Phân biệt Viêm MRI cấp độ thấp trong Viêm khớp dạng thấp: Những hiểu biết từ Đối tượng Khỏe mạnh và Nhóm Nguy cơ

Phân biệt Viêm MRI cấp độ thấp trong Viêm khớp dạng thấp: Những hiểu biết từ Đối tượng Khỏe mạnh và Nhóm Nguy cơ

Nổi bật

• Viêm màng hoạt dịch, viêm màng hoạt dịch gân và viêm xương cấp độ thấp (cấp độ 1) được phát hiện qua MRI xuất hiện thường xuyên ở đối tượng kiểm soát khỏe mạnh và những người có nguy cơ không phát triển thành viêm khớp dạng thấp (RA).
• Loại viêm cấp độ thấp này được quan sát tại các vị trí giải phẫu thường gặp trong RA, làm phức tạp việc diễn giải kết quả MRI.
• Tỷ lệ viêm tăng lên theo tuổi ở tất cả các nhóm nghiên cứu.
• Viêm vừa đến nặng (cấp độ 2 và 3) rất hiếm ở nhóm khỏe mạnh và nhóm nguy cơ không tiến triển, hỗ trợ khả năng đặc hiệu cao hơn trong chẩn đoán RA.

Nền tảng Nghiên cứu và Gánh nặng Bệnh tật

Viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn mãn tính được đặc trưng bởi viêm màng hoạt dịch kéo dài dẫn đến tổn thương khớp và suy giảm chức năng. Chụp cộng hưởng từ (MRI) có độ nhạy cao trong việc phát hiện viêm khớp sớm, bao gồm viêm màng hoạt dịch, viêm màng hoạt dịch gân và viêm xương, thường trước khi các triệu chứng lâm sàng rõ ràng. Mặc dù độ nhạy của MRI đã được xác định rõ, khả năng đặc hiệu—khả năng phân biệt viêm thực sự của RA từ các nguyên nhân khác—còn ít được hiểu rõ. Điều này rất quan trọng để tối thiểu hóa các diễn giải sai gây ra chẩn đoán quá mức, điều trị không cần thiết và lo lắng của bệnh nhân.

Viêm cấp độ thấp được phát hiện bằng MRI ở các khớp không phải lúc nào cũng đại diện cho bệnh lý đặc trưng của RA, vì những phát hiện này có thể xuất hiện ở người khỏe mạnh hoặc những người có đau khớp mơ hồ mà không tiến triển thành RA. Nghiên cứu này nhằm làm rõ tần suất và phân bố của viêm được phát hiện qua MRI ở đối tượng kiểm soát khỏe mạnh và hai nhóm nguy cơ—bệnh nhân có đau khớp nghi ngờ lâm sàng (CSA) và viêm khớp chưa phân biệt (UA) không tiến triển thành RA—so với bệnh nhân RA đã xác định. Hiểu rõ các mẫu này có thể nâng cao độ chính xác diễn giải MRI và quyết định lâm sàng.

Thiết kế Nghiên cứu

Đây là một nghiên cứu theo dõi dài hạn kết hợp dữ liệu từ hai nhóm quan sát triển vọng tại Trung tâm Y tế Đại học Leiden, Hà Lan: Khoa Viêm khớp Sớm Leiden (EAC) và nhóm đau khớp nghi ngờ lâm sàng (CSA), bổ sung bằng nhóm đối tượng tình nguyện khỏe mạnh từ cùng một tổ chức.

Các đối tượng tham gia bao gồm:

  • 516 bệnh nhân RA (được chẩn đoán tại hoặc sau thời điểm cơ sở),
  • 305 bệnh nhân UA không tiến triển thành RA trong vòng một năm theo dõi,
  • 598 cá nhân có CSA không tiến triển thành RA trong vòng hai năm theo dõi, và
  • 193 đối tượng tình nguyện khỏe mạnh không có bệnh viêm khớp.

Các hình ảnh MRI được chụp từ các khớp đốt thứ hai đến thứ năm của ngón tay, cổ tay và các khớp đốt thứ nhất đến thứ năm của ngón chân. Hình ảnh được tăng cường độ tương phản và đánh giá về viêm màng hoạt dịch, viêm màng hoạt dịch gân, viêm xương và viêm bao hoạt dịch giữa các đốt ngón chân bằng hệ thống chấm điểm MRI Viêm khớp dạng thấp (RAMRIS). Hai độc giả độc lập và mù tên đánh giá viêm tại mỗi vị trí theo thang điểm từ 0 (không có viêm) đến 3 (viêm nặng).

Viêm có cùng mức độ được nhìn thấy ở hơn 5% bất kỳ nhóm tham chiếu nào (đối tượng kiểm soát khỏe mạnh hoặc nhóm nguy cơ không tiến triển) được coi là ít đặc hiệu cho RA. Dữ liệu được phân loại theo nhóm tuổi: dưới 40 tuổi, 40-59 tuổi, và 60 tuổi trở lên. Sự tham gia của bệnh nhân được tích hợp vào thiết kế nhóm.

Kết quả Chính

Nghiên cứu bao gồm 1612 đối tượng tham gia, chủ yếu là nữ (68%) và da trắng (94%), với độ tuổi trung bình là 51 tuổi (độ lệch chuẩn 14). Kết quả chính bao gồm:

  • Viêm cấp độ 2 và 3: Viêm màng hoạt dịch, viêm màng hoạt dịch gân hoặc viêm xương vừa đến nặng (cấp độ 2 hoặc 3) rất hiếm ở đối tượng kiểm soát khỏe mạnh và nhóm CSA không chuyển đổi ở mọi độ tuổi (xảy ra ở ít hơn 5% số người), chỉ ra độ đặc hiệu cao cho RA.
  • Tần suất Viêm cấp độ 1: Viêm cấp độ thấp (cấp độ 1) phổ biến ở nhiều vị trí khớp ở đối tượng kiểm soát khỏe mạnh và nhóm nguy cơ (cả CSA và UA không tiến triển), vượt quá 5% ở tất cả các nhóm tuổi. Đáng chú ý, các vị trí này trùng khớp với các khu vực thường bị viêm ở bệnh nhân RA.
  • Tăng theo Độ tuổi: Tần suất viêm cấp độ thấp tăng lên theo độ tuổi ở tất cả các nhóm nghiên cứu, làm nổi bật độ tuổi là yếu tố nhiễu trong diễn giải MRI.
  • Viêm vừa ở Người già Không tiến triển: Viêm cấp độ 2 có tỷ lệ vượt quá 5% chỉ được tìm thấy ở bệnh nhân UA không tiến triển ở độ tuổi 60 trở lên, cho thấy một số phát hiện MRI vừa phải có thể không luôn dự đoán sự tiến triển của RA.

Ý nghĩa là các tín hiệu MRI cấp độ thấp—trước đây được cho là dấu hiệu của RA sớm—có thể xảy ra ở dân số không viêm hoặc không có RA, nhấn mạnh sự cẩn trọng để tránh chẩn đoán quá mức dựa trên những thay đổi viêm nhẹ trên MRI.

Bình luận Chuyên gia

Nghiên cứu tiên phong này giải quyết một khoảng trống quan trọng bằng cách đánh giá độ đặc hiệu của các phát hiện MRI trong viêm khớp và nguy cơ sai dương. Diễn giải lâm sàng MRI phải tích hợp nhận thức rằng viêm cấp độ thấp có thể xuất hiện thường xuyên ở người khỏe mạnh hoặc nhóm nguy cơ nhưng không tiến triển. Hệ thống chấm điểm RAMRIS tiêu chuẩn vẫn là công cụ quý giá, nhưng bối cảnh lâm sàng và mức độ viêm (tập trung vào mức độ vừa đến nặng) nên hướng dẫn quyết định chẩn đoán.

Phân loại theo độ tuổi cho thấy các thay đổi thoái hóa hoặc viêm tiềm ẩn tăng lên theo tuổi, đòi hỏi ngưỡng MRI điều chỉnh theo độ tuổi hoặc hướng dẫn diễn giải. Phát hiện bất ngờ về viêm vừa phải ở bệnh nhân UA già không tiến triển xứng đáng được nghiên cứu thêm về các quá trình viêm lành tính mô phỏng RA trên MRI.

Hạn chế bao gồm nhóm chủ yếu là da trắng hạn chế khả năng áp dụng cho các dân tộc khác, và thời gian theo dõi có thể bỏ sót việc chuyển đổi RA muộn. Ngoài ra, việc thu thập MRI được thực hiện trong một trung tâm duy nhất, có thể ảnh hưởng đến khả năng tái tạo trong các môi trường lâm sàng khác nhau.

Kết luận

Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng viêm MRI cấp độ thấp được phát hiện ở các vị trí điển hình của RA xuất hiện thường xuyên ở đối tượng kiểm soát khỏe mạnh và nhóm nguy cơ không phát triển RA, đặc biệt tăng theo độ tuổi. Viêm MRI vừa đến nặng vẫn đặc hiệu hơn cho RA. Các phát hiện này ủng hộ sự cẩn trọng chống lại diễn giải quá mức các dấu hiệu viêm nhẹ trên MRI để giảm chẩn đoán sai dương và điều trị quá mức.

Trong thực hành lâm sàng, kết hợp các phát hiện MRI với dữ liệu lâm sàng, huyết thanh học và nhân khẩu học vẫn là cần thiết để cải thiện độ chính xác chẩn đoán. Nghiên cứu trong tương lai nên nhằm mục đích tinh chỉnh ngưỡng chấm điểm MRI kết hợp độ tuổi và điều tra cơ chế nền tảng của viêm MRI trong dân số không có RA.

Tham khảo

  1. Ton DA, den Hollander NK, van Steenbergen HW, van der Helm-van Mil AHM. So sánh các phát hiện trên MRI tăng cường độ tương phản của tay, cổ tay và bàn chân trước ở đối tượng kiểm soát khỏe mạnh, hai nhóm nguy cơ và bệnh nhân viêm khớp dạng thấp: một nghiên cứu nhóm. Lancet Rheumatol. 2025 Sep;7(9):e618-e628. doi: 10.1016/S2665-9913(25)00065-7. PMID: 40523380.
  2. Van der Heijde D, et al. Chụp cộng hưởng từ trong viêm khớp sớm. Nat Rev Rheumatol. 2015 Apr;11(4):279-90. doi: 10.1038/nrrheum.2015.4.
  3. Østergaard M, et al. Chụp hình ảnh trong viêm khớp dạng thấp sớm: khả năng và hạn chế. Nat Rev Rheumatol. 2018 Dec;14(12):669-676. doi: 10.1038/s41584-018-0104-4.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *