Sự mở rộng ngoại nút phát hiện qua hình ảnh như một yếu tố dự đoán tái phát xa trong ung thư vòm họng dương tính với HPV

Sự mở rộng ngoại nút phát hiện qua hình ảnh như một yếu tố dự đoán tái phát xa trong ung thư vòm họng dương tính với HPV

Tổng quan

– Sự mở rộng ngoại nút phát hiện qua hình ảnh (iENE) xác định bệnh nhân ung thư vòm họng dương tính với HPV có nguy cơ tái phát xa cao hơn.
– iENE cấp độ 3 liên quan đáng kể với thời gian sống không tiến triển kém hơn và tỷ lệ di căn xa cao hơn.
– Việc đưa tình trạng iENE vào các hệ thống phân giai đoạn có thể cải thiện độ chính xác tiên lượng và hướng dẫn điều trị cá nhân hóa.
– Kiểm soát tại chỗ vẫn tương đương bất kể sự hiện diện của iENE, nhấn mạnh di căn xa là kết quả bất lợi chính.

Nền tảng nghiên cứu

Ung thư vòm họng (OPC) liên quan đến virus u nhú người (HPV) thường có tiên lượng thuận lợi hơn so với bệnh không có HPV, thường khiến người ta cân nhắc giảm cường độ điều trị. Tuy nhiên, sự khác biệt lâm sàng vẫn tồn tại, làm nổi bật nhu cầu chưa được đáp ứng để xác định các dấu ấn sinh học phân loại bệnh nhân theo nguy cơ. Sự mở rộng ngoại nút (ENE) – sự lan truyền của ung thư vượt ra khỏi bao màng hạch – là một yếu tố tiên lượng bất lợi bệnh lý đã được thiết lập trong các ung thư đầu cổ. Tuy nhiên, việc đánh giá thường yêu cầu mẫu phẫu thuật, hạn chế việc phân loại nguy cơ trước điều trị ở bệnh nhân được quản lý không phẫu thuật.

Các tiến bộ trong các phương pháp hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI) cho phép nhìn thấy sự mở rộng ngoại nút nút (iENE). Mặc dù có hứa hẹn lâm sàng, dữ liệu về tác động tiên lượng của iENE trong OPC dương tính với HPV vẫn còn hạn chế, cản trở việc đưa nó vào phân giai đoạn và quyết định điều trị.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này đánh giá hồi cứu 421 bệnh nhân ung thư vòm họng dương tính với HPV được điều trị với mục đích triệt tiêu từ năm 2009 đến 2020 tại một bệnh viện chuyên khoa. Bệnh nhân được bao gồm phải đáp ứng các tiêu chí giai đoạn I đến III theo AJCC/UICC TNM phiên bản thứ 8 và đã trải qua xạ trị triệt để hoặc sau phẫu thuật, có hoặc không có hóa trị và/hoặc phẫu thuật. Các quét CT hoặc MRI trước điều trị được xem xét độc lập bởi hai bác sĩ thần kinh học không biết kết quả để xác định và phân cấp iENE dựa trên các tiêu chí bán định lượng đã được thiết lập: cấp độ 0 (không có) đến 3 (nghiêm trọng/rộng rãi). Đặc điểm lâm sàng và kết quả được so sánh giữa nhóm iENE dương tính (iENE+) và nhóm iENE âm tính (iENE-).

Các điểm cuối chính bao gồm thời gian sống không tiến triển (PFS) và tỷ lệ tái phát xa. Kiểm soát tại chỗ cũng được đánh giá. Phân tích đơn biến sử dụng các bài kiểm tra χ2 và t, trong khi các mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox đa biến điều chỉnh cho hạng N, tiền sử hút thuốc, phác đồ hóa trị và phẫu thuật.

Kết quả chính

Trong số 421 bệnh nhân, 287 (68%) có iENE trên hình ảnh. Trong số này, 271 có iENE cấp độ 2 hoặc 3. Nhóm iENE+ có gánh nặng nút cao hơn (trung bình 4.8 so với 1.9 nút dương tính, p < .001) và có sự tham gia nhiều hơn của các hạch cổ dưới (16% so với 1%, p < .001). Mô hình điều trị khác nhau, với bệnh nhân iENE+ có khả năng nhận hóa trị cao hơn (96% so với 79%, p < .001) và ít có khả năng trải qua phẫu thuật (7% so với 13%, p = .03).

Tại 3 năm, PFS thấp hơn đáng kể ở bệnh nhân iENE+ (85%) so với bệnh nhân iENE- (94%), tương ứng với tỷ lệ nguy cơ (HR) là 2.01 (p = .007). Tỷ lệ di căn xa tăng gấp đôi (16% so với 7%, HR 2.36, p = .031). Kiểm soát tại chỗ không khác biệt đáng kể (HR 1.35, p = .5).

Phân tích theo cấp độ iENE cho thấy iENE cấp độ 3 mang lại nguy cơ kết quả bất lợi cao nhất: tỷ lệ nguy cơ PFS là 3.56 (p < .001) và tỷ lệ nguy cơ tái phát xa là 3.37 (p = .007). iENE cấp độ 2 cũng liên quan đến nguy cơ tái phát xa tăng (HR 2.27, p = .041) nhưng không đáng kể với sự suy giảm PFS. Các cấp độ thấp hơn không có ảnh hưởng thống kê đáng kể.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này củng cố bằng chứng rằng iENE là một dấu ấn sinh học có ý nghĩa lâm sàng trong OPC dương tính với HPV, cung cấp phân loại nguy cơ không xâm lấn trước khi bắt đầu điều trị. Khả năng của hình ảnh để phát hiện và phân cấp ENE giải quyết một khoảng trống quan trọng nơi đánh giá bệnh lý phẫu thuật không có sẵn hoặc bệnh nhân chủ yếu được điều trị không phẫu thuật.

Sự liên quan rõ ràng của iENE cấp độ cao (cấp độ 3) với di căn xa và thất bại PFS gợi ý sự hung hãn sinh học vượt ra ngoài sự lan truyền tại chỗ. Đáng chú ý, kiểm soát tại chỗ không khác biệt theo tình trạng iENE, nhấn mạnh rằng iENE chủ yếu báo hiệu nguy cơ lan truyền hệ thống.

Trong thực hành lâm sàng, những phát hiện này lập luận cho việc xem xét đánh giá iENE khi phân giai đoạn OPC dương tính với HPV, có thể tinh chỉnh tiên lượng và điều chỉnh cường độ điều trị hệ thống. Việc đưa vào các thử nghiệm lâm sàng triển vọng cần thiết để xác minh và có thể điều chỉnh lại các chiến lược giảm cường độ điều trị ở bệnh nhân không có iENE.

Hạn chế bao gồm thiết kế hồi cứu, potential selection bias, và bối cảnh đơn trung tâm, có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát. Việc xác minh trong các nhóm bên ngoài và thiết kế triển vọng sẽ củng cố việc áp dụng lâm sàng. Ngoài ra, sự không đồng thuận giữa các nhà quan sát trong việc đánh giá iENE đòi hỏi các tiêu chí hình ảnh chuẩn và đào tạo.

Kết luận

Sự mở rộng ngoại nút phát hiện qua hình ảnh là một yếu tố dự đoán đáng kể nguy cơ tái phát xa tăng và thời gian sống không tiến triển giảm ở bệnh nhân ung thư vòm họng dương tính với HPV. iENE cấp độ 3 thúc đẩy mối liên hệ với kết quả kém hơn, trong khi kiểm soát tại chỗ không bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của iENE. Những phát hiện này ủng hộ việc tích hợp iENE vào các mô hình phân giai đoạn OPC dương tính với HPV để cải thiện tiên lượng và tối ưu hóa lựa chọn điều trị. Các nghiên cứu triển vọng và thử nghiệm lâm sàng trong tương lai nên đưa tình trạng iENE vào để xác minh tính hữu ích của nó và phát triển các cách tiếp cận quản lý cá nhân hóa.

Quỹ tài trợ và ClinicalTrials.gov

Nghiên cứu gốc được thực hiện tại một bệnh viện chuyên khoa; chi tiết tài trợ không được cung cấp rõ ràng. Không có các số nhận dạng thử nghiệm lâm sàng liên quan được báo cáo.

Tài liệu tham khảo

Fan C, Lee J, Stock S, Woody NM, Miller J, Yilmaz E, Scharpf J, Prendes B, Lamarre E, Ku J, Silver N, Geiger JL, Campbell SR, Koyfman SA. Imaging Extranodal Extension (iENE) Predicts Higher Rates of Distant Recurrence for Human Papillomavirus-Positive Oropharyngeal Cancer. Int J Radiat Oncol Biol Phys. 2025 Sep 1;123(1):120-128. doi: 10.1016/j.ijrobp.2025.03.048. Epub 2025 Mar 30. PMID: 40164353.

Văn献关于HPV阳性OPC中预后影像生物标志物和头颈部癌症中外延扩展的研究支持这些发现,并强调其转化相关性。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *