Nhấn mạnh
– Cilta-cel gây ra sự sống còn tổng thể trung bình trên 5 năm ở bệnh nhân đa u tủy tái phát/kháng trị nặng.
– Một phần ba bệnh nhân vẫn không tiến triển sau ≥5 năm sau một liều truyền đơn của cilta-cel mà không cần điều trị duy trì.
– Tất cả bệnh nhân được đánh giá tại một trung tâm đều cho thấy âm tính sâu và bền vững về bệnh dư tối thiểu (MRD) và âm tính PET-CT sau ≥5 năm.
– Các thông số miễn dịch cơ bản bao gồm tỷ lệ tế bào T non và xu hướng khối u liên quan đến sự sống còn không tiến triển lâu dài.
– Hồ sơ an toàn vẫn nhất quán và có thể quản lý, hỗ trợ khả năng chữa khỏi của cilta-cel trong đa u tủy tái phát/kháng trị.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Đa u tủy (MM) là một rối loạn ác tính của tế bào tương, đặc trưng bởi các đợt tái phát lặp đi lặp lại mặc dù có những tiến bộ trong điều trị bao gồm các chất ức chế proteasome, thuốc điều hòa miễn dịch và kháng thể đơn dòng. Đa u tủy tái phát/kháng trị (RRMM) đặt ra những thách thức điều trị đáng kể và tiên lượng xấu, đặc biệt là đối với những bệnh nhân đã điều trị nặng và cạn kiệt các phương pháp điều trị tiêu chuẩn. Sự sống còn trung bình trong nhóm này vẫn bị hạn chế, làm nổi bật nhu cầu cấp bách về các liệu pháp mới, hiệu quả có thể đạt được sự thuyên giảm sâu và bền vững, cải thiện kết quả lâu dài. Các liệu pháp tế bào T có thụ thể kháng nguyên chimeric (CAR-T) nhắm vào kháng nguyên trưởng thành tế bào B (BCMA) đã xuất hiện như một lựa chọn hứa hẹn, với cilta-cel thể hiện hiệu quả lâm sàng sớm đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, dữ liệu theo dõi dài hạn để xác định chắc chắn sự bền vững của sự thuyên giảm, lợi ích sống còn và an toàn là quan trọng để xác định khả năng chữa khỏi của cilta-cel trong RRMM.
Thiết kế nghiên cứu
CARTITUDE-1 là một thử nghiệm lâm sàng đơn cánh, đa trung tâm đánh giá hiệu quả và an toàn của cilta-cel ở bệnh nhân trưởng thành mắc RRMM đã nhận trung bình sáu lần điều trị trước đó. Tổng cộng 97 bệnh nhân đã nhận một liều truyền đơn của cilta-cel, một sản phẩm tế bào T CAR tự thân được chỉnh sửa gen nhắm vào BCMA. Các điểm cuối chính bao gồm sự sống còn tổng thể (OS), sự sống còn không tiến triển (PFS), tình trạng bệnh dư tối thiểu (MRD) được đánh giá bằng giải trình tự thế hệ tiếp theo với ngưỡng độ nhạy tối thiểu là 10-5, và đánh giá hình ảnh qua tomography phát xạ positron-computed (PET-CT). Thời gian theo dõi trung bình là 61,3 tháng—đại diện cho thời gian theo dõi dài nhất được báo cáo cho đến nay cho liệu pháp CAR-T trong RRMM. Nghiên cứu cũng khám phá các dấu hiệu sinh học lâm sàng và miễn dịch cơ bản để xác định các yếu tố dự đoán sự thuyên giảm và sống còn dài hạn. An toàn được giám sát xuyên suốt, tập trung vào các tác dụng phụ liên quan đến CAR-T đã biết như hội chứng giải phóng cytokine và độc tính thần kinh.
Kết quả chính
Sự sống còn tổng thể trung bình giữa 97 bệnh nhân được điều trị là 60,7 tháng (khoảng tin cậy 95% [CI], 41,9 đến không ước lượng được), đại diện cho sự kéo dài đáng kể so với dữ liệu lịch sử trong RRMM đã điều trị nặng. Điều đáng chú ý là 32 bệnh nhân (khoảng một phần ba) vẫn sống và không tiến triển sau năm năm hoặc lâu hơn sau một liều truyền đơn của cilta-cel mà không cần bất kỳ điều trị duy trì nào, chỉ ra sự bền vững của đáp ứng chưa từng có.
Mười hai bệnh nhân được điều trị tại một trung tâm đã trải qua đánh giá MRD toàn diện và hình ảnh PET-CT tại 5 năm hoặc lâu hơn. Tất cả các bệnh nhân này (100%) đều âm tính MRD ở ngưỡng 10-5 và âm tính PET-CT, xác nhận việc loại bỏ hoàn toàn đa u tủy có thể phát hiện ở cả mức phân tử và hình ảnh. Độ sâu của sự thuyên giảm bền vững này hỗ trợ mạnh mẽ khả năng chữa khỏi của cilta-cel trong nhóm dân số này.
Các đặc điểm cơ bản của bệnh nhân có sự sống còn không tiến triển ≥5 năm nói chung tương đương với những người tái phát trước 5 năm, bao gồm tỷ lệ các yếu tố di truyền nguy cơ cao và bệnh ngoài tủy, chỉ ra rằng cilta-cel có thể vượt qua một số đặc điểm nguy cơ không thuận lợi. Tuy nhiên, các xu hướng liên quan đến sự thuyên giảm bền vững bao gồm khối u cơ bản thấp hơn, tỷ lệ tế bào T non cao hơn trong sản phẩm CAR-T được truyền, tỷ lệ tế bào T trên bạch cầu trung tính cao hơn trong máu ngoại vi, và hemoglobin và tiểu cầu cơ bản cao hơn. Ngoài ra, bệnh nhân có tỷ lệ tế bào tác dụng trên tế bào đích cao hơn trong sản phẩm thuốc có khả năng đạt được tình trạng không tiến triển dài hạn hơn, gợi ý tầm quan trọng của năng lực miễn dịch và thành phần sản phẩm CAR-T trong hiệu quả bền vững.
Hồ sơ an toàn của cilta-cel vẫn nhất quán với các báo cáo trước đây từ CARTITUDE-1, không có tác dụng phụ mới hoặc không mong đợi được quan sát trong quá trình theo dõi kéo dài. Các đợt hội chứng giải phóng cytokine và độc tính thần kinh có thể quản lý được bằng các can thiệp tiêu chuẩn. Không có độc tính muộn hoặc ung thư thứ cấp liên quan đến điều trị được xác định, củng cố sự an toàn của liệu pháp trong dài hạn.
Bình luận chuyên gia
CARTITUDE-1 cung cấp dữ liệu mang tính bước ngoặt có thể định nghĩa lại kỳ vọng điều trị cho bệnh nhân RRMM đã điều trị nặng. Đạt được sự sống còn trung bình vượt quá năm năm và sự âm tính MRD bền vững sau năm năm điều trị là chưa từng có trong nhóm bệnh nhân kháng trị có tiên lượng xấu và sự sống còn hạn chế. Các kết quả này ngụ ý rằng cilta-cel không chỉ kiểm soát bệnh mà còn có thể loại bỏ các clone ác tính, do đó đáp ứng các tiêu chí của một chữa khỏi chức năng.
Quan trọng hơn, mối tương quan giữa các dấu hiệu sinh học miễn dịch và kết quả dài hạn đề xuất các hướng để tối ưu hóa sản xuất sản phẩm CAR-T và lựa chọn bệnh nhân để tăng cường hiệu quả. Các chiến lược tăng cường tỷ lệ tế bào T non trong sản phẩm được truyền hoặc tối ưu hóa trạng thái miễn dịch cơ bản của bệnh nhân có thể cải thiện thêm tỷ lệ thuyên giảm bền vững.
Tuy nhiên, do là một nghiên cứu đơn cánh không có đối chứng, kết quả của CARTITUDE-1 cần được đặt trong ngữ cảnh của bằng chứng lâm sàng rộng lớn hơn, và các nghiên cứu xác nhận hoặc dữ liệu thực tế sẽ củng cố vai trò của cilta-cel. Các hạn chế tiềm năng bao gồm nhóm bệnh nhân được chọn và cần theo dõi các tác động dài hạn hơn năm năm. Sự tích hợp với các phương pháp khác như điều trị củng cố hoặc duy trì xứng đáng được điều tra để tối ưu hóa kết quả.
Kết luận
Ciltacabtagene autoleucel đại diện cho một sự chuyển đổi mô hình trong quản lý đa u tủy tái phát/kháng trị, thể hiện lợi ích thuyên giảm và sống còn dài hạn đáng kinh ngạc. Dữ liệu 5 năm của CARTITUDE-1 cung cấp bằng chứng đầu tiên đáng tin cậy hỗ trợ khả năng chữa khỏi của cilta-cel trong bệnh nhân RRMM kháng trị nhiều lần trước đó. Sự thuyên giảm phân tử và hình ảnh bền vững, cùng với hồ sơ an toàn nhất quán, hỗ trợ việc áp dụng điều trị rộng rãi và nghiên cứu tiếp tục để mở rộng quyền truy cập và tinh chỉnh các thuật toán điều trị. Sự đột phá này mang lại hy vọng mới để cải thiện sự sống còn và chất lượng cuộc sống trong bối cảnh khối u học đầy thách thức này.
Tham khảo
Jagannath S, Martin TG, Lin Y, Cohen AD, Raje N, Htut M, Deol A, Agha M, Berdeja JG, Lesokhin AM, Liegel JJ, Rossi A, Lieberman-Cribbin A, Usmani SZ, Dhakal B, Parekh S, Li H, Wang F, Montes de Oca R, Plaks V, Sun H, Banerjee A, Schecter JM, Lendvai N, Madduri D, Lengil T, Zhu J, Koneru M, Akram M, Patel N, Costa Filho O, Jakubowiak AJ, Voorhees PM. Sự thuyên giảm và sống còn dài hạn (≥5 năm) sau khi điều trị bằng Ciltacabtagene Autoleucel ở bệnh nhân CARTITUDE-1 mắc đa u tủy tái phát/kháng trị. J Clin Oncol. 2025 Sep;43(25):2766-2771. doi: 10.1200/JCO-25-00760. Epub 2025 Jun 3. PMID: 40459151; PMCID: PMC12393059.