Giới thiệu
Vitamin D ngày càng được công nhận về vai trò quan trọng của nó vượt qua sức khỏe xương, ảnh hưởng đến điều hòa miễn dịch, sự phát triển tế bào và sinh học ung thư. Mặc dù tình trạng thiếu hụt vitamin D phổ biến, đặc biệt là ở các dân số thực hành tránh nắng hoặc sống ở vĩ độ cao, mức độ huyết thanh tối ưu vẫn chưa được duy trì trên toàn cầu. Đánh giá hệ thống này đánh giá các bằng chứng hỗ trợ tác dụng bảo vệ của vitamin D đối với sự khởi phát, tiến triển và tử vong do ung thư, và xem xét các thách thức và tác động cho thực hành lâm sàng.
Thiết kế Nghiên cứu
Sử dụng các khung PRISMA và PICOS, đánh giá hệ thống này tổng hợp các kết quả từ các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát (RCTs), nghiên cứu quan sát, dịch tễ học và cơ chế. Các bài báo được công bố từ năm 1991 đến 2025 đã được sàng lọc, tập trung vào dân số người lớn có hoặc không có ung thư, đánh giá các can thiệp từ bổ sung vitamin D, hấp thụ từ chế độ ăn uống, đến tiếp xúc với tia cực tím B, với các điểm cuối bao gồm sự khởi phát, tiến triển và tử vong do ung thư.
Kết quả Chính
Vitamin D, chủ yếu thông qua dạng hoạt động của nó là calcitriol (1,25(OH)2D), có nhiều tác dụng chống ung thư thông qua các cơ chế gen và phi gen. Điều này bao gồm việc điều hòa sự phân chia tế bào, thúc đẩy sự biệt hóa và apoptosis, ức chế sự hình thành mạch máu và điều chỉnh phản ứng miễn dịch và viêm. Dữ liệu dịch tễ học nhất quán cho thấy mối tương quan ngược giữa mức độ 25-hydroxyvitamin D [25(OH)D] trong huyết thanh và nguy cơ và tử vong do các loại ung thư khác nhau như ung thư vú, đại trực tràng, dạ dày, tụy và ác tính huyết học.
Duy trì nồng độ 25(OH)D trong huyết thanh trên 40 ng/mL (100 nmol/L) giảm đáng kể sự khởi phát ung thư và cải thiện khả năng sống sót, với lợi ích tối ưu thường được quan sát gần 50–80 ng/mL. Tuy nhiên, liều lượng cần thiết để đạt được các mức độ huyết thanh như vậy thường vượt quá khuyến nghị hiện tại của chính phủ, đặc biệt là ở người thừa cân và béo phì.
Các RCTs gần đây như nghiên cứu VITAL đã cho thấy lợi ích không nhất quán, chủ yếu do các lỗi thiết kế phương pháp luận, bao gồm việc đăng ký các cá nhân đủ vitamin D, liều lượng không đủ, thời gian theo dõi ngắn và không đo lường hoặc hướng tới các mức độ 25(OH)D tối ưu trong huyết thanh. Ngược lại, các RCTs và nghiên cứu quần thể tiền cứu được thiết kế tốt xác nhận vai trò bảo vệ của vitamin D, nhấn mạnh sự cần thiết phải có các thiết kế nghiên cứu chính xác phù hợp cho nghiên cứu chất vi lượng thay vì các mô hình thử nghiệm dược phẩm cổ điển.
Vai trò của việc bổ sung kết hợp vitamin D và canxi vẫn còn gây tranh cãi, với một số thử nghiệm chỉ ra việc giảm nguy cơ ung thư vú và đại trực tràng ở dân số thiếu hụt, trong khi những người khác báo cáo không có tác dụng cộng thêm đáng kể hoặc thậm chí kết quả trái ngược.
Nguy cơ ung thư da, đặc biệt là melanoma, thể hiện sự tương tác phức tạp giữa tình trạng vitamin D và tiếp xúc với tia UV. Mặc dù tiếp xúc quá mức với tia UV có thể tăng nguy cơ ung thư da, tiếp xúc với ánh nắng mặt trời vừa phải mang lại lợi ích thông qua tổng hợp vitamin D qua da và có thể cải thiện tiên lượng của melanoma.
Các yếu tố di truyền, bao gồm các đa hình của thụ thể vitamin D (VDR) và mức độ protein gắn kết vitamin D, tiếp tục điều chỉnh các phản ứng cá nhân đối với vitamin D và nguy cơ ung thư.
Bình luận Chuyên gia
Các bằng chứng xác nhận tiềm năng của vitamin D như một yếu tố có thể thay đổi, an toàn và tiết kiệm chi phí trong việc phòng ngừa và cải thiện khả năng sống sót của ung thư. Thực hành lâm sàng nên bao gồm các chiến lược duy trì nồng độ 25(OH)D trong huyết thanh trên 40 ng/mL, đặc biệt là ở các nhóm có nguy cơ cao. Điều quan trọng là các thử nghiệm lâm sàng phải được thiết kế kỹ lưỡng để xem xét tình trạng vitamin D ban đầu, liều lượng dựa trên cân nặng hoặc chỉ số BMI, và thực hiện các quy trình bổ sung đạt và duy trì các mức độ huyết thanh điều trị trong thời gian phù hợp.
Nghiên cứu chất vi lượng đòi hỏi phải có những đổi mới phương pháp luận vượt qua các thử nghiệm RCTs truyền thống, bao gồm các nghiên cứu sinh thái, phụ trợ Mendelian randomization và hồ sơ chuyển hóa và di truyền tiên tiến. Ngoài ra, bổ sung cá nhân hóa và các sửa đổi lối sống—bao gồm tiếp xúc an toàn với ánh nắng mặt trời—nên là nền tảng của các hướng dẫn phòng ngừa ung thư.
Kết luận
Đủ vitamin D đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ và tử vong do ung thư. Dù dữ liệu RCT không nhất quán do các hạn chế về thiết kế, bằng chứng toàn diện hỗ trợ việc duy trì nồng độ 25(OH)D trong huyết thanh trong khoảng 50–80 ng/mL để có tác dụng chống ung thư tối ưu. Các bác sĩ nên tích cực giải quyết tình trạng thiếu hụt vitamin D thông qua bổ sung cá nhân hóa và khuyến khích tiếp xúc cân bằng với ánh nắng mặt trời, tích hợp các biện pháp này vào các hướng dẫn lâm sàng thông thường. Nghiên cứu trong tương lai phải ưu tiên cải thiện thiết kế nghiên cứu và làm sáng tỏ thêm các cơ chế cơ bản của vai trò của vitamin D trong sinh học ung thư.
Tài liệu Tham khảo
Wimalawansa SJ. Vitamin D’s Impact on Cancer Incidence and Mortality: A Systematic Review. Nutrients. 2025 Jul 16;17(14):2333. doi: 10.3390/nu17142333 . PMID: 40732958 ; PMCID: PMC12298439 .
Tài liệu Tham khảo
1. Wacker, M.; Holick, M.F. Sunlight and Vitamin D: A global perspective for health. Derm. Endocrinol. 2013;5:51–108.
2. Garland, C.F.; Garland, F.C.; Gorham, E.D.; et al. The role of vitamin D in cancer prevention. Am. J. Public Health. 2006;96(2):252–261.
3. Manson, J.E.; Cook, N.R.; Lee, I.M.; et al. Vitamin D supplements and prevention of cancer and cardiovascular disease. N Engl J Med. 2018;380:33–44.
4. Lappe, J.M.; Travers-Gustafson, D.; Davies, K.M.; Recker, R.R.; Heaney, R.P. Vitamin D and calcium supplementation reduces cancer risk: Results of a randomized trial. Am J Clin Nutr. 2007;85(6):1586–1591.
5. McCullough, M.L.; Zoltick, E.S.; Weinstein, S.J.; et al. Circulating vitamin D and colorectal cancer risk: An international pooling Project of 17 cohorts. J Natl Cancer Inst. 2019;111(2):158–169.
6. Grant, W.B.; Wimalawansa, S.J.; Pludowski, P.; et al. Vitamin D: Evidence-based health benefits and recommendations for population guidelines. Nutrients. 2025;17(2):277.
7. Heaney, R.P. Guidelines for optimizing design and analysis of clinical studies of nutrient effects. Nutr Rev. 2014;72(1):48–54.
8. Pilz, S.; Trummer, C.; Theiler-Schwetz, V.; et al. Critical appraisal of large vitamin D randomized controlled trials. Nutrients. 2022;14(2):303.
9. Grant, W.B. Sun exposure, vitamin D and cancer risk reduction. Eur J Cancer. 2013;49(14):2073–2075.
10. Holick, M.F. Vitamin D deficiency. N Engl J Med. 2007;357(3):266–281.