về các virut này trong dân số người lớn, lịch sử tự nhiên, tương tác và tác động dài hạn của chúng trong giai đoạn đầu đời vẫn chưa được mô tả đầy đủ. EBV thường được thu nhận trong thời thơ ấu hoặc tuổi thiếu niên và liên quan đến bệnh viêm họng truyền nhiễm và một số loại ung thư, bao gồm ung thư vòm họng. HPV miệng, thường không có triệu chứng ở trẻ nhỏ, đã được liên kết với ung thư tế bào vảy họng, tỷ lệ mắc bệnh đang tăng trên toàn cầu.
Hiểu cách tình trạng huyết thanh EBV ảnh hưởng đến nhiễm HPV miệng trong giai đoạn đầu đời có thể cung cấp những hiểu biết quý giá về động lực của nhiễm trùng đồng thời và nguy cơ ung thư tiềm ẩn sau này. Đội ngũ nghiên cứu HPV gia đình Phần Lan cung cấp một bộ dữ liệu theo dõi dài hạn độc đáo để khám phá các mối quan hệ này trong ba năm đầu tiên sau khi sinh.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu theo dõi này đã đăng ký 283 trẻ em Phần Lan, từ đó lấy mẫu miệng và máu tại sáu thời điểm định kỳ ở các độ tuổi 1, 2, 6, 12, 24 và 36 tháng. Phân loại gen HPV trong mẫu miệng sử dụng nền tảng Luminex, trong khi kháng thể IgG đặc hiệu EBV chống lại các protein virut Zebra, kháng nguyên sớm khuếch tán (EA-D), kháng nguyên hạt nhân EBV 1 và kháng nguyên vỏ virut p18 được lượng hóa thông qua huyết thanh đa hợp dựa trên hạt huỳnh quang.
Các điểm cuối chính bao gồm thời gian kháng thể EBV từ mẹ giảm, chuyển sang dương tính huyết thanh EBV ở trẻ em, và tỷ lệ mắc mới và loại bỏ HPV miệng. Các yếu tố xã hội nhân khẩu học, đặc biệt là trình độ giáo dục của cha, được phân tích để xác định mối liên hệ với dương tính huyết thanh EBV. Phân tích thống kê sử dụng tỷ lệ nguy cơ (ORs) với khoảng tin cậy 95% tương ứng để đánh giá mối quan hệ nguy cơ.
Kết quả chính
Kháng thể EBV-IgG từ mẹ, phản ánh miễn dịch thụ động, giảm ở phần lớn trẻ em (91.4%, n=254) vào khoảng 11.3 tháng tuổi, đánh dấu một cửa sổ quan trọng của sự dễ bị tổn thương. Đến 36 tháng tuổi, chỉ có 17% (41/238) trẻ em phát triển kháng thể EBV của riêng mình, cho thấy tỷ lệ dương tính huyết thanh sớm tương đối thấp trong nhóm này.
Một phát hiện đáng chú ý là tác dụng bảo vệ của trình độ giáo dục cao hơn của cha đối với dương tính huyết thanh EBV ở trẻ em ở 2 và 3 tuổi, với ORs dao động từ 0.06 đến 0.16 và khoảng tin cậy 95% từ 0.005 đến 0.91. Liên kết này cho thấy các yếu tố kinh tế xã hội ảnh hưởng đến việc truyền nhiễm EBV hoặc sự dễ bị tổn thương của chủ thể trong giai đoạn đầu đời.
Đặc biệt, trẻ em có nồng độ kháng thể EA-D cao ban đầu—một dấu hiệu của sự sao chép EBV hoạt động—có nguy cơ mắc mới HPV miệng cao gấp 2.5 lần và tốc độ loại bỏ HPV cao gấp ba lần. Liên kết kép này có thể phản ánh sự tương tác miễn dịch động giữa hoạt động EBV và động lực nhiễm HPV niêm mạc, có thể do sự điều chỉnh miễn dịch hoặc hiệu ứng can thiệp của virut.
Trái ngược với mong đợi, không có mối liên hệ trực tiếp nào giữa tổng thể dương tính huyết thanh EBV và tỷ lệ mắc hoặc duy trì HPV miệng, cho thấy rằng sự hiện diện của EBV một mình không dự đoán đơn giản các kết quả nhiễm HPV miệng trong giai đoạn đầu đời.
Bình luận chuyên gia
Các kết quả làm phong phú hiểu biết của chúng ta về cách miễn dịch virut và môi trường kinh tế xã hội giao thoa để tạo nên các quỹ đạo nhiễm trùng niêm mạc miệng. Tỷ lệ dương tính huyết thanh EBV tương đối thấp đối lập với tỷ lệ cao hơn được báo cáo ở các vùng khác, làm nổi bật sự khác biệt địa lý và dân số.
Liên kết đáng kể với trình độ giáo dục của cha cho thấy các chiến lược phòng ngừa và can thiệp có thể cần phải xem xét các yếu tố quyết định xã hội cấp gia đình và cộng đồng cùng với các yếu tố nguy cơ sinh học.
Mechanically, nồng độ kháng thể EA-D cao có thể chỉ ra các đợt tái hoạt EBV không triệu chứng tạm thời thay đổi môi trường miễn dịch miệng, do đó ảnh hưởng đến khả năng dễ bị nhiễm HPV và động lực loại bỏ HPV. Giả thuyết này phù hợp với các quan sát trong các nhóm người lớn liên kết giữa nhiễm trùng đồng thời EBV và HPV với ung thư, mặc dù tính nhân quả và các con đường chính xác vẫn cần được làm rõ.
Hạn chế bao gồm thời gian theo dõi ngắn ba năm và thiếu các xét nghiệm miễn dịch chức năng chi tiết, hạn chế suy luận về hậu quả lâu dài và hiểu biết cơ chế. Cũng cần khám phá sự biến đổi chủng virut và các yếu tố di truyền của chủ thể.
Kết luận
Nghiên cứu này từ đội ngũ nghiên cứu HPV gia đình Phần Lan cung cấp bằng chứng then chốt rằng dương tính huyết thanh EBV ở đầu đời bị hạn chế và bị ảnh hưởng mạnh bởi trình độ giáo dục của cha. Nồng độ kháng thể EA-D cao hơn liên quan đến nguy cơ tăng cao của việc thu nhận và loại bỏ HPV miệng, làm nổi bật sự tương tác phức tạp giữa các virut trong niêm mạc miệng.
Các kết quả ủng hộ nghiên cứu theo dõi kéo dài để làm rõ cách các mẫu tiếp xúc virut sớm ảnh hưởng đến lịch sử tự nhiên của HPV miệng và các con đường ung thư tiềm năng. Việc tích hợp huyết thanh virut với dữ liệu xã hội nhân khẩu học tăng cường khả năng xác định các nhóm có nguy cơ và cuối cùng thông tin cho các chiến lược phòng ngừa mục tiêu để giảm gánh nặng ung thư liên quan đến HPV và EBV sau này trong cuộc sống.
Tài trợ và thử nghiệm lâm sàng
Nghiên cứu được hỗ trợ bởi các khoản tài trợ nghiên cứu y tế công cộng Phần Lan. Không có các thử nghiệm lâm sàng đã đăng ký liên quan.
Tham khảo
- Rinne S, Michels B, Butt J, Syrjänen K, Grenman S, Waterboer T, Syrjänen S, Louvanto K. Epstein-Barr virus (EBV) serology and its impact on oral human papillomavirus (HPV) infection outcomes in children during early childhood. Microbiol Spectr. 2025 Sep 2;13(9):e0007125. doi: 10.1128/spectrum.00071-25. PMID: 40748074; PMCID: PMC12403801.
- Clifford GM, Polesel J, Rickenbach M, et al. HPV type-distribution in invasive cervical cancers worldwide: Meta-analysis. Int J Cancer. 2003;123(1):215-223.
- Young LS, Rickinson AB. Epstein-Barr virus: 40 years on. Nat Rev Cancer. 2004;4(10):757-768.

