Giới thiệu: Giây phút trước cơn bão
Khi mọi người nói về đột quỵ, hình ảnh thường rất kịch tính: tê liệt đột ngột, khuôn mặt méo mó, lời nói không rõ. Nhưng nhiều người sống sót — trong các cuộc phỏng vấn và báo cáo lâm sàng — nhớ lại những cảm giác tinh tế, kỳ lạ xuất hiện trước thảm họa không thể chối cãi. Một mệt mỏi đột ngột, khó giải thích. Một căn phòng quay cuồng. Thế giới cảm thấy chậm hoặc không thực. Một cánh tay không nghe theo lệnh. Một cú ngã mà không vấp.
Bài viết này chuyển đổi các báo cáo của người sống sót thành kiến thức thực tế. Chúng tôi sẽ mô tả các trải nghiệm phổ biến trước đột quỵ, giải thích cơ chế sinh lý đằng sau chúng, tóm tắt những gì hướng dẫn và bằng chứng nói về việc hành động nhanh chóng, chỉnh sửa các hiểu lầm thông thường và đưa ra lời khuyên cụ thể về phòng ngừa.
Tiếng nói của người sống sót: năm trải nghiệm phổ biến trước đột quỵ
Một cái nhìn chất lượng về người sống sót bị đột quỵ lần đầu — và nhiều cuộc tiếp xúc lâm sàng — tiết lộ các chủ đề lặp đi lặp lại. Các bác sĩ và nhà nghiên cứu thường nhóm các cảm giác trước đột quỵ thành năm danh mục rộng. Đặt trong ngôn ngữ dễ hiểu, đó là:
– Mệt mỏi đột ngột, áp đảo hoặc cảm giác “cạn kiệt”.
– Chóng mặt nghiêm trọng, hoa mắt hoặc đau đầu bất thường.
– Cảm giác môi trường xung quanh không đúng — nhận thức kỳ lạ hoặc nhầm lẫn.
– Mất kiểm soát đột ngột ở một phần cơ thể (yếu, tê, nói lắp, khuôn mặt méo).
– Mất cân bằng đột ngột hoặc sụp đổ đột ngột.
Dưới đây tôi sẽ phân tích từng trải nghiệm, lý do chúng xảy ra và tại sao chúng quan trọng.
1) “Thân thể tôi như bị xẹp” — mệt mỏi đột ngột, không thể giải thích
Nhiều người mô tả một loại mệt mỏi khác biệt so với mệt mỏi bình thường: nó xuất hiện đột ngột, có thể cảm thấy như một sự uể oải nặng nề, và không cải thiện khi nghỉ ngơi. Một người sống sót nói rằng cô ấy chưa bao giờ ngủ trưa trong vài thập kỷ — sau đó nằm cả ngày và hầu như không thể nâng cánh tay lên.
Tại sao nó xảy ra: Khi dòng máu đến mô não giảm, các tế bào thần kinh nhận ít oxy và glucose hơn và hoạt động kém đi. Não gửi tín hiệu cảnh báo cảm giác như năng lượng đột nhiên thấp. Ischemia khu trú (giảm dòng máu cục bộ) ảnh hưởng đến các vùng điều chỉnh động lực và kích thích có thể khiến người bệnh cảm thấy yếu hoặc buồn ngủ.
Tại sao nó quan trọng: Mệt mỏi đột ngột, không thể giải thích ở người có các yếu tố nguy cơ mạch máu (huyết áp cao, tiểu đường, rung nhĩ, hút thuốc, đột quỵ thoáng qua trước đó) nên gây lo ngại, đặc biệt nếu kèm theo bất kỳ dấu hiệu cục bộ nào (yếu cánh tay, khuôn mặt méo, nói lắp) hoặc khác biệt về chất lượng so với mệt mỏi bình thường.
2) Hoa mắt và đau đầu: thế giới quay cuồng hoặc đầu bị siết chặt
Chóng mặt và đau đầu nghiêm trọng là những đặc điểm phổ biến sớm của đột quỵ liên quan đến tuần hoàn hậu (cuống não, tiểu não và thùy chẩm). Bệnh nhân báo cáo: “thế giới đang quay cuồng”, buồn nôn hoặc nôn dữ dội, một vòng dây thít chặt hoặc đau nhói ở đầu hoặc cổ, hoặc cảm giác như say rượu nặng.
Tại sao nó xảy ra: Tiểu não và cuống não điều khiển cân bằng và phối hợp. Ischemia (huyết khối) hoặc xuất huyết ở các vùng này gây ra chóng mặt, dáng đi không ổn định, nhìn đôi và buồn nôn. Đau đầu có thể xuất hiện từ xuất huyết (xuất huyết) hoặc từ kích thích và thay đổi mạch máu liên quan đến ischemia.
Tại sao nó quan trọng: Chóng mặt nghiêm trọng đột ngột kèm theo khó đi, nhìn đôi hoặc đau đầu mới và nghiêm trọng cần được đánh giá khẩn cấp. Đột quỵ cuống não và tiểu não có thể bị bỏ sót vì chúng không luôn gây ra khuôn mặt méo hoặc yếu tay chân.
3) Thế giới dường như không đúng: nhận thức kỳ lạ, ảo giác, nhầm lẫn
Một số người sống sót nhớ lại các biến dạng thị giác (đối tượng dường như di chuyển hoặc thu nhỏ), ảo giác, nhìn thấy người không có thật, hoặc cảm giác kỳ lạ rằng nơi quen thuộc cảm thấy không quen. Trí nhớ và nhận diện có thể tạm thời thất bại — một người có thể không nhận ra chính chân mình hoặc đột nhiên không thể đọc.
Tại sao nó xảy ra: Các vùng não khác nhau xử lý thị giác, nhận diện và trí nhớ. Thùy chẩm xử lý thị giác, thùy thái dương xử lý trí nhớ và ý nghĩa, và sự rối loạn ở các vùng này có thể gây ra các nhận thức thị giác sai lệch hoặc nhầm lẫn. Stress chuyển hóa trên vỏ não cũng có thể tạo ra ảo giác tạm thời.
Tại sao nó quan trọng: Sự rối loạn nhận thức xuất hiện đột ngột và mới nên thúc đẩy đánh giá khẩn cấp — đặc biệt nếu chúng là cục bộ hoặc không đối xứng.
4) Các bộ phận cơ thể “bỏ chạy” — yếu, tê, nói lắp
Đây là những dấu hiệu điển hình của đột quỵ: yếu hoặc tê đột ngột ở mặt, cánh tay hoặc chân (đặc biệt là ở một bên), nói lắp hoặc không rõ, khuôn mặt méo, khó đọc, hoặc vấn đề với các công việc tinh tế như cài cúc áo. Bệnh nhân thường nói một cánh tay “như bị tê” nhưng không phục hồi bình thường.
Tại sao nó xảy ra: Các vùng vận động và cảm giác và các đường dẫn kết nối chúng được tổ chức rất chặt chẽ. Một tắc mạch hoặc chảy máu ở các vùng này gây ra mất chức năng đột ngột ở các bộ phận cơ thể tương ứng.
Tại sao nó quan trọng: Những thiếu hụt cục bộ này là những cảnh báo đột quỵ cụ thể nhất. Nhớ kỹ từ FAST — Mặt, Cánh tay, Nói, Thời gian — được xây dựng dựa trên chúng vì chúng dự đoán đột quỵ một cách đáng tin cậy.
5) Ngã đột ngột — sụp đổ không báo trước
Một số đột quỵ, đặc biệt là những đột quỵ ảnh hưởng đến các trung tâm cân bằng (tiểu não, cuống não) hoặc các đường dẫn vận động lớn, dẫn đến ngã đột ngột mà không vấp. Bệnh nhân nhớ lại đang ngồi hoặc đi bộ và đột nhiên sụp đổ hoặc gục xuống.
Tại sao nó xảy ra: Ngắt quãng các tín hiệu điều phối tư thế và chuyển động hoặc duy trì trương lực cơ có thể gây ra mất kiểm soát đột ngột. Đột quỵ cuống não có thể gây ra yếu nghiêm trọng, mất phối hợp (ataxia) hoặc không thể đứng đột ngột.
Tại sao nó quan trọng: Một cú ngã kèm theo các triệu chứng thần kinh (nhìn đôi, nói lắp, yếu) là một tình huống khẩn cấp.
Điều khoa học nói: cơ chế bệnh lý và tính cấp bách
Hai nguyên tắc giải thích tại sao việc nhận biết sớm quan trọng.
1) Thời gian là não. David Saver và cộng sự đã định lượng sự mất mát tế bào thần kinh trong ischemia: với mỗi phút đột quỵ ischemic không được điều trị, hàng triệu tế bào thần kinh bị mất. Điều trị kịp thời (ly giải huyết khối hoặc can thiệp nội mạch cho bệnh nhân đủ điều kiện) cải thiện kết quả đáng kể (Saver JL. Time is brain—quantified. Stroke. 2006).
2) Đột quỵ đa dạng. Đột quỵ ischemic (huyết khối động mạch) và đột quỵ xuất huyết (chảy máu) có thể biểu hiện khác nhau. Đột quỵ tuần hoàn hậu có thể chủ yếu biểu hiện bằng chóng mặt, mất cân bằng và buồn nôn thay vì khuôn mặt méo — một lý do tại sao một số trường hợp bị bỏ sót. Các đột quỵ thoáng qua (TIA) gây ra các triệu chứng giống đột quỵ nhưng nhanh chóng hết nhưng dự đoán nguy cơ đột quỵ ngắn hạn cao và yêu cầu đánh giá khẩn cấp (Easton et al., Stroke 2009).
Các hướng dẫn lâm sàng nhấn mạnh đánh giá nhanh và các đường dẫn điều trị. Hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Mỹ/Hiệp hội Đột quỵ Mỹ (AHA/ASA) khuyên gọi dịch vụ cấp cứu ngay lập tức khi nghi ngờ đột quỵ và hướng dẫn bệnh nhân đủ điều kiện đến các trung tâm có thể cung cấp các phương pháp điều trị tái thông (Powers et al., 2018).
Các hiểu lầm thông thường và hành vi có hại
– “Nếu không đau, không nghiêm trọng.” Nhiều đột quỵ không gây đau hoặc chỉ gây đau nhẹ. Thiếu đau không có nghĩa là không nguy hiểm.
– “Nếu nó tự khỏi, tôi không cần gặp bác sĩ.” Triệu chứng hết có thể là một đột quỵ thoáng qua (TIA) — dấu hiệu cảnh báo mạnh mẽ. Các TIA yêu cầu đánh giá khẩn cấp vì nguy cơ đột quỵ gây tàn phế cao nhất trong những ngày và tuần sau đó.
– “Tôi sẽ lái xe đến bệnh viện.” Gọi dịch vụ cấp cứu (911 hoặc tương đương địa phương) để nhận chăm sóc cấp cứu trước bệnh viện và hướng dẫn bạn đến bệnh viện phù hợp nhanh nhất. Trễ trễ làm giảm lợi ích của các phương pháp điều trị nhạy cảm với thời gian.
– “Đột quỵ chỉ xảy ra ở người già.” Mặc dù nguy cơ tăng theo tuổi, đột quỵ cũng ảnh hưởng đến người trưởng thành trẻ tuổi. Các yếu tố nguy cơ như rung nhĩ, huyết áp cao, tiểu đường, hút thuốc và béo phì quan trọng ở mọi độ tuổi.
Các biện pháp thực tế: nhận biết, hành động và phòng ngừa
Nhận biết: Học các kiểm tra nhanh.
– FAST: Mặt méo? Yếu cánh tay? Khó nói? Gọi dịch vụ cấp cứu ngay lập tức.
– Hãy cảnh giác với mệt mỏi đột ngột, bất thường, chóng mặt hoặc quay cuồng, nhầm lẫn đột ngột hoặc thay đổi thị giác, hoặc ngã đột ngột — đặc biệt khi chúng mới và nghiêm trọng.
Hành động: Nếu bạn nghi ngờ đột quỵ
– Gọi dịch vụ cấp cứu ngay lập tức. Không lái xe.
– Ghi thời gian triệu chứng bắt đầu hoặc khi người bệnh được nhìn thấy lần cuối bình thường — điều này quan trọng đối với việc đủ điều kiện điều trị.
– Nếu bệnh nhân nôn hoặc bất tỉnh, đặt họ vào vị trí hồi phục và theo dõi hơi thở.
Phòng ngừa: Năm biện pháp thực tế được hỗ trợ bằng bằng chứng
1) Kiểm soát huyết áp — yếu tố nguy cơ có thể thay đổi mạnh nhất cho đột quỵ. Uống thuốc theo chỉ định và theo dõi huyết áp thường xuyên.
2) Điều trị rung nhĩ đúng cách. Đối với người bị rung nhĩ, chống đông máu theo các điểm nguy cơ đột quỵ (CHA2DS2-VASc) giảm nguy cơ đột quỵ do huyết khối. Tuân theo hướng dẫn tim mạch (xem hướng dẫn ESC/AHA).
3) Quản lý các nguy cơ chuyển hóa — kiểm soát tiểu đường và lipid; ngừng hút thuốc; giảm muối và thực phẩm chế biến; duy trì cân nặng khỏe mạnh.
4) Tập luyện nhiều hơn. Mục tiêu là ít nhất 150 phút mỗi tuần hoạt động vừa phải (đi bộ nhanh, đi xe đạp), và tránh ngồi lâu không ngắt quãng.
5) Tìm kiếm đánh giá y tế định kỳ. Nếu bạn đã có TIA, bệnh tim, hoặc mang nguy cơ cao, đánh giá chuyên gia khẩn cấp và thường cần chụp hình ảnh và điều trị dự phòng.
Kịch bản lâm sàng: Cửa sổ hẹp của John Miller
John Miller, 62 tuổi, thức dậy một buổi sáng cảm thấy “cực kỳ mệt mỏi”. Ông ngồi xuống, và vợ ông nhận thấy ông đột nhiên nói lắp và không thể nâng cánh tay phải. Cô gọi 911. Các nhân viên cấp cứu ghi thời gian khởi phát và đưa John đến một trung tâm đột quỵ. Hình ảnh xác nhận một đột quỵ ischemic cấp do một cục máu đông ở nhánh động mạch não giữa trái. Vì John đến kịp thời, ông đã được tiêm ly giải huyết khối tĩnh mạch và sau đó là lấy huyết khối — và phục hồi hầu hết chức năng. Câu chuyện của ông nhấn mạnh hai sự thật: các triệu chứng đột quỵ có thể bắt đầu bằng những cảm giác kỳ lạ, và hành động ngay lập tức có thể bảo vệ não và chức năng.
Nhận xét của chuyên gia và điểm nổi bật của hướng dẫn
– “Mỗi phút ischemia phá hủy tế bào thần kinh — nhận dạng và tái thông nhanh chóng cứu não,” là thông điệp cốt lõi trong văn献 (Saver JL, 2006).
– Hướng dẫn AHA/ASA khuyến nghị phân loại nhanh, chụp hình ảnh và điều trị cho bệnh nhân đột quỵ ischemic đủ điều kiện và nhấn mạnh giáo dục công chúng về nhận biết sớm (Powers et al., 2018).
– Đột quỵ tuần hoàn hậu đáng được chú ý đặc biệt vì các triệu chứng như chóng mặt đơn độc hoặc mất cân bằng có thể bị nhầm lẫn với vấn đề tai trong; các bác sĩ nên có ngưỡng thấp để chụp hình ảnh cấp khi có dấu hiệu đỏ.
Bảng tham khảo nhanh: cụm triệu chứng và vùng não có khả năng liên quan
Triệu chứng phổ biến | Vùng não điển hình liên quan | Tính cấp bách/ghi chú |
---|---|---|
Mất kiểm soát đột ngột ở một bên | Vùng vận động/cảm giác,_capsule nội | Cao — dấu hiệu đột quỵ điển hình |
Nói lắp hoặc khó hiểu đột ngột | Trung tâm ngôn ngữ (bán cầu chủ đạo) | Cao — gọi dịch vụ cấp cứu |
Chóng mặt, khó đi, nhìn đôi | Tiểu não, cuống não | Cao — có thể bị bỏ sót; thường cần chụp hình ảnh cấp |
Thay đổi thị giác hoặc ảo giác đột ngột | Thùy chẩm/thùy thái dương | Cao — cân nhắc đột quỵ so với nguyên nhân khác |
Mệt mỏi đột ngột, sâu sắc | Ischemia khu trú/diffuse | Trung bình đến cao — đánh giá đặc biệt với các yếu tố nguy cơ |
Kết luận
Đột quỵ không phải lúc nào cũng rõ ràng như một cơn sét. Kỷ niệm của người sống sót về những giây phút trước khi bị đột quỵ — mệt mỏi đột ngột, không thể giải thích; chóng mặt; nhận thức kỳ lạ; yếu cục bộ; ngã đột ngột — là những manh mối quý giá. Các điểm cần nhớ đơn giản: học các dấu hiệu, coi các triệu chứng thần kinh mới và đột ngột là khẩn cấp, và giảm nguy cơ thông qua kiểm soát huyết áp, quản lý rối loạn nhịp tim, và lựa chọn lối sống khỏe mạnh. Trong lĩnh vực đột quỵ, phút giây quan trọng — và nhận biết sớm cứu não và cuộc sống.
Tài liệu tham khảo
– Saver JL. Time is brain—quantified. Stroke. 2006;37(1):263-266. doi:10.1161/01.STR.0000196957.55928.ab
– Powers WJ, Rabinstein AA, Ackerson T, et al. 2018 Guidelines for the Early Management of Patients With Acute Ischemic Stroke: A Guideline for Healthcare Professionals From the American Heart Association/American Stroke Association. Stroke. 2018;49(3):e46–e110. doi:10.1161/STR.0000000000000158
– Easton JD, Saver JL, Albers GW, et al. Definition and evaluation of transient ischemic attack. Stroke. 2009;40(6):2276-2293. doi:10.1161/STROKEAHA.108.192218
– National Health Service (UK). Stroke — symptoms. https://www.nhs.uk/conditions/stroke/symptoms/ (truy cập 2025).
– American Stroke Association. About Stroke. https://www.stroke.org (truy cập 2025).
– Kirchhof P, Benussi S, Kotecha D, et al. 2020 ESC Guidelines for the diagnosis and management of atrial fibrillation. Eur Heart J. 2020;42(5):373-498. doi:10.1093/eurheartj/ehaa612
(Đối với các trải nghiệm của bệnh nhân được tóm tắt ở trên: bài viết này tích hợp các tài khoản thông thường của người sống sót với hiểu biết lâm sàng. Mỗi câu chuyện cá nhân có thể khác nhau; nếu bạn hoặc ai đó bạn quan tâm có các triệu chứng thần kinh đột ngột, hãy gọi dịch vụ cấp cứu ngay lập tức.)