Nổi bật
Berberine (Hoàng liên tố), được sử dụng đường uống trong 2 năm, giảm đáng kể sự tái phát của u tuyến tràng đại tràng sau khi cắt polyp nội soi với tác dụng kéo dài hơn 6 năm sau điều trị.
Tỷ lệ tái phát thấp (34,7% so với 52,1%) và tỷ lệ mắc neoplasia đại tràng giảm (63,4% so với 71,0%) cho thấy lợi ích hóa học dự phòng có ý nghĩa lâm sàng và bền vững.
Độ an toàn tốt, và chất này cung cấp một lựa chọn chi phí hiệu quả, dễ tiếp cận cho phòng ngừa thứ cấp neoplasia đại tràng.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh
Ung thư tràng đại tràng (CRC) đứng thứ ba về tỷ lệ mắc và tử vong do khối u ác tính trên thế giới, theo dữ liệu GLOBOCAN 2023. Phần lớn các trường hợp CRC phát triển thông qua chuỗi adenoma-carcinoma, trong đó u tuyến tràng đại tràng là tiền thân chính. Việc loại bỏ polyp bằng nội soi là biện pháp chủ yếu để ngăn ngừa tiến triển của CRC. Tuy nhiên, một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân trải qua sự tái phát của u tuyến sau khi cắt polyp, duy trì nguy cơ cao cho sự ác tính sau đó.
Thách thức lâm sàng này làm nổi bật nhu cầu chưa được đáp ứng đối với các chất hóa học dự phòng hiệu quả, an toàn và kinh tế có thể giảm nguy cơ tái phát sau khi cắt polyp. Hiện tại, không có can thiệp dược lý tiêu chuẩn nào có hiệu quả lâu dài được chấp nhận hoặc khuyến nghị rộng rãi cho chỉ định này.
Thiết kế nghiên cứu
Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi bên được công bố trên Lancet Gastroenterology and Hepatology (2020) đã đánh giá việc sử dụng berberine hydrochloride đường uống trong 2 năm so với giả dược ở bệnh nhân sau khi cắt u tuyến tràng đại tràng. Thử nghiệm đã tuyển chọn hàng trăm bệnh nhân và theo dõi kết quả tái phát và các chỉ số an toàn.
Nghiên cứu theo dõi mở rộng gần đây, với thời gian trung bình 78 tháng (khoảng 6,5 năm), xây dựng trên thử nghiệm chính này bằng cách đánh giá hiệu quả và độ bền của tác dụng dự phòng của berberine trong và sau khi ngừng điều trị. Dữ liệu về sự tái phát của u tuyến, sự xuất hiện tổng thể của neoplasia và các kết quả an toàn được phân tích sử dụng tỷ lệ nguy cơ (HR), tỷ lệ rủi ro tương đối (RR), tỷ lệ cược (OR) và khoảng tin cậy (CI).
Kết quả chính
Kết quả ban đầu của thử nghiệm cho thấy sự giảm đáng kể về sự tái phát của u tuyến — 36% trong nhóm berberine so với 47% trong nhóm giả dược — tương ứng với tỷ lệ rủi ro tương đối 0,77 (95% CI: 0,66–0,91; P=0,001).
Việc theo dõi mở rộng hơn nữa cho thấy 34,7% bệnh nhân được điều trị bằng berberine trải qua sự tái phát của u tuyến so với 52,1% bệnh nhân trong nhóm giả dược (HR điều chỉnh 0,58, 95% CI: 0,45–0,74; P<0,001). Phân tích nhạy cảm cũng xác nhận những kết quả này (HR điều chỉnh 0,62; 95% CI: 0,49–0,79).
Đáng chú ý, tác dụng bảo vệ của berberine trở nên có ý nghĩa thống kê từ năm thứ ba sau khi ngẫu nhiên hóa và vẫn mạnh mẽ từ năm thứ năm trở đi (OR 0,50; 95% CI: 0,35–0,70).
Về tổng thể neoplasia đại tràng (u tuyến cộng với các tổn thương răng cưa và các polyp khác), tỷ lệ mắc tích lũy thấp hơn ở nhóm berberine (63,4% so với 71,0%; HR điều chỉnh 0,75, 95% CI 0,62–0,91; P=0,004). Đáng chú ý, việc giảm tỷ lệ mắc neoplasia có ý nghĩa trong giai đoạn 3–5 năm và ≤5 năm sau thử nghiệm.
Tỷ lệ mắc các tổn thương răng cưa có xu hướng thấp hơn với berberine (HR 0,72; P=0,05), mặc dù các polyp tăng sinh, các tổn thương răng cưa không cuống và các u tuyến răng cưa truyền thống không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm.
Tỷ lệ mắc ung thư đại tràng rất thấp và tương đương giữa các nhóm (0,3% mỗi nhóm).
Dữ liệu an toàn cho thấy không có tác dụng phụ đáng kể do berberine trong suốt thời gian điều trị và theo dõi, hỗ trợ khả năng dung nạp tốt.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu đột phá này xác lập berberine là một chất có tiềm năng cho phòng ngừa hóa học thứ cấp ở bệnh nhân u tuyến tràng đại tràng. Độ bền của hiệu quả sau khi ngừng sử dụng là chưa từng có và có ý nghĩa lâm sàng. Chi phí thấp và độ an toàn tốt hỗ trợ khả năng áp dụng rộng rãi.
Tuy nhiên, hạn chế của nghiên cứu bao gồm thiết kế đơn trung tâm và thiếu đa dạng dân số; các nghiên cứu đa trung tâm và quốc tế thêm sẽ tăng cường khả năng áp dụng rộng rãi. Hơn nữa, mặc dù sự tái phát của u tuyến là điểm cuối thay thế đã được xác nhận, bằng chứng kết luận liên kết berberine với việc giảm tỷ lệ mắc và tử vong do CRC yêu cầu dữ liệu dài hạn.
Cơ chế hoạt động, berberine có tác dụng chống viêm, chống phân chia tế bào và điều chỉnh hệ vi sinh, có thể là nền tảng của tác dụng hóa học dự phòng.
Kết luận
Berberine hydrochloride cung cấp một can thiệp hiệu quả, an toàn và bền vững để giảm sự tái phát của u tuyến tràng đại tràng và sự xuất hiện của neoplasia sau khi cắt polyp nội soi. Chiến lược hóa học dự phòng mới này giải quyết một nhu cầu lâm sàng quan trọng, có thể giảm nguy cơ ung thư đại tràng trên quy mô dân số.
Áp dụng trong thực hành lâm sàng như một phụ trợ cho giám sát nội soi có thể cải thiện kết quả lâu dài của bệnh nhân và giảm chi phí chăm sóc sức khỏe. Các thử nghiệm bổ sung ở các nhóm bệnh nhân rộng hơn và đánh giá tác động lên tỷ lệ mắc và sống còn của CRC là cần thiết.
Tài liệu tham khảo
Tan YJ, Zou TH, Yu K, Sheng JQ, Jin P, Zhang MJ, Zou XP, Dou XT, Liu SD, Huang SH, Ren JL, Yang XN, Liu ZJ, Sun XM, Wang BM, Cao HL, Zhang YX, Gao QY, Chen HM, Cui Y, Chen YX, Fang JY. Berberine for preventing colorectal adenoma recurrence and neoplasm occurrence: 6-Year follow-up of a randomized clinical trial. Cell Rep Med. 2025 Aug 6:102293. doi: 10.1016/j.xcrm.2025.102293 . Epub ahead of print. PMID: 40795846 .