Nhấn mạnh
- Việc bổ sung liệu pháp hành vi vào buprenorphine kết hợp với quản lý y tế không cải thiện đáng kể sự cai nghiện opioid hoặc tỷ lệ duy trì điều trị.
- Kết quả chức năng trong nhiều lĩnh vực chỉ cải thiện nhẹ, bất kể liệu pháp hành vi được bổ sung hay không.
- Không có nhóm bệnh nhân nào, bao gồm những người có tiền sử sử dụng heroin, thể hiện lợi ích khác biệt từ liệu pháp hành vi bổ sung.
- Buprenorphine kết hợp với quản lý y tế vẫn là một phương pháp điều trị hiệu quả cho rối loạn sử dụng opioid, gây khó khăn trong việc chứng minh lợi ích bổ sung của các liệu pháp hành vi.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Rối loạn sử dụng opioid (OUD) là một cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng lớn, đặc trưng bởi việc sử dụng thuốc gây nghiện mãn tính, thường đi kèm với bệnh tật, tử vong và rối loạn xã hội đáng kể. Điều trị hỗ trợ bằng thuốc (MAT) với buprenorphine đã trở thành trụ cột trong quản lý OUD, cung cấp hiệu quả điều chỉnh thụ thể opioid, giảm cảm giác thèm muốn và cai nghiện, từ đó cải thiện sự cai nghiện và tỷ lệ duy trì điều trị. Tuy nhiên, liệu pháp hành vi bổ trợ — đặc biệt là liệu pháp hành vi nhận thức (CBT), quản lý liên tục (CM) và tư vấn — được khuyến nghị rộng rãi dựa trên giả định rằng chúng giải quyết các yếu tố tâm lý-xã hội và cải thiện chức năng tổng thể.
Tuy nhiên, bằng chứng tích lũy từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên quy mô lớn cho thấy việc bổ sung các liệu pháp hành vi chính thức vào điều trị buprenorphine kết hợp với quản lý y tế tiêu chuẩn (được đặc trưng bởi tư vấn bác sĩ chất lượng cao, cường độ thấp) chỉ mang lại lợi ích tăng thêm hạn chế đối với kết quả sử dụng opioid. Điều này làm nổi bật nhu cầu chưa được đáp ứng trong việc hiểu rõ nhóm bệnh nhân nào có thể hưởng lợi khác biệt từ liệu pháp hành vi bổ trợ và cách các liệu pháp này ảnh hưởng đến tỷ lệ duy trì điều trị và các lĩnh vực chức năng rộng hơn ngoài việc cai nghiện.
Thiết kế nghiên cứu
Bài báo này báo cáo về phân tích thứ cấp tổng hợp dữ liệu từ bốn thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên được thực hiện từ năm 2000 đến 2011 tại nhiều địa điểm ở Hoa Kỳ, bao gồm Connecticut và Nam California. Các thử nghiệm tuyển chọn người lớn được chẩn đoán mắc chứng phụ thuộc opioid theo tiêu chí DSM-IV (n=869; tuổi trung bình 34.2 tuổi; 33% nữ).
Người tham gia nhận buprenorphine kết hợp với các mức độ khác nhau của liệu pháp hành vi, bao gồm quản lý y tế tiêu chuẩn hoặc kết hợp với:
– Quản lý bác sĩ cộng với liệu pháp hành vi nhận thức
– Quản lý liên tục, có hoặc không có liệu pháp hành vi nhận thức
– Tư vấn phụ thuộc opioid
– Không có liệu pháp hành vi bổ sung ngoài quản lý y tế
Các điểm cuối chính là số tuần duy trì buprenorphine trong khoảng thời gian điều trị 12 tuần và số tuần không sử dụng opioid. Kết quả phụ bao gồm các thay đổi trong chức năng được đánh giá qua Chỉ số Nghiêm trọng của Rối loạn Nghiện (ASI) bảy lĩnh vực (y tế, việc làm/tài chính, xã hội/gia đình, rượu, ma túy, pháp lý, tâm thần).
Bằng cách hòa hợp dữ liệu từ các giao thức thử nghiệm và can thiệp đa dạng, phân tích nhằm tạo ra đủ sức mạnh thống kê để khám phá xem hiệu quả điều trị có thay đổi giữa các nhóm cụ thể (ví dụ, những người có tiền sử sử dụng heroin) hay không.
Kết quả chính
Phân tích tổng hợp cho thấy hiệu quả cao của buprenorphine kết hợp với quản lý y tế, với thời gian duy trì buprenorphine trung bình khoảng 10 tuần trong 12 tuần và khoảng bảy tuần không sử dụng opioid.
Quan trọng nhất, việc bổ sung liệu pháp hành vi không cải thiện đáng kể các kết quả chính này:
– Số tuần không sử dụng opioid trung bình là 7.16 với liệu pháp hành vi so với 7.00 không có liệu pháp hành vi (B=0.28; 95% CI, -0.33 đến 0.89; P=0.37).
– Thời gian duy trì buprenorphine hầu như không khác biệt (trung bình 10.29 tuần so với 10.21 tuần; B=0.00; 95% CI, -0.43 đến 0.43; P=0.98).
Các biện pháp chức năng trên Chỉ số Nghiêm trọng của Rối loạn Nghiện cho thấy cải thiện nhẹ trong các lĩnh vực trong quá trình điều trị, không có sự khác biệt giữa các nhóm nhận liệu pháp hành vi bổ sung và các nhóm không nhận. Hơn nữa, không có tác động điều tiết đáng kể nào xuất hiện đối với các nhóm lâm sàng, bao gồm bệnh nhân có hoặc không có tiền sử sử dụng heroin, sau khi hiệu chỉnh cho nhiều so sánh.
Những kết quả này nhấn mạnh lợi ích cơ bản mạnh mẽ của buprenorphine kết hợp với quản lý y tế và gợi ý rằng sự phức tạp và nguồn lực bổ sung của liệu pháp hành vi có thể không mang lại lợi ích tăng thêm đáng kể trong các cài đặt điều trị thông thường.
Bình luận chuyên gia
Kết quả phù hợp với nhận thức ngày càng tăng rằng quản lý y tế có cấu trúc tốt tích hợp với buprenorphine cung cấp lợi ích điều trị đáng kể cho OUD, xác nhận kết quả của các thử nghiệm ngẫu nhiên trước đó. Tỷ lệ phản hồi mạnh mẽ này đặt ra một chuẩn mực cao, khiến việc chứng minh ưu việt của các can thiệp hành vi bổ trợ trở nên thách thức về mặt thống kê. Các chuyên gia lưu ý rằng mặc dù CBT và quản lý liên tục có sự hỗ trợ lý thuyết và thực nghiệm, hiệu quả của chúng khi kết hợp với điều trị dược lý tối ưu và tư vấn y tế có thể bị hạn chế.
Vẫn cần cân nhắc tính đa dạng của các biểu hiện OUD và khả năng can thiệp cá nhân hóa nhằm mục tiêu vào các cá nhân có bệnh lý phức tạp hoặc nhu cầu tâm lý-xã hội mà quản lý y tế tiêu chuẩn không thể giải quyết đầy đủ. Hơn nữa, sự cải thiện chức năng tối thiểu được quan sát cho thấy một khu vực quan trọng — phục hồi chức năng ngoài việc cai nghiện — mà các phương pháp điều trị hiện tại chưa giải quyết đầy đủ.
Hạn chế của nghiên cứu bao gồm việc dựa vào phân tích thứ cấp với sự đa dạng cố hữu trong thiết kế thử nghiệm và các hình thức liệu pháp hành vi. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào các tiếp cận hành vi hoặc tâm lý-xã hội mới, kết quả dài hạn và chiến lược triển khai thực tế.
Kết luận
Phân tích thứ cấp toàn diện này củng cố rằng điều trị bằng buprenorphine cộng với quản lý y tế là một tiêu chuẩn chăm sóc hiệu quả cao cho rối loạn sử dụng opioid, tạo ra kết quả cai nghiện và duy trì điều trị mạnh mẽ. Việc bổ sung các liệu pháp hành vi có cấu trúc, như liệu pháp hành vi nhận thức và quản lý liên tục, không mang lại lợi ích tăng thêm đáng kể trong việc cai nghiện opioid, tỷ lệ duy trì điều trị hoặc chức năng đa lĩnh vực.
Những kết quả này gợi ý cần phải tinh chỉnh cách triển khai liệu pháp hành vi, có thể thông qua việc xác định các nhóm dân số đáp ứng, phát triển các can thiệp tâm lý-xã hội mới tập trung vào phục hồi chức năng, và tích hợp các tiếp cận điều trị cá nhân hóa. Cuối cùng, sự đổi mới liên tục là cần thiết để bắc cầu các khoảng cách còn lại trong kết quả và cải thiện sức khỏe và chức năng xã hội lâu dài của các cá nhân mắc OUD.
Tài liệu tham khảo
1. McHugh RK, Bailey AJ, McConaghy BA, Weiss RD, Fiellin DA, Hillhouse M, Moore BA, Fitzmaurice GM. Behavioral Therapy as an Adjunct to Buprenorphine Treatment for Opioid Use Disorder: A Secondary Analysis of 4 Randomized Clinical Trials. JAMA Netw Open. 2025 Aug 1;8(8):e2528529. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.28529. PMID: 40833692; PMCID: PMC12368672.
2. National Institute on Drug Abuse. Medications to Treat Opioid Use Disorder. https://www.drugabuse.gov/publications/drugfacts/medications-to-treat-opioid-addiction. Truy cập tháng 6 năm 2024.
3. Mattick RP, Breen C, Kimber J, Davoli M. Buprenorphine maintenance versus placebo or methadone maintenance for opioid dependence. Cochrane Database Syst Rev. 2014 Feb 6;(2):CD002207. doi:10.1002/14651858.CD002207.pub4.
4. Substance Abuse and Mental Health Services Administration (SAMHSA). Treatment Improvement Protocol (TIP) Series 63: Medications for Opioid Use Disorder. Rockville, MD: SAMHSA; 2020.