Nền tảng Nghiên cứu và Gánh nặng Bệnh lý
Béo phì và các biến chứng liên quan như đề kháng insulin, đái tháo đường tuýp 2, và gan nhiễm mỡ không do rượu là gánh nặng sức khỏe toàn cầu lớn, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Dù có những tiến bộ đáng kể, bao gồm các chất đối đồng vận thụ thể GLP-1 (glucagon-like peptide-1) đã cách mạng hóa điều trị béo phì, vẫn cần thêm các tác nhân điều trị để bổ sung cho các chiến lược hiện tại và giải quyết nhu cầu chưa được đáp ứng. Các phương pháp phát hiện thuốc sáng tạo đã tập trung vào các phân tử nhỏ nhắm mục tiêu vào các con đường chuyển hóa điều chỉnh tiêu thụ năng lượng và chức năng mô mỡ, với tiềm năng cải thiện quản lý cân nặng và sức khỏe chuyển hóa.
Thiết kế Nghiên cứu
Qua phát hiện thuốc dựa trên kiểu hình, các nhà nghiên cứu đã phát triển một dẫn xuất salicylate chứa nitroalkene được gọi là SANA (5-(2-nitroethenyl)salicylic acid). Hiệu quả và an toàn tiền lâm sàng của SANA đã được đánh giá ở chuột bị béo phì do chế độ ăn (DIO). Các phân tích bao gồm các biện pháp về thành phần cơ thể, quản lý glucose, giải phẫu gan, và chuyển hóa năng lượng dưới các điều kiện khác nhau.
Tiếp theo, một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 1A/B ngẫu nhiên, mù đôi, so sánh giả dược (Australian New Zealand Clinical Trials Registry ACTRN12622001519741) đã được thực hiện. Thử nghiệm bao gồm hai phần: liều đơn tăng dần (200-800 mg) ở tình nguyện viên khỏe mạnh có cân nặng bình thường và liều lặp tăng dần (200-400 mg mỗi ngày trong 15 ngày) ở tình nguyện viên có cân nặng thừa hoặc béo phì. Các điểm cuối chính bao gồm an toàn và khả năng chịu đựng, với các điểm cuối phụ và khám phá bao gồm dược động học, cân nặng, và các chỉ số chuyển hóa.
Các Kết luận Chính
Hiệu quả và Cơ chế Tiền lâm sàng
SANA đã chứng minh khả năng bảo vệ mạnh mẽ chống lại béo phì do chế độ ăn ở chuột, giảm đáng kể sự tích tụ mỡ trong các khoang mỡ mà không làm mất khối lượng cơ. Sự điều chỉnh cân nặng này độc lập với sự thay đổi trong việc ăn, hấp thu năng lượng, hoặc hoạt động vận động. SANA được tổng hợp hiệu quả với tỷ lệ khoảng 93% và thể hiện các đặc tính dược động học cho thấy sự hấp thu nhanh chóng (Tmax tại 0.5 giờ) và thanh thải trong vòng 24 giờ sau khi uống.
Về mặt cơ chế, SANA tăng cường hô hấp mitochondria và kích thích nhiệt sinh phụ thuộc creatine trong mô mỡ, một quá trình khác biệt với các con đường truyền thống do protein không kết hợp 1 (UCP1) và độc lập với hoạt động của kinase AMP-động (AMPK). Hình ảnh nhiệt và giải phẫu mô mỡ cho thấy nhiệt độ bề mặt tăng cao và hình thái tế bào mỡ màu nâu với kích thước giọt lipid giảm, phù hợp với sự tăng cường tiêu thụ năng lượng.
Trong gan, SANA ngăn ngừa gan nhiễm mỡ và chuẩn hóa trọng lượng gan ở chuột ăn chế độ ăn nhiều chất béo. Mức độ enzym gan trong huyết tương, các dấu hiệu của tổn thương gan, được bảo vệ hoàn toàn. Sự dung nạp glucose được cải thiện, glucose nhanh đói thấp hơn, tiết insulin giảm, và độ nhạy insulin (xác nhận bằng HOMA-IR) được cải thiện ở động vật được điều trị bằng SANA so với nhóm đối chứng béo phì và nhóm được điều trị bằng salicylate đơn thuần.
Đặc biệt, SANA cũng điều trị giảm béo phì và rối loạn chuyển hóa đã được thiết lập khi được sử dụng sau khi béo phì khởi phát, vượt trội hơn cả salicylate và metformin trong việc cải thiện kiểm soát glucose trong khoảng thời gian 3 tuần.
An toàn và Dược động học ở Người
Trong thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 1A/B tuyển chọn tình nguyện viên có cân nặng bình thường và người có cân nặng thừa hoặc béo phì, SANA (còn được gọi là MVD1) được dung nạp tốt. Chỉ có hai sự cố bất lợi có thể liên quan đến thuốc được báo cáo, đều là tổn thương ống thận có thể đảo ngược ở liều đơn cao nhất. Không có sự cố nghiêm trọng nào xảy ra, và các xét nghiệm chức năng gan vẫn bình thường. Các hồ sơ dược động học cho thấy các mẫu hấp thu và thanh thải tương tự như được quan sát ở chuột, không có bằng chứng về sự tích tụ thuốc sau 15 ngày dùng liều lặp.
Các điểm cuối khám phá cho thấy giảm cân và cải thiện các thông số glucose chỉ sau 2 tuần dùng SANA.
Bình luận Chuyên gia
SANA đại diện cho một ứng cử viên điều trị mới nhắm mục tiêu vào các con đường nhiệt sinh phụ thuộc creatine trong mô mỡ, thay thế cho các cơ chế truyền thống phụ thuộc UCP1. Khả năng kích hoạt hô hấp mitochondria và tiêu thụ năng lượng của hợp chất mà không ảnh hưởng đến khẩu vị hoặc hoạt động thể chất là rất hứa hẹn cho quản lý béo phì. Hiệu quả của nó trong việc ngăn ngừa và đảo ngược rối loạn chuyển hóa do chế độ ăn trong các mô hình động vật hỗ trợ tiềm năng dịch chuyển.
Mặc dù dữ liệu giai đoạn 1 cho thấy an toàn và lợi ích chuyển hóa ban đầu thuận lợi, nhưng các thử nghiệm lớn và dài hạn hơn là cần thiết để xác nhận hiệu quả và an toàn, đặc biệt là về tác động đến thận được quan sát ở liều cao. Các nghiên cứu cơ chế sâu hơn sẽ làm rõ các tương tác phân tử chính xác của SANA và ảnh hưởng của nó đến chuyển hóa tế bào mỡ.
Kết luận
SANA, một dẫn xuất nitroalkene của salicylate, nổi lên như một chất kích hoạt đầu tiên trong lớp của nhiệt sinh phụ thuộc creatine và một tác nhân dược lý hứa hẹn chống lại béo phì và các biến chứng chuyển hóa của nó. Dữ liệu tiền lâm sàng và lâm sàng sớm cho thấy khả năng của nó trong việc giảm cân, giảm gan nhiễm mỡ, và cải thiện độ nhạy insulin mà không có tín hiệu an toàn gây hại. Cơ chế mới này có thể cung cấp một bổ sung quan trọng cho các liệu pháp điều trị hiện tại cho ‘diabesity’. Các thử nghiệm lâm sàng đang diễn ra và tương lai sẽ là chìa khóa để xác định vai trò của nó trong thực hành lâm sàng.
Tài liệu tham khảo
Cal K, Leyva A, Rodríguez-Duarte J, et al. A nitroalkene derivative of salicylate, SANA, induces creatine-dependent thermogenesis and promotes weight loss. Nat Metab. 2025;7(8):1550-1569. doi:10.1038/s42255-025-01311-z.
Tài liệu tham khảo bổ sung:
1. Garvey WT, Mechanick JI, Brett EM, et al. American Association of Clinical Endocrinologists and American College of Endocrinology comprehensive clinical practice guidelines for medical care of patients with obesity. Endocr Pract. 2016;22(Suppl 3):1-203.
2. Kir S, Spiegelman BM. Cachexia & Brown Fat: A Burning Issue in Cancer. Trends Endocrinol Metab. 2016;27(6):322-332.