Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Các chất đồng vận peptit giống glucagon-1 (GLP-1) đã trở thành các tác nhân điều trị quan trọng với lợi ích tim mạch trong nhiều tình huống bệnh lý. Chúng đã được chứng minh là có tiềm năng giảm nguy cơ tim mạch và hạn chế tổn thương liên quan đến các sự kiện thiếu máu cục bộ. Tuy nhiên, hiệu quả của chúng trong phẫu thuật tim hỗ trợ bằng tuần hoàn ngoài cơ thể (CPB) như bắc cầu động mạch vành (CABG) và thay van động mạch chủ vẫn chưa rõ ràng. Các cuộc phẫu thuật này mang lại căng thẳng đáng kể do tổn thương tái tưới máu và phản ứng viêm toàn thân, thường dẫn đến các kết cục bất lợi như tử vong, đột quỵ, suy thận hoặc suy tim. Tối ưu hóa quản lý trước, trong và sau phẫu thuật để giảm các biến chứng này là một thách thức lâm sàng liên tục, với nhu cầu chưa đáp ứng về các liệu pháp bảo vệ tim hiệu quả trong quá trình CPB.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đơn trung tâm, mù đôi này sử dụng thiết kế nhân tử 2 x 2 để đồng thời nghiên cứu hai can thiệp: chiến lược oxy hóa (FiO2 tự do 100% so với FiO2 hạn chế 50%) và truyền chất đồng vận thụ thể GLP-1 exenatide so với giả dược trong và ngay sau CPB. Báo cáo hiện tại tập trung vào can thiệp exenatide. Các đối tượng đủ điều kiện là bệnh nhân trưởng thành đang tiến hành phẫu thuật CABG hoặc thay van động mạch chủ hỗ trợ bằng CPB, chủ yếu có hồ sơ nguy cơ thấp. Bệnh nhân nhận truyền 17.4 μg exenatide hoặc giả dược trong quá trình CPB và một giờ sau khi ngừng tuần hoàn ngoài cơ thể.
Điểm cuối tổng hợp chính là thời gian đến lần đầu tiên xảy ra tử vong, đột quỵ, suy thận cần lọc máu, hoặc suy tim mới hoặc xấu đi thông qua thời gian theo dõi trung bình 5.9 năm. Điểm cuối phụ bao gồm các sự cố bất lợi được xác định trước để đánh giá hồ sơ an toàn của phác đồ điều trị.
Kết quả chính
Thử nghiệm đã phân tích 1,389 bệnh nhân, với các đặc điểm dân số cơ bản cân đối giữa nhóm exenatide và giả dược. Trong thời gian theo dõi trung bình 5.9 năm (khoảng 2.5-6.3 năm), 170 (24%) bệnh nhân trong nhóm exenatide và 165 (24%) bệnh nhân trong nhóm giả dược đã trải qua điểm cuối tổng hợp chính. Phân tích thống kê cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về thời gian hoặc tần suất xảy ra sự cố chính đầu tiên (tỷ lệ nguy cơ 1.0; khoảng tin cậy 95% [CI], 0.83 đến 1.3; P=0.80). Ngoài ra, không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ sự cố bất lợi giữa các nhóm, chỉ ra rằng hồ sơ an toàn tương đương.
Về can thiệp oxy hóa nhân tử, không có sự khác biệt về kết quả giữa bệnh nhân nhận oxy hạn chế so với oxy tự do trong và sau CPB, mặc dù các kết quả này không phải là trọng tâm của bài báo này.
Bình luận chuyên gia
Mặc dù có bằng chứng trước đây cho thấy lợi ích tim mạch của các chất đồng vận thụ thể GLP-1 trong các tình trạng mãn tính, thử nghiệm này báo cáo rằng việc truyền exenatide cấp tính trong và sau phẫu thuật không mang lại bảo vệ chống lại tử vong hoặc suy tạng lớn ở bệnh nhân tiến hành phẫu thuật CABG hoặc thay van động mạch chủ hỗ trợ bằng CPB. Nhóm bệnh nhân chủ yếu có nguy cơ thấp có thể đã hạn chế khả năng phát hiện lợi ích tăng thêm. Hơn nữa, thời gian truyền exenatide ngắn quanh CPB có thể đối lập với các phác đồ điều trị dài hạn hỗ trợ lợi ích trong bệnh tim mạch mãn tính.
Từ góc độ cơ chế, các tác dụng bảo vệ tim được đề xuất của exenatide thông qua cải thiện hấp thu glucose ở cơ tim, tác dụng chống viêm, và giảm tổn thương tái tưới máu có thể yêu cầu tiếp xúc kéo dài hoặc kết hợp với các chiến lược khác để biểu hiện trong bối cảnh phẫu thuật này. Kết quả phù hợp với sự tương tác phức tạp của các yếu tố gây ra các biến chứng sau phẫu thuật, có thể đòi hỏi các can thiệp đa mục tiêu vượt xa kích hoạt thụ thể GLP-1.
Nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá các phác đồ liều lượng khác nhau, thời gian, hoặc nhóm bệnh nhân (ví dụ, nguy cơ cao hơn hoặc bệnh nhân tiểu đường) để làm rõ liệu có nhóm nào có thể hưởng lợi từ liệu pháp đồng vận GLP-1 trong và sau phẫu thuật hay không.
Kết luận
Thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi được thực hiện nghiêm ngặt này cho thấy việc truyền exenatide trong quá trình tuần hoàn ngoài cơ thể và ngay sau đó không làm giảm tỷ lệ tử vong, đột quỵ, suy thận cần lọc máu, hoặc suy tim mới hoặc xấu đi ở bệnh nhân có nguy cơ thấp tiến hành phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) hoặc thay van động mạch chủ. Hồ sơ an toàn tương đương với giả dược, hỗ trợ khả năng dung nạp của can thiệp nhưng không hiệu quả trong bối cảnh này.
Các kết quả này cho thấy việc sử dụng thường xuyên exenatide để bảo vệ tim trong quá trình CPB có thể không cần thiết ở các nhóm bệnh nhân tương tự. Các bác sĩ nên tiếp tục dựa vào các chiến lược quản lý trước, trong và sau phẫu thuật đã được thiết lập và chờ đợi thêm bằng chứng để xác định vai trò của các chất đồng vận GLP-1 trong chăm sóc phẫu thuật tim.
Tài liệu tham khảo
Kjaergaard J, Møller CH, Wiberg S, et al. Hiệu quả của chất đồng vận peptit giống glucagon-1 (GLP-1) Exenatide ở bệnh nhân tiến hành CABG hoặc thay van động mạch chủ: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mù đôi. Circ Cardiovasc Interv. 2025 May;18(5):e014961. doi: 10.1161/CIRCINTERVENTIONS.124.014961. Epub 2025 Apr 23. PMID: 40265262.