Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Rung nhĩ (AF) thường xuất hiện như một biến chứng sau phẫu thuật tim, ảnh hưởng đến một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân và làm phức tạp việc quản lý sau phẫu thuật. Rung nhĩ mới phát liên quan đến nguy cơ tăng cao của đột quỵ, các sự cố huyết khối, thời gian nằm viện kéo dài và chi phí y tế cao hơn. Truyền thống, warfarin đã là trụ cột của việc chống đông máu để phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân mắc AF, bao gồm cả các trường hợp sau phẫu thuật. Tuy nhiên, các chất chống đông máu đường uống trực tiếp (DOACs) như rivaroxaban đã trở nên phổ biến trong dân số không phẫu thuật do dược động học dự đoán được, tác dụng nhanh, ít yêu cầu giám sát và hiệu quả và độ an toàn tương đương so với warfarin. Dù có những lợi thế này, DOACs chưa được đánh giá một cách hệ thống ở dân số sau phẫu thuật tim, để lại sự không chắc chắn về vai trò và lợi ích của chúng trong nhóm này. Thử nghiệm NEW-AF giải quyết khoảng trống kiến thức này bằng cách so sánh trực tiếp rivaroxaban và warfarin ở bệnh nhân mắc rung nhĩ mới phát sau phẫu thuật tim để hỗ trợ quyết định lâm sàng.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm NEW-AF là một nghiên cứu đối chứng ngẫu nhiên, tiền cứu, thực tế, tuyển chọn 100 bệnh nhân phát triển rung nhĩ mới sau phẫu thuật tim. Người tham gia được phân ngẫu nhiên thành hai nhóm bằng nhau để nhận rivaroxaban (n=50) hoặc warfarin (n=50) làm liệu pháp chống đông máu. Nghiên cứu tập trung vào tính áp dụng thực tế, với thời gian theo dõi kéo dài 30 ngày sau khi ra viện. Kết quả do người bệnh báo cáo được đánh giá khoảng hai tuần sau khi ra viện bằng các công cụ đã được xác nhận: Bảng câu hỏi đánh giá quan điểm về điều trị chống đông máu (PACT-Q) và Khảo sát chất lượng cuộc sống EuroQol-5D-3L. Điểm cuối chính là thời gian nằm viện (LOS) từ ngày phẫu thuật đến ngày ra viện, một chỉ số lâm sàng có ý nghĩa phản ánh quá trình phục hồi của bệnh nhân và việc sử dụng tài nguyên. Các điểm cuối phụ bao gồm thời gian nằm viện từ khi bắt đầu chống đông máu đến khi ra viện, các kết quả an toàn như chảy máu và sự cố huyết khối, và các lĩnh vực hài lòng của bệnh nhân.
Kết quả chính
Phân tích chính cho thấy không có sự khác biệt thống kê đáng kể về thời gian nằm viện tổng thể giữa nhóm rivaroxaban và nhóm warfarin, với thời gian nằm viện trung vị là 7 ngày (IQR 6–9) so với 8 ngày (IQR 6–9), tương ứng (P=0.460). Tương tự, thời gian nằm viện được đo từ khi bắt đầu chống đông máu đến khi ra viện cũng tương đương: 2 ngày (IQR 1–4) cho rivaroxaban và 2 ngày (IQR 1–3) cho warfarin (P=0.738). Điều này cho thấy rivaroxaban không mang lại lợi thế trong việc rút ngắn thời gian nằm viện trong bối cảnh này.
Quan trọng là, các kết quả an toàn rất đáng tin cậy. Không có sự cố chảy máu nặng, đột quỵ hay huyết khối động mạch nào được báo cáo ở cả hai nhóm. Chảy máu nhẹ xảy ra ở tỷ lệ thấp và tương đương giữa các nhóm (6% cho rivaroxaban so với 2% cho warfarin; P=0.617), không có trường hợp nào cần truyền máu. Một bệnh nhân dùng rivaroxaban phát triển dịch màng ngoài tim cần dẫn lưu, một sự kiện đơn lẻ không khác biệt thống kê so với nhóm warfarin.
Kết quả do người bệnh báo cáo cho thấy những người nhận rivaroxaban đánh giá việc điều trị của họ thuận tiện hơn đáng kể (P<0.001) và báo cáo trải nghiệm chống đông máu tổng thể tốt hơn (P=0.006) so với nhóm warfarin. Tuy nhiên, mức độ hài lòng về điều trị không có sự khác biệt đáng kể (P=0.494). Đáng chú ý, khó khăn về di chuyển được báo cáo nhiều hơn ở nhóm rivaroxaban (42.2%) so với nhóm warfarin (18.6%, P=0.021), một kết quả cần được nghiên cứu thêm để hiểu các yếu tố tiềm ẩn.
Tất cả các kết quả đều nhất quán khi phân tích theo nguyên tắc điều trị và theo thực tế, củng cố tính robust của kết quả.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm NEW-AF bổ sung bằng chứng lâm sàng ngẫu nhiên quý giá cho một lĩnh vực trước đây chủ yếu dựa vào các nghiên cứu quan sát và suy luận của bác sĩ từ dân số AF không phẫu thuật. Mặc dù rivaroxaban không giảm thời gian nằm viện so với warfarin, điều này cho thấy các yếu tố khác ngoài lựa chọn chống đông máu ảnh hưởng đến thời gian ra viện sau rung nhĩ sau phẫu thuật tim. Những yếu tố này có thể bao gồm các thông số phục hồi phẫu thuật và các giao thức lâm sàng. Tuy nhiên, sự thuận tiện và ấn tượng tích cực của bệnh nhân đối với rivaroxaban phù hợp với các lợi ích đã được ghi nhận của DOACs như liều cố định và không cần theo dõi INR thường xuyên.
Độ an toàn tương đương được quan sát hỗ trợ việc mở rộng thận trọng việc sử dụng rivaroxaban trong dân số này, với điều kiện rằng các vấn đề về di chuyển được ghi nhận ở nhóm rivaroxaban cần được chú ý. Các yếu tố có thể bao gồm tác dụng phụ của thuốc hoặc các yếu tố nhiễu không được ghi nhận trong thử nghiệm. Kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải đánh giá cá nhân hóa cho bệnh nhân và theo dõi liên tục.
Hướng dẫn hiện hành công nhận warfarin là tiêu chuẩn cho rung nhĩ sau phẫu thuật tim nhưng chưa đề cập rộng rãi đến DOACs do thiếu dữ liệu thử nghiệm. Kết quả của Thử nghiệm NEW-AF có thể ảnh hưởng đến các bản cập nhật bằng cách cung cấp bằng chứng để hỗ trợ quyết định chia sẻ kết hợp sở thích của bệnh nhân và bối cảnh lâm sàng khi chọn liệu pháp chống đông máu.
Kết luận
Ở bệnh nhân mắc rung nhĩ mới phát sau phẫu thuật tim, chống đông máu bằng rivaroxaban không giảm thời gian nằm viện so với warfarin. Cả hai liệu pháp đều hiển thị độ an toàn tương đương mà không có chảy máu nặng hoặc sự cố huyết khối. Rivaroxaban mang lại sự thuận tiện cao hơn cho bệnh nhân và trải nghiệm chống đông máu tổng thể tích cực hơn, có thể cải thiện tuân thủ và chất lượng cuộc sống. Những kết quả này ủng hộ rivaroxaban là một lựa chọn chống đông máu khả thi bên cạnh warfarin cho rung nhĩ sau phẫu thuật tim, thúc đẩy chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá sự khác biệt về di chuyển được quan sát, kết quả dài hạn và các giao thức tối ưu để tích hợp DOACs hiệu quả trong bối cảnh phẫu thuật.
Tài liệu tham khảo
Moonsamy P, Zhao Y, Makarem A, Paneitz DC, Wolfe S, Turco I, Colon KM, Ethridge BR, Li SS, Leya G, Verma S, D’Alessandro DA, Jassar AS, Langer NB, Tolis G, Villavicencio MA, Melnitchouk SI, Bloom JP, Michel E, Kreso A, Rabi SA, Akeju O, Sundt TM, Osho AA. Thử nghiệm Đối chứng Ngẫu nhiên: So sánh các chất chống đông máu đường uống mới với Warfarin cho Rung nhĩ sau Phẫu thuật Tim: Thử nghiệm NEW-AF. Ann Surg. 2025 Oct 1;282(4):630-638. doi: 10.1097/SLA.0000000000006853. Epub 2025 Jul 24. PMID: 40704706.