Tổng Thể Tích Tumor: Dự Đoán Sinh Tồn Và Phản Ứng Hóa Chất Trong Di Chuyển Gan Ung Thư Đại Trực Tràng

Giới Thiệu

Di chuyển gan ung thư đại trực tràng (CRLM) là thách thức lâm sàng đáng kể, với khoảng 80% bệnh nhân được chẩn đoán ban đầu có bệnh không thể cắt bỏ do khối u rộng lớn hoặc vị trí tổn thương quan trọng. Hóa chất điều trị hệ thống khởi đầu nhằm giảm kích thước khối u, cho phép can thiệp cục bộ thứ cấp tiềm năng, hoặc kéo dài sinh tồn trong bối cảnh điều trị triệu chứng. Hiện nay, đánh giá phản ứng khối u chủ yếu dựa trên tiêu chuẩn RECIST1.1, đo sự thay đổi đường kính dài nhất của tối đa hai tổn thương mục tiêu trên mỗi cơ quan. Tuy nhiên, RECIST1.1 có những hạn chế đáng kể, bao gồm khả năng tái tạo hạn chế và không đủ đại diện cho tổng khối u, vì nó bỏ qua sự thay đổi thể tích trên tất cả các di căn. Tiến bộ trong hình ảnh học và học sâu đã làm cho việc đánh giá thể tích tổng thể tích tumor (TTV) trở nên khả thi, với dữ liệu sơ bộ cho thấy tính dự đoán vượt trội so với RECIST1.1. Tuy nhiên, tính hợp lệ lâm sàng, tính phổ quát, và tính dự đoán của TTV ở bệnh nhân đang tiếp nhận hóa chất điều trị hệ thống vẫn cần được làm rõ.

Thiết Kế Nghiên Cứu và Phương Pháp

Nghiên cứu phụ này phân tích dữ liệu từ thử nghiệm giai đoạn 3 CAIRO5 (NCT02162563), bao gồm 425 bệnh nhân có CRLM chỉ gan không thể cắt bỏ ban đầu và đã nhận hóa chất điều trị hệ thống khởi đầu. Bệnh nhân được ngẫu nhiên dựa trên vị trí khối u chính và trạng thái đột biến RAS/BRAF để nhận các phác đồ hệ thống bao gồm FOLFOX-/FOLFIRI-bevacizumab, FOLFOXIRI-bevacizumab, hoặc FOLFOX-/FOLFIRI-panitumumab. Các scan CT tăng cường trước điều trị và tại lần theo dõi đầu tiên được sử dụng để lượng hóa TTV cơ bản và sự thay đổi sau điều trị bằng phương pháp phân đoạn thể tích bán tự động được xác thực bởi các bác sĩ chẩn đoán hình ảnh chuyên nghiệp. Đánh giá RECIST1.1, bao gồm tổng đường kính và phân loại phản ứng, được thực hiện bởi một hội đồng chuyên gia. Điểm cuối chính là sinh tồn tổng thể (OS), với phân tích thống kê sử dụng mô hình hồi quy Cox đa biến điều chỉnh cho các biến lâm sàng và phân tử cơ bản, và mô hình sống tham số linh hoạt để đánh giá khả năng dự đoán và dự đoán của TTV so với RECIST1.1.

Kết Quả Chính

TTV cơ bản trung bình là 103 mL (IQR, 25–409 mL); tỷ lệ giảm thể tích khối u tương đối sau điều trị trung bình là 51%. Đặc biệt, TTV và sự thay đổi tương đối của nó là các yếu tố dự đoán độc lập mạnh mẽ nhất của OS (hazard ratio điều chỉnh [aHR] cho TTV cơ bản 100 mL so với 10 mL: 2.44; 95% CI, 1.25–4.76; P=0.006; aHR cho giảm 50% so với 0% TTV: 2.57; 95% CI, 1.83–3.60; P<0.0001). Trái lại, các hạng mục phản ứng RECIST1.1 không có liên kết độc lập với OS (aHR phản ứng phần còn lại so với bệnh tiến triển: 0.63; 95% CI, 0.33–1.20). Bệnh nhân có phản ứng phần còn lại nhưng TTV cơ bản cao có OS tương đương với những người có bệnh ổn định và TTV cơ bản thấp, nhấn mạnh sự phân biệt dự đoán vượt trội do TTV mang lại.

Hơn nữa, mối quan hệ phi tuyến giữa các biện pháp TTV và sinh tồn đã được quan sát. TTV cơ bản 100 mL liên quan đến OS kém hơn đáng kể so với 5 mL, mặc dù rủi ro ổn định sau 100 mL. Tương tự, lợi ích sinh tồn từ việc giảm TTV là đáng kể lên đến khoảng 50% giảm, với lợi ích giảm dần sau đó. Đáng chú ý, dự đoán OS được cải thiện bằng cách kết hợp cả TTV cơ bản và sự thay đổi TTV cùng với các biến lâm sàng, nâng cao C-statistic từ 0.71 lên 0.75 (P=0.002).

Phân tích dự đoán tiết lộ rằng TTV cơ bản cao dự đoán lợi ích OS lớn hơn từ FOLFOX-/FOLFIRI-bevacizumab so với panitumumab ở bệnh nhân có khối u chính bên trái và đột biến RAS/BRAF hoang dại (P tương tác=0.017). Ví dụ, tại TTV cơ bản 3 mL, panitumumab mang lại sinh tồn 5 năm tốt hơn (60% so với 29%), trong khi tại 2000 mL, bevacizumab được ưu tiên (24% lợi ích sinh tồn). Không có giá trị dự đoán của TTV được quan sát ở bệnh nhân có khối u chính bên phải hoặc đột biến về các phác đồ bevacizumab.

Bình Luận Chuyên Gia

Phân tích mạnh mẽ này dựa trên dữ liệu thử nghiệm giai đoạn 3 và định lượng hình ảnh tiên tiến xác nhận TTV là biomarker vượt trội hơn RECIST1.1 cho cả dự đoán và đánh giá phản ứng điều trị sớm trong CRLM không thể cắt bỏ. Tính chất thể tích của TTV giải quyết các hạn chế của các đánh giá dựa trên đường kính RECIST, nắm bắt toàn bộ khối u và các thay đổi sinh học liên quan đến khối u. Kết hợp cả khối u cơ bản và sự thay đổi thể tích cung cấp phân loại tinh vi quan trọng cho quyết định quản lý cá nhân hóa.

Tiềm năng của TTV trong việc hướng dẫn lựa chọn điều trị—đặc biệt là trong việc chọn giữa bevacizumab và panitumumab ở khối u chính bên trái RAS/BRAF hoang dã—là đặc biệt hấp dẫn nhưng yêu cầu khám phá cơ chế. Những phát hiện này có thể thay đổi các mô hình lâm sàng từ các đánh giá giải phẫu thuần túy về khả năng cắt bỏ sang các chiến lược điều trị dựa trên thông tin sinh học. Điều quan trọng là yêu cầu phân đoạn thủ công hiện tại hạn chế việc áp dụng rộng rãi; các nỗ lực tự động hóa đang diễn ra sẽ nâng cao khả năng lâm sàng.

Hạn chế của nghiên cứu bao gồm tập trung độc quyền vào bệnh chỉ gan không thể cắt bỏ ban đầu, đòi hỏi xác thực trong các bối cảnh có thể cắt bỏ và di căn đa cơ quan. Việc đóng cửa sớm của một số cánh tay thử nghiệm và phân loại phân tử giới hạn ngăn chặn các kết luận quyết định về hiệu ứng dự đoán cụ thể của phác đồ. Ngoài ra, việc áp dụng lâm sàng yêu cầu cắt ngang tùy chỉnh cho sự giảm TTV, vì các ngưỡng đồng nhất có thể không nắm bắt được sự khác biệt về khối u cơ bản.

Kết Luận

Tổng thể tích khối u và sự thay đổi sớm sau hóa chất điều trị cung cấp giá trị dự đoán và dự đoán thuyết phục vượt trội so với RECIST1.1 ở bệnh nhân có di chuyển gan ung thư đại trực tràng không thể cắt bỏ ban đầu. Sự tích hợp đánh giá TTV có thể tinh chỉnh dự đoán sinh tồn, cho phép giám sát phản ứng nhạy cảm hơn và có thể cá nhân hóa việc lựa chọn các liệu pháp điều trị hệ thống mục tiêu như bevacizumab hoặc panitumumab. Khi chờ xác thực thêm và cải tiến công nghệ cho phân tích thể tích tự động, TTV đại diện cho biomarker hình ảnh hứa hẹn nhằm nâng cao quản lý đa ngành trong ung thư đại trực tràng tiến triển.

Tài Liệu Tham Khảo

1. Adam R et al. The oncosurgery approach to managing liver metastases from colorectal cancer: a multidisciplinary international consensus. Oncologist. 2012;17(10):1225–39.
2. de Ridder JAM et al. Management of liver metastases in colorectal cancer patients: a retrospective case-control study of systemic therapy versus liver resection. Eur J Cancer. 2016;59:13–21.
3. Angelsen JH et al. Population-based study on resection rates and survival in patients with colorectal liver metastasis in Norway. Br J Surg. 2017;104(5):580–9.
4. Van den Eynde M, Hendlisz A. Treatment of colorectal liver metastases: a review. Rev Recent Clin Trials. 2009;4(1):56–62.
5. Kopetz S et al. Improved survival in metastatic colorectal cancer is associated with adoption of hepatic resection and improved chemotherapy. J Clin Oncol. 2009;27(22):3677–83.
6. Poston GJ et al. Urgent need for a new staging system in advanced colorectal cancer. J Clin Oncol. 2008;26(29):4828–33.
7. Adam R et al. Rescue surgery for unresectable colorectal liver metastases downstaged by chemotherapy: a model to predict long-term survival. Ann Surg. 2004;240(4):644–57.
8. Adam R, Kitano Y. Multidisciplinary approach of liver metastases from colorectal cancer. Ann Gastroenterol Surg. 2019;3(1):50–6.
9. Lam VW et al. A systematic review of clinical response and survival outcomes of downsizing systemic chemotherapy and rescue liver surgery in patients with initially unresectable colorectal liver metastases. Ann Surg Oncol. 2012;19(4):1292–301.
10. Adam R. Developing strategies for liver metastases from colorectal cancer. Semin Oncol. 2007;34(2 1):S7–11.
11. Rothe JH et al. Size determination and response assessment of liver metastases with computed tomography–comparison of RECIST and volumetric algorithms. Eur J Radiol. 2013;82(11):1831–9.
12. Laubender RP et al. Evaluating the agreement between tumour volumetry and the estimated volumes of tumour lesions using an algorithm. Eur Radiol. 2014;24(7):1521–8.
13. Eisenhauer EA et al. New response evaluation criteria in solid tumours: revised RECIST guideline (version 1.1). Eur J Cancer. 2009;45(2):228–47.
14. Bereska JI et al. Development and external evaluation of a self-learning auto-segmentation model for colorectal cancer liver metastases assessment (COALA). Insights Imaging. 2024;15(1):279.
15. Michiel Zeeuw J et al. Prognostic value of total tumor volume in patients with colorectal liver metastases: a secondary analysis of the randomized CAIRO5 trial with external cohort validation. Eur J Cancer. 2024;207:114185.
16. Bond MJG et al. First-line systemic treatment strategies in patients with initially unresectable colorectal cancer liver metastases (CAIRO5): an open-label, multicentre, randomised, controlled, phase 3 study. Lancet Oncol. 2023;24(7):757–71.

[Chi tiết danh sách tài liệu tham khảo đầy đủ có trong ấn phẩm chính.]
photo
photo
photo

总肿瘤体积:结直肠癌肝转移生存和化疗反应的优越预测指标

引言

结直肠癌肝转移(CRLM)是一个重要的临床挑战,大约80%的患者在初次诊断时因广泛的肿瘤负荷或关键病变位置而被认为不可切除。系统性诱导化疗旨在缩小肿瘤,使潜在的二次局部干预成为可能,或在姑息性背景下延长生存期。目前,肿瘤反应评估主要依赖于RECIST1.1标准,该标准测量每个器官最多两个目标病灶的最大直径变化。然而,RECIST1.1存在明显的不足,包括可重复性有限和无法充分代表整体肿瘤负荷,因为它忽略了所有转移灶的体积变化。成像技术和深度学习的进步使得总肿瘤体积(TTV)的体积评估成为可能,初步数据表明其预后优于RECIST1.1。然而,TTV在系统性诱导治疗患者中的临床有效性、普遍性和预测效用仍有待阐明。

研究设计与方法

这项辅助研究分析了III期CAIRO5试验(NCT02162563)的数据,包括425名初始不可切除肝内CRLM的患者,这些患者接受了诱导系统化疗。根据原发肿瘤位置和RAS/BRAF突变状态,患者被随机分配接受FOLFOX-/FOLFIRI-bevacizumab、FOLFOXIRI-bevacizumab或FOLFOX-/FOLFIRI-panitumumab的系统治疗方案。使用对比增强CT扫描在治疗前和首次随访时通过半自动体积分割方法由专家放射科医生验证来量化基线TTV和治疗后的变化。RECIST1.1评估,包括直径总和和反应分类,由专家小组进行。主要终点是总生存期(OS),统计分析采用多变量Cox回归模型调整基线临床和分子变量,并使用灵活参数生存建模来评估TTV相对于RECIST1.1的预后和预测能力。

主要发现

基线中位TTV为103毫升(四分位距,25–409毫升);治疗后中位相对肿瘤体积减少为51%。重要的是,TTV及其相对变化是OS的最强独立预测因子(基线TTV 100毫升 vs 10毫升的调整危险比[aHR]:2.44;95%置信区间,1.25–4.76;P=0.006;TTV减少0% vs 50%的aHR:2.57;95%置信区间,1.83–3.60;P<0.0001)。相比之下,RECIST1.1反应类别与OS无独立关联(部分缓解 vs 进展性疾病的部分缓解的aHR:0.63;95%置信区间,0.33–1.20)。部分缓解但基线TTV较高的患者OS与稳定疾病且基线TTV较低的患者相当,这突显了TTV在预后区分方面的优越性。

进一步观察到TTV测量值与生存之间的非线性关系。基线TTV为100毫升的OS明显较差,而5毫升的OS较好,尽管风险在100毫升以上趋于平稳。同样,TTV减少带来的生存获益在约50%减少时显著,此后逐渐减少。值得注意的是,通过结合基线TTV和TTV变化以及临床变量,OS预测得到了改善,C统计量从0.71提高到0.75(P=0.002)。

预测分析显示,较高的基线TTV预测左半结肠、RAS/BRAF野生型肿瘤患者从FOLFOX-/FOLFIRI-bevacizumab中获得更大的OS获益(相互作用P=0.017)。例如,在基线TTV为3毫升时,panitumumab的5年生存率较高(60% vs 29%),而在2000毫升时,bevacizumab更优(24%的生存获益)。在右半结肠或突变肿瘤患者中,TTV对bevacizumab方案的预测价值未见明显差异。

专家评论

这项基于III期试验数据和先进成像定量的稳健分析证实,TTV作为优于RECIST1.1的生物标志物,在不可切除CRLM的预后和早期治疗反应评估中具有优越性。TTV的体积性质解决了基于直径的RECIST评估的局限性,捕捉了整体肿瘤负荷和生物学相关的肿瘤质量变化。结合基线负荷和体积变化提供了关键的分层,有助于个性化管理决策。

TTV在指导治疗选择方面——尤其是在选择bevacizumab和panitumumab用于RAS/BRAF野生型左半结肠原发肿瘤时——特别令人感兴趣,但需要机制探索。这些发现可能会将临床范式从纯粹的解剖学评估可切除性转向生物学信息的治疗策略。重要的是,手动分割要求目前限制了广泛采用;正在进行的自动化努力应增强临床可行性。

研究局限性包括仅关注初始不可切除的肝内疾病,需要在可切除和多器官转移的背景下进行验证。某些试验臂的早期关闭和有限的分子亚型排除了对特定方案预测效应的明确结论。此外,临床实施需要针对TTV减少的定制阈值,因为统一阈值可能无法捕捉基线肿瘤负荷的异质性。

结论

总肿瘤体积及其化疗后的早期变化在初始不可切除的结直肠肝转移患者中提供了超越RECIST1.1的预后和预测价值。整合TTV评估可以细化生存预测,实现更敏感的反应监测,并可能个性化选择如bevacizumab或panitumumab等靶向系统疗法。在进一步验证和自动化体积分析技术改进之前,TTV作为一个有前途的影像学生物标志物,有望增强晚期结直肠癌的多学科管理。

参考文献

1. Adam R et al. 管理结直肠癌肝转移的肿瘤外科方法:多学科国际共识。Oncologist. 2012;17(10):1225–39.
2. de Ridder JAM et al. 结直肠癌患者肝转移的管理:系统治疗与肝切除的回顾性病例对照研究。Eur J Cancer. 2016;59:13–21.
3. Angelsen JH et al. 挪威结直肠肝转移患者切除率和生存的基于人群的研究。Br J Surg. 2017;104(5):580–9.
4. Van den Eynde M, Hendlisz A. 结直肠肝转移的治疗:综述。Rev Recent Clin Trials. 2009;4(1):56–62.
5. Kopetz S et al. 转移性结直肠癌生存率的提高与肝切除术和化疗的采用有关。J Clin Oncol. 2009;27(22):3677–83.
6. Poston GJ et al. 高级结直肠癌新分期系统的迫切需求。J Clin Oncol. 2008;26(29):4828–33.
7. Adam R et al. 化疗降期后手术救治不可切除的结直肠肝转移:预测长期生存的模型。Ann Surg. 2004;240(4):644–57.
8. Adam R, Kitano Y. 结直肠癌肝转移的多学科方法。Ann Gastroenterol Surg. 2019;3(1):50–6.
9. Lam VW et al. 初始不可切除的结直肠肝转移患者系统化疗降期和手术救治的临床反应和生存结果的系统回顾。Ann Surg Oncol. 2012;19(4):1292–301.
10. Adam R. 发展结直肠癌肝转移的治疗策略。Semin Oncol. 2007;34(2 1):S7–11.
11. Rothe JH et al. 使用计算机断层扫描确定肝转移大小和反应评估:RECIST与体积算法的比较。Eur J Radiol. 2013;82(11):1831–9.
12. Laubender RP et al. 评估肿瘤体积测量与估计肿瘤病灶体积之间的一致性。Eur Radiol. 2014;24(7):1521–8.
13. Eisenhauer EA et al. 固体瘤的新反应评估标准:修订版RECIST指南(版本1.1)。Eur J Cancer. 2009;45(2):228–47.
14. Bereska JI et al. 开发并外部评估用于结直肠癌肝转移评估的自学习自动分割模型(COALA)。Insights Imaging. 2024;15(1):279.
15. Michiel Zeeuw J et al. 总肿瘤体积在结直肠肝转移患者中的预后价值:随机CAIRO5试验的二次分析及外部队列验证。Eur J Cancer. 2024;207:114185.
16. Bond MJG et al. 初始不可切除的结直肠癌肝转移患者的一线系统治疗策略(CAIRO5):一项开放标签、多中心、随机、对照、III期研究。Lancet Oncol. 2023;24(7):757–71.

[完整参考文献列表详见主出版物。]
photo
photo
photo

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *