Nổi bật
• Trong thử nghiệm phân loại sinh học đa trung tâm BMT CTN 1702, bệnh nhân được phân loại là Rất khó (90%) để tìm thấy MUD.
• Trong số bệnh nhân đã ghép, MUD được sử dụng cho 94% nhóm Rất dễ nhưng chỉ 9% nhóm Rất khó; mặc dù có sự phân bố này, tái phát, tử vong do điều trị, tỷ lệ sống không mắc bệnh và tỷ lệ GHCV cấp tính và mạn tính đều tương tự giữa các nhóm sau khi điều chỉnh đa biến.
Nền tảng
Ghép tế bào gốc tạo máu allogenic (allo-HCT) có thể chữa khỏi nhiều rối loạn huyết học ác tính và không ác tính, nhưng thành công của nó phụ thuộc quan trọng vào việc lựa chọn người hiến tặng. Người hiến tặng liên quan phù hợp về kháng nguyên bạch cầu người (HLA) được ưu tiên khi có sẵn; nếu không, việc tìm kiếm người hiến tặng không liên quan phù hợp (MUD) là tiêu chuẩn. Các công cụ dự đoán tìm kiếm người hiến tặng ước lượng khả năng nhanh chóng xác định MUD và có thể hướng dẫn lập kế hoạch sớm. Bệnh nhân có xác suất thấp tìm thấy người hiến tặng không liên quan phù hợp đã phải đối mặt với sự chậm trễ hoặc con đường lựa chọn người hiến tặng không tối ưu trong quá khứ và có thể nhận người hiến tặng liên quan không hoàn toàn phù hợp, người hiến tặng không liên quan không phù hợp (MMUD) hoặc khối hồng cầu rốn (UCB) làm thay thế.
Các tiến bộ trong việc thao tác khối hồng cầu, phác đồ chuẩn bị, cyclophosphamide sau ghép (PTCy) và chăm sóc hỗ trợ đã cải thiện kết quả với người hiến tặng thay thế, dẫn đến việc áp dụng rộng rãi hơn. Tuy nhiên, có ít bằng chứng triển vọng, thực tế so sánh kết quả khi một chiến lược dự đoán tìm kiếm người hiến tặng rõ ràng hướng dẫn ưu tiên người hiến tặng thay thế trong thực hành lâm sàng.
Thiết kế nghiên cứu
BMT CTN 1702 là một thử nghiệm phân loại sinh học đa trung tâm được thiết kế để phản ánh thực tế thực tế bằng cách sử dụng các tiêu chí đủ điều kiện rộng rãi và đăng ký bệnh nhân tiếp theo đang thực hiện tìm kiếm người hiến tặng. Bệnh nhân bắt đầu tìm kiếm người hiến tặng được phân tầng trước theo điểm dự đoán tìm kiếm người hiến tặng thành ba nhóm: Rất dễ (>90% cơ hội tìm thấy MUD), Ít dễ (xác suất trung gian), và Rất khó (<10% cơ hội tìm thấy MUD). Điểm cuối chính của thử nghiệm là tỷ lệ sống còn tổng thể 2 năm (được đo từ thời điểm bắt đầu tìm kiếm người hiến tặng hoặc xác định người hiến tặng thay thế). Nhóm Rất dễ và Rất khó được so sánh trong phân tích chính; nhóm Ít dễ được theo dõi trước và bao gồm trong phân tích phụ/truy cứu.
Nghiên cứu đã đăng ký 1.751 bệnh nhân đủ điều kiện tại 47 trung tâm. Các yếu tố thiết kế thực tế chính bao gồm việc đăng ký rộng rãi để phản ánh sự đa dạng trong chẩn đoán và thực hành ghép, và thu thập các mô hình sử dụng người hiến tặng thực tế: người hiến tặng liên quan không hoàn toàn phù hợp, người hiến tặng không liên quan không phù hợp, hồng cầu rốn và MUD được phép theo thực hành của trung tâm và chiến lược ưu tiên người hiến tặng được khuyến nghị cho mỗi nhóm dự đoán.
Kết quả chính
Phân bố dân số và người hiến tặng: Trong 1.751 bệnh nhân đủ điều kiện, 958 (54,7%) được phân loại là Rất dễ tìm thấy MUD, 517 (29,5%) là Ít dễ, và 276 (15,8%) là Rất khó. Trong số 1.179 bệnh nhân cuối cùng đã ghép, sự phân bố loại người hiến tặng có liên quan mạnh mẽ với dự đoán tìm kiếm ban đầu: 94% bệnh nhân đã ghép trong nhóm Rất dễ nhận MUD, trong khi chỉ 9% nhóm Rất khó nhận MUD. Người hiến tặng thay thế (liên quan không hoàn toàn phù hợp, MMUD, hoặc UCB) chiếm đa số nguồn khối hồng cầu cho nhóm Rất khó.
Kết quả chính: Tỷ lệ sống còn tổng thể 2 năm
Tỷ lệ sống còn không điều chỉnh sau 2 năm không khác biệt giữa nhóm Rất khó và Rất dễ. Hệ số nguy cơ đơn biến (HR) cho tử vong so sánh Rất khó với Rất dễ là 1,00 (KTC 95%, 0,82 đến 1,21; P = 0,98). Phân tích đa biến điều chỉnh cho các yếu tố nhiễu tiềm ẩn (bao gồm tuổi, nguy cơ bệnh, bệnh kèm theo và các yếu tố liên quan đến ghép) cũng cho thấy không có sự khác biệt thống kê đáng kể: HR 1,07 (KTC 95%, 0,86 đến 1,33; P = 0,56). Kết quả này cho thấy việc ưu tiên người hiến tặng thay thế cho bệnh nhân khó tìm thấy MUD đã mang lại tỷ lệ sống còn tổng thể 2 năm tương đương với những người dự kiến nhận MUD.
Kết quả ghép phụ
Trong số bệnh nhân đã ghép (n = 1.179), phân tích đa biến cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa ba nhóm dự đoán tìm kiếm người hiến tặng về các điểm cuối lâm sàng quan trọng sau ghép: tần suất tái phát, tử vong do điều trị (TRM), tỷ lệ sống không mắc bệnh (DFS) và tỷ lệ GHCV cấp tính và mạn tính. Nói cách khác, khi xem xét các yếu tố bệnh nhân và bệnh cũng như các biến số ghép, loại người hiến tặng cuối cùng được sử dụng (được hướng dẫn một phần bởi chiến lược dự đoán tìm kiếm) không tạo ra sự khác biệt đo lường được trong các kết quả quan trọng này qua 2 năm.
Giải thích về kích thước hiệu ứng và ý nghĩa lâm sàng
Sự khác biệt không đáng kể về sống còn và các điểm cuối quan trọng khác có ý nghĩa lâm sàng. Nó hỗ trợ chiến lược ưu tiên sớm người hiến tặng thay thế sẵn có (đặc biệt là cho bệnh nhân có xác suất thấp tìm thấy MUD) thay vì tìm kiếm kéo dài MUD có thể làm chậm ghép hoặc dẫn đến tiến triển bệnh. Cách tiếp cận này dường như duy trì kiểm soát bệnh và an toàn ghép ít nhất trong hai năm đầu, giai đoạn có nguy cơ cao tái phát và các biến chứng liên quan đến ghép.
Bình luận chuyên gia và bối cảnh
Ý nghĩa cho thực hành: BMT CTN 1702 cung cấp bằng chứng triển vọng để hỗ trợ các chiến lược lựa chọn người hiến tặng thực tế sử dụng dự đoán tìm kiếm người hiến tặng ngay từ đầu để hướng dẫn việc có nên ưu tiên người hiến tặng thay thế hay không. Đối với bác sĩ lâm sàng, điều này có thể giúp lập kế hoạch ghép sớm, đẩy nhanh cam kết và lịch trình người hiến tặng, và có thể rút ngắn thời gian chờ ghép cho bệnh nhân không có xác suất cao tìm thấy MUD. Với kết quả tương tự được quan sát, việc sử dụng rộng rãi hơn các nền tảng người hiến tặng thay thế (khối hồng cầu không hoàn toàn phù hợp với PTCy, MUD phù hợp tốt, hoặc các nền tảng hồng cầu rốn tối ưu) có vẻ được chứng minh khi MUD khó có thể được xác định kịp thời.
Cân nhắc sinh học và cơ chế
Các tiến bộ trong thập kỷ qua—bao gồm cải thiện dự phòng GHCV (đáng chú ý là PTCy), phác đồ chuẩn bị tinh vi hơn, dự phòng nhiễm trùng tốt hơn và chăm sóc hỗ trợ nâng cao—đã thu hẹp sự khác biệt kết quả giữa các nguồn người hiến tặng. Ghép hồng cầu không hoàn toàn phù hợp với PTCy đã chứng minh tỷ lệ bám rễ, GHCV và sống sót chấp nhận được trong nhiều loạt hiện đại; các tuyên bố tương tự có thể được đưa ra cho các người hiến tặng không liên quan không phù hợp được chọn lọc và các phác đồ ghép hồng cầu rốn tối ưu. Kết quả của BMT CTN 1702 phù hợp với sự tiến hóa này trong thực hành.
Hạn chế và khả năng tổng quát hóa
Mặc dù có những ưu điểm—thiết kế triển vọng, mẫu lớn và đăng ký thực tế—một số hạn chế cần được thảo luận. Thử nghiệm là phân loại sinh học chứ không phải so sánh ngẫu nhiên giữa các loại người hiến tặng; do đó, nhiễu còn lại do chỉ định hoặc các yếu tố không được đo ở cấp độ trung tâm hoặc bệnh nhân có thể ảnh hưởng đến kết quả. Nhóm Ít dễ là quan sát, khiến một số so sánh nhóm phụ trở thành khám phá. Phân tích tập trung vào kết quả trong 2 năm; theo dõi lâu dài (ví dụ, tái phát muộn, tác động của GHCV mạn tính lên chất lượng cuộc sống, và tử vong không do tái phát muộn) sẽ cần thiết để đánh giá đầy đủ sự tương đương giữa các chiến lược người hiến tặng. Cuối cùng, nghiên cứu tổng hợp các loại người hiến tặng thay thế; sự khác biệt cụ thể của người hiến tặng (ví dụ, không hoàn toàn phù hợp so với hồng cầu rốn) có thể tồn tại mà không thể phát hiện được trong các so sánh nhóm này.
Lời khuyên thực tế
1) Sử dụng các công cụ dự đoán tìm kiếm người hiến tặng sớm trong quá trình đánh giá bệnh nhân không có người hiến tặng liên quan phù hợp sẵn có để thông tin cho các chiến lược xác định người hiến tặng song song và tránh sự chậm trễ không cần thiết.
2) Đối với bệnh nhân có xác suất Rất khó tìm thấy MUD, ưu tiên người hiến tặng thay thế để thúc đẩy ghép, dựa trên tỷ lệ sống còn 2 năm và các kết quả sau ghép chính được báo cáo trong BMT CTN 1702.
3) Tiếp tục cá nhân hóa việc lựa chọn người hiến tặng dựa trên đặc điểm bệnh, mức độ khẩn cấp, bệnh kèm theo, chi tiết không phù hợp HLA, tuổi và sức khỏe người hiến tặng, liều tế bào và chuyên môn của trung tâm. Khi có thể, thảo luận đa ngành (bác sĩ ghép, người điều phối tìm kiếm người hiến tặng và bệnh nhân) vẫn là thiết yếu.
Kết luận
BMT CTN 1702 cung cấp bằng chứng triển vọng, đa trung tâm rằng chiến lược dự đoán tìm kiếm người hiến tặng—ưu tiên người hiến tặng thay thế cho bệnh nhân rất khó tìm thấy MUD—đem lại tỷ lệ sống còn tổng thể 2 năm và các kết quả ghép chính tương đương với bệnh nhân có khả năng cao nhận MUD. Kết quả hỗ trợ việc lập kế hoạch sớm, thực tế kết hợp xác suất phù hợp người hiến tặng, giảm thiểu sự chậm trễ ghép mà không làm compromit kết quả lâm sàng ngắn đến trung hạn. Theo dõi lâu dài và phân tích so sánh cụ thể người hiến tặng sẽ tinh chỉnh thêm các thuật toán lựa chọn người hiến tặng.
Kinh phí và clinicaltrials.gov
Thử nghiệm được thực hiện bởi Mạng lưới Thử nghiệm Lâm sàng Ghép tế bào gốc tạo máu (BMT CTN). Thông tin chi tiết về nguồn kinh phí và đăng ký thử nghiệm được liệt kê trong bài báo chính J Clin Oncol (Lee SJ et al., J Clin Oncol. 2025). Vui lòng tham khảo bài báo gốc để biết toàn bộ thông tin kinh phí và số nhận dạng ClinicalTrials.gov.
Tham khảo
Lee SJ, Logan B, Horowitz MM, Dehn JG, Pidala J, Grunwald MR, Westervelt P, Farhadfar N, Hogan WJ, Bashey A, Hayes-Lattin B, Hill L, Brunstein C, Arai S, Srour SA, Symons H, Uberti J, Vasu S, Pusic I, Juckett M, Leifer E, He N, Devine S, Shaw BE, Ciurea SO. Kết quả Chính từ Mạng lưới Thử nghiệm Lâm sàng Ghép tế bào gốc tạo máu 1702: Kết quả Dài hạn Liên quan đến Ghép từ Ghép tế bào gốc từ Người hiến tặng Thay thế. J Clin Oncol. 2025 Nov;43(31):3369-3380. doi: 10.1200/JCO-25-00206 . Epub 2025 Sep 18. PMID: 40966481 .
