Carboxymethyl-Lysine trong huyết thanh và mối liên hệ triển vọng với suy tim và rung nhĩ ở người cao tuổi: Những hiểu biết từ Nghiên cứu Sức khỏe Tim mạch

Carboxymethyl-Lysine trong huyết thanh và mối liên hệ triển vọng với suy tim và rung nhĩ ở người cao tuổi: Những hiểu biết từ Nghiên cứu Sức khỏe Tim mạch

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Sản phẩm cuối của quá trình glycation không enzym (AGEs) là protein hoặc lipid bị glycation và oxy hóa không enzym sau khi tiếp xúc với đường và stress oxy hóa. Sự biến đổi hóa học này tăng đáng kể dưới điều kiện hyperglycemic và lão hóa, là những quá trình phổ biến ở dân số cao tuổi. AGEs, đặc biệt là Nε-carboxymethyl-lysine (CML), tích tụ trong các mô bao gồm tim và mạch máu, và góp phần vào các thay đổi về tính toàn vẹn cấu trúc và chức năng. Những thay đổi này có thể thúc đẩy bệnh lý của các bệnh tim mạch như suy tim (HF) và rung nhĩ (AF), gây ra gánh nặng đáng kể về tỷ lệ mắc bệnh và tử vong ở người cao tuổi. Mặc dù đã có các liên kết cơ chế được xác định, dữ liệu dịch tễ học triển vọng về AGEs tuần hoàn và nguy cơ HF hoặc AF mới phát sinh ở dân số già vẫn còn thiếu, tạo ra một khoảng trống kiến thức quan trọng trong chăm sóc geriatric tim mạch và phòng ngừa tim mạch.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu Sức khỏe Tim mạch (CHS) là một nghiên cứu định群 prospective, dựa trên dân số, nhằm điều tra các yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch và đột quỵ ở người cao tuổi sống trong cộng đồng. Trong phân tích này, đã bao gồm 2685 người tham gia với độ tuổi trung bình 77±5 năm, 63% là nữ giới và 17% có bệnh tiểu đường. Mức độ Nε-carboxymethyl-lysine (CML) trong huyết thanh, một AGE chính hình thành trong protein mô, được lượng hóa bằng phương pháp miễn dịch. Người tham gia được theo dõi trong trung bình 9 năm để phát hiện sự phát triển của suy tim và rung nhĩ mới. Các phân tích phụ đánh giá các subtype HF mới (ví dụ, phân suất tống máu bảo tồn so với giảm) và mối liên hệ với cơ học tim cơ bản được đo bằng siêu âm tim. Đã thực hiện các điều chỉnh rộng rãi để giải thích các yếu tố nhiễu và trung gian tiềm ẩn, bao gồm các chỉ số chức năng thận (tỷ lệ lọc cầu thận ước lượng và tỷ lệ albumin-creatinine trong nước tiểu), các sự kiện nhồi máu cơ tim được cập nhật theo thời gian, và mức độ các peptit natriuretic.

Kết quả chính

Trong quá trình theo dõi, đã quan sát thấy 832 trường hợp HF mới và 1016 trường hợp AF mới. Sau khi điều chỉnh nhiều biến số nhân khẩu học và lâm sàng, mỗi mức tăng một độ lệch chuẩn trong CML huyết thanh liên quan đến nguy cơ HF mới tăng đáng kể (hệ số nguy cơ [HR] 1.10, khoảng tin cậy 95% [CI] 1.02–1.17) và AF mới (HR 1.09, 95% CI 1.02–1.16). Tuy nhiên, mối liên hệ giữa AF trở nên không đáng kể sau khi điều chỉnh thêm cho các thông số chức năng thận, cụ thể là tỷ lệ lọc cầu thận ước lượng và tỷ lệ albumin-creatinine trong nước tiểu, ngụ ý rằng suy thận có thể đóng vai trò trung gian trong mối liên hệ này. Tương tự, mối liên hệ giữa CML-HF suy yếu và mất ý nghĩa thống kê sau khi đưa vào các sự kiện nhồi máu cơ tim được cập nhật theo thời gian như một biến số, gợi ý rằng các yếu tố trung gian của bệnh tim thiếu máu cục bộ là những đóng góp quan trọng đối với nguy cơ HF trong bối cảnh CML tăng cao.

Ngoài ra, khi các phân tích điều chỉnh cho các peptit natriuretic (biomarker chỉ ra stress tim và nguy cơ suy tim) hoặc loại bỏ những người tham gia có mức độ peptit natriuretic cơ bản tăng cao, mối liên hệ giữa CML và cả HF và AF đều mất đi. Những kết quả này ngụ ý rằng sự tái cấu trúc tim tiến triển hoặc rối loạn chức năng tim dưới lâm sàng có thể nằm trên con đường nguyên nhân giữa AGEs và suy tim/rung nhĩ rõ ràng.

Các phân tích phụ điều tra các subtype HF—bất kể suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF) hay giảm (HFrEF)—và các tham số siêu âm tim chính của cơ học tim không cho thấy mối liên hệ độc lập có ý nghĩa thống kê với mức độ CML huyết thanh. Điều này cho thấy rằng các tác động của CML huyết thanh quan sát được có thể không trực tiếp chuyển đổi thành các loại HF cụ thể hoặc rối loạn cơ học tim cơ bản có thể đo lường được mà có thể phản ánh một quá trình bệnh lý hệ thống rộng lớn hơn.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu triển vọng này cung cấp bằng chứng dịch tễ học quan trọng rằng CML huyết thanh—một sản phẩm cuối của quá trình glycation không enzym có thể đo lường—liên quan đến nguy cơ mắc suy tim và rung nhĩ tăng lên ở một nhóm người cao tuổi được đặc trưng tốt. Kết quả này phù hợp với dữ liệu từ các mô hình in vitro và động vật cho thấy AGEs trung gian sự liên kết chéo và viêm trong sự tái cấu trúc mô tim mạch. Đặc biệt, sự suy yếu của nguy cơ sau khi điều chỉnh cho nhồi máu cơ tim và các chỉ số chức năng thận cho thấy sự tương tác phức tạp giữa sự tích tụ AGEs, tổn thương thiếu máu cục bộ, và suy thận trong việc thúc đẩy bệnh tim.

Những quan sát này gợi ý rằng các chiến lược điều trị nhắm vào sự tích tụ AGEs hoặc các đường tín hiệu hạ lưu—như các chất phá vỡ liên kết chéo AGEs, các chất đối kháng thụ thể AGE (RAGE), hoặc các liệu pháp chống oxy hóa—có thể có lợi trong việc ngăn ngừa HF và AF, đặc biệt là ở dân số già dễ bị tổn thương. Tuy nhiên, do bản chất quan sát của nghiên cứu, không thể xác định chắc chắn mối quan hệ nhân quả. Hơn nữa, sự thiếu liên hệ với cơ học tim ngụ ý rằng CML tuần hoàn có thể hoạt động như một biomarker hệ thống của nguy cơ hơn là một trung gian trực tiếp của rối loạn chức năng cơ tim cụ thể.

Điều quan trọng cũng cần nhận thức rằng dân số nghiên cứu bao gồm chủ yếu là người cao tuổi không có rối loạn chức năng tim cơ bản tiên tiến, và liệu những kết quả này có thể tổng quát hóa cho dân số trẻ hơn hoặc những người có bệnh tim mạch đã xác định hay không cần phải điều tra thêm. Các nghiên cứu trong tương lai cũng nên làm sáng tỏ cơ chế mà chức năng thận trung gian nguy cơ tim mạch liên quan đến AGEs.

Kết luận

Tóm lại, Nε-carboxymethyl-lysine trong huyết thanh, một AGE tuần hoàn chính, có liên quan triển vọng với nguy cơ mắc suy tim và rung nhĩ mới ở người cao tuổi, độc lập với các yếu tố nguy cơ thông thường. Mối quan hệ này dường như được trung gian một phần thông qua sự thay đổi chức năng nhồi máu cơ tim và thận và có thể bị ảnh hưởng bởi stress tim dưới lâm sàng cơ bản. Những kết quả này nhấn mạnh giá trị lâm sàng tiềm năng của AGEs như biomarker và mục tiêu điều trị để giảm thiểu nguy cơ mắc HF và AF trong dân số già. Nghiên cứu tiếp tục về bệnh lý tim mạch liên quan đến AGEs và các nghiên cứu can thiệp của các liệu pháp điều chỉnh AGEs là cần thiết để cải thiện các chiến lược phòng ngừa và quản lý cho bệnh nhân geriatric tim mạch.

Tài liệu tham khảo

1. Bene-Alhasan Y, Bartz TM, Djoussé L, et al. Advanced Glycation End-Product Carboxymethyl-Lysine and Incident Heart Failure and Atrial Fibrillation in Older Adults. J Am Heart Assoc. 2025 Sep 5:e040640. doi:10.1161/JAHA.124.040640. Epub ahead of print. PMID: 40913281.

2. Semba RD, Ferrucci L, Sun K, et al. Advanced glycation end products and their circulating receptors predict cardiovascular disease mortality in older community-dwelling women. Aging Clin Exp Res. 2009;21(5-6):182-190.

3. Vlassara H, Palace MR. Diabetes and advanced glycation endproducts. J Intern Med. 2002;251(2):87-101.

4. Ramasamy R, Vannucci SJ, Yan SS, et al. Advanced glycation end products and RAGE: a common thread in aging, diabetes, neurodegeneration, and inflammation. Glycobiology. 2005 Jul;15(7):16R-28R.

5. Chrysohoou C, Tousoulis D, Antoniades C, et al. Oxidative stress and endothelial dysfunction in heart failure. Heart Fail Rev. 2009 Jan;14(1):83-91.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *