Delirium trong Y học Nội khoa cấp tính: Nghiên cứu kéo dài một thập kỷ về tần suất, yếu tố nguy cơ và kết quả lâu dài

Delirium trong Y học Nội khoa cấp tính: Nghiên cứu kéo dài một thập kỷ về tần suất, yếu tố nguy cơ và kết quả lâu dài

Nhấn mạnh

– Delirium ảnh hưởng đến 23% bệnh nhân y học nội khoa cấp tính, tăng theo độ tuổi.
– Các yếu tố liên quan chính bao gồm bệnh Alzheimer, suy giảm chức năng, bệnh đồng mắc và sự phụ thuộc trước khi nhập viện.
– Delirium dự đoán đáng kể thời gian nằm viện dài hơn, nhu cầu chăm sóc sau xuất viện tăng và tỷ lệ tử vong, với tác động kéo dài lên đến 10 năm.
– Kết quả đáng chú ý hơn ở bệnh nhân từ 65-74 tuổi không có bệnh Alzheimer hiện hữu, nhấn mạnh nhóm ưu tiên cho can thiệp.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Delirium là một hội chứng tâm thần cấp tính đặc trưng bởi sự bối rối đột ngột và giảm khả năng tập trung, phổ biến ở bệnh nhân nội trú, đặc biệt là người cao tuổi. Sự xuất hiện của nó báo hiệu sự dễ tổn thương và thường đi kèm với các kết quả lâm sàng xấu hơn, bao gồm thời gian nằm viện kéo dài, tăng sự phụ thuộc vào chăm sóc và tỷ lệ tử vong cao hơn. Dù có ý nghĩa lâm sàng, dữ liệu đáng tin cậy về tần suất mắc delirium, hồ sơ nguy cơ và kết quả trong dân số người lớn rộng rãi trong y học nội khoa cấp tính vẫn còn hạn chế, cản trở nỗ lực tối ưu hóa các đường dẫn chăm sóc và chiến lược phòng ngừa. Khoảng cách này rất quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh dân số toàn cầu đang già đi và tỷ lệ mắc bệnh Alzheimer ngày càng tăng, những điều kiện làm tăng nguy cơ mắc delirium.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu quan sát dài hạn này được thực hiện tại Bệnh viện John Radcliffe ở Oxford, Vương quốc Anh, bao gồm sáu giai đoạn lấy mẫu liên tiếp kéo dài từ tháng 9 năm 2010 đến tháng 11 năm 2018. Nó bao gồm 1.846 bệnh nhân người lớn liên tục từ 16 đến 102 tuổi được nhập viện vào dịch vụ y học nội khoa cấp tính (nội khoa). Chẩn đoán delirium được đánh giá triển vọng bằng Phương pháp Đánh giá Bối rối (Confusion Assessment Method) và Tiêu chuẩn DSM-IV, phân loại các trường hợp thành delirium hiện hữu (trong vòng 48 giờ kể từ khi nhập viện) hoặc delirium mới phát (xảy ra sau 48 giờ). Dữ liệu về nhân khẩu học, tình trạng bệnh Alzheimer và bệnh đồng mắc, suy giảm chức năng, mức độ nghiêm trọng của bệnh và sự phụ thuộc vào chức năng được thu thập. Phân tích thống kê bao gồm tỷ lệ tỷ lệ ngẫu nhiên điều chỉnh (adjORs) cho mối liên hệ giữa delirium và các biến lâm sàng, và tỷ lệ rủi ro ngẫu nhiên điều chỉnh (adjHRs) cho tỷ lệ tử vong trong khoảng thời gian theo dõi 10 năm.

Kết quả chính

Tổng thể, tần suất mắc delirium là 23% (426 bệnh nhân), trong đó 68% là delirium hiện hữu và 17% là delirium mới phát. Đặc biệt, tần suất mắc delirium tăng đáng kể theo độ tuổi: 2% ở bệnh nhân dưới 50 tuổi, 9% ở độ tuổi 50–64, 20% ở 65–74, 35% ở 75–89, và 46% ở những người từ 90 tuổi trở lên. Trong số bệnh nhân dưới 65 tuổi mắc delirium, 76% có bệnh lý thần kinh hoặc tâm thần tiềm ẩn. Ở bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên, delirium có mối tương quan mạnh mẽ với bệnh Alzheimer (adjOR 3.63), sự phụ thuộc trước khi nhập viện (adjOR 2.63), gánh nặng bệnh đồng mắc (adjOR 1.04 cho mỗi đơn vị tăng), và suy giảm chức năng (adjOR 3.62 nguy cơ trung bình; 11.85 nguy cơ cao, so với nguy cơ thấp). Mối tương quan này mạnh mẽ hơn ở những người không có bệnh Alzheimer so với những người có bệnh Alzheimer.

Lâm sàng, delirium dự đoán thời gian nằm viện dài hơn 7 ngày (adjOR 2.48), nhu cầu chăm sóc sau xuất viện tăng (adjOR 2.41), và tỷ lệ tử vong trong viện cao hơn (adjOR 2.45). Nguy cơ tử vong cao hơn rõ rệt ngay sau khi nhập viện nhưng kéo dài trong 10 năm (adjHR 2.03 cho tỷ lệ tử vong 30 ngày và 1.52 cho tỷ lệ tử vong 10 năm). Tỷ lệ tử vong dư thừa cao hơn ở người lớn trẻ tuổi hơn (65–74 tuổi) và ở những người không có bệnh Alzheimer so với bệnh nhân có bệnh Alzheimer.

Bình luận chuyên gia

Thiết kế quy mô lớn, triển vọng và dài hạn này mang lại cái nhìn vững chắc về dịch tễ học delirium trong y học nội khoa, bao gồm cả các trường hợp sớm và mới phát. Nghiên cứu này xác nhận các hướng dẫn hiện hành của Anh và quốc tế đề xuất sàng lọc delirium cho tất cả bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên khi nhập viện. Đặc biệt đáng chú ý là kết quả rằng tác động tiêu cực của delirium không同比例地严重在65-74岁且没有痴呆症的人群中—强调这一群体可能是集中预防、检测和干预策略的关键目标。有和没有预先存在痴呆症的患者之间delirium关联的差异表明,需要针对不同的病理生理或易感途径采取定制方法。

局限性包括单中心数据可能影响普遍性,以及潜在的未测量变量(如药物使用或环境因素)的混杂。尽管如此,长达10年的随访期显著加强了关于delirium长期影响的证据基础。

结论

这项纵向观察研究突显了delirium在急性一般医学中的常见和严重并发症,与年龄、虚弱、痴呆和共病密切相关。该研究支持从65岁开始常规入院delirium筛查,特别强调65-74岁无痴呆症的群体,其结果最为不利。这些发现为优先进行临床试验和干预以减轻delirium的影响提供了有力的理由,最终改善医院资源分配、患者轨迹和卫生政策框架。

参考文献

Gan JM, Boucher EL, Lovett NG, Roche S, Smith SC, Pendlebury ST. Occurrence, associated factors, and outcomes of delirium in patients in an adult acute general medicine service in England: a 10-year longitudinal, observational study. Lancet Healthy Longev. 2025 Jul;6(7):100731. doi: 10.1016/j.lanhl.2025.100731. PMID: 40754365; PMCID: PMC12316638.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *