Nền tảng
Đái tháo đường thai kỳ (GDM), ảnh hưởng đến khoảng 14,7% thai kỳ ở khu vực Tây Thái Bình Dương, được đặc trưng bởi tình trạng không dung nạp glucose được nhận biết lần đầu tiên trong thai kỳ và mang theo nguy cơ đáng kể của các kết quả bất lợi cho mẹ và trẻ sơ sinh, bao gồm béo phì, sinh mổ và tiền sản giật. Mặc dù tiêu chuẩn chẩn đoán chủ yếu dựa trên ngưỡng glucose trong bài kiểm tra chịu đựng glucose miệng (OGTT), cách tiếp cận tập trung vào glucose này bỏ qua sự đa dạng trao đổi chất đáng kể trong GDM. Sự tiết insulin và kháng insulin khác biệt rõ ràng giữa các phụ nữ bị ảnh hưởng và ảnh hưởng đến kết quả thai kỳ, nhưng không được phản ánh bởi các phép đo glucose đơn thuần. C-peptide, được tạo ra với tỷ lệ tương đương với insulin nhưng ít bị thanh thải gan hơn, đóng vai trò là một chỉ số đáng tin cậy của sự tiết insulin nội sinh. Việc kết hợp các phép đo C-peptide động trong OGTT có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về bệnh lý GDM và hỗ trợ phân tầng rủi ro cho quản lý cá nhân hóa.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một nghiên cứu đối chứng lồng ghép dựa trên nhóm mẹ-con dài hạn Xi’an, bao gồm 1014 phụ nữ được chẩn đoán mắc GDM và 1014 đối chứng không có đường huyết bất thường sinh con sống duy nhất từ tháng 1 năm 2017 đến tháng 12 năm 2018. Tất cả các đối tượng đều trải qua một bài kiểm tra chịu đựng glucose miệng chuẩn 75g kéo dài 2 giờ tại tuần 24-28 của thai kỳ, với lấy máu tĩnh mạch để xét nghiệm glucose, insulin và C-peptide ở thời điểm đói (0 giờ), 1 giờ và 2 giờ. Mô hình hóa quỹ đạo lớp tiềm ẩn (LCTM) được áp dụng cho dữ liệu C-peptide để xác định các mô hình tiết động riêng biệt. Liên hệ giữa các quỹ đạo C-peptide được xác định và các kết quả bất lợi cho thai nhi (ví dụ, lớn hơn so với tuổi thai [LGA], béo phì) và mẹ (ví dụ, tiền sản giật) được phân tích bằng hồi quy logistic, điều chỉnh cho các biến số liên quan bao gồm tuổi mẹ, BMI trước khi mang thai, tiền sử gia đình mắc đái tháo đường và tiền sử sản khoa.
Kết quả chính
Hai lớp quỹ đạo C-peptide riêng biệt đã xuất hiện trong dân số GDM mặc dù có các hồ sơ glucose tương tự. “Lớp GDM 1” (76,04% phụ nữ GDM) có đỉnh C-peptide chậm ở 120 phút với các chỉ số tiết insulin tương đối thấp, chỉ ra rối loạn chức năng tế bào beta. “Lớp GDM 2” (23,96%) có đỉnh C-peptide nhọn ở 60 phút sau đó giảm, tương ứng với kháng insulin rõ rệt được thể hiện bằng HOMA-IR cao và các chỉ số nhạy cảm insulin giảm.
Lâm sàng, phụ nữ thuộc lớp GDM 2 có nguy cơ tăng đáng kể sinh con LGA (tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh [aOR] 1,52; KTC 95% 1,07–2,15) và béo phì (aOR 1,83; KTC 95% 1,13–2,97). Ngược lại, lớp GDM 1 không có liên hệ độc lập đáng kể sau khi điều chỉnh, cho thấy nguy cơ tương đối thấp hơn mặc dù có sự tiết insulin suy giảm. Đáng chú ý, 21,7% phụ nữ không có đường huyết bất thường (không thuộc lớp GDM 2) có đáp ứng C-peptide cao tương tự với bằng chứng kháng insulin tăng và liên quan đến nguy cơ tiền sản giật tăng (aOR 2,91; KTC 95% 1,25–6,74). Các kết quả này nhấn mạnh sự mất cân đối trao đổi chất dưới lâm sàng vượt quá ngưỡng chẩn đoán dựa trên glucose hiện tại.
Các yếu tố nhân khẩu học dự đoán các lớp kháng insulin bao gồm BMI trước khi mang thai tăng, tiền sử gia đình mắc đái tháo đường và sinh mổ trước đây. Dữ liệu này nhấn mạnh rằng việc kết hợp các quỹ đạo C-peptide có thể phát hiện các tiểu loại trao đổi chất tiềm ẩn trong cả dân số GDM và thai phụ không có đường huyết bất thường, thông báo về nguy cơ béo phì thai nhi và rối loạn huyết áp tương ứng.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết bệnh lý thuyết phục, hỗ trợ quan điểm rằng GDM là một rối loạn đa dạng bao gồm các tiểu loại trao đổi chất riêng biệt. Việc xác định một tiểu nhóm thiếu tế bào beta nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết sự tiết insulin suy giảm, trong khi nhóm kháng insulin đại diện cho một hồ sơ tương tự như đái tháo đường typ 2 với tăng insulin và nguy cơ béo phì. Việc quan sát một tiểu loại kháng insulin C-peptide cao trong phụ nữ không có đường huyết bất thường phát triển tiền sản giật thách thức sự phụ thuộc chỉ vào ngưỡng glucose, gợi ý một phổ rộng của nguy cơ trao đổi chất trong thai kỳ.
Việc áp dụng LCTM cho các phép đo C-peptide động từ OGTT là sáng tạo, cho phép phân tầng tinh vi mà không cần thêm các xét nghiệm xâm lấn ngoài việc lấy mẫu OGTT thường quy. Phân tầng này có tiềm năng hướng dẫn các can thiệp điều trị cá nhân hóa—tăng cường độ nhạy insulin và thay đổi lối sống nhắm mục tiêu lớp 2, và hỗ trợ tế bào beta và theo dõi đường huyết cho lớp 1. Hơn nữa, việc xác định phụ nữ không có đường huyết bất thường có nguy cơ cao có thể thúc đẩy giám sát sớm và các chiến lược phòng ngừa cho tiền sản giật.
Giới hạn bao gồm một nhóm đồng nhất về dân tộc tại một trung tâm và thiếu dữ liệu theo dõi dài hạn để xác định các xu hướng trao đổi chất sau thai kỳ. Việc xác minh trong các dân số đa dạng và tích hợp với các nghiên cứu di truyền và cơ chế sẽ tăng cường tính áp dụng lâm sàng.
Kết luận
Đánh giá động C-peptide trong OGTT làm sáng tỏ sự đa dạng trao đổi chất của GDM và xác định các tiểu loại có nguy cơ cao cho các kết quả bất lợi trong thai kỳ. Cách tiếp cận chẩn đoán chỉ dựa trên glucose che giấu các sự khác biệt bệnh lý đáng kể có ý nghĩa lâm sàng. Việc kết hợp các quỹ đạo C-peptide cung cấp một phương pháp thực tế, không xâm lấn để nâng cao phân tầng rủi ro và cá nhân hóa quản lý lâm sàng, có tiềm năng cải thiện kết quả của mẹ và thai nhi trong đái tháo đường thai kỳ và hơn thế nữa.
Tài liệu tham khảo
1. Hartling L et al. Lợi ích và tác hại của việc điều trị đái tháo đường thai kỳ: một đánh giá hệ thống và meta-analyse. Ann Intern Med. 2013;159(2):123–9.
2. Wang H et al. IDF Atlas Đái tháo đường: ước lượng tỷ lệ GDM toàn cầu và theo vùng. Diabetes Res Clin Pract. 2022;183:109050.
3. Saravanan P. Đái tháo đường thai kỳ: cơ hội cải thiện sức khỏe mẹ và trẻ sơ sinh. Lancet Diabetes Endocrinol. 2020;8(9):793–800.
4. Maddaloni E et al. Xác định C-peptide trong chẩn đoán typ đái tháo đường và quản lý: một góc nhìn lâm sàng. Diabetes Obes Metab. 2022;24(10):1912–26.
5. Gong Y et al. Đa dạng của đái tháo đường thai kỳ và nguy cơ kết quả bất lợi trong thai kỳ: một nghiên cứu nhóm. J Clin Endocrinol Metab. 2025;110(7):e2264–72.
6. Matthews DR et al. Đánh giá mô hình homeostasis: kháng insulin và chức năng tế bào beta. Diabetologia. 1985;28(7):412–9.
7. Matsuda M, DeFronzo RA. Các chỉ số nhạy cảm insulin từ OGTT so với kẹp. Diabetes Care. 1999;22(9):1462–70.