Nổi bật
1. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên ACCORD cho thấy việc kết hợp camrelizumab với capecitabine và xạ trị đáng kể cải thiện sống sót tổng thể và sống sót không tái phát ở bệnh nhân có thể phẫu thuật cắt bỏ ung thư ống mật ngoại gan và ung thư túi mật.
2. Liệu pháp kết hợp thể hiện hồ sơ an toàn tốt với không có tử vong liên quan đến điều trị và tỷ lệ hoàn thành cao.
3. Nghiên cứu này lấp đầy khoảng trống về các lựa chọn điều trị phụ trợ hiệu quả cụ thể cho ung thư ống mật ngoại gan và ung thư túi mật, khác biệt so với ung thư ống mật nội gan.
4. Cần tiếp tục nghiên cứu để so sánh chế độ này với hóa trị hoạt động hoặc hóa xạ trị.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Ung thư ống mật ngoại gan (EHC) và ung thư túi mật (GBC) chiếm đa số các ung thư đường mật và có các đặc điểm phân tử và lâm sàng độc đáo so với ung thư ống mật nội gan. Mặc dù phẫu thuật cắt bỏ là phương pháp chữa khỏi chính, tỷ lệ tái phát vẫn cao và các liệu pháp phụ trợ hiệu quả còn ít. Hóa trị hoặc hóa xạ trị thông thường trong tình huống này mang lại lợi ích sống sót hạn chế, làm nổi bật nhu cầu chưa đáp ứng đáng kể đối với các lựa chọn điều trị sau phẫu thuật cải tiến. Liệu pháp miễn dịch đã xuất hiện như một phương thức hứa hẹn trong nhiều khối u rắn bằng cách tận dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể, nhưng vai trò của nó kết hợp với hóa xạ trị trong EHC và GBC vẫn chưa được khám phá đầy đủ cho đến nghiên cứu này.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát ACCORD đã tuyển 93 bệnh nhân có EHC hoặc GBC có thể phẫu thuật cắt bỏ được xác nhận qua mô học từ tháng 4 năm 2020 đến tháng 6 năm 2022. Sau khi phẫu thuật cắt bỏ triệt để, bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 1:1 để nhận liệu pháp miễn dịch phụ trợ kết hợp với hóa xạ trị hoặc theo dõi. Nhóm can thiệp nhận camrelizumab, một kháng thể đơn dòng chống PD-1, tiêm mỗi ba tuần bắt đầu sau phẫu thuật. Sau hai chu kỳ, bệnh nhân nhận hóa trị capecitabine đồng thời với xạ trị. Nhóm theo dõi không nhận liệu pháp chống ung thư phụ trợ nào trừ khi tái phát. Các điểm cuối chính và phụ bao gồm sống sót tổng thể (OS), sống sót không tái phát (RFS) và an toàn. Phân tích dữ liệu được thực hiện từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2024.
Kết quả chính
Trong số 93 bệnh nhân (tuổi trung bình 62 tuổi; 52% nữ), các đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng cơ bản được cân đối giữa các nhóm. Thời gian theo dõi trung bình là 36 tháng. Các cải thiện đáng kể được quan sát với liệu pháp kết hợp so với theo dõi:
- Sống sót tổng thể: Tại 1, 2 và 3 năm, tỷ lệ OS của nhóm kết hợp lần lượt là 95,7%, 71,4% và 58,2% so với 80,9%, 52,9% và 30,5% trong nhóm theo dõi (tỷ lệ nguy cơ [HR] 0,43, KTC 95% 0,24-0,79, P = .004).
- Sống sót không tái phát: Tỷ lệ RFS tương ứng tại 1, 2 và 3 năm là 78,3%, 54,0% và 40,3% so với 55,3%, 27,0% và 17,2%, ủng hộ liệu pháp kết hợp (HR 0,46, KTC 95% 0,28-0,76, P < .001).
Liệu pháp nói chung được dung nạp tốt; chỉ có 6 bệnh nhân (13%) gặp phải chậm trễ trong việc sử dụng camrelizumab. Quan trọng hơn, tất cả bệnh nhân đều hoàn thành khóa hóa xạ trị đồng thời, và không có tử vong liên quan đến điều trị được báo cáo.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm đột phá này quan trọng giải quyết sự thiếu hụt dữ liệu về liệu pháp phụ trợ hiệu quả cụ thể cho bệnh nhân đã phẫu thuật cắt bỏ EHC và GBC. Việc bổ sung camrelizumab vào chế độ hóa xạ trị tiêu chuẩn mang lại lợi ích sống sót đáng kể, có thể do tăng cường phản ứng miễn dịch chống khối u cùng với tác dụng độc tế bào. Mặc dù thiếu nhóm kiểm soát hóa trị hoạt động hạn chế kết luận so sánh trực tiếp, các tỷ lệ nguy cơ mạnh mẽ và lợi ích sống sót hỗ trợ tính hữu ích lâm sàng của việc tích hợp liệu pháp miễn dịch trong tình huống này. Hồ sơ an toàn thuận lợi hơn nữa khuyến khích ứng dụng rộng rãi. Các nghiên cứu trong tương lai nên xác nhận các kết quả này trên các nhóm lớn hơn và khám phá các dấu hiệu sinh học dự đoán đáp ứng để tối ưu hóa việc lựa chọn bệnh nhân.
Kết luận
Thử nghiệm ACCORD thiết lập một tiêu chuẩn mới tiềm năng cho điều trị phụ trợ trong ung thư ống mật ngoại gan và ung thư túi mật có thể phẫu thuật cắt bỏ bằng cách chứng minh kết quả sống sót vượt trội với camrelizumab cộng thêm capecitabine và xạ trị đồng thời so với theo dõi. Hồ sơ an toàn có thể quản lý và tỷ lệ tuân thủ điều trị cao làm nổi bật khả năng thực hiện trong thực hành lâm sàng. Những kết quả hứa hẹn này xứng đáng được xác nhận thêm trong các thử nghiệm đối chứng với các liệu pháp hoạt động để xác định chắc chắn vai trò của nó trong các mô hình chăm sóc đa ngành cho các ung thư đường mật.
Tài liệu tham khảo
1. Xiao H, Ji J, Li S, et al. Adjuvant Chemoradiation and Immunotherapy for Extrahepatic Cholangiocarcinoma and Gallbladder Cancer: A Randomized Clinical Trial. JAMA Oncol. 2025 Jul 10:e251926. doi: 10.1001/jamaoncol.2025.1926. PMID: 40638104.
2. Bridgewater J, Galle PR, Khan SA, et al. Guidelines for the diagnosis and management of cholangiocarcinoma: an update. Gut. 2014;63(8):1380-1396.
3. Ghidini M, Lopes G, Armandi A, Ielasi L, Lampis A, Pietrantonio F. New and emerging systemic therapeutic options for cholangiocarcinoma. Expert Opin Investig Drugs. 2021;30(7):697-712.