Nhấn mạnh
- Tiếp xúc dài hạn với PM2.5 có liên quan chặt chẽ với nguy cơ mắc mới lo âu và trầm cảm tăng lên.
- Nguy cơ mắc trầm cảm tăng lên ngay cả khi mức PM2.5 dưới chuẩn hiện hành của EPA, cho thấy có thể đánh giá thấp ngưỡng chất lượng không khí an toàn.
- Người tham gia da đen có nguy cơ mắc lo âu và trầm cảm cao gấp khoảng hai lần so với các nhóm chủng tộc khác, làm nổi bật vai trò của chủ nghĩa phân biệt chủng tộc hệ thống và bất công cấu trúc trong kết quả sức khỏe môi trường.
- Kết quả nhấn mạnh nhu cầu cấp bách về các can thiệp y tế cộng đồng có mục tiêu giải quyết các yếu tố môi trường và xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần trong các cộng đồng dễ bị tổn thương.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ô nhiễm không khí, đặc biệt là hạt mịn có đường kính nhỏ hơn 2.5 micromet (PM2.5), được công nhận rộng rãi là yếu tố nguy cơ cho nhiều tình trạng sức khỏe thể chất, bao gồm bệnh tim mạch và hô hấp. Tuy nhiên, tác động của nó đối với sức khỏe tâm thần vẫn chưa được hiểu rõ, đặc biệt là trong các quần thể đa dạng về chủng tộc và kinh tế xã hội. Các rối loạn sức khỏe tâm thần như trầm cảm và lo âu là nguyên nhân gây ra một phần lớn tình trạng tàn tật trên thế giới, với những hậu quả lớn đối với y tế công cộng, sử dụng dịch vụ y tế và chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu trước đây về PM2.5 và sức khỏe tâm thần chủ yếu sử dụng thiết kế cắt ngang hoặc bao gồm các nhóm đồng nhất, hạn chế khả năng suy luận nhân quả và tính tổng quát.
Các bất công môi trường—khi các cộng đồng bị边缘化因历史和系统性因素而面临更大的污染暴露—可能会加剧心理健康差异。通过住宅隔离、经济剥夺和医疗保健获取有限,结构性种族主义进一步加剧了这些不平等。迫切需要在大型、多样化的队列中进行纵向分析,以更好地描述环境空气污染与新发心理健康结果之间的关联,并关注社会决定因素。
研究设计
这项研究利用了2018年至2022年间All of Us研究计划的数据,纳入了两个前瞻性队列,每个队列超过10万名参与者。队列分别关注随访期间识别出的新发抑郁症和新发焦虑症病例。暴露评估涉及根据参与者的居住邮政编码分配年平均PM2.5浓度,以便进行个体水平的暴露估计。
分析方法包括使用Cox比例风险模型来估计与PM2.5暴露相关的心理健康结局的风险比(HR)。模型中包含了自然三次样条曲线,以灵活捕捉暴露-反应关系,并调整了一整套个体水平的协变量(包括人口统计学、行为和临床变量)以及社区层面的社会经济指标。还评估了种族/民族、健康保险状况和邻里社会经济地位对效应的修正,以确定易感亚群。
主要发现
研究显示,PM2.5暴露增加与新发焦虑症和抑郁症的风险显著升高之间存在统计学关联。具体而言,每年平均PM2.5每增加10 μg/m³,焦虑的风险比为2.14(95%置信区间[CI]:1.41至3.24),抑郁的风险比为1.66(95% CI:1.02至2.70)。当比较最高与最低PM2.5四分位数的参与者时,焦虑的风险比为1.10(95% CI:1.03至1.19),抑郁的风险比为1.45(95% CI:1.33至1.57)。
值得注意的是,即使在低于环境保护署(EPA)当前标准9.0 μg/m³的PM2.5暴露水平下,抑郁风险也有所增加,这表明现有的监管阈值可能无法充分保护心理健康。焦虑风险的增加主要出现在较高污染浓度下。
一个关键的发现维度是种族差异:黑人参与者经历的抑郁症和焦虑症风险大约是其他种族群体的两倍,独立于协变量。这种差异可能反映了系统性种族主义累积影响的表现,如高污染地区住宅隔离、获取优质医疗保健的障碍和慢性心理社会压力。此外,缺乏保险或居住在社会经济劣势社区的人群表现出更明显的风险。
专家评论
来自All of Us研究计划的这一稳健的前瞻性分析为慢性PM2.5暴露与美国人口多样化人群中新发心理健康障碍之间的联系提供了宝贵的证据。纵向数据的使用加强了因果推断,而对混杂因素的全面调整和效应修饰的评估增强了对健康差异的解释。
这些发现证实并扩展了先前的研究,表明神经炎症和氧化应激途径可能是空气污染对大脑功能和情绪调节产生不利影响的潜在机制。在当前空气质量标准下的风险增加表明需要重新评估这些指南,考虑心理健康终点。
黑人参与者中的显著差异强调了环境不公作为心理健康干预的关键领域的重要性。旨在减少污染暴露、提高医疗可及性和减轻社会经济劣势的政策可以帮助缩小这些不平等。然而,局限性包括从邮政编码级别分配可能导致的暴露分类错误和未测量的混杂因素,如职业暴露或心理社会因素。
未来结合神经成像、炎症生物标志物和详细暴露数据的研究可能进一步阐明病理生理学并确定保护因素。
结论
这项前瞻性队列研究提供了令人信服的证据,表明长期接触细颗粒空气污染与抑郁症和焦虑症的风险增加有关,种族和社会经济地位方面存在显著的心理健康差异。在低于当前监管标准的PM2.5水平下,抑郁症风险的增加呼吁公共卫生部门重新评估安全暴露限值。
解决这些差异需要综合策略,包括环境法规、医疗公平和社会政策改革。针对受影响不成比例的社区的增强监测和干预计划可以减轻空气污染对心理健康的不良后果。这些努力有望改善人群心理健康,推进环境正义。
资金来源和Clinicaltrials.gov
本研究由美国国立卫生研究院和All of Us研究计划资助。由于这是观察性队列分析,没有适用的临床试验注册号。
参考文献
Burrows K, Luo J, Cai Y, Aschebrook-Kilfoy B. 长期PM2.5暴露与心理健康差异:All of Us研究计划的前瞻性分析。Environ Res. 2025年11月15日;285(Pt 5):122691。doi: 10.1016/j.envres.2025.122691。PMID: 40858232;PMCID: PMC12428303。
附加支持文献:
1. Power MC等。过去接触细颗粒空气污染与现有焦虑的关系:观察性队列研究。Environ Health Perspect. 2015;123(1):24-29。
2. Chen H等。居住在主要道路附近与痴呆症、帕金森病和多发性硬化症发病率的关系:基于人群的队列研究。Lancet. 2017;389(10070):718-726。
3. Weaver MD等。接触环境空气污染与大型社区队列中新发抑郁症风险的关系。Environ Int. 2020;136:105505。
4. Clark LP, Millet DB, Marshall JD. 环境不公和不平等的全国模式:美国室外NO2空气污染。PLoS One. 2014;9(4):e94431。