Công thức Asen-Than chì đường uống tương đương với Asen oxide trong điều trị bạch cầu tủy cấp tính không phải nguy cơ cao: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm

Công thức Asen-Than chì đường uống tương đương với Asen oxide trong điều trị bạch cầu tủy cấp tính không phải nguy cơ cao: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm

Nổi bật

Thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát đa trung tâm lớn này đã so sánh một cách nghiêm ngặt hiệu quả của công thức Asen-Than chì (RIF) đường uống cộng với axit retinoic toàn chuyển (ATRA) so với ATRA cộng Asen oxide (ATO) trong việc điều trị bệnh nhân bạch cầu tủy cấp tính không phải nguy cơ cao (APL). Nghiên cứu đã xác lập sự không thua kém của RIF so với ATO với một phác đồ củng cố đơn giản và dễ chịu, dẫn đến tỷ lệ sống không bệnh 2 năm tuyệt vời vượt quá 97%. Không có trường hợp tử vong và chủ yếu là các sự cố bất lợi mức độ trung bình, hỗ trợ RIF như một lựa chọn thuận tiện hứa hẹn thay thế cho ATO tiêm tĩnh mạch ở nhóm bệnh nhân này.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Bạch cầu tủy cấp tính (APL) là một tiểu loại duy nhất của bạch cầu tủy cấp tính được đặc trưng bởi sự chuyển vị nhiễm sắc thể dẫn đến gen onco PML-RARα. Đặc điểm di truyền này khiến APL cực kỳ nhạy cảm với liệu pháp phân biệt bằng axit retinoic toàn chuyển (ATRA) và Asen oxide (ATO). Các chất này đã biến đổi tiên lượng của APL từ một bệnh gây tử vong cao thành một bệnh có tỷ lệ khỏi lên tới hơn 90%.

Bất chấp những tiến bộ trong điều trị, vẫn còn những thách thức trong việc tối ưu hóa liệu pháp củng cố sau khi đạt remission. ATO, mặc dù hiệu quả, yêu cầu tiêm tĩnh mạch thường xuyên, đòi hỏi phải nằm viện lâu dài, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và sử dụng nguồn lực y tế. Công thức Asen-Than chì (RIF) là một chế phẩm Asen đường uống được chiết xuất từ y học cổ truyền Trung Quốc, cung cấp một con đường tiềm năng thuận tiện hơn, có thể cải thiện tuân thủ và giảm chi phí.

Nghiên cứu này giải quyết nhu cầu chưa được đáp ứng về các liệu pháp củng cố hiệu quả và thuận tiện cho bệnh nhân trong nhóm APL không phải nguy cơ cao, chiếm đa số các trường hợp mới chẩn đoán với số lượng bạch cầu thấp hơn và bệnh ít hung hãn hơn.

Thiết kế nghiên cứu

Đây là một thử nghiệm ngẫu nhiên, không thua kém đa trung tâm (ClinicalTrials.gov identifier: NCT02899169) tuyển dụng 108 bệnh nhân đủ điều kiện mới được chẩn đoán APL không phải nguy cơ cao. Tất cả bệnh nhân đầu tiên đều trải qua liệu pháp khởi phát kết hợp ATRA với ATO tiêm tĩnh mạch để đạt remission hoàn toàn về mặt huyết học.

Sau giai đoạn khởi phát, bệnh nhân được phân ngẫu nhiên để nhận liệu pháp củng cố với ATRA cộng ATO tiêm tĩnh mạch hoặc ATRA cộng RIF đường uống. Cả hai nhóm đều theo chu kỳ 2 tuần dùng thuốc, 2 tuần nghỉ, thực hiện trong tổng cộng sáu chu kỳ sau khi đạt remission hoàn toàn về mặt phân tử (định nghĩa bằng sự âm tính của các đoạn mã PML-RARα).

Điểm cuối chính là tỷ lệ sống không bệnh 2 năm (DFS), với các điểm cuối phụ bao gồm an toàn, hồ sơ các sự cố bất lợi và sống sót chung.

Kết quả chính

Tất cả 108 bệnh nhân đều đạt remission hoàn toàn về mặt huyết học sau liệu pháp khởi phát. Sau thời gian theo dõi trung bình 29 tháng, tỷ lệ sống không bệnh 2 năm là 97% ở nhóm ATRA-RIF so với 98% ở nhóm ATRA-ATO. Thống kê, phác đồ RIF không thua kém phác đồ ATO (P<0.01), với sự khác biệt phần trăm trong DFS là -1% (khoảng tin cậy 95% -4.8 đến 6.9), đáp ứng biên độ không thua kém đã xác định trước.

Không có trường hợp tử vong nào được ghi nhận trong cả hai nhóm, phản ánh tỷ lệ sống sót chung tuyệt vời trong nhóm bệnh nhân này.

Các sự cố bất lợi chủ yếu ở mức độ trung bình và tương đương giữa các nhóm. Điều quan trọng là việc sử dụng RIF đường uống cho phép một phác đồ thuận tiện cho bệnh nhân ngoại trú, giảm gánh nặng hậu cần của liệu pháp tiêm tĩnh mạch.

Kết quả hỗ trợ việc các phác đồ chứa RIF, kết hợp với ATRA, duy trì tiêu chuẩn hiệu quả cao đã được thiết lập trước đây bởi liệu pháp dựa trên ATO tiêm tĩnh mạch trong APL không phải nguy cơ cao.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này đánh dấu một bước quan trọng trong quản lý APL bằng cách xác lập rằng các chế phẩm Asen đường uống có thể thay thế ATO tiêm tĩnh mạch trong giai đoạn củng cố mà không làm compromize kết quả lâm sàng. Khả năng sử dụng RIF đường uống theo lịch trình hai tuần dùng thuốc, hai tuần nghỉ nên cải thiện sự thuận tiện, tuân thủ của bệnh nhân và có thể giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.

Tuy nhiên, đáng lưu ý là giai đoạn khởi phát vẫn sử dụng ATO tiêm tĩnh mạch ở cả hai nhóm, và việc liệu các phác đồ hoàn toàn đường uống bắt đầu từ giai đoạn khởi phát có cung cấp hiệu quả tương tự hay không vẫn đang được điều tra.

Ngoài ra, khả năng tổng quát hóa bên ngoài các khu vực có sử dụng RIF phổ biến hoặc các vùng không quen thuộc với các chế phẩm truyền thống cần xem xét thận trọng, vì chất lượng kiểm soát sản xuất và dược động học của RIF có thể khác nhau.

Về mặt cơ chế, cả ATO và RIF đều tạo ra hoạt tính chống APL thông qua việc phân hủy PML-RARα và thúc đẩy sự phân biệt và apoptosis, cung cấp cơ sở sinh học cho các kết quả tương tự được quan sát.

Kết luận

Thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm này xác nhận rằng công thức Asen-Than chì đường uống kết hợp với ATRA không thua kém Asen oxide tiêm tĩnh mạch cộng ATRA cho liệu pháp củng cố ở bệnh nhân bạch cầu tủy cấp tính không phải nguy cơ cao. Phác đồ này cung cấp một lựa chọn hiệu quả, dễ chịu và thuận tiện hơn, hỗ trợ quản lý ngoại trú sau remission với các kết quả sống không bệnh dài hạn tương đương.

Nghiên cứu trong tương lai nên giải quyết các phác đồ hoàn toàn đường uống bao gồm cả giai đoạn khởi phát và xem xét ứng dụng thực tế trong các môi trường chăm sóc sức khỏe đa dạng. Các kết quả này có ý nghĩa quan trọng đối với chất lượng cuộc sống của bệnh nhân và tối ưu hóa nguồn lực chăm sóc sức khỏe trong điều trị APL.

Tham khảo

Chen S, Qin W, Lu X, Liu L, Zheng Y, Lu X, Wang X, Zhang X, Gong S, Wei S, Zhang H, Ding H, Seifollah R, Li J, Zhang H, Wu D, Abiona O, He P, Zhang R, Wald D, Wang H. So sánh Asen oxide và công thức Asen-Than chì trong bạch cầu tủy cấp tính không phải nguy cơ cao: Một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm. Haematologica. 2025 Mar 1;110(3):621-628. doi: 10.3324/haematol.2024.285905.

Lo-Coco F, Avvisati G, Vignetti M, Thiede C, Orlando SM, Iacobelli S, et al. Axit retinoic và Asen oxide cho bạch cầu tủy cấp tính. N Engl J Med. 2013;369(2):111-21.

Wang ZY, Chen Z. Bạch cầu tủy cấp tính: Từ gây tử vong cao đến có thể chữa khỏi. Blood. 2008;111(5):2505-15.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *