Nutritional Intervention in Chronic Heart Failure: Enhancing Functional Capacity and Nutritional Status without Major Clinical Outcome Impact

Nutritional Intervention in Chronic Heart Failure: Enhancing Functional Capacity and Nutritional Status without Major Clinical Outcome Impact

Study Background and Disease Burden

Heart failure (HF) remains a prevalent chronic condition worldwide, characterized by the heart’s inability to pump blood efficiently. Malnutrition is a frequent comorbidity among HF patients, contributing to worsened functional capacity, increased hospitalization rates, and poor overall prognosis. The interplay between cardiac dysfunction and nutritional status is complex, involving inflammatory pathways, catabolic states, and reduced appetite. Recognizing and addressing malnutrition could potentially improve clinical outcomes and quality of life in this vulnerable population. However, robust evidence evaluating structured nutritional interventions in chronic HF, particularly those at risk of malnutrition, is limited.

Study Design

This article presents a prespecified subanalysis of the PACMAN-HF trial — a randomized controlled trial assessing the Prognostic And Clinical iMpAct of a Nutritional intervention in patients with chronic HF. Ambulatory chronic HF patients at risk of malnutrition were identified using the Mini Nutritional Assessment (MNA) questionnaire, a validated tool widely used to screen for malnutrition risk.

Eligible participants were randomized 1:1 into either an individualized nutritional intervention group or a standard care control group. The intervention consisted of tailored nutritional support designed to address the specific deficits and needs of each patient, encompassing dietary counseling and supplementation when appropriate. The control group received routine HF management without specific nutritional support.

Key clinical endpoints included a composite measure of all-cause mortality or time to first HF hospitalization, with additional assessments of nutritional status and functional capacity evaluated at 3- and 12-month follow-ups. Functional capacity was measured using the 6-minute walk test (6MWT), a validated metric reflecting exercise tolerance and prognostic outlook.

Key Findings

Out of 225 screened patients, 72 (32%) were identified as at malnutrition risk; 64 (28.4%) met inclusion criteria and were randomized (31 intervention; 33 control). Baseline patient characteristics were well matched except for a higher prevalence of hypertension in the control group (79.3% vs. 51.6%, p=0.027). The cohort predominantly consisted of patients with ischemic HF (46.9%) and moderately reduced left ventricular ejection fraction (mean 31.9%).

Regarding the primary composite endpoint (all-cause mortality or first HF hospitalization), there was no statistically significant difference between groups at 365 days (Hazard Ratio [HR] 0.34, 95% confidence interval [CI] 0.11–1.09; p=0.072). The endpoint occurred in 4 patients (12.9%) in the intervention group versus 11 (33.3%) in controls. The trend toward benefit was largely attributed to fewer HF hospitalizations in the intervention group (2 patients, 6.4%) compared to controls (8 patients, 24.4%; HR 0.24; 95% CI 0.05–1.13; p=0.071). All-cause mortality was low and comparable (2 vs 3 patients).

Significantly, the nutritional intervention produced marked improvements in nutritional status as measured by MNA scores (+4.12 in intervention vs. −1.15 decline in controls; p<0.001) after 12 months. Correspondingly, anthropometric markers including body mass index, tricipital skinfold thickness, and arm circumference increased significantly in the intervention group. Serum albumin levels, a biochemical indicator of nutritional and inflammatory status, also improved.

Functional capacity, an important predictor of morbidity and mortality in HF, showed favorable gains: the intervention group increased their 6MWT distance by 31.3 meters at 12 months (p=0.002), whereas the control group did not experience significant change. This improvement suggests enhanced exercise tolerance linked to better nutritional status.

Expert Commentary

The PACMAN-HF subanalysis underscores the clinical importance of identifying and managing malnutrition risk in chronic HF patients. While the nutritional intervention did not achieve statistically significant reduction in mortality or hospitalizations—possibly due to limited sample size and statistical power—the observed trends and pronounced enhancements in functional capacity and nutritional metrics are clinically meaningful.

Malnutrition in HF is associated with muscle wasting, diminished immune function, and poorer cardiovascular reserve. By improving nutritional parameters, patients may gain resilience and quality of life benefits even without immediate drastic reductions in hard clinical endpoints. The findings align with recent HF guidelines advocating for comprehensive, multidisciplinary patient management that integrates nutritional assessment and intervention.

Study limitations include the relatively small sample size and the imbalance in hypertension prevalence, which might influence outcomes. Larger-scale trials are warranted to confirm potential survival benefits and to clarify the mechanistic pathways by which nutrition modulates HF progression.

Conclusions

This prespecified subanalysis of the PACMAN-HF trial demonstrated that a structured, individualized nutritional intervention in chronic HF patients at risk of malnutrition significantly improved nutritional status and functional capacity over a 12-month period. Although major clinical endpoints such as all-cause mortality and HF hospitalizations were not significantly affected, trends suggest potential benefits that merit further investigation. Incorporating nutritional screening and targeted intervention into routine HF care could enhance patient-centered outcomes and deserves consideration in clinical practice and future research frameworks.

References

Ortiz-Cortés C, Rey-Sánchez P, Gómez-Turégano P, Bover-Freire R, Calderón-García JF, Gómez-Barrado JJ, Rico-Martín S. Effectiveness of a Nutritional Intervention in Patients with Chronic Heart Failure at Risk of Malnutrition: A Prespecified Subanalysis of the PACMAN-HF Trial. Nutrients. 2025 Sep 8;17(17):2899. doi: 10.3390/nu17172899. PMID: 40944287; PMCID: PMC12430209.

Additional relevant literature:
-Dewey FE, et al. Nutrition and heart failure: Rationale and potential therapeutic perspectives. J Card Fail. 2016;22(8):670-6.
-Anker SD, et al. Nutritional interventions for heart failure patients: Current and emerging evidence. ESC Heart Fail. 2021;8(5):3772-3782.

Can thiệp dinh dưỡng trong suy tim mạn tính: Tăng cường khả năng chức năng và trạng thái dinh dưỡng mà không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả lâm sàng

Can thiệp dinh dưỡng trong suy tim mạn tính: Tăng cường khả năng chức năng và trạng thái dinh dưỡng mà không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả lâm sàng

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Suy tim (HF) vẫn là một tình trạng mãn tính phổ biến trên toàn thế giới, đặc trưng bởi khả năng bơm máu kém hiệu quả của tim. Thiếu dinh dưỡng là một bệnh lý đồng hành thường gặp ở bệnh nhân HF, góp phần làm suy giảm khả năng chức năng, tăng tỷ lệ nhập viện và dự hậu tổng thể kém. Sự tương tác giữa rối loạn chức năng tim và trạng thái dinh dưỡng rất phức tạp, liên quan đến các con đường viêm, trạng thái phân giải và giảm cảm giác thèm ăn. Nhận biết và điều trị thiếu dinh dưỡng có thể cải thiện kết quả lâm sàng và chất lượng cuộc sống ở nhóm bệnh nhân dễ tổn thương này. Tuy nhiên, bằng chứng vững chắc đánh giá các can thiệp dinh dưỡng có cấu trúc trong HF mãn tính, đặc biệt là những người có nguy cơ thiếu dinh dưỡng, còn hạn chế.

Thiết kế nghiên cứu

Bài viết này trình bày một phân tích phụ đã được xác định trước của thử nghiệm PACMAN-HF — một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên đánh giá Tác động Dự đoán và Lâm sàng của một Can thiệp Dinh dưỡng ở bệnh nhân HF mãn tính. Bệnh nhân HF mãn tính ngoại trú có nguy cơ thiếu dinh dưỡng được xác định bằng bảng câu hỏi Đánh giá Dinh dưỡng Mini (MNA), một công cụ được công nhận rộng rãi để sàng lọc nguy cơ thiếu dinh dưỡng.

Các đối tượng đủ tiêu chuẩn được ngẫu nhiên hóa 1:1 vào nhóm can thiệp dinh dưỡng cá nhân hóa hoặc nhóm đối chứng chăm sóc tiêu chuẩn. Can thiệp bao gồm hỗ trợ dinh dưỡng được tùy chỉnh nhằm giải quyết các thiếu hụt và nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân, bao gồm tư vấn chế độ ăn và bổ sung khi cần thiết. Nhóm đối chứng nhận được quản lý HF thông thường mà không có hỗ trợ dinh dưỡng cụ thể.

Các điểm cuối lâm sàng chính bao gồm một biện pháp tổng hợp về tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân hoặc thời gian đến lần nhập viện đầu tiên do HF, cùng với các đánh giá thêm về trạng thái dinh dưỡng và khả năng chức năng tại các lần theo dõi 3 và 12 tháng. Khả năng chức năng được đo bằng bài kiểm tra đi bộ 6 phút (6MWT), một thước đo được công nhận phản ánh khả năng chịu đựng vận động và triển vọng dự báo.

Kết quả chính

Trong số 225 bệnh nhân được sàng lọc, 72 (32%) được xác định có nguy cơ thiếu dinh dưỡng; 64 (28.4%) đáp ứng tiêu chí bao gồm và được ngẫu nhiên hóa (31 can thiệp; 33 đối chứng). Đặc điểm lâm sàng ban đầu của bệnh nhân phù hợp tốt ngoại trừ tỷ lệ cao hơn của tăng huyết áp ở nhóm đối chứng (79.3% so với 51.6%, p=0.027). Đội ngũ chủ yếu bao gồm bệnh nhân HF do thiếu máu cơ tim (46.9%) và phân suất tống máu thất trái giảm vừa phải (trung bình 31.9%).

Về điểm cuối tổng hợp chính (tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân hoặc lần nhập viện đầu tiên do HF), không có sự khác biệt thống kê đáng kể giữa các nhóm sau 365 ngày (Tỷ lệ Nguy cơ [HR] 0.34, khoảng tin cậy 95% [CI] 0.11–1.09; p=0.072). Điểm cuối xảy ra ở 4 bệnh nhân (12.9%) trong nhóm can thiệp so với 11 (33.3%) trong nhóm đối chứng. Xu hướng có lợi chủ yếu do ít nhập viện do HF hơn ở nhóm can thiệp (2 bệnh nhân, 6.4%) so với nhóm đối chứng (8 bệnh nhân, 24.4%; HR 0.24; 95% CI 0.05–1.13; p=0.071). Tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân thấp và tương đương (2 so với 3 bệnh nhân).

Đáng chú ý, can thiệp dinh dưỡng đã tạo ra những cải thiện đáng kể về trạng thái dinh dưỡng như được đo bằng điểm MNA (+4.12 trong nhóm can thiệp so với giảm −1.15 ở nhóm đối chứng; p<0.001) sau 12 tháng. Tương ứng, các chỉ số nhân trắc học bao gồm chỉ số khối cơ thể, độ dày nếp da ba đầu cánh tay và chu vi cánh tay tăng đáng kể ở nhóm can thiệp. Mức albumin huyết thanh, một chỉ số sinh hóa của trạng thái dinh dưỡng và viêm, cũng được cải thiện.

Khả năng chức năng, một yếu tố dự đoán quan trọng về tỷ lệ mắc bệnh và tử vong trong HF, cho thấy những lợi ích thuận lợi: nhóm can thiệp tăng khoảng cách 6MWT 31.3 mét sau 12 tháng (p=0.002), trong khi nhóm đối chứng không có sự thay đổi đáng kể. Sự cải thiện này gợi ý khả năng chịu đựng vận động được nâng cao liên quan đến trạng thái dinh dưỡng tốt hơn.

Bình luận chuyên gia

Phân tích phụ của PACMAN-HF nhấn mạnh tầm quan trọng lâm sàng của việc xác định và quản lý nguy cơ thiếu dinh dưỡng ở bệnh nhân HF mãn tính. Mặc dù can thiệp dinh dưỡng không đạt được sự giảm tỷ lệ tử vong hoặc nhập viện có ý nghĩa thống kê—có thể do kích thước mẫu hạn chế và sức mạnh thống kê—xu hướng quan sát được và những cải thiện đáng kể về khả năng chức năng và các chỉ số dinh dưỡng có ý nghĩa lâm sàng.

Thiếu dinh dưỡng trong HF liên quan đến teo cơ, giảm chức năng miễn dịch và dự trữ tim mạch kém hơn. Bằng cách cải thiện các thông số dinh dưỡng, bệnh nhân có thể tăng cường sức đề kháng và lợi ích về chất lượng cuộc sống ngay cả khi không có giảm đáng kể tức thì các kết quả lâm sàng cứng. Kết quả này phù hợp với các hướng dẫn HF gần đây ủng hộ quản lý bệnh nhân toàn diện, đa ngành tích hợp đánh giá và can thiệp dinh dưỡng.

Các hạn chế của nghiên cứu bao gồm kích thước mẫu tương đối nhỏ và sự mất cân đối về tỷ lệ tăng huyết áp, có thể ảnh hưởng đến kết quả. Các thử nghiệm quy mô lớn hơn là cần thiết để xác nhận các lợi ích tiềm năng về sinh tồn và làm rõ các con đường cơ chế mà dinh dưỡng điều chỉnh tiến triển của HF.

Kết luận

Phân tích phụ đã được xác định trước của thử nghiệm PACMAN-HF cho thấy rằng một can thiệp dinh dưỡng có cấu trúc, cá nhân hóa ở bệnh nhân HF mãn tính có nguy cơ thiếu dinh dưỡng đã cải thiện đáng kể trạng thái dinh dưỡng và khả năng chức năng trong vòng 12 tháng. Mặc dù các kết quả lâm sàng chính như tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân và nhập viện do HF không bị ảnh hưởng đáng kể, xu hướng cho thấy các lợi ích tiềm năng đáng được tiếp tục nghiên cứu. Việc tích hợp sàng lọc và can thiệp dinh dưỡng vào chăm sóc HF thông thường có thể cải thiện các kết quả hướng đến bệnh nhân và xứng đáng được xem xét trong thực hành lâm sàng và các khung nghiên cứu tương lai.

Tài liệu tham khảo

Ortiz-Cortés C, Rey-Sánchez P, Gómez-Turégano P, Bover-Freire R, Calderón-García JF, Gómez-Barrado JJ, Rico-Martín S. Hiệu quả của Can thiệp Dinh dưỡng ở Bệnh nhân Suy tim Mạn tính Có Nguy cơ Thiếu dinh dưỡng: Phân tích Phụ Đã được Xác định Trước của Thử nghiệm PACMAN-HF. Nutrients. 2025 Sep 8;17(17):2899. doi: 10.3390/nu17172899. PMID: 40944287; PMCID: PMC12430209.

Văn獻相關:
-Dewey FE, et al. 資養和心力衰竭:理由和潛在治療觀點。J Card Fail. 2016;22(8):670-6.
-Anker SD, et al. 心力衰竭患者的營養干預:當前和新興證據。ESC Heart Fail. 2021;8(5):3772-3782.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *