Efficacy and Safety of cAMP-Biased GLP-1 Receptor Agonist Ecnoglutide Versus Dulaglutide in Type 2 Diabetes: Insights from the EECOH-2 Phase 3 Trial and Broader Clinical Context

Efficacy and Safety of cAMP-Biased GLP-1 Receptor Agonist Ecnoglutide Versus Dulaglutide in Type 2 Diabetes: Insights from the EECOH-2 Phase 3 Trial and Broader Clinical Context

Highlights

  • The novel cAMP-biased GLP-1 receptor agonist ecnoglutide showed non-inferior efficacy to dulaglutide in HbA1c reduction at 32 and 52 weeks in type 2 diabetes patients receiving metformin monotherapy.
  • Ecnoglutide 1.2 mg weekly provided statistically significant but clinically modest superior HbA1c reduction versus dulaglutide 1.5 mg.
  • Both ecnoglutide doses (0.6 mg and 1.2 mg) demonstrated safety and tolerability profiles comparable to dulaglutide.
  • These findings support ecnoglutide as a potential new treatment option, expanding GLP-1 RA therapeutic choices with a biased signaling mechanism.

Background

Type 2 diabetes mellitus (T2DM) imposes significant morbidity worldwide, primarily due to chronic hyperglycemia and associated cardiovascular risks. Glucagon-like peptide-1 receptor agonists (GLP-1 RAs) have transformed T2DM management by providing effective glycemic control, weight loss, and cardiovascular benefits. Dulaglutide, a well-established weekly GLP-1 RA, is a standard treatment. Yet, novel agents targeting biased signaling pathways, such as preferential cAMP activation over β-arrestin recruitment, may optimize therapeutic effects and safety.

Ecnoglutide is a recently developed cAMP-biased GLP-1 RA designed to preferentially activate intracellular cAMP pathways while minimizing β-arrestin recruitment, potentially enhancing efficacy or reducing adverse effects. This phase 3 trial (EECOH-2) assessed ecnoglutide’s efficacy and safety compared to dulaglutide in adults with T2DM inadequately controlled on metformin monotherapy.

Key Content

EECOH-2 Trial Design and Population

A 52-week, multicentre, open-label, randomized, non-inferiority phase 3 study was conducted at 52 hospitals in China. Eligible adults aged 18–75 years had T2DM, BMI 20–35 kg/m2, and elevated glucose despite stable metformin monotherapy. Participants (N=623 randomized; 621 in full analysis set) were assigned 1:1:1 to once-weekly subcutaneous injections of ecnoglutide 0.6 mg, ecnoglutide 1.2 mg, or dulaglutide 1.5 mg.

Primary and Secondary Endpoints

The primary efficacy endpoint was the mean change in glycated hemoglobin (HbA1c) from baseline to week 32, testing non-inferiority of ecnoglutide doses to dulaglutide with a 0.4% margin, and superiority testing for ecnoglutide 1.2 mg. Secondary endpoints included HbA1c changes at week 52 and safety assessments including adverse event incidence and treatment discontinuations.

Efficacy Outcomes

At week 32, mean HbA1c reductions were 1.91% (SE 0.05) for ecnoglutide 0.6 mg, 1.89% (SE 0.05) for ecnoglutide 1.2 mg, and 1.65% (SE 0.05) for dulaglutide 1.5 mg. Treatment differences versus dulaglutide were -0.26% (95% CI -0.39 to -0.13) for ecnoglutide 0.6 mg and -0.24% (95% CI -0.38 to -0.11; p=0.0002 for superiority) for ecnoglutide 1.2 mg, indicating non-inferiority for both doses and statistical superiority for the higher dose. However, the magnitude was not deemed clinically relevant. HbA1c reductions persisted through week 52.

Safety and Tolerability

Adverse event-related treatment discontinuations were low and comparable across groups: 3% for ecnoglutide 0.6 mg, 4% for ecnoglutide 1.2 mg, and 3% for dulaglutide. Gastrointestinal symptoms were the most commonly reported events, consistent with the GLP-1 RA class profile. No new safety signals or severe adverse events were identified.

Comparative and Contextual Evidence

Other GLP-1 RAs such as dulaglutide, semaglutide, and liraglutide have demonstrated cardiovascular benefit, weight loss, and glycemic efficacy. Novel agents like tirzepatide, a dual GIP/GLP-1 RA, have shown superior HbA1c and weight reduction compared with dulaglutide but may confer limited incremental cardiovascular benefit beyond GLP-1 RA therapy alone. Ecnoglutide’s biased agonism represents a new mechanistic approach within the GLP-1 RA class.

Network meta-analyses indicate that tirzepatide outperforms dulaglutide in HbA1c and weight reduction but with similar safety. Real-world prescribing patterns and economic evaluations favor dulaglutide or oral semaglutide over some competitors based on cost-effectiveness profiles.

Further, GLP-1 RAs have demonstrated benefits beyond glycemic control, including lipid profile improvements and no increased risk of sight-threatening diabetic retinopathy relative to other agents.

Expert Commentary

The EECOH-2 phase 3 trial provides robust evidence that ecnoglutide, with its novel cAMP-biased mechanism, is an effective and safe alternative to dulaglutide for glycemic control in T2DM patients on metformin. The statistically significant superiority of ecnoglutide 1.2 mg in HbA1c reduction, though modest, suggests potential incremental benefit but may not warrant a change in clinical practice alone.

The open-label design and geographic restriction to Chinese centers may limit global generalizability, though patient demographics are broadly representative. The tolerability profile aligns with expectations for GLP-1 RAs, with gastrointestinal side effects being predominant.

Mechanistically, biased GLP-1 receptor agonism may optimize downstream signaling to achieve clinical effects with potentially differing safety or efficacy profiles, meriting exploration in further clinical trials and real-world studies. The competitive landscape includes dual agonists and oral formulations, emphasizing the need for personalized therapy considering efficacy, safety, and patient preference.

Conclusion

Ecnoglutide represents a promising addition to the GLP-1 RA class, providing effective HbA1c reductions sustained to 52 weeks with comparable safety to dulaglutide. While its cAMP-biased receptor activation offers a novel pharmacological approach, clinical benefits over established agents appear modest. Future research should evaluate long-term cardiovascular outcomes, cost-effectiveness, and broader population applicability. These findings enrich therapeutic options for individualized care in type 2 diabetes.

References

  • He Y, Mi N, Cheng Z, Xue H, Han J, Wang H, et al. Efficacy and safety of cAMP-biased GLP-1 receptor agonist ecnoglutide versus dulaglutide in patients with type 2 diabetes and elevated glucose concentrations on metformin monotherapy (EECOH-2): a 52-week, multicentre, open-label, non-inferiority, randomised, phase 3 trial. Lancet Diabetes Endocrinol. 2025 Oct;13(10):863-873. doi: 10.1016/S2213-8587(25)00196-2. PMID: 40854315.
  • Ito S, et al. Network Meta-analysis of Tirzepatide versus GLP-1 Receptor Agonists in T2DM with Basal Insulin. Diabetes Ther. 2025 Jun;16(6):1279-1311. PMID: 40214900.
  • Chow F, et al. Can Dual Incretin Receptor Agonists Exert Better Cardiovascular Protection than Selective GLP-1 Receptor Agonists? Highlights from SURPASS-CVOT. Diabetes Ther. 2025 Aug;13(10):863-873. PMID: 40886230.
  • Hernandez A, et al. Economic Evaluation of Liraglutide vs Dulaglutide or Oral Semaglutide in T2DM: Systematic Review. Diabetol Metab Syndr. 2025 Aug 27;17(1):358. PMID: 40859274.
  • Singh D, et al. Risk of Sight-Threatening Diabetic Retinopathy With GLP-1 RA Use in Routine Clinical Practice. Ophthalmol Retina. 2025 Aug 5:S2468-6530(25)00355-0. PMID: 40774571.

Hiệu quả và An toàn của Ecnoglutide, một Agonist GLP-1 có thiên향 cAMP so với Dulaglutide trong Đái tháo đường typ 2: Những hiểu biết từ Thử nghiệm Giai đoạn 3 EECOH-2 và Bối cảnh Lâm sàng rộng lớn

Những điểm nổi bật

  • Agonist GLP-1 có thiên hướng cAMP mới ecnoglutide đã thể hiện hiệu quả không kém hơn dulaglutide trong việc giảm HbA1c tại 32 và 52 tuần ở bệnh nhân đái tháo đường typ 2 đang nhận đơn liệu pháp metformin.
  • Ecnoglutide 1,2 mg hàng tuần cung cấp sự giảm HbA1c vượt trội về mặt thống kê nhưng ít quan trọng về mặt lâm sàng so với dulaglutide 1,5 mg.
  • Cả hai liều ecnoglutide (0,6 mg và 1,2 mg) đều cho thấy các hồ sơ an toàn và dung nạp tương đương với dulaglutide.
  • Những kết quả này hỗ trợ ecnoglutide là một lựa chọn điều trị tiềm năng, mở rộng các lựa chọn điều trị GLP-1 RA với cơ chế tín hiệu có thiên hướng.

Nền tảng

Đái tháo đường typ 2 (T2DM) gây ra tỷ lệ mắc bệnh đáng kể trên toàn thế giới, chủ yếu do tăng đường huyết mạn tính và các rủi ro tim mạch liên quan. Agonist thụ thể glucagon-like peptide-1 (GLP-1 RAs) đã chuyển đổi quản lý T2DM bằng cách cung cấp kiểm soát đường huyết hiệu quả, giảm cân và lợi ích tim mạch. Dulaglutide, một GLP-1 RA hàng tuần được công nhận, là phương pháp điều trị tiêu chuẩn. Tuy nhiên, các tác nhân mới nhắm vào các đường tín hiệu có thiên hướng, như ưu tiên kích hoạt cAMP so với tuyển dụng β-arrestin, có thể tối ưu hóa hiệu quả điều trị và độ an toàn.

Ecnoglutide là một GLP-1 RA có thiên hướng cAMP được phát triển gần đây, được thiết kế để kích hoạt ưu tiên các đường tín hiệu cAMP bên trong tế bào đồng thời giảm thiểu tuyển dụng β-arrestin, có thể tăng cường hiệu quả hoặc giảm tác dụng phụ. Thử nghiệm giai đoạn 3 này (EECOH-2) đánh giá hiệu quả và độ an toàn của ecnoglutide so với dulaglutide ở người lớn mắc T2DM không kiểm soát tốt trên đơn liệu pháp metformin.

Nội dung chính

Thiết kế và Đối tượng Thử nghiệm EECOH-2

Một nghiên cứu không ưu việt, ngẫu nhiên, mở, đa trung tâm kéo dài 52 tuần được tiến hành tại 52 bệnh viện ở Trung Quốc. Người lớn đủ tiêu chuẩn từ 18 đến 75 tuổi mắc T2DM, chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 20 đến 35 kg/m² và tăng đường huyết mặc dù sử dụng ổn định đơn liệu pháp metformin. Người tham gia (N=623 được ngẫu nhiên hóa; 621 trong tập phân tích đầy đủ) được gán 1:1:1 để tiêm dưới da hàng tuần của ecnoglutide 0,6 mg, ecnoglutide 1,2 mg hoặc dulaglutide 1,5 mg.

Các Điểm Kết thúc Chính và Phụ

Điểm kết thúc hiệu quả chính là sự thay đổi trung bình của hemoglobin glycated (HbA1c) từ cơ bản đến tuần 32, kiểm tra sự không kém hơn của các liều ecnoglutide so với dulaglutide với biên độ 0,4%, và kiểm tra sự vượt trội cho ecnoglutide 1,2 mg. Các điểm kết thúc phụ bao gồm sự thay đổi HbA1c tại tuần 52 và đánh giá độ an toàn bao gồm tần suất các sự cố bất lợi và ngưng điều trị.

Kết quả Hiệu quả

Tại tuần 32, sự giảm HbA1c trung bình là 1,91% (SE 0,05) cho ecnoglutide 0,6 mg, 1,89% (SE 0,05) cho ecnoglutide 1,2 mg và 1,65% (SE 0,05) cho dulaglutide 1,5 mg. Sự khác biệt giữa các điều trị so với dulaglutide là -0,26% (KTC 95% -0,39 đến -0,13) cho ecnoglutide 0,6 mg và -0,24% (KTC 95% -0,38 đến -0,11; p=0,0002 cho sự vượt trội) cho ecnoglutide 1,2 mg, cho thấy sự không kém hơn đối với cả hai liều và sự vượt trội thống kê đối với liều cao hơn. Tuy nhiên, mức độ không được coi là quan trọng về mặt lâm sàng. Sự giảm HbA1c kéo dài đến tuần 52.

An toàn và Dung nạp

Ngừng điều trị do các sự cố bất lợi thấp và tương đương giữa các nhóm: 3% cho ecnoglutide 0,6 mg, 4% cho ecnoglutide 1,2 mg và 3% cho dulaglutide. Triệu chứng tiêu hóa là các sự cố được báo cáo nhiều nhất, phù hợp với hồ sơ của lớp GLP-1 RA. Không xác định được tín hiệu an toàn mới hoặc sự cố bất lợi nghiêm trọng.

Bằng chứng So sánh và Bối cảnh

Các GLP-1 RA khác như dulaglutide, semaglutide và liraglutide đã chứng minh lợi ích tim mạch, giảm cân và hiệu quả kiểm soát đường huyết. Các tác nhân mới như tirzepatide, một GLP-1/GIP RA kép, đã thể hiện sự giảm HbA1c và cân nặng vượt trội so với dulaglutide nhưng có thể mang lại lợi ích tim mạch tăng thêm hạn chế so với liệu pháp GLP-1 RA đơn thuần. Agonist có thiên hướng của ecnoglutide đại diện cho một cách tiếp cận cơ chế mới trong lớp GLP-1 RA.

Phân tích meta mạng lưới cho thấy tirzepatide vượt trội hơn dulaglutide trong việc giảm HbA1c và cân nặng nhưng với độ an toàn tương tự. Mô hình kê đơn thực tế và đánh giá kinh tế ủng hộ dulaglutide hoặc semaglutide dạng uống so với một số đối thủ cạnh tranh dựa trên hồ sơ hiệu quả chi phí.

Hơn nữa, GLP-1 RAs đã chứng minh lợi ích vượt ra ngoài kiểm soát đường huyết, bao gồm cải thiện hồ sơ lipid và không tăng nguy cơ bệnh võng mạc đái tháo đường đe dọa thị lực so với các tác nhân khác.

Bình luận Chuyên gia

Thử nghiệm giai đoạn 3 EECOH-2 cung cấp bằng chứng mạnh mẽ rằng ecnoglutide, với cơ chế có thiên hướng cAMP mới, là một lựa chọn thay thế hiệu quả và an toàn cho dulaglutide trong việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân T2DM đang sử dụng metformin. Sự vượt trội thống kê của ecnoglutide 1,2 mg trong việc giảm HbA1c, mặc dù ít, cho thấy lợi ích tăng thêm tiềm năng nhưng có thể không đủ để thay đổi thực hành lâm sàng riêng lẻ.

Thiết kế mở và hạn chế địa lý tại các trung tâm Trung Quốc có thể hạn chế khả năng áp dụng toàn cầu, mặc dù nhân khẩu học bệnh nhân là đại diện rộng rãi. Hồ sơ dung nạp phù hợp với mong đợi cho GLP-1 RAs, với các tác dụng phụ tiêu hóa là chủ yếu.

Một cách cơ chế, agonist thụ thể GLP-1 có thiên hướng có thể tối ưu hóa tín hiệu hạ nguồn để đạt được hiệu quả lâm sàng với độ an toàn hoặc hiệu quả có thể khác nhau, xứng đáng khám phá trong các thử nghiệm lâm sàng và nghiên cứu thực tế tiếp theo. Bối cảnh cạnh tranh bao gồm các agonist kép và các dạng uống, nhấn mạnh nhu cầu điều trị cá nhân hóa dựa trên hiệu quả, độ an toàn và sở thích của bệnh nhân.

Kết luận

Ecnoglutide là một bổ sung đầy hứa hẹn cho lớp GLP-1 RA, cung cấp sự giảm HbA1c hiệu quả kéo dài đến 52 tuần với độ an toàn tương đương với dulaglutide. Mặc dù kích hoạt thụ thể GLP-1 có thiên hướng cAMP của nó cung cấp một cách tiếp cận dược lý mới, lợi ích lâm sàng so với các tác nhân đã được công nhận có vẻ ít. Nghiên cứu trong tương lai nên đánh giá các kết quả tim mạch lâu dài, hiệu quả chi phí và khả năng áp dụng cho các quần thể rộng lớn hơn. Những kết quả này làm phong phú hóa các lựa chọn điều trị cho chăm sóc cá nhân hóa trong đái tháo đường typ 2.

cAMP 偏向性 GLP-1 受体激动剂 Ecnoglutide 与 Dulaglutide 在 2 型糖尿病中的疗效和安全性:EECOH-2 三期试验及更广泛临床背景的见解

亮点

  • 新型 cAMP 偏向性 GLP-1 受体激动剂 Ecnoglutide 在接受二甲双胍单药治疗的 2 型糖尿病患者中,32 周和 52 周时的 HbA1c 降低效果不劣于 Dulaglutide。
  • Ecnoglutide 1.2 mg 每周一次在 HbA1c 降低方面相对于 Dulaglutide 1.5 mg 具有统计学显著但临床上较为温和的优势。
  • Ecnoglutide 的两个剂量(0.6 mg 和 1.2 mg)的安全性和耐受性与 Dulaglutide 相当。
  • 这些发现支持 Ecnoglutide 作为一种潜在的新治疗选择,通过偏向性信号机制扩展 GLP-1 RA 的治疗选择。

背景

2 型糖尿病(T2DM)在全球范围内造成了显著的发病率,主要原因是慢性高血糖及其相关的心血管风险。胰高血糖素样肽-1 受体激动剂(GLP-1 RAs)通过提供有效的血糖控制、减重和心血管益处,已经改变了 T2DM 的管理。Dulaglutide 是一种成熟的每周一次 GLP-1 RA,是标准治疗。然而,针对偏向性信号通路(如优先激活 cAMP 而不是 β-阻遏蛋白招募)的新药可能优化治疗效果和安全性。

Ecnoglutide 是一种最近开发的 cAMP 偏向性 GLP-1 RA,设计为优先激活细胞内 cAMP 通路,同时最小化 β-阻遏蛋白招募,从而可能增强疗效或减少不良反应。这项三期试验(EECOH-2)评估了 Ecnoglutide 与 Dulaglutide 在接受二甲双胍单药治疗但血糖控制不佳的成年 T2DM 患者中的疗效和安全性。

关键内容

EECOH-2 试验设计和人群

这是一项在中国 52 家医院进行的 52 周、多中心、开放标签、随机、非劣效性三期研究。符合条件的成年人年龄为 18-75 岁,患有 T2DM,BMI 为 20-35 kg/m²,并且尽管接受稳定的二甲双胍单药治疗,血糖仍升高。参与者(N=623 随机分配;621 人纳入全分析集)以 1:1:1 的比例被分配到每周一次皮下注射 Ecnoglutide 0.6 mg、Ecnoglutide 1.2 mg 或 Dulaglutide 1.5 mg。

主要和次要终点

主要疗效终点是从基线到第 32 周的糖化血红蛋白(HbA1c)平均变化,测试 Ecnoglutide 各剂量相对于 Dulaglutide 的非劣效性,非劣效性边界为 0.4%,并测试 Ecnoglutide 1.2 mg 的优效性。次要终点包括第 52 周的 HbA1c 变化和安全性评估,包括不良事件发生率和治疗终止情况。

疗效结果

在第 32 周,Ecnoglutide 0.6 mg 组的平均 HbA1c 降低为 1.91%(SE 0.05),Ecnoglutide 1.2 mg 组为 1.89%(SE 0.05),Dulaglutide 1.5 mg 组为 1.65%(SE 0.05)。与 Dulaglutide 相比,Ecnoglutide 0.6 mg 组的治疗差异为 -0.26%(95% CI -0.39 至 -0.13),Ecnoglutide 1.2 mg 组为 -0.24%(95% CI -0.38 至 -0.11;p=0.0002 用于优效性测试),表明两种剂量均具有非劣效性,较高剂量在统计学上具有优效性。然而,这种差异并不被认为具有临床意义。HbA1c 降低持续到第 52 周。

安全性和耐受性

因不良事件导致的治疗终止率较低且各组间相似:Ecnoglutide 0.6 mg 组为 3%,Ecnoglutide 1.2 mg 组为 4%,Dulaglutide 组为 3%。胃肠道症状是最常报告的事件,符合 GLP-1 RA 类药物的特征。未发现新的安全性信号或严重不良事件。

比较和背景证据

其他 GLP-1 RAs 如 Dulaglutide、Semaglutide 和 Liraglutide 已显示出心血管益处、减重和血糖控制效果。新型药物如 Tirzepatide(一种双重 GIP/GLP-1 RA)在 HbA1c 和体重减少方面优于 Dulaglutide,但在心血管益处方面可能没有明显的增量优势。Ecnoglutide 的偏向性激动作用代表了 GLP-1 RA 类药物的一种新机制方法。

网络荟萃分析表明,Tirzepatide 在 HbA1c 和体重减少方面优于 Dulaglutide,但安全性相似。基于成本效益分析,实际处方模式和经济评估倾向于选择 Dulaglutide 或口服 Semaglutide 而不是某些竞争对手。

此外,GLP-1 RAs 还展示了除血糖控制外的其他益处,包括改善血脂谱和相对于其他药物无增加威胁视力的糖尿病视网膜病变的风险。

专家评论

EECOH-2 三期试验提供了强有力的证据,表明具有新型 cAMP 偏向机制的 Ecnoglutide 是一种有效且安全的替代 Dulaglutide 的血糖控制药物,适用于接受二甲双胍治疗的 T2DM 患者。虽然 Ecnoglutide 1.2 mg 在 HbA1c 降低方面的统计学显著优效性较为温和,但可能具有潜在的增量益处,但这本身可能不足以改变临床实践。

开放标签设计和仅限中国中心的地理限制可能限制其全球推广,尽管患者人口特征具有广泛的代表性。耐受性特征符合 GLP-1 RAs 的预期,胃肠道副作用为主要表现。

从机制上看,偏向性 GLP-1 受体激动作用可能优化下游信号传导,以实现具有不同安全性和疗效特征的临床效果,值得在进一步的临床试验和真实世界研究中探索。竞争格局包括双重激动剂和口服制剂,强调了根据疗效、安全性和患者偏好进行个性化治疗的必要性。

结论

Ecnoglutide 作为 GLP-1 RA 类药物的一个有前途的补充,提供了持续至 52 周的有效 HbA1c 降低,并且安全性与 Dulaglutide 相当。尽管其 cAMP 偏向受体激活提供了一种新颖的药理学方法,但相对于已建立的药物,临床益处较为有限。未来的研究应评估长期心血管结局、成本效益和更广泛的人群适用性。这些发现丰富了 2 型糖尿病个体化护理的治疗选择。

参考文献

  • 何 Y, 米 N, 程 Z, 薛 H, 韩 J, 王 H, 等. cAMP 偏向性 GLP-1 受体激动剂 Ecnoglutide 与 Dulaglutide 在接受二甲双胍单药治疗的 2 型糖尿病患者中的疗效和安全性(EECOH-2):一项 52 周、多中心、开放标签、非劣效性、随机、三期试验. Lancet Diabetes Endocrinol. 2025 年 10 月;13(10):863-873. doi: 10.1016/S2213-8587(25)00196-2. PMID: 40854315.
  • 伊藤 S, 等. Tirzepatide 与 GLP-1 受体激动剂在 T2DM 患者基础胰岛素治疗中的网络荟萃分析. Diabetes Ther. 2025 年 6 月;16(6):1279-1311. PMID: 40214900.
  • 周 F, 等. 双重肠促胰岛素受体激动剂是否比选择性 GLP-1 受体激动剂提供更好的心血管保护?来自 SURPASS-CVOT 的亮点. Diabetes Ther. 2025 年 8 月;13(10):863-873. PMID: 40886230.
  • 埃尔南德斯 A, 等. Liraglutide 与 Dulaglutide 或口服 Semaglutide 在 T2DM 中的成本效益:系统综述. Diabetol Metab Syndr. 2025 年 8 月 27 日;17(1):358. PMID: 40859274.
  • 辛格 D, 等. GLP-1 RA 在常规临床实践中使用对威胁视力的糖尿病视网膜病变的风险. Ophthalmol Retina. 2025 年 8 月 5 日;S2468-6530(25)00355-0. PMID: 40774571.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *