Long-term Stroke Risk in Chinese Adults with Newly Diagnosed Diabetes and Impaired Glucose Tolerance: Insights from the 34-Year Da Qing Diabetes Study

Long-term Stroke Risk in Chinese Adults with Newly Diagnosed Diabetes and Impaired Glucose Tolerance: Insights from the 34-Year Da Qing Diabetes Study

Highlight

– Over 34 years, approximately 50-65% of Chinese adults with newly diagnosed diabetes (NDD) or impaired glucose tolerance (IGT) experienced stroke.
– Stroke risk was significantly elevated in NDD and IGT groups compared to normal glucose tolerance (NGT), even after adjusting for confounding factors.
– A 6-year lifestyle intervention in the IGT group notably reduced the stroke risk, especially among women.

Study Background and Disease Burden

Stroke remains a leading cause of morbidity and mortality worldwide, with a particularly high burden in China due to demographic and lifestyle factors. Type 2 diabetes mellitus (T2DM) and impaired glucose tolerance (IGT) are well-established risk factors for cardiovascular and cerebrovascular diseases, including stroke. Despite the recognized association between dysglycemia and stroke risk, long-term data quantifying stroke incidence evolution in newly diagnosed diabetes and IGT populations are limited, especially from large-scale, prospective studies in Asian populations. Understanding stroke incidence dynamics over extended periods could elucidate the impact of glycemic status and intervention efficacy on cerebrovascular risk.

Study Design

This cohort study leveraged the Da Qing Diabetes Prevention Study originally initiated in 1986, which systematically identified Chinese adults with newly diagnosed type 2 diabetes (NDD), impaired glucose tolerance (IGT), and normal glucose tolerance (NGT). Participants were followed longitudinally for 34 years to assess stroke outcomes. The IGT subset underwent randomized assignment to either a 6-year lifestyle intervention (focused on diet, physical activity, and weight control) or no intervention (control). Stroke incidence was assessed across the three groups, with hazard ratios (HRs) adjusted for confounders including age, sex, and other cardiovascular risk factors. This design enables direct comparison of long-term stroke risk between glycemic categories and the impact of lifestyle modification.

Key Findings

Cumulative stroke incidence over 34 years was markedly high in individuals with NDD (65.4%) and IGT without intervention (62.8%), compared to a substantially lower rate of 49.8% in the IGT intervention group. Annual stroke incidence was significantly greater in the NDD group compared with the NGT group (24.3 versus 18.5 per 1,000 person-years), even after adjusting for age and sex.

After comprehensive adjustment for additional stroke risk factors, the relative risk of stroke was significantly elevated in all dysglycemic groups relative to the NGT group: NDD (HR 1.80, 95% CI 1.46–2.21, P < 0.001), IGT nonintervention (HR 1.52, 95% CI 1.11–2.07, P = 0.008), and IGT intervention (HR 1.33, 95% CI 1.17–1.63, P = 0.01). Importantly, individuals in the IGT intervention group had a reduced stroke risk compared with those in the NDD group (HR 0.77, 95% CI 0.64–0.94, P = 0.009), indicating a protective effect of lifestyle modification initiated before diabetes onset.

Stratified analyses revealed the stroke risk reduction with lifestyle intervention was especially pronounced in women (HR 0.64, 95% CI 0.47–0.88, P = 0.006), suggesting possible sex-specific benefits or differential adherence.

Expert Commentary

This landmark 34-year follow-up underscores the profound long-term stroke burden associated with dysglycemia in a Chinese cohort. The findings reinforce that newly diagnosed diabetes and impaired glucose tolerance significantly increase stroke risk, corroborating existing evidence linking hyperglycemia with cerebrovascular pathology.

The study’s demonstration of stroke risk attenuation through early lifestyle intervention in the IGT population highlights the critical window for preventative strategies prior to overt diabetes. Lifestyle modification encompassing dietary optimization, physical activity enhancement, and weight management remains a cornerstone of diabetes prevention and now is evidenced to confer sustained cerebrovascular protection.

Gender differences noted call for further exploration of biological, behavioral, and socio-cultural factors mediating intervention responsiveness. Limitations include potential changes in stroke diagnostic criteria and treatment paradigms over the extensive follow-up and possible residual confounding.

Overall, these data bolster guideline recommendations for aggressive risk factor modification in prediabetic and diabetic individuals to mitigate long-term vascular complications.

Conclusion

The Da Qing Diabetes Study’s 34-year follow-up provides compelling evidence that roughly half or more of Chinese adults with newly diagnosed diabetes or impaired glucose tolerance experience stroke. Lifestyle intervention initiated during the IGT stage substantially reduces stroke risk, particularly among women, advocating for intensified early prevention efforts.

These findings emphasize the essential role of comprehensive diabetes management and early, sustained lifestyle intervention in reducing stroke burden. Future research should investigate mechanistic pathways, refine personalized interventions, and address barriers to implementation to enhance cerebrovascular outcomes in at-risk populations.

References

Chen Y, Wang J, Feng X, Qian X, He S, An Q, Yin X, Wang X, An Y, Gong Q, Zhou S, Li H, Zhai X, Chen X, Li G. Stroke Incidence Evolution in People With Newly Diagnosed Diabetes and Impaired Glucose Tolerance: A 34-Year Follow-up of the Da Qing Diabetes Study. Diabetes Care. 2025 Oct 1;48(10):1721-1727. doi: 10.2337/dc24-2675. PMID: 40372382.

Nguy cơ đột quỵ dài hạn ở người lớn Trung Quốc mắc bệnh tiểu đường mới được chẩn đoán và rối loạn dung nạp glucose: Những hiểu biết từ nghiên cứu tiểu đường Da Qing kéo dài 34 năm

Nguy cơ đột quỵ dài hạn ở người lớn Trung Quốc mắc bệnh tiểu đường mới được chẩn đoán và rối loạn dung nạp glucose: Những hiểu biết từ nghiên cứu tiểu đường Da Qing kéo dài 34 năm

Nổi bật

  • Trong suốt 34 năm, khoảng 50-65% người lớn Trung Quốc mắc bệnh tiểu đường mới được chẩn đoán (NDD) hoặc rối loạn dung nạp glucose (IGT) đã trải qua đột quỵ.
  • Nguy cơ đột quỵ tăng đáng kể ở nhóm NDD và IGT so với nhóm dung nạp glucose bình thường (NGT), ngay cả sau khi điều chỉnh các yếu tố nhiễu.
  • Can thiệp lối sống trong 6 năm đối với nhóm IGT đã giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ, đặc biệt là ở phụ nữ.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Đột quỵ vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong trên toàn thế giới, đặc biệt là ở Trung Quốc do các yếu tố dân số và lối sống. Bệnh tiểu đường tuýp 2 (T2DM) và rối loạn dung nạp glucose (IGT) là những yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ ràng cho các bệnh tim mạch và não mạch, bao gồm đột quỵ. Mặc dù mối liên hệ giữa rối loạn glucose và nguy cơ đột quỵ đã được công nhận, nhưng dữ liệu dài hạn lượng hóa sự tiến triển của tỷ lệ mắc đột quỵ trong các nhóm mới được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường và IGT vẫn còn hạn chế, đặc biệt là từ các nghiên cứu quy mô lớn, tiền cứu ở dân số châu Á. Hiểu rõ sự tiến triển của tỷ lệ mắc đột quỵ trong thời gian dài có thể làm sáng tỏ tác động của trạng thái glucose và hiệu quả của can thiệp lên nguy cơ não mạch.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ nghiên cứu phòng ngừa tiểu đường Da Qing được khởi xướng vào năm 1986, hệ thống xác định người lớn Trung Quốc mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 mới được chẩn đoán (NDD), rối loạn dung nạp glucose (IGT) và dung nạp glucose bình thường (NGT). Các đối tượng được theo dõi dọc theo 34 năm để đánh giá kết quả đột quỵ. Nhóm IGT được phân ngẫu nhiên vào can thiệp lối sống trong 6 năm (chú trọng vào chế độ ăn, hoạt động thể chất và kiểm soát cân nặng) hoặc không can thiệp (đối chứng). Tỷ lệ mắc đột quỵ được đánh giá trên ba nhóm, với tỷ lệ nguy cơ (HRs) được điều chỉnh cho các yếu tố nhiễu bao gồm tuổi, giới tính và các yếu tố nguy cơ tim mạch khác. Thiết kế này cho phép so sánh trực tiếp nguy cơ đột quỵ dài hạn giữa các nhóm trạng thái glucose và tác động của việc sửa đổi lối sống.

Kết quả chính

Tỷ lệ mắc đột quỵ tích lũy trong 34 năm ở người mắc NDD (65.4%) và IGT không can thiệp (62.8%) cao đáng kể so với tỷ lệ thấp hơn nhiều 49.8% ở nhóm IGT can thiệp. Tỷ lệ mắc đột quỵ hàng năm ở nhóm NDD cao hơn đáng kể so với nhóm NGT (24.3 so với 18.5 trên 1.000 người-năm), ngay cả sau khi điều chỉnh cho tuổi và giới tính.

Sau khi điều chỉnh toàn diện cho các yếu tố nguy cơ đột quỵ khác, nguy cơ tương đối của đột quỵ tăng đáng kể ở tất cả các nhóm rối loạn glucose so với nhóm NGT: NDD (HR 1.80, 95% CI 1.46–2.21, P < 0.001), IGT không can thiệp (HR 1.52, 95% CI 1.11–2.07, P = 0.008), và IGT can thiệp (HR 1.33, 95% CI 1.17–1.63, P = 0.01). Điều quan trọng là, người trong nhóm IGT can thiệp có nguy cơ đột quỵ thấp hơn so với nhóm NDD (HR 0.77, 95% CI 0.64–0.94, P = 0.009), chỉ ra tác dụng bảo vệ của việc sửa đổi lối sống bắt đầu trước khi mắc bệnh tiểu đường.

Phân tích phân tầng cho thấy việc giảm nguy cơ đột quỵ với can thiệp lối sống đặc biệt rõ rệt ở phụ nữ (HR 0.64, 95% CI 0.47–0.88, P = 0.006), gợi ý về lợi ích có thể có theo giới hoặc tuân thủ khác biệt.

Bình luận chuyên gia

Theo dõi 34 năm này nhấn mạnh gánh nặng đột quỵ dài hạn đáng kể liên quan đến rối loạn glucose trong một nhóm dân số Trung Quốc. Kết quả củng cố rằng bệnh tiểu đường mới được chẩn đoán và rối loạn dung nạp glucose tăng đáng kể nguy cơ đột quỵ, xác nhận bằng chứng hiện tại liên kết tăng đường huyết với bệnh lý não mạch.

Việc chứng minh giảm nguy cơ đột quỵ thông qua can thiệp lối sống sớm ở nhóm IGT nhấn mạnh cửa sổ quan trọng cho các chiến lược dự phòng trước khi mắc bệnh tiểu đường rõ ràng. Việc sửa đổi lối sống bao gồm tối ưu hóa chế độ ăn, nâng cao hoạt động thể chất và quản lý cân nặng vẫn là nền tảng của việc phòng ngừa bệnh tiểu đường và hiện đã được chứng minh mang lại sự bảo vệ não mạch kéo dài.

Các khác biệt giới được ghi nhận yêu cầu khám phá thêm các yếu tố sinh học, hành vi và văn hóa xã hội điều chỉnh đáp ứng can thiệp. Hạn chế bao gồm khả năng thay đổi tiêu chuẩn chẩn đoán đột quỵ và phương pháp điều trị trong suốt thời gian theo dõi kéo dài và có thể còn sót lại các yếu tố nhiễu.

Tổng thể, dữ liệu này củng cố khuyến nghị hướng dẫn về việc sửa đổi mạnh mẽ các yếu tố nguy cơ ở người mắc bệnh tiền tiểu đường và tiểu đường để giảm các biến chứng mạch máu dài hạn.

Kết luận

Theo dõi 34 năm của nghiên cứu tiểu đường Da Qing cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng khoảng một nửa hoặc nhiều hơn người lớn Trung Quốc mắc bệnh tiểu đường mới được chẩn đoán hoặc rối loạn dung nạp glucose trải qua đột quỵ. Can thiệp lối sống bắt đầu ở giai đoạn IGT giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ, đặc biệt là ở phụ nữ, ủng hộ nỗ lực dự phòng sớm mạnh mẽ hơn.

Những kết quả này nhấn mạnh vai trò quan trọng của quản lý tiểu đường toàn diện và can thiệp lối sống sớm, bền vững trong việc giảm gánh nặng đột quỵ. Nghiên cứu trong tương lai nên điều tra các con đường cơ chế, tinh chỉnh các can thiệp cá nhân hóa và giải quyết các rào cản thực hiện để cải thiện kết quả não mạch ở các dân số có nguy cơ.

Tài liệu tham khảo

Chen Y, Wang J, Feng X, Qian X, He S, An Q, Yin X, Wang X, An Y, Gong Q, Zhou S, Li H, Zhai X, Chen X, Li G. Stroke Incidence Evolution in People With Newly Diagnosed Diabetes and Impaired Glucose Tolerance: A 34-Year Follow-up of the Da Qing Diabetes Study. Diabetes Care. 2025 Oct 1;48(10):1721-1727. doi: 10.2337/dc24-2675. PMID: 40372382.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *