Tổng quan
- Sự đồng thời xuất hiện của hai hoặc nhiều bất thường di truyền nguy cơ cao (HRCAs) làm xấu đi đáng kể thời gian sống không tiến triển và thời gian sống tổng thể trong đa u tủy (MM).
- Tác động tiên lượng tiêu cực này nhất quán trong cả bệnh nhân mới chẩn đoán (NDMM) và tái phát/lờn thuốc (RRMM) cũng như các phương pháp điều trị khác nhau.
- Một phân tích tổng hợp liên bang từ 24 thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát với 13.926 bệnh nhân MM xác nhận những kết quả này bằng cách sử dụng thuật toán di truyền chuẩn hóa.
- Nhận diện các hồ sơ di truyền ‘đánh kép’ giúp phân loại rủi ro chính xác hơn và hỗ trợ phát triển các phương pháp điều trị mới.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Đa u tủy (MM) là một rối loạn tế bào tương ác tính đặc trưng bởi sự tăng sinh clonal trong tủy xương. Mặc dù các tiến bộ trong điều trị đã kéo dài đáng kể thời gian sống, nhưng kết quả vẫn rất khác biệt, một phần do sự đa dạng di truyền. Một số bất thường di truyền được công nhận là các yếu tố nguy cơ cao dự báo tiên lượng kém. Tuy nhiên, sự đồng thời xuất hiện và tác động tổng hợp của chúng đối với kết quả thường thiếu đánh giá chuẩn hóa. Việc xác định chính xác các nhóm bệnh có nguy cơ cao là quan trọng để tối ưu hóa các chiến lược điều trị dựa trên rủi ro, giải quyết các nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng và hướng dẫn phát triển thuốc.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này thực hiện một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp dữ liệu tổng hợp từ các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát (RCTs) được tiến hành từ tháng 1 năm 2000 đến tháng 12 năm 2021, tập trung vào bệnh nhân MM được xét nghiệm di truyền để phát hiện các bất thường nguy cơ cao (HRCAs). Các HRCAs đủ điều kiện bao gồm các bất thường như del(17p), t(4;14), t(14;16) và các bất thường khác được công nhận trong việc phân loại rủi ro MM.
Các nhà nghiên cứu sử dụng một phương pháp phân tích liên bang mới, trong đó các nhóm nghiên cứu áp dụng thuật toán cung cấp tập trung tại địa phương cho dữ liệu thử nghiệm của họ, phân loại bệnh nhân thành các nhóm đánh đơn (một HRCA) và đánh kép (hai hoặc nhiều HRCAs). Kết quả được đánh giá là thời gian sống không tiến triển (PFS) và thời gian sống tổng thể (OS), với tỷ lệ nguy cơ (HRs) được tính toán cho mỗi nhóm trong các dân số NDMM và RRMM và các phác đồ điều trị khác nhau. Các mô hình phân tích tổng hợp ngẫu nhiên tổng hợp kết quả, và các phân tích nhóm xem xét sự khác biệt liên quan đến khả năng ghép tủy và tình trạng bệnh.
Kết quả chính
Phân tích này bao gồm dữ liệu từ 24 RCTs với 13.926 bệnh nhân, có độ tuổi trung bình là 66,5 tuổi, trong đó 56,5% là nam giới. Kết quả chính bao gồm:
– Bệnh nhân mang hai hoặc nhiều HRCAs (đánh kép) có nguy cơ tiến triển hoặc tử vong cao hơn đáng kể so với những bệnh nhân không có hoặc chỉ có một HRCA. Cụ thể, HR tổng hợp cho PFS là 2,28 (95% CI, 2,05–2,54) cho nhóm đánh kép so với 1,51 (95% CI, 1,38–1,65) cho nhóm đánh đơn.
– Thời gian sống tổng thể cũng bị ảnh hưởng tương tự, với HR là 2,94 (95% CI, 2,49–3,47) cho nhóm đánh kép so với 1,69 (95% CI, 1,52–1,88) cho nhóm đánh đơn.
– Những mối liên hệ này nhất quán trong các nghiên cứu được khởi xướng từ năm 2015 trở đi, hỗ trợ tính robust của chúng trong bối cảnh các tiêu chuẩn điều trị đang thay đổi (≥hai HRCAs PFS HR 2,39, OS HR 3,10).
– Cả bệnh nhân mới chẩn đoán (NDMM) và tái phát/lờn thuốc MM (RRMM) đều tuân theo mô hình này, chỉ ra giá trị tiên lượng của các bất thường di truyền đồng thời độc lập với giai đoạn bệnh hoặc tiền sử điều trị.
– Sự khác biệt dự kiến được ghi nhận dựa trên khả năng ghép tủy và tình trạng tái phát/lờn thuốc, nhấn mạnh tầm quan trọng của bối cảnh lâm sàng.
Bình luận chuyên gia
Phân tích tổng hợp toàn diện này cung cấp bằng chứng thuyết phục nhất cho đến nay rằng sự đồng thời xuất hiện của nhiều bất thường di truyền nguy cơ cao làm xấu đi đáng kể tiên lượng MM, vượt qua tác động của các bất thường đơn lẻ. Việc sử dụng mô hình phân tích liên bang cho phép đánh giá chuẩn hóa và có thể lặp lại trên các bộ dữ liệu đa dạng, vượt qua rào cản chia sẻ dữ liệu và sự khác biệt trong xét nghiệm di truyền.
Từ góc độ sinh học, trạng thái ‘đánh kép’ có thể phản ánh các cơ chế gây ung thư cộng gộp hoặc cộng tác làm tăng tốc tiến trình bệnh và kháng điều trị. Lâm sàng, những kết quả này xác nhận nhu cầu tích hợp phân loại di truyền tổng hợp vào chẩn đoán thường quy và nhấn mạnh tiềm năng cho các phương pháp điều trị mạnh mẽ hơn hoặc mới hơn nhắm mục tiêu vào MM đánh kép.
Hạn chế bao gồm sự khác biệt trong các phương pháp phát hiện, bảng xét nghiệm di truyền không đầy đủ trong một số thử nghiệm và bản chất quan sát của các phân tích liên kết không cho phép suy luận nguyên nhân trực tiếp. Tuy nhiên, tính nhất quán trong nhiều thử nghiệm lớn và các nhóm bệnh nhân khác nhau tăng cường tính liên quan lâm sàng.
Kết luận
Sự đồng thời xuất hiện của hai hoặc nhiều bất thường di truyền nguy cơ cao trong đa u tủy xác định một nhóm bệnh nhân có thời gian sống không tiến triển và thời gian sống tổng thể kém đáng kể, bất kể giai đoạn bệnh và phương pháp điều trị. Phân loại này cho phép dự đoán chính xác hơn và làm nổi bật một nhóm bệnh nhân có nhu cầu chưa được đáp ứng, phù hợp cho sự đổi mới điều trị tùy chỉnh. Các thử nghiệm lâm sàng và hướng dẫn điều trị trong tương lai nên tích hợp trạng thái di truyền đánh kép để tối ưu hóa quản lý dựa trên rủi ro và cải thiện kết quả.
Tài liệu tham khảo
Kaiser MF, Sonneveld P, Cairns DA, Raab MS, San-Miguel Izquierdo J, Zhang R, Acosta J, Larocca A, Popat R, Li C, Baertsch MA, Brown SR, Lahuerta Palacios J, Gandhi AK, Macé S, Musto P, Yong K, Mai EK, Dubin F, Blade J, Capra A, Cook G, Bertsch U, Mateos MV, Boccadoro M, Jackson GH, Gutiérrez NC, Gay F, Weinhold N. Co-Occurrence of Cytogenetic Abnormalities and High-Risk Disease in Newly Diagnosed and Relapsed/Refractory Multiple Myeloma. J Clin Oncol. 2025 Aug 20;43(24):2679-2691. doi:10.1200/JCO-24-01253. Epub 2025 Feb 18. PMID: 39965171; PMCID: PMC12352566.
Rajkumar SV. Multiple myeloma: 2020 update on diagnosis, risk-stratification, and management. Am J Hematol. 2020 Nov;95(11):1366-1387. doi:10.1002/ajh.25938.
Kumar SK, Rajkumar V, Kyle RA, et al. Multiple myeloma. Nat Rev Dis Primers. 2017 Jan 19;3:17046. doi:10.1038/nrdp.2017.46.