Circulating Trimethylamine N-Oxide: A Novel Biomarker for Predicting Abdominal Aortic Aneurysm Progression and Surgical Risk

Circulating Trimethylamine N-Oxide: A Novel Biomarker for Predicting Abdominal Aortic Aneurysm Progression and Surgical Risk

Highlight

  • Elevated plasma trimethylamine N-oxide (TMAO), a gut microbiota-derived metabolite, is independently associated with the presence of abdominal aortic aneurysm (AAA).
  • Higher circulating TMAO levels predict fast-growing AAAs (≥4.0 mm/year) and increased likelihood of surgical intervention in large, well-characterized European and US cohorts.
  • Incorporating TMAO measurements improves prediction models beyond traditional cardiovascular risk factors, identifying patients who may benefit from closer monitoring or early surgical repair.
  • This biomarker-anchored approach offers new avenues for personalized risk stratification and therapeutic targeting in AAA management.

Study Background and Disease Burden

Abdominal aortic aneurysm (AAA) is a critical vascular condition characterized by pathological dilation of the abdominal aorta, which can culminate in rupture, causing life-threatening hemorrhage and high mortality. AAA prevalence increases with age, particularly affecting men and patients with atherosclerotic risk factors such as smoking, hypertension, and dyslipidemia. Current clinical management hinges on periodic aortic imaging surveillance to monitor aneurysm size and growth rate, with surgical intervention recommended when diameter exceeds 5.5 cm or rapid expansion occurs (≥4.0 mm per year). However, prediction of aneurysm progression remains challenging, leading to missed opportunities for timely intervention or excessive monitoring.

Emerging evidence implicates gut microbiota-derived metabolites, particularly trimethylamine N-oxide (TMAO), in cardiovascular pathology including atherosclerosis and thrombosis. Animal studies have further demonstrated that TMAO promotes AAA progression and rupture, and pharmacologic inhibition of TMAO production attenuates aneurysm growth and fatal outcomes. However, the translational relevance of circulating TMAO as a biomarker for AAA risk and progression in humans had remained unclear.

In this context, a reliable blood biomarker reflecting individual risk for incident AAA, accelerated aneurysm expansion, or imminent need for surgical repair would substantially enhance personalized risk stratification and clinical decision-making.

Study Design

This prospective cohort study incorporated two independent clinical populations undergoing serial abdominal aorta imaging surveillance: a European cohort and a United States cohort. Patients were recruited from single-center vascular studies based in Uppsala, Sweden, and Cleveland, Ohio, respectively.

The European cohort included 237 individuals (median age 65 years; predominantly male 89.0%), and the US cohort comprised 658 individuals (median age 63 years; 79.5% male). Participants underwent repeated aortic imaging with long-term follow-up to track aneurysm size and clinical outcomes.

Plasma concentrations of TMAO were quantified using a sensitive and specific method—stable isotope dilution liquid chromatography coupled with tandem mass spectrometry (LC-MS/MS). Clinical endpoints evaluated included the presence of AAA, rapid aneurysm expansion defined as growth ≥4.0 mm per year, and the recommendation for surgical repair based on either rapid growth or aneurysm diameter ≥5.5 cm.

Statistical analyses adjusted for conventional cardiovascular risk factors and renal function to isolate the independent association of TMAO with AAA-related outcomes.

Key Findings

In the European cohort, elevated plasma TMAO levels were significantly associated with the presence of AAA independent of age, sex, smoking status, hypertension, hyperlipidemia, and kidney function. Importantly, higher TMAO predicted a more than twofold increased risk of fast-growing AAA (adjusted odds ratio [aOR] 2.75; 95% confidence interval [CI], 1.20–6.79) and similarly elevated odds for recommendation of surgical intervention (aOR 2.67; 95% CI, 1.24–6.09).

Consistent results were observed in the larger US cohort as well as in the combined analysis of both cohorts:

– Fast-growing AAA: US cohort aOR 2.71 (95% CI, 1.53–4.80); combined cohorts aOR 2.30 (95% CI, 1.47–3.62).
– Recommended surgical intervention: US cohort aOR 2.73 (95% CI, 1.56–4.80); combined cohorts aOR 2.41 (95% CI, 1.55–3.74).

Notably, adding TMAO measurements to predictive models containing traditional cardiovascular risk variables significantly improved risk stratification capabilities for rapid AAA growth and surgical indication. These enhancements suggest TMAO contributes unique biological information beyond established clinical risk factors.

The study did not report significant safety issues related to biomarker measurement.

Expert Commentary

This comprehensive study provides compelling clinical evidence linking circulating TMAO, a metabolite produced by gut microbiota metabolism of dietary nutrients such as choline and carnitine, with the natural history of AAA in humans. The findings corroborate prior animal models where TMAO accelerated aneurysm formation and rupture, and demonstrate translational relevance in diverse patient cohorts.

By independently associating TMAO with both aneurysm presence and rapid expansion, the study highlights a potential pathogenic role for TMAO beyond being merely a marker of cardiovascular risk. The ability of TMAO levels to improve prediction of fast-growing AAAs and the need for surgery underscores its potential utility as a noninvasive biomarker for personalized surveillance strategies.

From a mechanistic perspective, TMAO may promote vascular inflammation, oxidative stress, and matrix degradation, all of which are key in aneurysm pathogenesis and growth. Therapeutic targeting of TMAO-producing microbial pathways could emerge as a novel intervention to slow or prevent AAA progression.

Limitations include the observational nature which cannot prove causation, the predominance of male participants limiting certainty in females, and potential residual confounding. Further studies are warranted to validate these findings across broader populations and to explore targeted therapies.

Conclusion

This prospective cohort investigation identifies elevated plasma TMAO as a significant biomarker associated with increased risk of abdominal aortic aneurysm development, accelerated aneurysm growth, and higher likelihood of requiring surgical intervention. Measurement of circulating TMAO provides incremental prognostic information beyond traditional risk factors and may facilitate more tailored surveillance schedules and timely surgical referral.

The findings support integration of TMAO assessment into clinical practice to enhance AAA risk stratification. Additionally, targeting TMAO metabolic pathways could offer innovative therapeutic approaches to mitigate aneurysm progression and prevent catastrophic rupture. Future clinical trials should evaluate interventions aimed at modulating gut microbiota metabolism to reduce TMAO and AAA-related morbidity and mortality.

References

Cameron SJ, Li XS, Benson TW, Conrad KA, Wang Z, Fleifil S, Maegdefessel L, Mani K, Björck M, Scalise A, Pham M, Shim S, Wanhainen A, Sharew B, Tian MY, Wu Y, Lusis AJ, Lyden SP, Tang WHW, Owens AP 3rd, Hazen SL. Circulating Trimethylamine N-Oxide and Growth Rate of Abdominal Aortic Aneurysms and Surgical Risk. JAMA Cardiol. 2025 Aug 20:e252698. doi: 10.1001/jamacardio.2025.2698. Epub ahead of print. PMID: 40833686; PMCID: PMC12368795.

Additional literature:
Tang WHW, Wang Z, Levison BS, et al. Intestinal microbial metabolism of phosphatidylcholine and cardiovascular risk. N Engl J Med. 2013;368(17):1575–1584.
Wang Z, Klipfell E, Bennett BJ, et al. Gut flora metabolism of phosphatidylcholine promotes cardiovascular disease. Nature. 2011;472(7341):57–63.

These foundational studies support the emerging role of gut microbial metabolites in cardiovascular diseases including AAA.

Trimethylamine N-Oxide tuần hoàn: Một dấu sinh học mới để dự đoán tiến triển phình động mạch chủ bụng và nguy cơ phẫu thuật

Trimethylamine N-Oxide tuần hoàn: Một dấu sinh học mới để dự đoán tiến triển phình động mạch chủ bụng và nguy cơ phẫu thuật

Nhấn mạnh

  • Mức độ trimethylamine N-oxide (TMAO) trong huyết tương tăng cao, một chất chuyển hóa từ hệ vi sinh vật đường ruột, có liên quan độc lập với sự hiện diện của phình động mạch chủ bụng (AAA).
  • Mức độ TMAO tuần hoàn cao hơn dự đoán các AAA tăng trưởng nhanh (≥4,0 mm/năm) và khả năng cao hơn cần can thiệp phẫu thuật trong các nhóm dân số châu Âu và Hoa Kỳ được xác định rõ.
  • Việc kết hợp đo lường TMAO cải thiện các mô hình dự đoán vượt quá các yếu tố nguy cơ tim mạch truyền thống, xác định bệnh nhân có thể hưởng lợi từ việc theo dõi chặt chẽ hơn hoặc phẫu thuật sớm.
  • Phương pháp tiếp cận dựa trên dấu sinh học này mở ra hướng mới cho phân loại rủi ro cá nhân và nhắm mục tiêu điều trị trong quản lý AAA.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Phình động mạch chủ bụng (AAA) là một tình trạng mạch máu quan trọng được đặc trưng bởi sự giãn nở bệnh lý của động mạch chủ bụng, có thể dẫn đến vỡ, gây xuất huyết đe dọa tính mạng và tỷ lệ tử vong cao. Tỷ lệ mắc AAA tăng lên theo tuổi, đặc biệt ảnh hưởng đến nam giới và bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ xơ vữa như hút thuốc, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu. Quản lý lâm sàng hiện tại phụ thuộc vào giám sát hình ảnh động mạch chủ định kỳ để theo dõi kích thước và tốc độ tăng trưởng của phình động mạch, với việc can thiệp phẫu thuật được khuyến nghị khi đường kính vượt quá 5,5 cm hoặc tăng trưởng nhanh xảy ra (≥4,0 mm mỗi năm). Tuy nhiên, việc dự đoán tiến triển của phình động mạch vẫn còn thách thức, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội can thiệp kịp thời hoặc giám sát quá mức.

Các bằng chứng mới cho thấy chất chuyển hóa từ hệ vi sinh vật đường ruột, đặc biệt là trimethylamine N-oxide (TMAO), có vai trò trong bệnh lý tim mạch bao gồm xơ vữa và huyết khối. Các nghiên cứu trên động vật đã chứng minh rằng TMAO thúc đẩy tiến triển và vỡ của AAA, và ức chế dược lý sản xuất TMAO làm giảm tốc độ tăng trưởng phình động mạch và hậu quả chết người. Tuy nhiên, tính liên quan dịch tễ của TMAO tuần hoàn như một dấu sinh học cho nguy cơ và tiến triển AAA ở người vẫn chưa rõ ràng.

Trong bối cảnh này, một dấu sinh học đáng tin cậy phản ánh nguy cơ cá nhân đối với sự xuất hiện AAA, tốc độ tăng trưởng phình động mạch nhanh chóng, hoặc nhu cầu phẫu thuật sắp tới sẽ nâng cao đáng kể việc phân loại rủi ro cá nhân và quyết định lâm sàng.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này là một nghiên cứu đội ngũ tiền cứu bao gồm hai dân số lâm sàng độc lập đang trải qua giám sát hình ảnh động mạch chủ bụng định kỳ: một nhóm dân số châu Âu và một nhóm dân số Hoa Kỳ. Bệnh nhân được tuyển chọn từ các nghiên cứu mạch máu đơn trung tâm ở Uppsala, Thụy Điển, và Cleveland, Ohio, lần lượt.

Nhóm dân số châu Âu bao gồm 237 cá nhân (tuổi trung bình 65 tuổi; chủ yếu là nam giới 89,0%), và nhóm dân số Hoa Kỳ bao gồm 658 cá nhân (tuổi trung bình 63 tuổi; 79,5% nam giới). Người tham gia trải qua chụp hình động mạch nhiều lần với theo dõi dài hạn để theo dõi kích thước và kết quả lâm sàng của phình động mạch.

Mức độ TMAO trong huyết tương được định lượng bằng phương pháp nhạy cảm và đặc hiệu—lý thuyết sắc ký lỏng có kết hợp phổ khối tandem (LC-MS/MS) với đồng vị ổn định. Các điểm cuối lâm sàng được đánh giá bao gồm sự hiện diện của AAA, tăng trưởng nhanh của phình động mạch được định nghĩa là tăng trưởng ≥4,0 mm mỗi năm, và khuyến nghị phẫu thuật dựa trên tăng trưởng nhanh hoặc đường kính phình động mạch ≥5,5 cm.

Phân tích thống kê đã điều chỉnh cho các yếu tố nguy cơ tim mạch truyền thống và chức năng thận để cách ly mối liên hệ độc lập giữa TMAO và các kết quả liên quan đến AAA.

Kết quả chính

Trong nhóm dân số châu Âu, mức độ TMAO trong huyết tương tăng cao có liên quan đáng kể đến sự hiện diện của AAA độc lập với tuổi, giới tính, tình trạng hút thuốc, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và chức năng thận. Quan trọng hơn, mức độ TMAO cao hơn dự đoán nguy cơ tăng gấp hơn hai lần về AAA tăng trưởng nhanh (tỷ lệ cược điều chỉnh [aOR] 2,75; khoảng tin cậy 95% [CI], 1,20–6,79) và tỷ lệ cược tăng tương tự cho khuyến nghị phẫu thuật (aOR 2,67; 95% CI, 1,24–6,09).

Kết quả nhất quán cũng được quan sát trong nhóm dân số Hoa Kỳ lớn hơn cũng như trong phân tích kết hợp của cả hai nhóm:

– AAA tăng trưởng nhanh: Nhóm Hoa Kỳ aOR 2,71 (95% CI, 1,53–4,80); Nhóm kết hợp aOR 2,30 (95% CI, 1,47–3,62).
– Khuyến nghị phẫu thuật: Nhóm Hoa Kỳ aOR 2,73 (95% CI, 1,56–4,80); Nhóm kết hợp aOR 2,41 (95% CI, 1,55–3,74).

Đặc biệt, việc thêm đo lường TMAO vào các mô hình dự đoán chứa các yếu tố nguy cơ tim mạch truyền thống đã cải thiện đáng kể khả năng phân loại rủi ro cho AAA tăng trưởng nhanh và chỉ định phẫu thuật. Những cải thiện này cho thấy TMAO cung cấp thông tin sinh học độc đáo vượt quá các yếu tố nguy cơ lâm sàng đã thiết lập.

Nghiên cứu không báo cáo các vấn đề an toàn đáng kể liên quan đến đo lường dấu sinh học.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu toàn diện này cung cấp bằng chứng lâm sàng thuyết phục liên kết TMAO tuần hoàn, một chất chuyển hóa do hệ vi sinh vật đường ruột chuyển hóa từ chất dinh dưỡng trong chế độ ăn như choline và carnitine, với lịch sử tự nhiên của AAA ở người. Kết quả này xác nhận các mô hình động vật trước đây nơi TMAO tăng tốc hình thành và vỡ của phình động mạch, và chứng minh tính liên quan dịch tễ trong các nhóm bệnh nhân đa dạng.

Bằng cách liên kết độc lập TMAO với cả sự hiện diện của phình động mạch và tăng trưởng nhanh, nghiên cứu này nhấn mạnh một vai trò bệnh sinh tiềm năng của TMAO vượt quá việc chỉ là dấu hiệu của nguy cơ tim mạch. Khả năng của mức độ TMAO cải thiện dự đoán AAA tăng trưởng nhanh và nhu cầu phẫu thuật nhấn mạnh tiềm năng ứng dụng của nó như một dấu sinh học không xâm lấn cho các chiến lược giám sát cá nhân.

Từ góc độ cơ chế, TMAO có thể thúc đẩy viêm mạch máu, stress oxi hóa và suy giảm ma trận, tất cả đều là yếu tố quan trọng trong bệnh sinh và tăng trưởng của phình động mạch. Việc nhắm mục tiêu vào các con đường vi khuẩn sản xuất TMAO có thể trở thành một can thiệp mới để làm chậm hoặc ngăn ngừa tiến triển AAA.

Hạn chế bao gồm bản chất quan sát không thể chứng minh nguyên nhân, sự chiếm ưu thế của nam giới hạn chế sự chắc chắn ở nữ giới, và khả năng còn sót lại các yếu tố gây nhiễu. Cần thêm các nghiên cứu để xác nhận các kết quả này trên các quần thể rộng hơn và khám phá các liệu pháp nhắm mục tiêu.

Kết luận

Nghiên cứu này xác định mức độ TMAO trong huyết tương tăng cao là một dấu sinh học quan trọng liên quan đến nguy cơ phát triển phình động mạch chủ bụng cao hơn, tăng trưởng nhanh của phình động mạch và khả năng cao hơn cần can thiệp phẫu thuật. Đo lường TMAO tuần hoàn cung cấp thông tin tiên lượng tăng cường vượt quá các yếu tố nguy cơ truyền thống và có thể giúp tạo ra lịch trình giám sát phù hợp hơn và chuyển hướng phẫu thuật kịp thời.

Kết quả hỗ trợ việc tích hợp đánh giá TMAO vào thực hành lâm sàng để cải thiện phân loại rủi ro AAA. Ngoài ra, việc nhắm mục tiêu vào các con đường chuyển hóa TMAO có thể cung cấp các cách tiếp cận điều trị mới để giảm thiểu tiến triển phình động mạch và ngăn ngừa vỡ đe dọa tính mạng. Các thử nghiệm lâm sàng trong tương lai nên đánh giá các can thiệp nhằm điều chỉnh chuyển hóa hệ vi sinh vật đường ruột để giảm TMAO và tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan đến AAA.

Tài liệu tham khảo

Cameron SJ, Li XS, Benson TW, Conrad KA, Wang Z, Fleifil S, Maegdefessel L, Mani K, Björck M, Scalise A, Pham M, Shim S, Wanhainen A, Sharew B, Tian MY, Wu Y, Lusis AJ, Lyden SP, Tang WHW, Owens AP 3rd, Hazen SL. Circulating Trimethylamine N-Oxide and Growth Rate of Abdominal Aortic Aneurysms and Surgical Risk. JAMA Cardiol. 2025 Aug 20:e252698. doi: 10.1001/jamacardio.2025.2698. Epub ahead of print. PMID: 40833686; PMCID: PMC12368795.

Văn献附加:
Tang WHW, Wang Z, Levison BS, et al. Intestinal microbial metabolism of phosphatidylcholine and cardiovascular risk. N Engl J Med. 2013;368(17):1575–1584.
Wang Z, Klipfell E, Bennett BJ, et al. Gut flora metabolism of phosphatidylcholine promotes cardiovascular disease. Nature. 2011;472(7341):57–63.

Các nghiên cứu nền tảng này hỗ trợ vai trò mới nổi của các chất chuyển hóa từ hệ vi sinh vật đường ruột trong các bệnh tim mạch bao gồm AAA.

循環するトリメチルアミンN-オキシド:腹部大動脈瘤の進行と手術リスクを予測する新規バイオマーカー

循環するトリメチルアミンN-オキシド:腹部大動脈瘤の進行と手術リスクを予測する新規バイオマーカー

ハイライト

  • 腸内細菌叢から得られる代謝産物である血漿中トリメチルアミンN-オキシド(TMAO)は、腹部大動脈瘤(AAA)の存在と独立して関連している。
  • 高い循環TMAO濃度は、急速に成長するAAA(年間4.0 mm以上)と手術介入の可能性が高まることを予測し、ヨーロッパとアメリカの大きな集団で確認されている。
  • TMAOの測定を組み込むことで、伝統的な心血管リスク因子を超えて予測モデルが改善し、より密接な監視や早期手術修復が必要な患者を特定できる。
  • このバイオマーカー中心のアプローチは、AAA管理における個別化されたリスク層別化と治療標的の新しい道を開く。

研究背景と疾患負担

腹部大動脈瘤(AAA)は、腹部大動脈の病的拡張を特徴とする重要な血管疾患であり、破裂すると生命を脅かす出血や高死亡率を引き起こす可能性がある。AAAの有病率は年齢とともに増加し、特に男性や喫煙、高血圧、脂質異常症などの動脈硬化リスク因子を持つ患者に影響を与える。現在の臨床管理は、瘤の大きさと成長率を監視するために定期的な大動脈画像診断に依存しており、直径が5.5 cmを超えるか、急速に拡大する場合(年間4.0 mm以上)には手術介入が推奨される。しかし、瘤の進行予測は依然として困難であり、適時の介入の機会を逃したり、過度の監視につながったりすることがある。

最近の証拠は、特にトリメチルアミンN-オキシド(TMAO)を含む腸内細菌叢由来の代謝産物が、動脈硬化や血栓形成を含む心血管疾患に関与していることを示唆している。動物実験では、TMAOがAAAの進行と破裂を促進し、TMAO生成の薬理学的抑制が瘤の成長と致死的結果を軽減することが示されている。しかし、循環するTMAOが人間のAAAリスクと進行のバイオマーカーとしての翻訳的意義は明確でなかった。

この文脈において、新たな腹主动脉瘤発症、急速な瘤の拡大、または手術修復の緊急性を示す信頼性のある血液バイオマーカーは、個別化されたリスク層別化と臨床判断を大幅に向上させる。

研究デザイン

この前向きコホート研究は、定期的な腹部大動脈画像診断を受けている2つの独立した臨床集団を対象とした。スウェーデンのウプサラとアメリカのオハイオ州クリーブランドを拠点とする単施設血管研究から患者が募集された。

ヨーロッパ集団は237人の個人(中央年齢65歳;男性89.0%)を含み、米国集団は658人の個人(中央年齢63歳;男性79.5%)を含んだ。参加者は、瘤の大きさと臨床結果を追跡するために反復的な大動脈画像診断と長期フォローアップを受けた。

TMAOの血漿濃度は、安定同位体希釈液クロマトグラフィーと串联质谱法(LC-MS/MS)を用いて測定された。評価された臨床エンドポイントには、AAAの存在、急速な瘤の成長(年間4.0 mm以上)、または急速な成長または瘤径5.5 cm以上のいずれかに基づく手術修復の推奨が含まれた。

統計解析では、伝統的な心血管リスク因子と腎機能を調整して、TMAOとAAA関連アウトカムとの独立した関連性を分離した。

主要な知見

ヨーロッパ集団では、血漿中TMAO濃度が高くあることは、年齢、性別、喫煙状況、高血圧、高脂血症、腎機能とは無関係にAAAの存在と有意に関連していた。特に、高いTMAOは、急速に成長するAAAのリスク(調整オッズ比[aOR] 2.75;95%信頼区間[CI] 1.20–6.79)と手術介入の推奨(aOR 2.67;95% CI 1.24–6.09)の可能性が2倍以上高まることを予測した。

一貫した結果が、より大きな米国集団および両集団の結合解析でも観察された:

– 急速に成長するAAA:米国集団 aOR 2.71 (95% CI, 1.53–4.80);結合集団 aOR 2.30 (95% CI, 1.47–3.62)
– 手術介入の推奨:米国集団 aOR 2.73 (95% CI, 1.56–4.80);結合集団 aOR 2.41 (95% CI, 1.55–3.74)

特に、伝統的な心血管リスク変数を含む予測モデルにTMAOの測定値を追加することで、急速なAAAの成長と手術指標のリスク層別化能力が著しく向上した。これらの改善は、TMAOが確立された臨床リスク因子を超えて独自の生物学的情報を提供することを示唆している。

本研究では、バイオマーカー測定に関連する重大な安全性の問題は報告されていない。

専門家コメント

この包括的な研究は、食事中のコリンやカルニチンなどの栄養素の腸内細菌叢代謝によって生産される循環TMAOが、人間のAAAの自然歴と関連しているという強力な臨床的証拠を提供している。この知見は、TMAOが瘤の形成と破裂を加速するという以前の動物モデルの結果を補完し、多様な患者集団での翻訳的意義を示している。

TMAOが単なる心血管リスクのマーカーにとどまらず、瘤の存在と急速な拡大との独立した関連性を持つことから、TMAOが潜在的な病態学的役割を持つことが示唆される。TMAO濃度が急速に成長するAAAと手術の必要性の予測を改善できることから、非侵襲的なバイオマーカーとしての個別化された監視戦略におけるTMAOの有用性が強調される。

メカニズム的には、TMAOは血管炎症、酸化ストレス、基質の分解を促進し、これらは瘤の病態と成長の鍵となる。TMAO生成に関与する微生物経路の治療標的化は、AAAの進行を遅らせるか予防する新たな介入として現れる可能性がある。

制限点には、因果関係を証明できない観察研究の性質、女性における確実性の限界、潜在的な残存混雑因子がある。より広範な集団でのこれらの知見の検証と、標的療法の探索のためのさらなる研究が必要である。

結論

この前向きコホート調査は、血漿中TMAO濃度が高くなると、腹部大動脈瘤の発症リスク、急速な瘤の成長、手術介入の必要性が高まることを示す重要なバイオマーカーであることを明らかにした。循環するTMAOの測定は、伝統的なリスク因子を超えた予後情報の増分を提供し、より個別化された監視スケジュールと適時の手術紹介を可能にする。

これらの知見は、AAAリスク層別化を向上させるためにTMAOの評価を臨床実践に組み込むことを支持している。さらに、TMAO代謝経路を標的とすることが、瘤の進行を緩和または予防する革新的な治療アプローチを提供する可能性がある。将来の臨床試験では、腸内細菌叢代謝を調節してTMAOを減少させ、AAA関連の病態と死亡率を低減する介入を評価すべきである。

参考文献

Cameron SJ, Li XS, Benson TW, Conrad KA, Wang Z, Fleifil S, Maegdefessel L, Mani K, Björck M, Scalise A, Pham M, Shim S, Wanhainen A, Sharew B, Tian MY, Wu Y, Lusis AJ, Lyden SP, Tang WHW, Owens AP 3rd, Hazen SL. Circulating Trimethylamine N-Oxide and Growth Rate of Abdominal Aortic Aneurysms and Surgical Risk. JAMA Cardiol. 2025 Aug 20:e252698. doi: 10.1001/jamacardio.2025.2698. Epub ahead of print. PMID: 40833686; PMCID: PMC12368795.

追加文献:
Tang WHW, Wang Z, Levison BS, et al. Intestinal microbial metabolism of phosphatidylcholine and cardiovascular risk. N Engl J Med. 2013;368(17):1575–1584.
Wang Z, Klipfell E, Bennett BJ, et al. Gut flora metabolism of phosphatidylcholine promotes cardiovascular disease. Nature. 2011;472(7341):57–63.

これらの基礎研究は、腸内微生物代謝産物が心血管疾患、特にAAAにおいて重要な役割を果たしていることを支持している。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *