Chiến lược Điều trị Đầu tiên cho NSCLC Di căn Biến thể BRAFV600E: So sánh Liệu pháp Miễn dịch và Liệu pháp Mục tiêu từ Nghiên cứu FRONT-BRAF

Chiến lược Điều trị Đầu tiên cho NSCLC Di căn Biến thể BRAFV600E: So sánh Liệu pháp Miễn dịch và Liệu pháp Mục tiêu từ Nghiên cứu FRONT-BRAF

Giới thiệu

Biến thể BRAFV600E là một yếu tố gây ung thư đáng chú ý trong ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC), đại diện cho một mục tiêu điều trị quan trọng. Những biến thể này dẫn đến hoạt hóa liên tục của đường dẫn truyền MAPK, thúc đẩy sự phát triển của khối u. Cách tiếp cận lâm sàng hiện tại đối với NSCLC di căn biến thể BRAFV600E chủ yếu bao gồm liệu pháp mục tiêu với chất ức chế BRAF kết hợp với chất ức chế MEK, hoặc chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch (ICIs), có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với hóa trị liệu. Tuy nhiên, do thiếu dữ liệu so sánh trực tiếp, lựa chọn điều trị hệ thống đầu tiên tối ưu vẫn chưa rõ ràng. Nghiên cứu FRONT-BRAF giải quyết câu hỏi lâm sàng quan trọng này bằng cách so sánh các phác đồ dựa trên liệu pháp miễn dịch đầu tiên với liệu pháp mục tiêu BRAF cộng MEK trong bệnh nhân mắc NSCLC di căn biến thể BRAFV600E.

Nền tảng và Bối cảnh Lâm sàng

NSCLC là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới. Tần suất của biến thể BRAFV600E dao động từ 1–3% trong NSCLC và liên quan đến các đặc điểm lâm sàng và đáp ứng điều trị khác nhau. Ức chế mục tiêu của kinase BRAF biến thể và tín hiệu MEK xuống dòng đã được xác nhận là một liệu pháp hiệu quả, thể hiện tỷ lệ đáp ứng cao và hồ sơ an toàn có thể chấp nhận được. Ngược lại, ICIs đã thay đổi cách điều trị NSCLC di căn, cung cấp các đáp ứng bền vững đặc biệt trong các khối u biểu hiện ligand chết chương trình 1 (PD-L1). Tuy nhiên, dữ liệu so sánh trực tiếp giữa ICIs đầu tiên (có hoặc không có hóa trị liệu) và ức chế BRAF/MEK mục tiêu trong bệnh nhân mắc NSCLC biến thể BRAFV600E đã rất ít, làm phức tạp việc lựa chọn điều trị trong các nhóm bệnh nhân đa dạng.

Thiết kế Nghiên cứu và Phương pháp

Nghiên cứu hồi cứu đa trung tâm này phân tích dữ liệu từ 284 bệnh nhân chưa được điều trị, từ 18 tuổi trở lên, mắc NSCLC di căn giai đoạn IV mang biến thể BRAFV600E. Các bệnh nhân được đăng ký tại 17 trung tâm trải dài qua Hoa Kỳ, Ý, Pháp và Brazil từ ngày 2 tháng 1 năm 2015 đến ngày 11 tháng 7 năm 2024. Chỉ số trạng thái hiệu suất Eastern Cooperative Oncology Group (ECOG) dao động từ 0 đến 3. Bệnh nhân bắt đầu điều trị hệ thống đầu tiên với ICIs (chất ức chế PD-1 hoặc PD-L1) có hoặc không có hóa trị liệu dựa trên platina hoặc chất ức chế BRAF cộng MEK (dabrafenib và trametinib hoặc encorafenib và binimetinib). Kết quả chính là sự sống còn tổng thể (OS). Nhiều biến số lâm sàng và bệnh lý, bao gồm lịch sử hút thuốc, tỷ lệ biểu hiện PD-L1 trong khối u, độ tuổi, đột biến đồng hành (ví dụ, TP53) và tình trạng di căn não, đã được đánh giá cho phân tích nhóm.

Kết quả Chính

Trong 284 bệnh nhân, 196 (69%) nhận chất ức chế BRAF cộng MEK và 88 (31%) nhận ICIs có hoặc không có hóa trị liệu. Đặc điểm dân số cơ bản cho thấy nhóm được điều trị bằng ICIs có tỷ lệ người hút thuốc cao hơn (83% so với 60%) và tỷ lệ biểu hiện PD-L1 cao hơn (≥50% trong 66% so với 39%). Thời gian theo dõi trung bình là 45 tháng.

Kết quả về sự sống còn cho thấy liệu pháp miễn dịch đầu tiên có hoặc không có hóa trị liệu cải thiện đáng kể OS trung bình so với chất ức chế BRAF cộng MEK (40,9 tháng so với 25,2 tháng; tỷ lệ nguy cơ [HR] 0,69, khoảng tin cậy 95% [CI] 0,49–0,98, p=0,039). Đáng chú ý, phân tích nhóm đã xác định các đặc điểm lâm sàng và phân tử liên quan đến lợi ích OS lớn hơn từ ICIs ± hóa trị liệu:

– Bệnh nhân có tiền sử hút thuốc (HR 0,60, p=0,013)
– Khối u có biểu hiện PD-L1 ≥1% (HR 0,66, p=0,039)
– Bệnh nhân từ 70 tuổi trở lên (HR 0,54, p=0,029)
– Sự hiện diện của đột biến đồng hành TP53 (HR 0,46, p=0,0048)
– Không có di căn não (HR 0,66, p=0,045)

Về mặt an toàn, tỷ lệ các tác dụng phụ bất kỳ mức độ nào và mức độ 3 hoặc cao hơn tương tự nhau giữa những người nhận chất ức chế BRAF/MEK như liệu pháp đầu tiên và những người nhận nó sau ICIs. Dữ liệu này nhấn mạnh khả năng dung nạp của liệu pháp mục tiêu trong các chuỗi điều trị.

Bình luận Chuyên gia

Nghiên cứu hồi cứu FRONT-BRAF cung cấp bằng chứng so sánh quý giá ủng hộ các phác đồ dựa trên liệu pháp miễn dịch hơn là ức chế BRAF/MEK mục tiêu như điều trị ban đầu trong NSCLC di căn biến thể BRAFV600E, một phát hiện thay đổi mô hình. Lợi thế OS được quan sát, đặc biệt là ở người hút thuốc và những người có biểu hiện PD-L1 cao, phù hợp với sinh học đã được thiết lập, nơi tiếp xúc với thuốc lá tăng cường gánh nặng đột biến khối u và nhận biết miễn dịch.

Mặc dù có những hạn chế phương pháp luận cố hữu của các nghiên cứu hồi cứu—như thiên lệch lựa chọn tiềm ẩn, sự đa dạng trong các phác đồ điều trị và các yếu tố nhiễu chưa được đo lường—sự mạnh mẽ của lợi ích sống còn và nhóm đa quốc gia rộng lớn tăng thêm độ tin cậy. Quan trọng, sự thiếu hụt các thử nghiệm ngẫu nhiên triển vọng trong dân số này làm tăng tầm quan trọng lâm sàng của các kết quả này.

Đáng chú ý, chất ức chế BRAF cộng MEK vẫn quan trọng do khả năng phản ứng nhanh với khối u, đặc biệt là ở bệnh nhân có chỉ số hiệu suất kém hoặc bệnh có triệu chứng cần giảm khối u ban đầu. Ngược lại, ICIs cung cấp sự kiểm soát bền vững và có thể được ưu tiên trong bệnh nhân có bệnh ít tiến triển hoặc các bệnh đồng mắc hỗ trợ khả năng dung nạp liệu pháp miễn dịch.

Các nghiên cứu trong tương lai nên đánh giá các chiến lược kết hợp, cách tiếp cận sắp xếp và tích hợp các dấu sinh học mới như gánh nặng đột biến khối u hoặc ADN khối u tuần hoàn để tinh chỉnh lựa chọn điều trị cá nhân hóa hơn nữa.

Kết luận và Tầm quan trọng Lâm sàng

Phân tích đa trung tâm lớn này cho thấy rằng điều trị đầu tiên bằng ICIs, có hoặc không có hóa trị liệu, mang lại lợi ích sống còn tổng thể so với chất ức chế BRAF và MEK trong bệnh nhân mắc NSCLC di căn biến thể BRAFV600E, đặc biệt là ở người hút thuốc, bệnh nhân cao tuổi và những người có biểu hiện PD-L1 hoặc đột biến đồng hành TP53. Dữ liệu này hỗ trợ việc xem xét các phác đồ dựa trên liệu pháp miễn dịch như một lựa chọn hàng đầu ưu tiên trong nhóm phân tử này, trong khi liệu pháp mục tiêu vẫn là thành phần thiết yếu của cảnh quan điều trị.

Các thử nghiệm ngẫu nhiên triển vọng cần thiết để xác nhận các kết quả này và tối ưu hóa các thuật toán điều trị. Trong khi đó, các bác sĩ nên cân nhắc sinh học khối u, đặc điểm bệnh nhân và mục tiêu điều trị khi quyết định giữa liệu pháp miễn dịch và liệu pháp mục tiêu cho bệnh nhân mang biến thể BRAFV600E.

Tài trợ

Nghiên cứu này được tài trợ bởi sáng kiến NextGenerationEU.

Tham khảo

Di Federico A, Wang K, Chen MF, Barsouk AA, Pagliaro A, Chen LN, Ogliari FR, Stockhammer P, Thawani R, Raslan S, Gariazzo E, Fusco F, Hambelton GM, Citarella F, Meyer D, Aldea M, De Giglio A, Alessi JV, Pecci F, Gelsomino F, Corassa M, Vokes NI, Wang X, de Biase D, Abu Rous F, Areesawangkit P, Elghawy O, Cortellini A, Metro G, Ferrara R, Awad MM, Pabani A, Murray JC, Cappuzzo F, Garassino MC, Dagogo-Jack I, Riely G, Grant M, Herzberg BO, Ardizzoni A, Planchard D, Johnson BE, Langer CJ, Offin M, Negrao MV, Ricciuti B. Liệu pháp miễn dịch đầu tiên có hoặc không có hóa trị liệu so với chất ức chế BRAF cộng MEK trong NSCLC di căn biến thể BRAFV600E (FRONT-BRAF): Một nghiên cứu hồi cứu đa trung tâm. Lancet Oncol. 2025 Oct;26(10):1357-1369. doi: 10.1016/S1470-2045(25)00409-7. PMID: 41038185.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *