Nổi bật
- Đánh giá có hệ thống và phân tích meta của 8 thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát (N=3,382) đánh giá việc nhịn ăn so với không nhịn ăn trước khi catheter hóa tim dưới sự sedation tối thiểu đến trung bình.
- Không có sự khác biệt đáng kể về các kết quả an toàn chính bao gồm buồn nôn/ nôn mệt, hít phải, hạ đường huyết, hạ huyết áp và tổn thương thận cấp tính giữa nhóm nhịn ăn và không nhịn ăn.
- Không có trường hợp đặt ống nội khí quản được báo cáo trong bất kỳ nhóm nào, chỉ ra rằng nguy cơ tổn thương đường thở với không nhịn ăn là rất thấp.
- Phân tích nhóm con cho thấy khả năng tăng buồn nôn/ nôn mệt khi nhịn ăn và giảm tổn thương thận cấp tính, nhưng tác động lâm sàng tổng thể vẫn chưa rõ ràng.
Nền tảng nghiên cứu
Các can thiệp tim qua da, bao gồm catheter hóa tim chẩn đoán, thường yêu cầu sedation để đảm bảo sự thoải mái của bệnh nhân và thành công của thủ thuật. Theo truyền thống, bệnh nhân được khuyên nhịn ăn trước các thủ thuật này để giảm thiểu nguy cơ hít phải và các biến chứng khác. Tuy nhiên, việc nhịn ăn này chủ yếu dựa trên các hướng dẫn gây mê toàn thân thay vì bằng chứng chất lượng cao cụ thể cho các thủ thuật được thực hiện dưới sự sedation tối thiểu đến trung bình.
Việc nhịn ăn có thể dẫn đến sự không thoải mái của bệnh nhân, hạ đường huyết, hạ huyết áp và chậm trễ trong chăm sóc. Hơn nữa, nhịn ăn kéo dài cũng có thể ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân và sự ổn định chuyển hóa. Với số lượng catheter hóa tim ngày càng tăng trên toàn thế giới và các thực hành sedation đang thay đổi, việc xem xét lại sự cần thiết và an toàn của việc nhịn ăn trước thủ thuật là quan trọng về mặt lâm sàng.
Thiết kế nghiên cứu
Đánh giá có hệ thống và phân tích meta này do Pir et al. tổng hợp dữ liệu từ tám thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát liên quan đến 3,382 bệnh nhân thực hiện catheter hóa tim với sự sedation tối thiểu đến trung bình. Các nghiên cứu được bao gồm so sánh các kết quả ở bệnh nhân được nhịn ăn hoặc cho phép tiếp nhận đường miệng trước thủ thuật.
Các điểm cuối chính được phân tích bao gồm buồn nôn, nôn mệt, sự kiện hít phải, đặt ống nội khí quản, hạ đường huyết, hạ huyết áp và tổn thương thận cấp tính. Các kết quả phụ bao gồm điểm số sự hài lòng của bệnh nhân và thời gian lưu viện. Các tác giả đã sử dụng các chiến lược tìm kiếm nghiêm ngặt trên các cơ sở dữ liệu Medline, Cochrane CENTRAL và Google Scholar. Phân tích tổng hợp định lượng sử dụng mô hình meta-analytic ngẫu nhiên trong phần mềm R.
Kết quả chính
Buồn nôn và Nôn mệt
Bảy nghiên cứu báo cáo các vụ việc buồn nôn và nôn mệt, đưa ra tỷ lệ nguy cơ gộp (OR) là 0.99 (95% CI, 0.68–1.45), chỉ ra không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm nhịn ăn và không nhịn ăn. Mức độ dị ứng thấp (I² = 0%) tăng cường niềm tin vào kết quả này. Thú vị thay, phân tích nhóm con cho thấy tỷ lệ nguy cơ tăng của buồn nôn/nôn mệt trong nhóm nhịn ăn (OR 1.20, 95% CI 1.04–1.39), cho thấy việc nhịn ăn có thể làm tăng các triệu chứng này một cách nghịch lý.
Hạ đường huyết
Năm nghiên cứu đánh giá hạ đường huyết, với tỷ lệ nguy cơ gộp là 1.28 (95% CI, 0.75–2.18) không có sự khác biệt thống kê đáng kể. Điều này cho thấy việc cho phép tiếp nhận đường miệng không làm tăng nguy cơ hạ đường huyết trong bối cảnh xung quanh thủ thuật.
Hít phải và Đặt ống nội khí quản
Các sự kiện hít phải là hiếm và không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm (OR 0.72, 95% CI, 0.36–1.43). Không có trường hợp đặt ống nội khí quản được báo cáo trong bất kỳ nghiên cứu nào, ngụ ý rằng việc sedation tối thiểu đến trung bình với việc nhịn ăn hoặc không nhịn ăn đều có nguy cơ rất thấp về tổn thương đường thở. Dữ liệu này phản đối lý do truyền thống cho việc nhịn ăn nghiêm ngặt để ngăn ngừa hít phải trong bối cảnh này.
Tổn thương thận cấp tính (AKI)
Năm nghiên cứu báo cáo về tỷ lệ mắc AKI. Tỷ lệ nguy cơ gộp là 0.69 (95% CI, 0.38–1.23) không có sự khác biệt đáng kể tổng thể. Tuy nhiên, phân tích nhóm con cho thấy tỷ lệ nguy cơ giảm của AKI trong nhóm nhịn ăn (OR 0.50, 95% CI, 0.28–0.89). Mặc dù thú vị, điều này cần được giải thích cẩn thận do các yếu tố nhiễu tiềm ẩn và sức mạnh hạn chế.
Hạ huyết áp
Dữ liệu từ ba nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về nguy cơ hạ huyết áp (OR 1.57, 95% CI, 0.47–5.30) giữa các nhóm nhịn ăn và không nhịn ăn, mặc dù mức độ dị ứng là trung bình.
Thời gian lưu viện và Điểm số sự hài lòng của bệnh nhân
Không có sự khác biệt đáng kể về thời gian lưu viện (độ lệch chuẩn 0.0, 95% CI, –0.6 đến 0.7) hoặc điểm số sự hài lòng của bệnh nhân (SMD 0.23, 95% CI –0.62 đến 1.07) giữa các chiến lược.
Bình luận chuyên gia
Những phát hiện này thách thức các thực hành lâm sàng cố hữu yêu cầu nhịn ăn trước khi catheter hóa tim dưới sự sedation tối thiểu đến trung bình—những thủ thuật ít xâm lấn hơn nhiều so với các trường hợp gây mê toàn thân. Tỷ lệ hít phải rất thấp và không có sự kiện đặt ống nội khí quản nhấn mạnh sự an toàn của việc tự do tiếp nhận đường miệng trước thủ thuật.
Sự tăng buồn nôn và nôn mệt được ghi nhận ở bệnh nhân nhịn ăn có thể liên quan đến các thay đổi chuyển hóa và hormon do tình trạng nhịn ăn, có thể làm giảm sự thoải mái của bệnh nhân một cách nghịch lý. Tín hiệu giảm nguy cơ AKI với việc nhịn ăn vẫn chưa rõ ràng nhưng đáng được điều tra trong tương lai, có thể liên quan đến tình trạng hydrat hóa hoặc các tác động chuyển hóa của việc nhịn ăn.
Các hạn chế chính bao gồm sự biến đổi trong định nghĩa của việc nhịn ăn, các giao thức sedation và độ phức tạp của thủ thuật trong các nghiên cứu, có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát. Cần thêm các thử nghiệm quy mô lớn, thực tế với các giao thức chuẩn hóa và phân loại chi tiết bệnh nhân để xác nhận các phát hiện này và tối ưu hóa các hướng dẫn.
Kết luận
Phân tích meta này chứng minh không có bất lợi về an toàn đáng kể khi cho phép tiếp nhận đường miệng trước khi catheter hóa tim dưới sự sedation tối thiểu đến trung bình so với việc nhịn ăn theo thông lệ. Dữ liệu khuyến khích xem xét lại các chính sách nhịn ăn thường xuyên, có thể cải thiện sự thoải mái của bệnh nhân mà không làm tăng nguy cơ thủ thuật.
Các bác sĩ nên cân nhắc giữa nguy cơ thấp của hít phải và các biến chứng khác với các yếu tố cụ thể của bệnh nhân. Các hướng dẫn nhịn ăn cá nhân hóa có thể thúc đẩy việc chăm sóc an toàn, lấy bệnh nhân làm trung tâm trong can thiệp tim mạch.
Quỹ tài trợ và Đăng ký thử nghiệm lâm sàng
Nghiên cứu này được tài trợ bởi các khoản tài trợ tổ chức như được báo cáo bởi các tác giả gốc. Không có đăng ký thử nghiệm lâm sàng được trích dẫn.
Tham khảo
Pir MS, Mitchell BK, Saqib NU, Saleem MS, Gertz ZM. An toàn của việc tiếp nhận đường miệng trước khi catheter hóa tim với sự sedation tối thiểu đến trung bình: Một đánh giá có hệ thống và phân tích meta của các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát. Am Heart J. 2025 Dec;290:188-200. doi: 10.1016/j.ahj.2025.06.019. Epub 2025 Jul 1. PMID: 40609715.