Nhấn mạnh
– Tập luyện cường độ cao theo khoảng cách (HIIT), đặc biệt là long-HIIT, khả thi và an toàn cho bệnh nhân COPD với suy hô hấp mạn tính (CRF).
– Long-HIIT cho phép tiến trình công việc tập luyện lớn hơn với giảm khó thở và mệt mỏi so với short-HIIT và tập luyện chịu đựng liên tục (ET).
– Không có sự cố nghiêm trọng nào xảy ra, và sự tuân thủ và hài lòng của bệnh nhân tương đương giữa tất cả các phương pháp tập luyện.
– Dù có tiến trình công việc lớn hơn trong long-HIIT, nhưng các kết quả lâm sàng như thời gian chịu đựng và khoảng cách đi bộ sáu phút không khác biệt đáng kể trong suốt thời gian nghiên cứu.
Nền tảng nghiên cứu
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) với suy hô hấp mạn tính (CRF) đại diện cho một nhóm bệnh nhân có gánh nặng bệnh tật nặng nề, được đặc trưng bởi hạn chế dòng khí tiến triển, mất cân đối thông khí/tưới máu, và thiếu oxy không đáp ứng. Các bệnh nhân này thường gặp khó thở, mệt mỏi và giảm khả năng tập luyện, góp phần làm giảm chất lượng cuộc sống và sử dụng dịch vụ y tế cao. Phục hồi chức năng phổi (PR) bao gồm tập luyện là nền tảng trong quản lý COPD nhằm cải thiện gánh nặng triệu chứng và khả năng chức năng. Tập luyện chịu đựng truyền thống (ET) đã được thiết lập rõ ràng nhưng có thể bị hạn chế bởi khó thở và mệt mỏi do tập luyện, đặc biệt là ở bệnh nhân CRF đang nhận liệu pháp oxy dài hạn (LTOT).
Tập luyện cường độ cao theo khoảng cách (HIIT) đã nổi lên như một phương pháp tập luyện hiệu quả và dễ chịu hơn, luân phiên các giai đoạn làm việc cường độ cao với các khoảng thời gian phục hồi, có thể tăng cường thích nghi sinh lý như cải thiện khả năng oxi hóa cơ bắp và hiệu quả thông khí. Tuy nhiên, bằng chứng về HIIT, đặc biệt là các giao thức khác nhau, ở bệnh nhân COPD với CRF nặng vẫn còn hạn chế.
Thiết kế nghiên cứu
Từ tháng 8 năm 2019 đến tháng 6 năm 2023, một thử nghiệm tiền lâm sàng ngẫu nhiên triển vọng đã được thực hiện để so sánh ba phương pháp tập luyện dựa trên máy đạp xe ở bệnh nhân COPD ổn định với suy hô hấp mạn tính. Nghiên cứu đã tuyển chọn 60 người tham gia (55 hoàn thành) trải qua 20 buổi tập luyện được giám sát với bổ sung oxy, được điều chỉnh cá nhân để duy trì SpO2 >91%. Các can thiệp bao gồm:
– Tập luyện chịu đựng liên tục (ET): 30 phút ở 60% công suất tối đa (watts max).
– Tập luyện cường độ cao theo khoảng cách dài (Long-HIIT): Chu kỳ 4 phút ở 75% công suất tối đa xen kẽ với 4 phút ở 35% công suất tối đa trong 32 phút.
– Tập luyện cường độ cao theo khoảng cách ngắn (Short-HIIT): Chu kỳ 30 giây ở 100% công suất tối đa xen kẽ với 30 giây ở 50% công suất tối đa trong 26 phút.
Các kết quả chính được đo bao gồm tiến trình tổng công việc thực hiện qua các buổi tập và tỷ lệ cải thiện công suất từ cơ bản. Các kết quả phụ được đánh giá bao gồm khó thở và mệt mỏi (thang đo Borg), nhịp tim, các thông số oxy hóa (SpO2/FiO2), thời gian chịu đựng (Tlim), khoảng cách đi bộ sáu phút (6MWD), các biện pháp sức mạnh cơ bắp (MIP và MEP), rủi ro té ngã (thang đo BERG), mức độ nghiêm trọng của mệt mỏi (Fatigue Severity Scale), chất lượng cuộc sống (COPD Assessment Test, Maugeri Respiratory Failure-26), hoạt động hàng ngày (Glittre-ADL) và sự cố không mong muốn.
Kết quả chính
Thử nghiệm cho thấy tất cả các phương pháp tập luyện đều an toàn, dễ chịu và chấp nhận được đối với nhóm bệnh nhân bị khuyết tật nặng đang sử dụng LTOT, không có sự cố nghiêm trọng hoặc không chịu đựng được dẫn đến ngừng tập luyện.
Tại cơ bản, các nhóm có thể so sánh được về nhân khẩu học và đặc điểm lâm sàng. Tổng công việc thực hiện qua các buổi tập luyện cao hơn đáng kể ở nhóm Long-HIIT so với Short-HIIT nhưng không khác biệt đáng kể so với ET. Tiến trình khối lượng công việc trong các buổi tập luyện cao hơn với các phương pháp HIIT so với ET (p=0.0489). Đáng chú ý, bệnh nhân trong nhóm Long-HIIT trải qua mức độ khó thở (p=0.0174) và mệt mỏi (p=0.0466) thấp hơn trong các buổi tập luyện so với nhóm Short-HIIT hoặc ET.
Nhịp tim và động lực oxy hóa (SpO2/FiO2) không khác biệt đáng kể giữa các nhóm trong quá trình can thiệp. Sự biến đổi nhu cầu oxy (FiO2) dao động riêng lẻ, không có sự khác biệt giữa các nhóm, cho thấy việc điều chỉnh bổ sung oxy trong quá trình tập luyện là phù hợp.
Các biện pháp kết quả lâm sàng như thời gian chịu đựng (Tlim) và khoảng cách đi bộ sáu phút (6MWD) cải thiện ở đa số bệnh nhân (76.36% cho Tlim và 58.18% cho 6MWD), nhưng những cải thiện này không khác biệt đáng kể giữa các nhóm. Các điểm số triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, chất lượng cuộc sống và tác động của bệnh cũng không có sự khác biệt thống kê đáng kể sau can thiệp.
Tỷ lệ bỏ cuộc thấp và không khác biệt thống kê giữa các nhóm, với sự tuân thủ và hài lòng cao, nhấn mạnh khả năng thực hiện của HIIT trong nhóm bệnh nhân này.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này giải quyết một khoảng trống quan trọng trong tài liệu bằng cách đánh giá các phương pháp HIIT khác nhau so với tập luyện chịu đựng tiêu chuẩn ở bệnh nhân COPD với bệnh tật nặng kèm theo suy hô hấp mạn tính. Việc chứng minh rằng long-HIIT cho phép tiến trình công việc lớn hơn với giảm gánh nặng triệu chứng là thuyết phục và có cơ sở cơ chế do các khoảng thời gian phục hồi dài hơn có thể cho phép tăng cường oxy hóa cơ bắp và giảm căng thẳng thông khí.
Mặc dù khối lượng tập luyện lớn hơn đạt được với long-HIIT không chuyển hóa thành hiệu quả lâm sàng vượt trội đáng kể trong thời gian ngắn của can thiệp, nhưng thử nghiệm tiền lâm sàng này nhấn mạnh tính an toàn, sự ưa chuộng của bệnh nhân và khả năng chịu đựng sinh lý là các thành phần quan trọng hỗ trợ việc tích hợp long-HIIT vào các giao thức phục hồi chức năng phổi.
Kích thước mẫu hạn chế khả năng phát hiện sự khác biệt hiệu quả lâm sàng quyết định, đây là một hạn chế được công nhận của các nghiên cứu tiền lâm sàng thăm dò. Thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát ngẫu nhiên có quy mô đủ lớn và thời gian can thiệp dài hơn là cần thiết để điều tra tính bền vững và mức độ lợi ích lâm sàng, làm sáng tỏ sự khác biệt sinh lý cơ chế giữa các phương pháp HIIT, và khám phá ứng dụng của chúng trong các bệnh lý hô hấp đa dạng khác ngoài COPD với CRF.
Hướng dẫn hiện tại công nhận tập luyện chịu đựng là nền tảng cho phục hồi chức năng COPD, nhưng bằng chứng mới xuất hiện cho thấy các giao thức HIIT tùy chỉnh có thể cung cấp kiểm soát triệu chứng hiệu quả hơn và cải thiện khả năng tập luyện ở các nhóm dân số cụ thể.
Kết luận
Tóm lại, thử nghiệm tiền lâm sàng triển vọng này cung cấp bằng chứng sơ bộ quan trọng rằng tập luyện cường độ cao theo khoảng cách, đặc biệt là phương pháp long-HIIT, là một chiến lược tập luyện an toàn, khả thi và chấp nhận được cho bệnh nhân COPD với suy hô hấp mạn tính đang sử dụng LTOT. Long-HIIT cho phép tiến trình công việc lớn hơn với ít khó thở và mệt mỏi hơn so với short-HIIT và tập luyện chịu đựng truyền thống.
Mặc dù cải thiện lâm sàng về khả năng chịu đựng và chức năng không khác biệt đáng kể giữa các phương pháp trong suốt thời gian nghiên cứu, nhưng tiềm năng cho các lợi thế sinh lý và triệu chứng với long-HIIT xứng đáng được điều tra thêm. Tích hợp tập luyện theo khoảng cách trong phục hồi chức năng phổi có thể tăng cường khả năng chịu đựng tập luyện và chất lượng cuộc sống trong nhóm bệnh nhân này nếu được xác nhận trong các nghiên cứu có quy mô lớn và thời gian dài hơn.
Các kết quả này hỗ trợ việc xem xét các đơn thuốc tập luyện cá nhân hóa sử dụng các định dạng HIIT để tối ưu hóa sự cân bằng giữa hiệu quả và khả năng chịu đựng trong các chương trình phục hồi chức năng COPD tiên tiến.

