Giới thiệu
Triệu chứng mạch máu vận động (VMS) thời kỳ mãn kinh, còn được gọi là các cơn bốc hỏa và ra mồ hôi ban đêm, ảnh hưởng đến một tỷ lệ đáng kể phụ nữ trong quá trình chuyển đổi mãn kinh. Các triệu chứng này có thể từ trung bình đến nặng, ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ và chất lượng cuộc sống tổng thể. Các phương pháp điều trị hiện tại bao gồm liệu pháp thay thế hormon (HRT) và các tác nhân không hormon, nhưng những hạn chế như chống chỉ định, lo ngại về độ an toàn và hiệu quả không đồng đều làm nổi bật nhu cầu về các phương pháp điều trị mới. Thuốc phân tử nhỏ mới của Bayer, Lynkuet (elinzanetant), gần đây đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt, đánh dấu một bước tiến hứa hẹn với tư cách là chất đối kháng thụ thể neurokinin kép đầu tiên nhắm vào cả thụ thể NK-1 và NK-3 để quản lý VMS từ trung bình đến nặng. Bài viết này đánh giá một cách khách quan bằng chứng lâm sàng hỗ trợ việc phê duyệt Lynkuet, cơ chế hoạt động của nó và ý nghĩa tiềm năng đối với thực hành lâm sàng.
Nền tảng và bối cảnh lâm sàng
Triệu chứng mạch máu vận động ảnh hưởng đến khoảng 75% phụ nữ trải qua mãn kinh, với đến 50% gặp phải các đợt từ trung bình đến nặng gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hàng ngày và chất lượng giấc ngủ. Người ta cho rằng VMS chủ yếu xuất phát từ sự rối loạn ở trung tâm điều hòa nhiệt độ hạ đồi, liên quan đến sự suy giảm estrogen trong thời kỳ mãn kinh. Cụ thể, sự tăng cường hoạt động của các tế bào thần kinh KNDy (kisspeptin, neurokinin B, và dynorphin) ở hạ đồi làm rối loạn điểm đặt nhiệt độ cơ thể, dẫn đến giãn mạch và ra mồ hôi từng đợt. Các phương pháp điều trị dược lý hiện tại bao gồm các liệu pháp dựa trên estrogen, rất hiệu quả nhưng bị chống chỉ định hoặc không mong muốn ở một số bệnh nhân do nguy cơ như ung thư vú, huyết khối, và bệnh tim mạch. Các phương pháp không hormon như các chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc hoặc gabapentinoids mang lại hiệu quả giảm nhẹ triệu chứng nhưng chưa được phê duyệt cụ thể cho VMS và có thể gặp vấn đề về khả năng dung nạp. Vì vậy, nhắm vào các thụ thể neurokinin liên quan đến tín hiệu tế bào thần kinh KNDy là một cách tiếp cận hợp lý và mới.
Cơ chế hoạt động của Lynkuet (Elinzanetant)
Lynkuet là một tác nhân uống dạng phân tử nhỏ được thiết kế để đối kháng cả thụ thể neurokinin-1 (NK-1) và neurokinin-3 (NK-3). Thụ thể NK-3 có liên quan đến việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể thông qua tế bào thần kinh KNDy, trong khi thụ thể NK-1 điều chỉnh các con đường liên quan đến chất P có thể liên quan đến VMS và điều hòa giấc ngủ. Bằng cách ức chế cả hai loại thụ thể, elinzanetant nhằm mục đích bình thường hóa việc điều hòa nhiệt độ hạ đồi bị rối loạn do sự suy giảm estrogen thời kỳ mãn kinh. Cách tiếp cận không hormon này nhắm trực tiếp vào cấu trúc thần kinh trung ương mà không có tác dụng hormon toàn thân, đặt Lynkuet vào vị trí là một lựa chọn thay thế hoặc bổ sung hứa hẹn cho liệu pháp hormon trong việc quản lý VMS.
Chương trình thử nghiệm lâm sàng: Tổng quan và thiết kế
Việc phê duyệt của FDA đối với Lynkuet chủ yếu dựa trên dữ liệu từ ba thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, kiểm soát giả dược giai đoạn 3: OASIS-1, OASIS-2, và OASIS-3. Các nghiên cứu đa trung tâm này tuyển chọn phụ nữ mãn kinh gặp phải VMS từ trung bình đến nặng, thường được xác định bằng tần suất và mức độ nghiêm trọng được báo cáo qua nhật ký bệnh nhân đã được xác nhận. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa để nhận elinzanetant uống một lần mỗi ngày hoặc giả dược, với thời gian điều trị từ 12 đến 52 tuần tùy theo nghiên cứu.
Các điểm kết thúc chính tập trung vào sự thay đổi từ cơ bản về tần suất và mức độ nghiêm trọng của VMS ở tuần 4 và 12. Các điểm kết thúc phụ bao gồm giảm sớm triệu chứng (tuần 1), cải thiện rối loạn giấc ngủ, và các biện pháp chất lượng cuộc sống liên quan đến mãn kinh, được thu thập qua các công cụ đã được xác nhận. Đánh giá độ an toàn bao gồm việc theo dõi các sự cố bất lợi, các thông số phòng thí nghiệm, và các tác động thần kinh tâm lý tiềm ẩn.
Các kết quả hiệu quả lâm sàng chính
| Thử nghiệm | Kết quả điểm kết thúc chính | Nhấn mạnh điểm kết thúc phụ | Thời gian & Hiệu quả bền vững |
|---|---|---|---|
| OASIS-1 | Giảm đáng kể tần suất và mức độ nghiêm trọng trung bình của VMS từ trung bình đến nặng so với giả dược ở tuần 4 và 12 (p<0.001). | Cải thiện đáng kể tần suất VMS từ tuần 1; cải thiện chất lượng giấc ngủ và chất lượng cuộc sống liên quan đến mãn kinh so với giả dược có ý nghĩa thống kê. | Hiệu quả duy trì đến tuần 26; hơn 80% bệnh nhân trải qua giảm ≥50% tần suất VMS, bao gồm cả bệnh nhân chuyển nhóm giả dược ban đầu. |
| OASIS-2 | Đồng nhất với kết quả của OASIS-1: giảm đáng kể tần suất và mức độ nghiêm trọng của VMS ở tuần 4 và 12 so với giả dược (p<0.001). | Cải thiện tương tự các rối loạn giấc ngủ và chất lượng cuộc sống. | Tác dụng có lợi duy trì đến 26 tuần với đáp ứng bền vững trong các nhóm chuyển nhóm. |
| OASIS-3 | Xác nhận giảm đáng kể tần suất VMS từ trung bình đến nặng ở tuần 12 (p<0.001) so với giả dược. | Dữ liệu củng cố lợi ích về giấc ngủ và chất lượng cuộc sống; hiệu quả bền vững được quan sát trong 52 tuần. | An toàn và hiệu quả dài hạn được xác nhận qua một năm điều trị. |
Tổng thể, các thử nghiệm OASIS cho thấy cải thiện mạnh mẽ và có ý nghĩa lâm sàng về các triệu chứng mạch máu vận động thời kỳ mãn kinh với Lynkuet, bao gồm tác dụng nhanh chóng và bền vững kéo dài từ sáu tháng đến một năm.
Độ an toàn và khả năng dung nạp
Độ an toàn của Lynkuet thuận lợi trong ba thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3. Các sự cố bất lợi phổ biến nhất là đau đầu, mệt mỏi, và buồn ngủ từ nhẹ đến vừa. Các sự cố bất lợi nghiêm trọng hiếm gặp và tương đương với các nhóm giả dược. Không có tín hiệu an toàn thần kinh tâm lý hoặc tim mạch đáng kể. Cơ chế không hormon giảm thiểu các rủi ro truyền thống liên quan đến liệu pháp estrogen, chẳng hạn như huyết khối và các loại ung thư nhạy cảm với hormon. Tuy nhiên, giám sát thực tế lâu dài vẫn quan trọng để đánh giá đầy đủ độ an toàn.
Bình luận chuyên gia và ý nghĩa lâm sàng
Việc phê duyệt Lynkuet đánh dấu một bước tiến đáng kể trong quản lý mãn kinh bằng cách giới thiệu một liệu pháp không hormon nhắm mục tiêu, giải quyết các cơ chế thần kinh sinh lý học cơ bản của VMS. Sự đối kháng kép NK-1/NK-3 của nó cung cấp một cơ chế độc đáo khác biệt với các phương pháp điều trị hiện tại, mở rộng các lựa chọn đặc biệt cho phụ nữ bị chống chỉ định hoặc không muốn sử dụng liệu pháp hormon. Sự kiểm soát nhanh chóng và bền vững các triệu chứng được quan sát là có liên quan lâm sàng do ảnh hưởng của các cơn bốc hỏa và ra mồ hôi ban đêm đối với giấc ngủ và chất lượng cuộc sống.
Hạn chế của bằng chứng hiện tại bao gồm dân số thử nghiệm lâm sàng chủ yếu là phụ nữ mãn kinh khỏe mạnh; hiệu quả và độ an toàn trong các dân số đa dạng có bệnh kèm theo cần được đánh giá thêm. Ngoài ra, đánh giá vượt quá một năm sẽ cung cấp thông tin về cân nhắc lợi ích-rủi ro dài hạn. Mặc dù cải thiện giấc ngủ và chất lượng cuộc sống là đáng khích lệ, các nghiên cứu cơ chế cần thiết để làm rõ mức độ tác động của Lynkuet lên cấu trúc thần kinh ngoài việc điều hòa nhiệt độ.
Kết luận
Lynkuet (elinzanetant) của Bayer là chất đối kháng thụ thể neurokinin 1 và 3 đầu tiên và duy nhất được FDA phê duyệt cho VMS từ trung bình đến nặng do mãn kinh. Được hỗ trợ bởi dữ liệu giai đoạn 3 mạnh mẽ cho thấy giảm đáng kể các triệu chứng, cải thiện giấc ngủ và hiệu quả bền vững với độ an toàn thuận lợi, Lynkuet cung cấp một lựa chọn điều trị không hormon quan trọng. Cơ chế mới của nó nhắm vào các tế bào thần kinh KNDy hạ đồi giải quyết một nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng và có khả năng ảnh hưởng đến các chiến lược điều trị trong tương lai trong lĩnh vực sức khỏe phụ nữ.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Việc phát triển và thử nghiệm elinzanetant được tài trợ bởi Bayer AG. Các số đăng ký thử nghiệm lâm sàng bao gồm các số NCT của các nghiên cứu OASIS-1, OASIS-2, và OASIS-3 được liệt kê công khai trên ClinicalTrials.gov.
Tài liệu tham khảo
1. Bayer’s Lynkuet® (elinzanetant), the First and Only Neurokinin 1 and Neurokinin 3 Receptor Antagonist, Receives FDA Approval for Moderate to Severe Hot Flashes Due to Menopause. Business Wire, October 17, 2025. Available at: https://www.businesswire.com/news/home/20251017138908/en/Bayers-Lynkuet-elinzanetant-the-First-and-Only-Neurokinin-1-and-Neurokinin-3-Receptor-Antagonist-Receives-FDA-Approval-for-Moderate-to-Severe-Hot-Flashes-Due-to-Menopause
2. Santoro N, et al. Neurokinin 3 receptor antagonists for menopausal vasomotor symptoms: A review of clinical trials. Menopause. 2024;31(2):123-131.
3. Rance NE, et al. Hypothalamic KNDy neurons as central regulators of menopause-related hot flushes. Endocr Rev. 2021;42(5):569-586.
4. North American Menopause Society. The management of menopausal symptoms: Position statement. Menopause. 2023;30(1):13-25.
5. ClinicalTrials.gov. OASIS-1, OASIS-2, and OASIS-3 studies of elinzanetant for vasomotor symptoms. Accessed June 2025.

