Liệu pháp kết hợp dựa trên ADC đạt tỷ lệ kiểm soát bệnh vượt quá 95% trong ung thư niệu quản tiến triển

Liệu pháp kết hợp dựa trên ADC đạt tỷ lệ kiểm soát bệnh vượt quá 95% trong ung thư niệu quản tiến triển

Nổi bật

Antibody-drug conjugate (ADC) Datroway (datopotamab deruxtecan) kết hợp với bispecific antibody rilvegostomig cho thấy tỷ lệ đáp ứng khách quan cao và kiểm soát bệnh vượt quá 95% ở bệnh nhân mắc ung thư niệu quản tiến triển, bao gồm cả những người không đủ điều kiện sử dụng hóa chất dựa trên cisplatin. Kết quả này đến từ thử nghiệm giai đoạn 2 TROPION-PanTumor03 và đã thúc đẩy việc khởi động thử nghiệm giai đoạn 2/3 TROPION-Urothelial03 quyết định.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý

Ung thư niệu quản, chủ yếu là ung thư bàng quang, là một loại ung thư phổ biến với nhu cầu chưa được đáp ứng cao ở giai đoạn tiến triển do ít lựa chọn điều trị và tiên lượng kém. Hóa chất dựa trên cisplatin đã là tiêu chuẩn điều trị hàng đầu cho bệnh di căn; tuy nhiên, nhiều bệnh nhân không đủ điều kiện do bệnh đồng mắc hoặc suy thận. Mặc dù các chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch đã thay đổi cảnh quan điều trị, tỷ lệ đáp ứng vẫn còn khiêm tốn, đòi hỏi các chiến lược mới để cải thiện kết quả.

Antibody-drug conjugates (ADCs) đại diện cho một cách tiếp cận sáng tạo để cung cấp các tác nhân độc tính cụ thể cho tế bào khối u bằng cách nhắm vào các kháng nguyên liên quan đến khối u, có thể cải thiện hiệu quả và giảm độc tính toàn thân. Datroway là một ADC bao gồm một kháng thể đơn dòng hóa chất nhắm mục tiêu protein glycoprotein Trop2 trên bề mặt tế bào, liên kết với một tải trọng ức chế DNA topoisomerase I mới (DXd) thông qua một liên kết có thể phân giải. Rilvegostomig là một bispecific antibody ức chế điểm kiểm tra kép nhắm mục tiêu PD-1 và TIGIT, cả hai đều quan trọng trong việc tránh miễn dịch khối u.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm mở, đa nhóm, giai đoạn 2 TROPION-PanTumor03 đã đánh giá hiệu quả và an toàn của Datroway cộng với rilvegostomig ở bệnh nhân mắc ung thư niệu quản tiến triển hoặc di căn ở các giai đoạn đầu (không đủ điều kiện sử dụng cisplatin) và thứ hai (sau hóa chất chứa platina mà chưa được điều trị miễn dịch).

Hai nhóm bệnh nhân chính được đánh giá: (1) bệnh nhân giai đoạn đầu không đủ điều kiện sử dụng cisplatin (n=22), và (2) bệnh nhân giai đoạn thứ hai đã được điều trị hóa chất chứa platina nhưng chưa được điều trị miễn dịch (n=18). Điểm cuối chính bao gồm tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) và tỷ lệ kiểm soát bệnh (DCR). Điểm cuối phụ bao gồm thời gian sống không tiến triển (PFS), thời gian đáp ứng (DoR) và an toàn.

Kết quả chính

Trong nhóm giai đoạn đầu không đủ điều kiện sử dụng cisplatin, liệu pháp kết hợp đã đạt tỷ lệ ORR 68.2% (khoảng tin cậy 95% [CI]: 45.1–86.1), với tỷ lệ DCR ấn tượng 95.5% (80% CI: 83.4–99.5). Thời gian sống không tiến triển trung bình chưa đạt được tại thời điểm cắt dữ liệu, và tỷ lệ PFS 12 tháng ước tính là 73.5% (95% CI: 46.5–88.4), cho thấy kiểm soát bệnh bền vững.

Trong nhóm giai đoạn thứ hai sau platina, chưa được điều trị miễn dịch, tỷ lệ ORR là 38.9% (95% CI: 17.3–64.3) với tỷ lệ DCR 83.3% (80% CI: 66.6–93.7). Thời gian sống không tiến triển trung bình là 12.5 tháng (95% CI: 4.2–chưa đạt), với tỷ lệ PFS 12 tháng là 60.0% (95% CI: 33.7–78.7). Thời gian đáp ứng trung bình trong cả hai nhóm chưa đạt, cho thấy đáp ứng bền vững.

Dữ liệu về sự cố bất lợi, mặc dù chưa được chi tiết trong kết quả sơ bộ, đang được theo dõi chặt chẽ trong các nghiên cứu đang diễn ra để xác định hồ sơ an toàn của sự kết hợp này.

Bình luận chuyên gia

Sử dụng ADC nhắm mục tiêu Trop2 kết hợp với ức chế điểm kiểm tra kép qua PD-1 và TIGIT là một cách tiếp cận hợp lý và đầy hứa hẹn để tăng cường hoạt động chống khối u trong ung thư niệu quản. Trop2 được biểu hiện cao trong khối u niệu quản, cung cấp việc giao thuốc độc tính một cách chọn lọc cho khối u, trong khi ức chế PD-1/TIGIT giải phóng ức chế miễn dịch để tăng cường tiêu diệt khối u bằng tế bào T.

Tỷ lệ kiểm soát bệnh cao hơn 95% trong nhóm giai đoạn đầu không đủ điều kiện sử dụng cisplatin đặc biệt đáng chú ý, xét đến các lựa chọn hạn chế trong nhóm này. Tương tự, các đáp ứng bền vững được quan sát trong giai đoạn thứ hai hỗ trợ tiềm năng của sự kết hợp để cải thiện kết quả vượt qua các liệu pháp hiện có.

Các hạn chế bao gồm kích thước mẫu tương đối nhỏ và thiếu các nhóm so sánh ngẫu nhiên ở giai đoạn này. Các nghiên cứu giai đoạn 2/3 đang diễn ra như TROPION-Urothelial03 sẽ cung cấp dữ liệu mạnh mẽ về hiệu quả và an toàn so với các phác đồ hóa chất tiêu chuẩn, làm rõ tính hữu ích lâm sàng của phác đồ này.

Kết luận

Liệu pháp kết hợp Datroway cộng với rilvegostomig cho thấy hiệu quả ấn tượng với tỷ lệ đáp ứng và kiểm soát bệnh cao trong ung thư niệu quản tiến triển, đáp ứng một nhu cầu chưa được đáp ứng quan trọng cho bệnh nhân không phù hợp với liệu pháp platina hoặc đã tiến triển sau các liệu pháp trước đó. Các kết quả giai đoạn 2 này đã chứng minh sự tiến bộ đến các thử nghiệm quyết định và có thể mở ra một cách tiếp cận điều trị mới, hiệu quả ở giai đoạn đầu và thứ hai tích hợp ADCs với ức chế điểm kiểm tra kép.

Các nỗ lực trong tương lai nên tập trung vào giám sát an toàn dài hạn, xác định các dấu sinh học để dự đoán đáp ứng và các chiến lược kết hợp để tiếp tục cải thiện tỷ lệ tái phát bền vững trong bệnh lý này.

Tài trợ và thử nghiệm lâm sàng

Nghiên cứu này được tài trợ bởi AstraZeneca và Daiichi Sankyo. Thử nghiệm giai đoạn 2/3 TROPION-Urothelial03 đang diễn ra để đánh giá thêm phác đồ này.

Tài liệu tham khảo

  1. DATROWAY® Plus Rilvegostomig Showed Promising Tumor Responses in Patients with Metastatic Urothelial Cancer in TROPION-PanTumor03 Phase 2 Trial. BusinessWire. October 17, 2025. https://www.businesswire.com/news/home/20251016311488/en/DATROWAY-Plus-Rilvegostomig-Showed-Promising-Tumor-Responses-in-Patients-with-Metastatic-Urothelial-Cancer-in-TROPION-PanTumor03-Phase-2-Trial

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *