Nổi bật
- Cá nhân dưới 50 tuổi thực hiện polypectomy có nguy cơ metachronous neoplasia nguy hiểm tương đương với những người 50 tuổi trở lên khi nội soi đại tràng được thực hiện để sàng lọc.
- Nguy cơ tái phát neoplasia tiến triển cao nhất khoảng ba năm sau polypectomy ở cả hai nhóm tuổi.
- Nghiên cứu hỗ trợ áp dụng các hướng dẫn giám sát hiện tại, thường được thiết kế cho người lớn tuổi, cho dân số trẻ tuổi sau polypectomy.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư đại trực tràng (CRC) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật do ung thư trên toàn thế giới. Polypectomy trong quá trình nội soi đại tràng giảm đáng kể nguy cơ CRC bằng cách loại bỏ u tiền ung thư adenomas và polyps răng cưa (SPs), được công nhận là tiền chất của bệnh. Các hướng dẫn giám sát nội soi đại tràng hiện tại chủ yếu dựa trên bằng chứng từ dân số 50 tuổi trở lên, ngưỡng sàng lọc truyền thống do tỷ lệ mắc CRC cao hơn. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc CRC ở người lớn dưới 50 tuổi đang tăng trên toàn cầu, đặt ra thách thức do dữ liệu hạn chế về giám sát sau polypectomy trong nhóm dân số trẻ tuổi này. Có một yêu cầu lâm sàng cấp bách để hiểu xem liệu bệnh nhân trẻ tuổi, sau polypectomy, có chia sẻ nguy cơ tái phát neoplasia nguy hiểm tương tự nhau hay không để tối ưu hóa các khoảng thời gian giám sát và cải thiện kết quả.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một nghiên cứu cohort triển vọng, phân tích dữ liệu từ Mass General Brigham Colonoscopy Cohort thu thập từ 2007 đến 2023. Đối tượng bao gồm người lớn đã trải qua ít nhất một lần nội soi đại tràng theo dõi sau một lần nội soi đại tràng chỉ định ban đầu có hoặc không có polypectomy. Cohort được phân loại theo độ tuổi: cá nhân dưới 50 tuổi và 50 tuổi trở lên. Kết quả của nội soi đại tràng chỉ định ban đầu được phân loại thành ba nhóm: không có polyp, adenomas, và polyps răng cưa (SPs), bao gồm những trường hợp có adenomas và SPs đồng thời. Neoplasia nguy hiểm bao gồm adenomas nguy hiểm, polyps răng cưa nguy hiểm, và ung thư đại trực tràng mới phát sinh. Kết quả chính là nguy cơ metachronous (tiếp theo) neoplasia nguy hiểm được đánh giá thông qua các mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox điều chỉnh đa biến để ước tính tỷ lệ nguy cơ (HRs) và khoảng tin cậy 95% (CIs).
Kết quả chính
Tổng cộng 79.694 người lớn được bao gồm: 37.576 không có polyp, 26.693 có adenomas, và 15.425 có polyps răng cắm (bao gồm 8.303 trường hợp có đồng thời). Trong số này, 10.977 (29,2%), 3.385 (12,7%), và 2.659 (17,2%) được chẩn đoán dưới 50 tuổi, lần lượt.
Trong toàn bộ cohort, mối liên hệ giữa kết quả polyp chỉ định ban đầu và neoplasia nguy hiểm tiếp theo mạnh mẽ hơn ở người trẻ tuổi ( 0.05)。
在进行筛查内镜检查的人群中,对于那些有高危病变的个体,无论年龄组如何,异时性高危新生物的风险显著升高。相对风险在术后约3年达到峰值,对于有高危腺瘤的年轻人,HR为4.60(95% CI:3.63至5.84),而对于有高危锯齿状息肉的患者,HR为5.59(95% CI:3.89至8.03)。
重要的是,在年龄组之间未发现风险大小的统计学显著差异,这意味着高危新生物在切除术后的行为和复发风险相似,无论患者是否低于或高于50岁。
专家评论
这项全面的研究解决了结直肠癌监测中的一个关键证据缺口,特别是在历史上未被筛查指南关注的年轻成人中。严格的纵向设计和强大的统计调整加强了这些发现的有效性。
研究结果表明,一旦考虑了初始息肉的组织病理学和风险特征,异时性新生物的生物学行为和复发动力学可能独立于生理年龄。这一观察结果挑战了当前的监测范式,即由于认为风险较低而在年轻成人中停止或延迟监测内镜检查。
然而,局限性包括单个医疗系统队列中固有的潜在转诊或监测偏倚,以及年轻成人因较晚纳入常规筛查而导致的平均随访时间相对较短。未来在不同人群和更长期结果中的研究将有助于确认这些发现。
当前的指南,例如美国多学会结直肠癌工作组的指南,可能会考虑修订建议,以明确纳入在筛查中检测到高危病变的年轻患者。
结论
总之,这项来自大型内镜检查队列的前瞻性评估表明,作为筛查一部分接受息肉切除术的50岁以下成年人与他们的老年对照组面临类似的异时性高危新生物发展风险。风险在术后约3年达到高峰,与老年人群一致。这些发现支持将目前基于老年人群的监测内镜检查指南扩展到接受高危结直肠息肉切除术的年轻患者。随着年轻发病结直肠癌发病率的上升,明确监测策略对于优化早期检测和预防工作至关重要。
参考文献
Chen Y, Padilla Aponte J, Wang K, Du M, Lu Y, Polychronidis G, Song M. Comparative risk of high-risk neoplasia after polypectomy among individuals aged below 50 years versus 50 years and older. Gut. 2025 Aug 24:gutjnl-2025-335275. doi: 10.1136/gutjnl-2025-335275. Epub ahead of print. PMID: 40850745.
American Cancer Society. Colorectal Cancer Facts & Figures 2020-2022. https://www.cancer.org/
US Multi-Society Task Force on Colorectal Cancer. Recommendations for surveillance after polypectomy. Gastroenterology. 2020;158(4):1131-1143.
Rex DK, et al. Serrated colorectal polyps and cancer: new clinical insights. Gastroenterology. 2017;153(3):665-681.