Rapirosiran: Một liệu pháp hứa hẹn của liệu pháp can thiệp RNA nhắm mục tiêu HSD17B13 cho viêm gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa

Rapirosiran: Một liệu pháp hứa hẹn của liệu pháp can thiệp RNA nhắm mục tiêu HSD17B13 cho viêm gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa

Những điểm nổi bật

  • Rapirosiran là một RNA can thiệp nhỏ đang được nghiên cứu, nhắm mục tiêu mRNA HSD17B13 biểu hiện trong gan để điều trị MASH.
  • Nghiên cứu giai đoạn I cho thấy rapirosiran được dung nạp tốt, không có sự cố nghiêm trọng liên quan đến điều trị.
  • Rapirosiran gây ra sự giảm mRNA HSD17B13 trong gan theo liều lượng, đạt mức giảm trung vị 78% sau sáu tháng với liều lượng cao nhất.
  • Liệu pháp can thiệp RNA mới này đại diện cho một hướng điều trị tiềm năng mới cho MASH, hiện tại có ít lựa chọn điều trị dược lý.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Viêm gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MASH), trước đây được gọi là viêm gan mỡ không do rượu (NASH), là một bệnh gan tiến triển đặc trưng bởi tích tụ mỡ trong gan, viêm và mức độ xơ hóa khác nhau. Bệnh này gây ra gánh nặng sức khỏe đáng kể trên toàn cầu do tỷ lệ mắc bệnh cao liên quan đến béo phì và hội chứng chuyển hóa. MASH là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh gan, bao gồm xơ gan và ung thư tế bào gan, và hiện tại thiếu các liệu pháp dược lý được chấp thuận rộng rãi, với việc thay đổi lối sống vẫn là phương pháp chính.

Các yếu tố di truyền điều chỉnh nguy cơ và tiến trình của các bệnh gan mạn tính. Các nghiên cứu liên kết toàn bộ gen đã xác định các biến thể mất chức năng trong gen hydroxysteroid 17-beta dehydrogenase 13 (HSD17B13) bảo vệ chống lại bệnh gan mạn tính, bao gồm MASH. HSD17B13 mã hóa một enzym cụ thể cho gan liên quan đến chuyển hóa chất béo và hoạt động của retinol dehydrogenase, liên quan đến bệnh gan mỡ. Điều trị bằng cách nhắm mục tiêu HSD17B13 bằng cách giảm biểu hiện gan của nó cung cấp một chiến lược mới cho việc điều trị MASH.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu ALN-HSD-001 là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược, đa trung tâm giai đoạn I nhằm đánh giá độ an toàn, khả năng dung nạp, dược động học (PK) và dược lý học (PD) của rapirosiran, một RNA can thiệp nhỏ kết hợp N-acetylgalactosamine (siRNA) nhắm mục tiêu mRNA HSD17B13.

Nghiên cứu được thực hiện trong hai phần:

Phần A bao gồm 58 tình nguyện viên người lớn khỏe mạnh nhận các liều tiêm dưới da đơn tăng dần của rapirosiran hoặc giả dược để xác định độ an toàn và hồ sơ PK.

Phần B tuyển dụng 46 người lớn được chẩn đoán mắc MASH. Các đối tượng nhận hai liều rapirosiran hoặc giả dược cách nhau 12 tuần. Tất cả bệnh nhân MASH đều được sinh thiết gan tại thời điểm sàng lọc và sau khi random hóa để đo định lượng biểu hiện mRNA HSD17B13 trong gan, cho phép đánh giá trực tiếp sự tương tác với mục tiêu.

Điểm kết thúc chính là tần suất và mức độ nghiêm trọng của các sự cố bất lợi (AEs). Các điểm kết thúc phụ bao gồm dược động học trong huyết tương và nước tiểu và sự thay đổi từ cơ bản về biểu hiện mRNA HSD17B13 trong gan.

Các phát hiện chính

Độ an toàn và khả năng dung nạp:

– Trong Phần A (người lớn khỏe mạnh), phản ứng tại vị trí tiêm là duy nhất sự cố bất lợi xảy ra ở ≥10% đối tượng được điều trị bằng rapirosiran (11%). Những phản ứng này nhẹ và tạm thời.
– Không có sự cố bất lợi nghiêm trọng (SAEs) nào xảy ra trong suốt quá trình nghiên cứu.
– Trong Phần B (bệnh nhân MASH), duy nhất sự cố bất lợi được báo cáo ở ≥10% đối tượng được điều trị bằng rapirosiran là nhiễm COVID-19 (14%), không liên quan đến thuốc nghiên cứu.
– Quan trọng là, không có tổn thương gan do thuốc được phát hiện trong cả hai phần.

Dược động học:

– Nồng độ rapirosiran trong huyết tương giảm nhanh chóng trong vòng 24 giờ sau khi dùng thuốc, phù hợp với dược động học dự kiến của siRNA.
– Thải qua thận chiếm 17-37% tổng thanh thải rapirosiran ở các liều lượng khác nhau.

Dược lý học và hiệu quả:

– Ở bệnh nhân MASH, rapirosiran cho thấy sự giảm rõ ràng về biểu hiện mRNA HSD17B13 trong gan theo liều lượng.
– Nhóm liều lượng cao nhất (400 mg) cho thấy mức giảm trung vị 78% về biểu hiện mRNA HSD17B13 trong gan sau sáu tháng từ khi bắt đầu điều trị.
– Sự tương tác mạnh mẽ với mục tiêu gan này hỗ trợ cơ chế tác động được giả định.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm lâm sàng đầu tiên ở người của rapirosiran làm nổi bật tiềm năng điều trị của can thiệp RNA trong việc điều chỉnh các yếu tố gây bệnh chính của MASH. Hồ sơ độ an toàn thuận lợi là một điều đáng khích lệ, đặc biệt là trong dân số có bệnh gan nền, nơi tổn thương gan do thuốc là mối lo ngại. Sự giảm đáng kể mRNA HSD17B13 trong gan xác nhận việc giao hàng hiệu quả của siRNA đến gan và thành công trong việc tắt gen.

Các biến thể di truyền mất chức năng trong HSD17B13 đã được liên kết với bảo vệ khỏi tiến trình bệnh gan mạn tính, gợi ý rằng việc giảm hoạt động enzym là có lợi. Dược lý học của rapirosiran phản ánh cơ chế bảo vệ này bằng cách giảm trực tiếp biểu hiện HSD17B13 trong gan. Phương pháp điều trị nhắm mục tiêu gen này là sáng tạo so với các chất điều chỉnh chuyển hóa hoặc viêm trước đó được thử nghiệm trong MASH.

Những hạn chế của nghiên cứu giai đoạn I này bao gồm kích thước mẫu nhỏ và theo dõi ngắn hạn, không cho phép đánh giá các kết quả lâm sàng dài hạn như cải thiện mô gan hoặc hồi phục xơ gan. Mặc dù việc xác nhận bằng sinh thiết gan về việc giảm mRNA là một điểm mạnh, nhưng tính lâm sàng sẽ phụ thuộc vào việc chứng minh sự thay đổi bệnh lý có ý nghĩa trong các nghiên cứu lớn hơn, dài hạn hơn trong tương lai.

Kết luận

Rapirosiran, một liệu pháp siRNA kết hợp N-acetylgalactosamine mới nhắm mục tiêu HSD17B13, cho thấy độ an toàn, khả năng dung nạp và dược động học hứa hẹn trong dân số khỏe mạnh và MASH. Sự giảm mRNA gan mạnh mẽ, theo liều lượng, xác nhận việc giao hàng và tắt gen có mục tiêu. Nghiên cứu này đặt nền móng cho việc phát triển lâm sàng tiếp theo của rapirosiran nhằm giải quyết nhu cầu chưa được đáp ứng đáng kể về liệu pháp dược lý hiệu quả trong MASH, một bệnh có ít lựa chọn điều trị được chấp thuận.

Các nghiên cứu đang diễn ra và tương lai nên đánh giá hiệu quả lâm sàng, chế độ dùng thuốc tối ưu và độ an toàn dài hạn để xác định xem việc điều chỉnh HSD17B13 có thể thay đổi tiến trình bệnh và cải thiện kết quả của bệnh nhân trong MASH hay không.

Tài liệu tham khảo

Sanyal AJ, Taubel J, Badri P, Bond S, Makarova N, Zhao W, Duggal S, Kajbaf F, Olenchock BA, Gansner JM. Thử nghiệm ngẫu nhiên mù đôi giai đoạn I của một liệu pháp can thiệp RNA nhắm mục tiêu HSD17B13 cho viêm gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa. J Hepatol. 2025 Oct;83(4):838-848. doi: 10.1016/j.jhep.2025.05.031. Epub 2025 Jun 27. PMID: 40581300.

Younossi ZM, et al. Dịch tễ học toàn cầu của gan nhiễm mỡ không do rượu—Đánh giá phân tích tổng hợp về tỷ lệ mắc, tỷ lệ mắc mới và kết quả. Hepatology. 2016 Jul;64(1):73-84.

Manns MP, et al. Viêm gan mỡ không do rượu: Một vấn đề sức khỏe toàn cầu. J Hepatol. 2016 Sep; 65(3): 479-491.

Musso G, et al. Các yếu tố di truyền và epigenetic trong cơ chế gây bệnh của gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa. Nat Rev Gastroenterol Hepatol. 2023 Jun;20(6):402-414.

Các liệu pháp mới cho NASH: Cơ chế và các thử nghiệm lâm sàng. Lancet Gastroenterol Hepatol. 2023 Jan;8(1):27-38.

Rapirosiran:针对代谢功能障碍相关性脂肪性肝炎的有前景的RNA干扰疗法

Rapirosiran:针对代谢功能障碍相关性脂肪性肝炎的有前景的RNA干扰疗法

亮点

  • Rapirosiran是一种实验性小干扰RNA,旨在通过靶向肝脏表达的HSD17B13 mRNA来治疗MASH。
  • I期试验表明,rapirosiran耐受性良好,未发生严重的治疗相关不良事件。
  • Rapirosiran诱导了剂量依赖性的肝HSD17B13 mRNA减少,最高剂量组在六个月时中位数减少了78%。
  • 这种新型RNA干扰疗法为目前药物选择有限的MASH提供了一种潜在的新治疗途径。

研究背景和疾病负担

代谢功能障碍相关性脂肪性肝炎(MASH),以前称为非酒精性脂肪性肝炎(NASH),是一种以肝脂肪变性、炎症和不同程度纤维化为特征的进行性肝病。由于与肥胖和代谢综合征相关的高患病率,它在全球范围内造成了显著的健康负担。MASH是肝相关发病率和死亡率的主要原因,包括肝硬化和肝细胞癌,目前缺乏广泛批准的药物疗法,生活方式的改变仍然是主要的治疗方法。

遗传因素调节慢性肝病的风险和进展。全基因组关联研究发现,羟基类固醇17-β脱氢酶13基因(HSD17B13)的功能丧失变异对慢性肝病具有保护作用,包括MASH。HSD17B13编码一种肝脏特异性酶,参与脂质代谢和视黄醇脱氢酶活性,暗示其在脂肪肝病的发病机制中起作用。通过减少其肝脏表达来靶向治疗HSD17B13为MASH治疗提供了一种新策略。

研究设计

ALN-HSD-001研究是一项随机、双盲、安慰剂对照、多中心I期试验,旨在评估rapirosiran的安全性、耐受性、药代动力学(PK)和药效学(PD)。rapirosiran是一种N-乙酰半乳糖胺偶联的小干扰RNA(siRNA),靶向HSD17B13 mRNA。

该研究分为两个部分:

部分A涉及58名健康成年志愿者,他们接受了单次递增剂量的rapirosiran或安慰剂,以表征安全性和PK谱型。

部分B招募了46名诊断为MASH的成人。参与者接受了两次相隔12周的rapirosiran或安慰剂给药。所有MASH患者在筛选和随机分组后进行了肝活检,以定量测量肝HSD17B13 mRNA表达,从而直接评估目标参与情况。

主要终点是不良事件(AEs)的频率和严重程度。次要终点包括血浆和尿液药代动力学以及肝HSD17B13 mRNA表达从基线的变化。

关键发现

安全性和耐受性:

– 在部分A(健康成人)中,注射部位反应是唯一发生在≥10%的rapirosiran治疗个体中的不良事件(11%)。这些反应轻微且短暂。
– 研究期间未发生任何严重的治疗相关不良事件(SAEs)。
– 在部分B(MASH患者)中,唯一报告的≥10%的rapirosiran治疗受试者的不良事件是COVID-19感染(14%),与研究药物无关。
– 重要的是,在两部分中均未检测到药物引起的肝损伤。

药代动力学:

– Rapirosiran的血浆浓度在给药后24小时内迅速下降,符合预期的siRNA药代动力学。
– 肾脏排泄占rapirosiran清除的17%-37%。

药效学和疗效:

– 在MASH患者中,rapirosiran展示了肝HSD17B13 mRNA表达的明显剂量依赖性减少。
– 最高剂量组(400 mg)在治疗开始后六个月时肝HSD17B13 mRNA表达中位数减少了78%。
– 这种强大的肝靶点参与支持了假设的作用机制。

专家评论

这项首次人体试验突显了RNA干扰在调节MASH的关键致病驱动因素方面的治疗潜力。良好的安全性令人放心,尤其是在存在基础肝病的人群中,药物引起的肝损伤是一个关注的问题。肝HSD17B13 mRNA的大幅减少验证了siRNA的有效递送至肝脏并成功实现了基因沉默。

HSD17B13的功能丧失遗传变异与慢性肝病进展的保护作用有关,这表明降低酶活性是有益的。Rapirosiran的药效学反映了这一保护机制,通过直接降低肝HSD17B13表达实现。这种基因靶向治疗方法相比之前测试的代谢或炎症调节剂在MASH中具有创新性。

这项I期研究的局限性包括样本量较小和随访时间较短,这限制了对长期临床结果如肝组织学改善或纤维化消退的评估。尽管肝活检确认mRNA敲低是一个优势,但临床相关性最终取决于未来更大规模、更长时间的研究中证明有意义的疾病改善。

结论

Rapirosiran,一种新型N-乙酰半乳糖胺偶联的siRNA治疗药物,针对HSD17B13,在健康和MASH人群中表现出令人鼓舞的安全性、耐受性和药代动力学。其强效的剂量依赖性肝mRNA敲低确认了靶向递送和基因沉默。这项研究为继续开发rapirosiran奠定了基础,旨在解决MASH这种药物治疗选择有限的疾病的显著未满足需求。

正在进行和未来的研究应评估临床疗效、最佳给药方案和长期安全性,以确定HSD17B13的调节是否可以改变疾病进展并改善MASH患者的预后。

参考文献

Sanyal AJ, Taubel J, Badri P, Bond S, Makarova N, Zhao W, Duggal S, Kajbaf F, Olenchock BA, Gansner JM. 针对代谢功能障碍相关性脂肪性肝炎的RNA干扰治疗药物HSD17B13的I期随机双盲研究。J Hepatol. 2025年10月;83(4):838-848。doi: 10.1016/j.jhep.2025.05.031。Epub 2025年6月27日。PMID: 40581300。

Younossi ZM, et al. 非酒精性脂肪肝疾病的全球流行病学——荟萃分析评估患病率、发病率和结局。Hepatology. 2016年7月;64(1):73-84。

Manns MP, et al. 非酒精性脂肪性肝炎:一个全球健康问题。J Hepatol. 2016年9月;65(3):479-491。

Musso G, et al. 代谢相关性脂肪肝病发病机制中的遗传和表观遗传因素。Nat Rev Gastroenterol Hepatol. 2023年6月;20(6):402-414。

NASH的新兴疗法:机制和临床试验。Lancet Gastroenterol Hepatol. 2023年1月;8(1):27-38。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *