Kiểm soát sớm bệnh viêm loét đại tràng và tác động của nó đối với kết quả lâu dài: Những hiểu biết từ nghiên cứu giai đoạn 3 UNIFI

Kiểm soát sớm bệnh viêm loét đại tràng và tác động của nó đối với kết quả lâu dài: Những hiểu biết từ nghiên cứu giai đoạn 3 UNIFI

Nhấn mạnh

Bài viết này đánh giá tầm quan trọng của việc kiểm soát bệnh sớm trong bệnh viêm loét đại tràng (UC), như được chứng minh qua chương trình UNIFI giai đoạn 3 đánh giá liệu pháp ustekinumab. Các kết quả chính bao gồm: (1) Kiểm soát bệnh sau 8 tuần điều trị cảm ứng có mối tương quan mạnh mẽ với sự thuyên giảm lâm sàng lâu dài và chất lượng cuộc sống tốt hơn. (2) Bệnh nhân đạt được thuyên giảm triệu chứng và cải thiện niêm mạc đại tràng theo hình ảnh nội soi và mô học (HEMI) sớm có khả năng duy trì thuyên giảm cao gấp hơn hai lần so với những người không đạt được. (3) Theo dõi trong bốn năm nhấn mạnh tiềm năng của ustekinumab như một liệu pháp duy trì để đảm bảo đáp ứng bền vững trong UC. Điều này khẳng định yêu cầu lâm sàng phải đạt được kiểm soát nhanh chóng và toàn diện của viêm trong quản lý UC.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh

Bệnh viêm loét đại tràng (UC) là một bệnh viêm ruột mãn tính đặc trưng bởi tình trạng viêm dai dẳng của niêm mạc đại tràng, dẫn đến các triệu chứng gây suy nhược như tiêu chảy, chảy máu trực tràng và đau bụng. Bệnh này gây ra gánh nặng đáng kể về mặt sức khỏe và làm giảm chất lượng cuộc sống. Mặc dù đã có tiến bộ trong điều trị, nhiều bệnh nhân vẫn gặp phải tái phát và bệnh tiến triển, nhấn mạnh nhu cầu về các chiến lược nhằm gây ra thuyên giảm bền vững. Bằng chứng mới hỗ trợ khái niệm kiểm soát bệnh—được định nghĩa là thuyên giảm triệu chứng đồng thời và cải thiện niêm mạc đại tràng theo hình ảnh nội soi và mô học (HEMI)—như một mục tiêu điều trị có thể ngăn ngừa biến chứng lâu dài và giảm gánh nặng y tế. Tuy nhiên, dữ liệu triển vọng liên kết kiểm soát bệnh sớm với kết quả lâu dài vẫn còn hạn chế.

Thiết kế nghiên cứu

Chương trình UNIFI bao gồm các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược giai đoạn 3 về cảm ứng và duy trì điều trị bằng ustekinumab, cùng với một nghiên cứu kéo dài dài hạn. Bệnh nhân mắc UC trung bình đến nặng nhận cảm ứng intravenous ustekinumab với liều 130 mg hoặc khoảng 6 mg/kg cân nặng, sau đó tiếp tục duy trì liều subcutaneous mỗi 8 hoặc 12 tuần (90 mg). Thời gian kéo dài lên đến 4 năm, đánh giá cả các điểm cuối lâm sàng và các kết quả báo cáo bởi bệnh nhân. Kiểm soát bệnh được đánh giá sau 8 tuần cảm ứng, bao gồm thuyên giảm triệu chứng (chỉ số tần suất phân Mayo 0/1, chỉ số chảy máu trực tràng 0) và cải thiện niêm mạc đại tràng theo hình ảnh nội soi và mô học (bao gồm các tiêu chí nội soi và mô học). Các đánh giá hiệu quả chính bao gồm thuyên giảm lâm sàng theo chỉ số Mayo Clinic (≤2 với không có chỉ số phụ >1), thuyên giảm triệu chứng và chất lượng cuộc sống được đo bằng Khảo sát Chất lượng Cuộc sống Bệnh Viêm Ruột (IBDQ, điểm ≥170).

Các kết quả chính

Kiểm soát bệnh sau 8 tuần đạt được đáng kể hơn ở nhóm điều trị bằng ustekinumab (15.2% cho 130 mg và 15.1% cho ~6 mg/kg) so với nhóm giả dược (5.9%). Trong số bệnh nhân đáp ứng với cảm ứng ustekinumab và tiếp tục điều trị duy trì, những bệnh nhân đạt được kiểm soát bệnh có tỷ lệ thuyên giảm lâm sàng cao hơn đáng kể tại Tuần 44 so với những người không đạt kiểm soát (63.6% so với 35.2%, p < 0.001). Phân tích phụ tiếp theo cho thấy bệnh nhân đạt được kiểm soát bệnh có khả năng duy trì thuyên giảm triệu chứng cao hơn (73.4%) so với những người chỉ thuyên giảm triệu chứng (53.5%) hoặc không thuyên giảm (45.1%), với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p = 0.002 và p < 0.001, tương ứng). Dữ liệu dài hạn tại Tuần 200 củng cố xu hướng này; 58.2% bệnh nhân đạt được kiểm soát bệnh duy trì thuyên giảm được phản ánh trong các kết quả báo cáo bởi bệnh nhân, so với 46.5% và 42.7% trong các nhóm khác, đạt hoặc gần đạt ý nghĩa danh nghĩa.

Dữ liệu này cho thấy việc đạt được kiểm soát bệnh toàn diện sớm thông qua cảm ứng ustekinumab chuyển hóa thành kết quả lâm sàng tốt hơn, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống trong nhiều năm. Nghiên cứu cũng xác nhận vai trò then chốt của lành niêm mạc như một chỉ số sinh học và mục tiêu điều trị bên cạnh việc quản lý triệu chứng.

Bình luận chuyên gia

Các kết quả này phù hợp với sự đồng thuận chuyên gia đang phát triển ủng hộ các chiến lược điều trị hướng đến mục tiêu trong UC, nơi các điểm cuối kết hợp bao gồm lành niêm mạc hướng dẫn tối ưu hóa điều trị. Tiến sĩ Stefano Danese và các cộng sự nhấn mạnh trong bài công bố của họ rằng các mục tiêu nghiêm ngặt sớm như kiểm soát bệnh có thể tinh chỉnh quyết định lâm sàng và dự đoán. Tuy nhiên, việc đạt được mục tiêu này vẫn còn thách thức trong thực hành thường xuyên do đáp ứng bệnh nhân đa dạng, dị质性, 和生物制剂的可及性。严格的监测和个体化治疗升级仍然至关重要。局限性包括亚组分析中的名义 p 值和需要进一步的真实世界验证。总体而言,这些见解加强了在适当患者中早期积极治疗以防止疾病进展的论点。

结论

UNIFI 研究的第三阶段表明,ustekinumab 感应后早期疾病清除与中重度溃疡性结肠炎患者的长期缓解率显著提高和生活质量改善有关。这些发现强化了在 UC 中迅速全面控制黏膜炎症的临床必要性。将疾病清除作为治疗目标可以优化治疗策略并改善患者预后。未来研究有必要在更广泛的人群中扩展这些观察结果,并探索用于个性化护理的补充生物标志物。

参考文献

Danese S, Leong RW, Sands BE, Ma T, Marano C, Peyrin-Biroulet L. 临床试验:早期疾病清除与长期结局之间的关联——溃疡性结肠炎 ustekinumab 第三阶段 UNIFI 研究的 4 年结果。Aliment Pharmacol Ther. 2025 年 9 月;62(5):483-492. doi:10.1111/apt.70264. Epub 2025 年 7 月 16 日。PMID: 40668079; PMCID: PMC12343057.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *