Đánh giá tác động của thuốc chống trầm cảm đối với trầm cảm lưỡng cực: Những hiểu biết từ phân tích điểm xu hướng trong nhóm nghiên cứu STEP-BD

Đánh giá tác động của thuốc chống trầm cảm đối với trầm cảm lưỡng cực: Những hiểu biết từ phân tích điểm xu hướng trong nhóm nghiên cứu STEP-BD

Nhấn mạnh

  • Việc điều trị bằng thuốc chống trầm cảm trong trầm cảm lưỡng cực đã được điều tra trong một nhóm nghiên cứu tự nhiên lớn, sử dụng phân tích điểm xu hướng để giảm thiểu sự nhiễu loạn.
  • Sau khi điều chỉnh điểm xu hướng, không có sự tăng đáng kể về nguy cơ chuyển đổi hoang tưởng khi sử dụng thuốc chống trầm cảm.
  • Việc tiếp xúc với thuốc chống trầm cảm không liên quan đến sự cải thiện đáng kể về tỷ lệ phục hồi triệu chứng trong trầm cảm lưỡng cực.

Nền tảng nghiên cứu

Rối loạn lưỡng cực (BD) là một tình trạng tâm thần mãn tính đặc trưng bởi các đợt tâm trạng tái phát, bao gồm trạng thái trầm cảm và hoang tưởng hoặc bán hoang tưởng. Trầm cảm lưỡng cực là giai đoạn gây tàn phế nhất và là nguyên nhân chính của gánh nặng bệnh tật, suy giảm chức năng và tự tử ở những người bị ảnh hưởng. Mặc dù thuốc chống trầm cảm là một trong những loại thuốc được kê đơn phổ biến nhất cho trầm cảm lưỡng cực, nhưng các thử nghiệm lâm sàng đã liên tục báo cáo hiệu quả tối thiểu và đặt ra những lo ngại về an toàn, đặc biệt là về việc gây ra các đợt hoang tưởng hoặc bán hoang tưởng (chuyển đổi hoang tưởng). Sự mập mờ về lợi ích và rủi ro của thuốc chống trầm cảm trong dân số này tạo ra một khó khăn điều trị đáng kể và nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về bằng chứng thực tế mạnh mẽ.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ Chương trình Tăng cường Điều trị Hệ thống cho Rối loạn Lưỡng cực (STEP-BD), một nghiên cứu theo dõi dài hạn và tự nhiên lớn nhằm thu thập kết quả điều trị thực tế. Tổng cộng 2166 cá nhân được chẩn đoán mắc trầm cảm lưỡng cực đã được bao gồm. Trong số đó, 1085 người được điều trị bằng thuốc chống trầm cảm (AD), và 1081 người không tiếp xúc với thuốc chống trầm cảm trong thời gian theo dõi.

Một phương pháp điểm xu hướng (PS) đã được sử dụng để giảm thiểu sự nhiễu loạn chỉ định cố hữu trong các nghiên cứu quan sát. Các mô hình hồi quy logistic đa biến đã ước tính xác suất của mỗi người tham gia nhận được liệu pháp thuốc chống trầm cảm dựa trên các biến cơ bản. Sau đó, các đối tượng được ghép nối dựa trên điểm xu hướng của họ để tạo ra các nhóm tương đương cho phân tích. Điểm cuối chính là 1) phục hồi triệu chứng của các đợt trầm cảm, và 2) sự xuất hiện của một đợt hoang tưởng trong khoảng thời gian theo dõi.

Các mô hình hồi quy nguy cơ tỷ lệ Cox đã đánh giá tỷ lệ nguy cơ (HRs) cho việc chuyển đổi hoang tưởng và thời gian đến phục hồi, so sánh những người tiếp xúc với thuốc chống trầm cảm với những người không tiếp xúc, điều chỉnh theo ghép nối điểm xu hướng. Thời gian theo dõi trung bình là khoảng 182.5 ngày (trung vị 126 ngày).

Kết quả chính

Trong phân tích chưa điều chỉnh, tỷ lệ nguy cơ cho việc chuyển đổi hoang tưởng khi tiếp xúc với thuốc chống trầm cảm so với không tiếp xúc là 0.93 (khoảng tin cậy 95% [CI], 0.67–1.14), cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về nguy cơ. Sau khi điều chỉnh điểm xu hướng, tỷ lệ nguy cơ giảm nhẹ xuống còn 0.77 (CI, 0.51–1.08), nhưng vẫn không đạt ý nghĩa thống kê.

Về phục hồi triệu chứng, HR chưa điều chỉnh là 1.15 (CI, 0.97–1.37), cho thấy xu hướng cải thiện phục hồi với thuốc chống trầm cảm, nhưng điều này không có ý nghĩa thống kê. Sau khi điều chỉnh điểm xu hướng, HR là 1.02 (CI, 0.87–1.23), cho thấy không có sự khác biệt đáng kể.

Những kết quả này cho thấy rằng, trong nhóm nghiên cứu tự nhiên lớn này kiểm soát các yếu tố nhiễu loạn cơ bản, việc điều trị bằng thuốc chống trầm cảm không liên quan đến nguy cơ tăng của chuyển đổi hoang tưởng hoặc cải thiện khả năng phục hồi triệu chứng trong các đợt trầm cảm lưỡng cực.

Bình luận chuyên gia

Kết quả này thách thức quan ngại thông thường rằng thuốc chống trầm cảm làm tăng đáng kể nguy cơ hoang tưởng trong trầm cảm lưỡng cực, ít nhất là trong khoảng thời gian theo dõi và dân số được nghiên cứu. Sự thiếu hiệu quả đáng kể trong việc đạt được phục hồi cũng xác nhận các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát và phân tích tổng hợp trước đây đã đặt câu hỏi về lợi ích của thuốc chống trầm cảm trong chỉ định này.

Mặc dù việc sử dụng phân tích điểm xu hướng tăng cường độ hợp lệ của nghiên cứu quan sát này bằng cách giảm thiểu sự nhiễu loạn do chỉ định, nhưng vẫn còn một số hạn chế. Sự nhiễu loạn còn lại do các biến chưa đo lường không thể hoàn toàn loại trừ. Thời gian theo dõi trung vị khoảng bốn tháng có thể không đủ để nắm bắt các đợt hoang tưởng muộn hoặc lợi ích điều trị dài hạn. Hơn nữa, sự khác biệt trong các loại rối loạn lưỡng cực, các loại thuốc chống trầm cảm, liều lượng và việc sử dụng phối hợp các chất ổn định tâm trạng có thể ảnh hưởng đến kết quả và cần phân tích nhóm con trong các nghiên cứu tương lai.

Về mặt sinh học, nguy cơ chuyển đổi hoang tưởng được giả thuyết hóa là liên quan đến mất cân bằng chất dẫn truyền thần kinh do thuốc chống trầm cảm gây ra; tuy nhiên, tầm quan trọng lâm sàng và mức độ nguy cơ vẫn đang được tranh luận. Đồng thời, hiệu quả thấp nổi bật lên sự phức tạp và đa yếu tố của bệnh lý trầm cảm lưỡng cực, có thể không đáp ứng đầy đủ với cơ chế thuốc chống trầm cảm đơn amine.

Kết luận

Phân tích điểm xu hướng từ nhóm nghiên cứu STEP-BD cho thấy việc sử dụng thuốc chống trầm cảm trong trầm cảm lưỡng cực không làm thay đổi đáng kể nguy cơ chuyển đổi hoang tưởng hoặc tăng khả năng phục hồi triệu chứng. Những kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải có các chiến lược điều trị thay thế ngoài các thuốc chống trầm cảm thông thường để cải thiện kết quả lâm sàng trong trầm cảm lưỡng cực. Các bác sĩ nên cân nhắc kỹ cơ sở bằng chứng hạn chế, đặc điểm cá nhân của bệnh nhân và các liệu pháp phối hợp khi xem xét việc sử dụng thuốc chống trầm cảm trong rối loạn phức tạp này.

Tài trợ và ClinicalTrials.gov

Nghiên cứu gốc STEP-BD được tài trợ bởi Viện Sức khỏe Tâm thần Quốc gia (NIMH). Phân tích thứ cấp này không báo cáo tài trợ cụ thể. STEP-BD đã đăng ký trên ClinicalTrials.gov (NCT00027151).

Tài liệu tham khảo

1. Vöhringer PA, Barroilhet SA, Palma BA, Perlis RH. Antidepressant Remission and Manic Switch in Bipolar Depression: A Propensity Score Analysis. Acta Psychiatr Scand. 2025 Sep;152(3):228-235. doi: 10.1111/acps.13822.
2. Gijsman HJ, Geddes JR, Rendell JM, et al. Antidepressants for bipolar depression: a systematic review of randomized controlled trials. Am J Psychiatry. 2004 Sep;161(9):1537-47.
3. Murrough JW, Abdallah CG, Anticevic A, et al. Targeted treatments for bipolar depression: mechanism and efficacy. Curr Opin Psychiatry. 2020 Nov;33(6):531-540.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *