Nền tảng và gánh nặng bệnh tật
Bệnh thận mạn tính (CKD) là một tình trạng phổ biến trên toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 10-15% dân số trưởng thành. Nó được công nhận là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với bệnh tim mạch (CVD), vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong ở bệnh nhân CKD. Can thiệp mạch vành qua da (PCI) thường được thực hiện ở những người này để quản lý bệnh tim thiếu máu cục bộ. Tuy nhiên, sự hiện diện của CKD làm phức tạp quá trình lâm sàng, một phần do nguy cơ cao hơn của xơ vữa động mạch, bệnh đồng mắc, và thách thức về thủ thuật. Chức năng tống máu của thất trái giảm (LVEF), chỉ ra sự suy giảm khả năng co bóp của cơ tim và suy tim, được xác định là một yếu tố dự báo kết quả kém sau PCI trong dân số chung. Tuy nhiên, ảnh hưởng của LVEF giảm cụ thể ở nhóm bệnh nhân CKD thực hiện PCI chưa được xác định rõ ràng. Hiểu mối quan hệ này là quan trọng để tối ưu hóa việc phân loại rủi ro, quản lý, và cải thiện dự đoán trong nhóm có nguy cơ cao này.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu trên 12.353 bệnh nhân đã thực hiện PCI tại một trung tâm chăm sóc thứ cấp từ năm 2012 đến 2023. Bệnh nhân được phân loại dựa trên việc có hay không mắc CKD, được xác định bằng tỷ lệ lọc cầu thận ước tính (eGFR) dưới 60 mL/phút/1.73 m². Trong mỗi nhóm, bệnh nhân được phân loại thêm dựa trên chức năng thất trái, với LVEF giảm được xác định là dưới 50%. Kết quả chính là tỷ lệ xảy ra các sự kiện tim mạch lớn (MACE) sau một năm thực hiện PCI. MACE là một điểm cuối tổng hợp bao gồm tử vong do mọi nguyên nhân, nhồi máu cơ tim (MI), hoặc tái thông mạch đích. Các điểm cuối phụ như các thành phần riêng lẻ của MACE và tương tác giữa LVEF và CKD cũng được xem xét.
Kết quả chính
Trong tổng số dân số nghiên cứu, 3.199 bệnh nhân (25,9%) mắc CKD, và trong số này, 751 (23,5%) có LVEF giảm. Đối với bệnh nhân CKD, LVEF trung bình là 36,7% ± 8,5% trong nhóm LVEF giảm so với 59,6% ± 4,9% ở những người có chức năng bình thường, có ý nghĩa thống kê với P < 0,001. Bệnh đồng mắc và gánh nặng xơ vữa động mạch lớn hơn ở bệnh nhân có LVEF giảm, phù hợp với một hình thái tim mạch nghiêm trọng hơn.
Thú vị thay, trong dân số mắc CKD, điểm cuối tổng hợp MACE không khác biệt đáng kể giữa nhóm LVEF giảm và bình thường (tỷ lệ nguy cơ [HR] 1,18; khoảng tin cậy 95% [CI] 0,90–1,54; P = 0,23). Tuy nhiên, LVEF giảm liên quan đến tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân (HR 1,85; CI 95% 1,10–3,10; P < 0,05) và nhồi máu cơ tim (HR 1,78; CI 95% 1,07–2,98; P < 0,05) cao hơn đáng kể. Điều này cho thấy rằng mặc dù tỷ lệ sự kiện tim mạch tổng thể tương tự, nguy cơ tử vong và MI tăng lên ở những người có chức năng thất trái giảm.
Ở bệnh nhân không mắc CKD, LVEF giảm liên quan đến nguy cơ tăng của cả MACE và tử vong do mọi nguyên nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng tiên lượng của chức năng thất trái bất kể tình trạng thận. Đáng chú ý, không tìm thấy sự tương tác thống kê đáng kể giữa LVEF và sự hiện diện của CKD đối với kết quả, cho thấy tác động của LVEF giảm không khác biệt đáng kể giữa các nhóm lâm sàng này.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu của Pitaro et al. cung cấp cái nhìn quý giá về mối quan hệ tinh tế giữa rối loạn chức năng tim và thận ở bệnh nhân thực hiện PCI. Nguy cơ tử vong và MI tăng liên quan đến LVEF giảm ở bệnh nhân CKD phù hợp với mong đợi về mặt sinh lý bệnh, vì chức năng thất trái suy giảm làm tăng nguy cơ tổn thương cơ tim.
Tuy nhiên, việc không có sự khác biệt đáng kể về điểm cuối tổng hợp MACE giữa các nhóm LVEF trong bệnh nhân CKD có thể do các nguy cơ cạnh tranh như tử vong không do tim hoặc ảnh hưởng của các bệnh mạch máu khác phổ biến trong CKD. Điều này cũng nhấn mạnh sự phức tạp trong việc quản lý nhóm này, nơi các nguy cơ đa yếu tố tồn tại cùng nhau.
Điểm mạnh của nghiên cứu này bao gồm quy mô mẫu lớn, theo dõi kéo dài, và đánh giá rủi ro toàn diện. Hạn chế bao gồm thiết kế quan sát không thể suy luận nhân quả, dữ liệu từ một trung tâm hạn chế tính tổng quát rộng rãi, và khả năng còn sót lại các yếu tố nhiễu. Nghiên cứu triển vọng tiếp theo có thể khám phá các chiến lược giảm thiểu, bao gồm tiếp cận điều trị hoặc can thiệp cá nhân hóa ở bệnh nhân mắc cả CKD và chức năng thất trái giảm.
Kết luận
Chức năng thất trái giảm là một dấu hiệu tiên lượng xấu đáng kể đối với tử vong và nhồi máu cơ tim ở bệnh nhân mắc bệnh thận mạn tính thực hiện PCI. Mặc dù tỷ lệ sự kiện tim mạch tổng thể có thể không khác biệt đáng kể, nguy cơ tử vong và MI tăng lên đòi hỏi phải theo dõi và can thiệp tim mạch cẩn thận trong nhóm này. Bằng chứng này hỗ trợ việc tích hợp đánh giá chức năng thất trái vào mô hình phân loại rủi ro cho bệnh nhân CKD thực hiện tái thông mạch vành. Các nghiên cứu trong tương lai nên hướng đến tối ưu hóa các giao thức quản lý nhằm cải thiện kết quả trong nhóm có nguy cơ cao này.
Tài liệu tham khảo
1. Pitaro N, Nicolas J, Sartori S, et al. Impact of left ventricular function on outcomes in patients with chronic kidney disease undergoing percutaneous coronary intervention. Am Heart J. 2025 Dec;290:180-187. doi: 10.1016/j.ahj.2025.06.017. Epub 2025 Jul 1. PMID: 40609714.
2. Foley RN, Parfrey PS, Sarnak MJ. Clinical epidemiology of cardiovascular disease in chronic renal disease. Am J Kidney Dis. 1998;32(5 Suppl 3):S112-9.
3. Bangalore S, Kumar S, Fusaro M, Amoroso N, Attubato MJ, Feit F, Bhatt DL, Berger PB, Farkouh ME. Percutaneous coronary intervention in Chronic Kidney Disease: Evidence and expert opinion. Int J Cardiol. 2015;188:46-54.
4. Zoccali C, Benedetto FA, Tripepi G, et al. Left ventricular hypertrophy and prognosis in end-stage renal disease patients: a prospective cohort study. Kidney Int. 2005;67(4):1517-1523.