Nổi bật
– Viêm niêm mạc miệng cấp tính do xạ trị (AROM) là một độc tính liều lượng đáng kể trong xạ trị ung thư vòm họng (NPC).
– Khử khuẩn (BD) bằng thuốc bôi mũi Mupirocin làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc AROM nặng (cấp ≥3).
– BD cũng cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bằng cách giảm đau miệng và khó nuốt trong quá trình xạ trị.
– Mupirocin hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ xâm nhập của Staphylococcus aureus ở cả niêm mạc mũi và miệng.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư vòm họng (NPC) là một loại ung thư phổ biến ở một số khu vực như miền nam Trung Quốc, nơi xạ trị kết hợp hóa trị vẫn là phương pháp điều trị chính. Một biến chứng lớn hạn chế hiệu quả điều trị và tuân thủ của bệnh nhân là viêm niêm mạc miệng cấp tính do xạ trị (AROM), đặc trưng bởi tình trạng viêm đau và loét niêm mạc miệng do xạ trị gây ra. AROM nặng (cấp ≥3) ảnh hưởng tiêu cực đến việc hấp thu thức ăn, chất lượng cuộc sống và có thể yêu cầu giảm liều xạ hoặc ngắt quãng điều trị. Mặc dù đã có những tiến bộ trong chăm sóc hỗ trợ, các chiến lược phòng ngừa hiệu quả cho AROM vẫn là nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng. Bằng chứng mới cho thấy rằng sự xâm nhập của vi khuẩn, đặc biệt là Staphylococcus aureus, có thể làm tăng tổn thương và viêm niêm mạc. Vì vậy, khử khuẩn (BD) nhắm vào S. aureus xuất hiện như một hướng tiếp cận đầy hứa hẹn để giảm AROM nặng và cải thiện kết quả của bệnh nhân.
Thiết kế nghiên cứu
Đây là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 mở, đơn trung tâm được thực hiện ở Trung Quốc, đã tuyển chọn 176 bệnh nhân NPC dự kiến sẽ điều trị bằng hóa xạ trị giữa tháng 7 năm 2023 và tháng 2 năm 2024. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên 1:1 để nhận can thiệp khử khuẩn (BD) hoặc điều trị chuẩn (SoC). Nhóm BD áp dụng thuốc bôi mũi Mupirocin hai lần mỗi ngày trong ba ngày trước khi xạ trị, sau đó liên tục trong năm ngày và nghỉ một tuần, lặp lại chu kỳ này trong suốt quá trình xạ trị. Nhóm đối chứng nhận chăm sóc mũi và miệng thông thường. Điểm cuối chính là tỷ lệ mắc AROM nặng (cấp ≥3) được đánh giá bởi các chuyên gia độc lập mù. Các điểm cuối phụ bao gồm chất lượng cuộc sống được đo bằng bảng câu hỏi Chất lượng Cuộc sống Đầu và Họng 43 (QLQ-H&N43) và mức độ xâm nhập của S. aureus ở niêm mạc mũi và miệng.
Kết quả chính
Trong số 176 người tham gia (tuổi trung bình 52.1 tuổi; 23.9% nữ), 88 người nhận BD và 88 người nhận SoC. Tỷ lệ mắc AROM nặng thấp hơn đáng kể ở nhóm BD, chỉ 22.7% (20/88) so với 47.7% (42/88) ở nhóm SoC, cho thấy mức giảm nguy cơ tương đối 52% (tỷ lệ nguy cơ, 0.48; khoảng tin cậy 95%, 0.31–0.74; P < .001). Phân tích hồi quy logistic đa biến xác nhận hiệu quả bảo vệ của BD với tỷ lệ tỷ lệ 0.27 (khoảng tin cậy 95%, 0.13–0.54; P < .001).
Phân tích chất lượng cuộc sống cho thấy bệnh nhân BD trải qua mức độ triệu chứng thấp hơn đáng kể trong quá trình xạ trị, với điểm số đau trung vị giảm một nửa so với SoC (25.0 so với 50.0; khoảng tứ phân vị [IQR] 25.0–50.0 so với 25.0–50.0) và ít khó nuốt hơn (trung vị 8.3 so với 33.3; IQR 8.3–33.3 ở cả hai nhóm).
Đánh giá vi sinh học cho thấy sự xâm nhập của S. aureus ở niêm mạc mũi và miệng giảm đáng kể ở nhóm BD so với nhóm SoC vào cuối quá trình xạ trị: xâm nhập mũi là 9.4% so với 22.9%, và xâm nhập miệng là 5.9% so với 20.5%, tương ứng.
Kết quả an toàn phù hợp với hồ sơ sử dụng Mupirocin trước đây, không có sự cố bất lợi không mong đợi nào được báo cáo. Tuân thủ điều trị cao, hỗ trợ khả thi của phác đồ.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm mang tính bước ngoặt này cung cấp bằng chứng thuyết phục ủng hộ việc khử khuẩn bằng thuốc bôi mũi Mupirocin là một chiến lược hiệu quả, dễ chịu để giảm AROM nặng ở bệnh nhân NPC đang điều trị bằng hóa xạ trị. Sự tương quan giữa việc giảm xâm nhập của S. aureus và mức độ nghiêm trọng của niêm mạc hỗ trợ mối liên hệ cơ chế hợp lý, trong đó việc giảm gánh nặng vi khuẩn làm giảm tình trạng viêm nặng do xạ trị gây ra.
Mặc dù thiết kế mở có thể giới thiệu các thiên lệ, việc đánh giá niêm mạc mù tăng cường tính hợp lệ của kết quả. Việc tuyển chọn đơn trung tâm ở Trung Quốc có thể hạn chế tính tổng quát, đòi hỏi phải xác minh trong các quần thể đa dạng và các cơ sở đa tổ chức. Các nghiên cứu bổ sung có thể điều tra liệu thuốc bôi miệng Mupirocin hoặc các chiến lược kháng khuẩn khác có thể cải thiện thêm việc phòng ngừa niêm mạc hay không.
Quản lý vi khuẩn như một phương pháp bổ trợ mới trong kiểm soát triệu chứng trong khoa học ung thư đại diện cho một lĩnh vực nghiên cứu chuyển dịch đầy hứa hẹn, có thể áp dụng cho các độc tính do xạ trị khác. Việc tích hợp phân tích vi sinh có thể tinh chỉnh cá nhân hóa các phương pháp tiếp cận này.
Kết luận
Thử nghiệm giai đoạn 3 này củng cố vai trò của khử khuẩn dựa trên Mupirocin trong việc phòng ngừa viêm niêm mạc miệng cấp tính nặng do xạ trị ở bệnh nhân ung thư vòm họng đang điều trị bằng hóa xạ trị. Sự giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của niêm mạc và cải thiện chất lượng cuộc sống, cùng với việc giảm xâm nhập của S. aureus, nhấn mạnh ý nghĩa điều trị và cơ chế của can thiệp vi khuẩn. Cách tiếp cận hiệu quả về mặt chi phí này có ý nghĩa thực tế trong việc cải thiện khả năng chịu đựng và kết quả điều trị ở bệnh nhân NPC. Các nghiên cứu tiếp theo để xác nhận và mở rộng các kết quả này là cần thiết để tích hợp hoàn toàn các chiến lược quản lý vi khuẩn vào các giao thức chăm sóc hỗ trợ xạ trị.
Tài liệu tham khảo
Liao Z, Xiong X, Zhao L, et al. Bacterial Decolonization With Mupirocin Ointment for Acute Radiation Oral Mucositis Prevention: A Phase 3 Randomized Clinical Trial. JAMA Oncol. 2025 Aug 7:e252361. doi: 10.1001/jamaoncol.2025.2361. Epub ahead of print. PMID: 40773220; PMCID: PMC12332761.
National Cancer Institute. Common Terminology Criteria for Adverse Events (CTCAE) v5.0. 2017.
NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Head and Neck Cancers. Version 2.2025.
Patton LL, Spencer P, Yee BD. Management of oral mucositis: a review of current therapies and potential new agents. Oral Oncol. 2023;138:106424.