Tổng quan
- Sàng lọc tiền điều trị bằng QuantiFERON-TB (QFT) Gold đơn thuần đã giảm đáng kể số ca chẩn đoán nhiễm lao và các đơn thuốc điều trị phòng ngừa so với việc kiểm tra kép.
- Nhiễm lao trong quá trình điều trị sinh học vẫn ở mức thấp (0,8%), với phần lớn các trường hợp xảy ra trong hai năm đầu tiên của điều trị.
- Kiểm tra định kỳ lao định kỳ sau khi có kết quả âm tính ban đầu dường như không cần thiết nếu không có tiếp xúc mới với lao.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Các liệu pháp sinh học đã cách mạng hóa điều trị cho các bệnh viêm miễn dịch (IMIDs), bao gồm viêm khớp dạng thấp, vẩy nến và bệnh đường ruột viêm. Tuy nhiên, những tác nhân điều chỉnh miễn dịch này làm tăng nguy cơ tái hoạt nhiễm lao tiềm ẩn (LTBI) hoặc mắc mới lao. Lao vẫn là gánh nặng sức khỏe toàn cầu, và ngăn ngừa tái hoạt lao ở bệnh nhân bắt đầu điều trị sinh học là rất quan trọng.
Sàng lọc lao truyền thống bao gồm xét nghiệm da tuberculin (TST) và các bài kiểm tra phát hành interferon-gamma (IGRAs) như QuantiFERON-TB Gold (QFT). Các chiến lược sàng lọc kép đã được đề xuất để tăng độ nhạy, nhưng có thể dẫn đến chẩn đoán quá mức, tăng sử dụng điều trị phòng ngừa và độc tính liên quan. Hơn nữa, cách tiếp cận tối ưu cho việc kiểm tra định kỳ trong quá trình điều trị sinh học chưa rõ ràng.
Nghiên cứu này giải quyết nhu cầu chưa được đáp ứng để tối ưu hóa các chiến lược sàng lọc lao nhằm giảm thiểu các điều trị không cần thiết mà không ảnh hưởng đến an toàn.
Thiết kế nghiên cứu
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu theo dõi hồi cứu bao gồm 1368 bệnh nhân mắc các bệnh viêm miễn dịch được sàng lọc lao trước khi bắt đầu điều trị sinh học, sử dụng các chiến lược chẩn đoán thay đổi qua bốn giai đoạn từ năm 2003 đến 2020:
- Giai đoạn 1 (2003–2006, n=184): TST hai bước
- Giai đoạn 2 (2006–2008, n=129): TST hai bước cộng QFT Gold
- Giai đoạn 3 (2008–2014, n=427): TST một bước cộng QFT Gold
- Giai đoạn 4 (2015–2020, n=628): QFT Gold đơn thuần
Những bệnh nhân có kết quả sàng lọc lao dương tính được đề nghị điều trị phòng ngừa, trong khi những bệnh nhân có kết quả âm tính không được kiểm tra lại thường xuyên trừ khi có tiếp xúc mới với lao. Điểm cuối chính là sự xuất hiện của lao hoạt động trong quá trình điều trị sinh học, được xác nhận bằng khuếch đại axit nucleic, nuôi cấy, hoặc các dấu hiệu lâm sàng và hình ảnh học tương thích.
Kết quả chính
Tổng cộng, 23,9% bệnh nhân được chẩn đoán mắc lao tiềm ẩn (LTBI) trong tất cả các giai đoạn. Đặc biệt, tỷ lệ này giảm đáng kể từ 40,8% trong giai đoạn sớm nhất (TST hai bước) xuống còn 14,8% với QFT Gold đơn thuần (giai đoạn 4) (P=.000 xu hướng). Xu hướng này đi kèm với sự giảm đáng kể trong việc kê đơn điều trị phòng ngừa.
Phân tích điều chỉnh cho thấy tỷ lệ chẩn đoán nhiễm lao trong giai đoạn 4 thấp hơn 77% so với giai đoạn 1 (tỷ lệ tỷ lệ điều chỉnh, 0,23; khoảng tin cậy 95% [CI], 0,15-0,36).
Lao hoạt động chỉ phát triển ở 0,8% bệnh nhân, chủ yếu trong hai năm đầu tiên sau khi bắt đầu điều trị sinh học. Xác suất giữ được trạng thái không lao sau 11 năm điều trị sinh học là 99,1%.
Đáng chú ý, trong số bệnh nhân có kết quả âm tính ban đầu và không nhận điều trị phòng ngừa, phần lớn các trường hợp lao mới xảy ra trong năm đầu tiên của điều trị sinh học, cho thấy việc kiểm tra lại định kỳ sau đó trong quá trình điều trị có thể không cần thiết trừ khi có tiếp xúc mới với lao.
Bảng: So sánh các giai đoạn sàng lọc lao và kết quả
Giai đoạn | Chiến lược sàng lọc | Chẩn đoán LTBI (%) | Tỷ lệ điều trị phòng ngừa | Lao hoạt động xuất hiện (%) |
---|---|---|---|---|
1 | TST hai bước | 40,8 | Cao | – |
2 | TST hai bước + QFT Gold | Giảm | Giảm | – |
3 | TST một bước + QFT Gold | Giảm thêm | Giảm thêm | – |
4 | QFT Gold đơn thuần | 14,8 | Thấp nhất | 0,8 |
Bình luận chuyên gia
Kinh nghiệm thực tế trong 20 năm từ một phòng khám chuyên về lao ở một quốc gia có tỷ lệ mắc lao thấp này nhấn mạnh hiệu quả của QFT Gold như một bài kiểm tra sàng lọc độc lập cho lao trước khi bắt đầu điều trị sinh học. Chiến lược tối ưu đã giảm số chẩn đoán dương tính giả, dẫn đến điều trị phòng ngừa không cần thiết mà không làm giảm an toàn cho bệnh nhân.
Các hướng dẫn hiện tại, như của Hiệp hội Phổi Mỹ và Hiệp hội Hô hấp châu Âu, ủng hộ việc sàng lọc dựa trên IGRA ở các quần thể đã tiêm vắc-xin BCG do độ đặc hiệu cao hơn so với TST. Nghiên cứu này bổ sung dữ liệu kết quả dài hạn vững chắc, củng cố cách tiếp cận này.
Hạn chế bao gồm thiết kế hồi cứu và bối cảnh ở một quốc gia có tỷ lệ mắc lao thấp, có thể hạn chế khả năng áp dụng cho các bối cảnh có gánh nặng lao cao, nơi kiểm tra kép hoặc kiểm tra định kỳ thường xuyên hơn có thể vẫn cần thiết.
Về cơ chế, QFT Gold phát hiện sự giải phóng interferon-gamma từ tế bào T nhạy cảm với các kháng nguyên cụ thể của Mycobacterium tuberculosis không có trong BCG và hầu hết các vi khuẩn không lao khác, cải thiện độ đặc hiệu so với TST.
Kết luận
Nghiên cứu theo dõi toàn diện này xác nhận rằng QFT Gold đơn thuần là đủ để sàng lọc lao trước khi điều trị sinh học ở các bối cảnh có tỷ lệ mắc lao thấp, hiệu quả trong việc giảm điều trị không cần thiết mà không làm tăng nguy cơ lao hoạt động. Việc kiểm tra định kỳ lao định kỳ trong quá trình điều trị sinh học dường như không cần thiết trừ khi có tiếp xúc mới với lao.
Các kết quả này có thể giúp tối ưu hóa quy trình lâm sàng, giảm gánh nặng cho bệnh nhân và tác dụng phụ từ điều trị phòng ngừa, đồng thời hỗ trợ cập nhật hướng dẫn. Cần thêm các nghiên cứu trong các bối cảnh dịch tễ học đa dạng để xác định chính xác hơn các thuật toán sàng lọc tối ưu.
Tham khảo
Pérez-Recio S, Grijota-Camino MD, Guardiola J, et al; Nhóm nghiên cứu Phòng ngừa Lao liên quan đến Điều trị Sinh học. Phòng ngừa Lao ở Bệnh nhân Điều trị bằng Liệu pháp Sinh học: Kinh nghiệm 20 Năm tại một Phòng khám Chuyên về Lao ở Quốc gia Có Tỷ lệ Mắc Lao Thấp. Clin Infect Dis. 2025 Sep 5:ciaf491. doi: 10.1093/cid/ciaf491. Epub trước in. PMID: 40911528.
American Thoracic Society, CDC, và Hiệp hội Bệnh Nhiễm Mỹ. Nhiễm Lao Tiềm Ẩn: Hướng dẫn cho Các Nhà Cung cấp Chăm sóc Sức khỏe Chính. Am J Respir Crit Care Med. 2020;201(8):e70-e79.
Pai M, Behr MA, Dowdy D, et al. Lao. Nat Rev Dis Primers. 2016;2:16076. doi:10.1038/nrdp.2016.76