Thông báo điện tử cho nhà cung cấp để hỗ trợ nhận biết và quản lý hẹp van động mạch chủ nặng

Thông báo điện tử cho nhà cung cấp để hỗ trợ nhận biết và quản lý hẹp van động mạch chủ nặng

Bối cảnh

Hẹp van động mạch chủ (AS) nặng có triệu chứng là một tình trạng tim mạch quan trọng thường bị điều trị không đầy đủ, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao. Mặc dù có những tiến bộ trong kỹ thuật thay van động mạch chủ (AVR), đặc biệt là với sự phát triển của các liệu pháp qua ống thông, nhiều bệnh nhân vẫn chưa nhận được can thiệp kịp thời. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của thông báo điện tử cho nhà cung cấp (EPNs) đối với việc tăng tỷ lệ AVR trong vòng một năm kể từ khi chẩn đoán cho bệnh nhân mắc hẹp van động mạch chủ nặng không có triệu chứng.

Phương pháp

Chúng tôi đã tiến hành một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên cụm thực tế tại nhiều địa điểm trong hệ thống y tế học thuật từ tháng 3 năm 2022 đến tháng 11 năm 2023. Tổng cộng 285 nhà cung cấp dịch vụ y tế đã yêu cầu siêu âm tim qua đường ngực (TTE) cho thấy khả năng mắc hẹp AS nặng, được định nghĩa là diện tích van động mạch chủ ≤1.0 cm², đã tham gia vào nghiên cứu này. Các nhà cung cấp được ngẫu nhiên phân vào nhóm nhận EPNs cho bệnh nhân được chẩn đoán mắc hẹp AS nặng hoặc tiếp tục với chăm sóc thông thường, không bao gồm các thông báo này. Các thông báo cung cấp cảnh báo kịp thời về chẩn đoán hẹp AS nặng cùng với hướng dẫn lâm sàng tùy chỉnh để quản lý tình trạng này. Biến kết quả chính là tỷ lệ bệnh nhân đã trải qua AVR trong vòng một năm kể từ lần đánh giá TTE ban đầu.

Kết quả

Tổng cộng, 144 nhà cung cấp được phân vào nhóm can thiệp trong khi 141 nhà cung cấp được phân vào nhóm đối chứng, dẫn đến 496 và 443 bệnh nhân tương ứng. Độ tuổi trung bình của người tham gia là 77±11 năm, với 47% là nữ, và diện tích van động mạch chủ trung bình là 0.8±0.1 cm². Kết quả cho thấy tỷ lệ bệnh nhân trải qua AVR trong vòng một năm cao hơn đáng kể ở nhóm EPN là 48.2% so với 37.2% ở nhóm đối chứng (tỷ lệ odds [OR], 1.62 [95% CI, 1.13-2.32]; P=0.009). Trong số các bệnh nhân có triệu chứng, tỷ lệ này thậm chí còn hứa hẹn hơn, với 60.7% ở nhóm EPN so với 46.5% ở nhóm đối chứng (OR, 1.77 [95% CI, 1.17-2.65]; P=0.006).

EPNs đặc biệt có lợi cho bệnh nhân trên 80 tuổi (OR, 2.00 [95% CI, 1.17-3.41]; P=0.01), bệnh nhân nữ (OR, 2.78 [95% CI, 1.69-4.57]; P<0.001), và những người đã thực hiện TTE trong quá trình nhập viện (OR, 2.49 [95% CI, 1.44-4.31]; P<0.001). Đáng chú ý, thời gian sống trung bình hạn chế cho thấy bệnh nhân trong nhóm EPN sống lâu hơn, với mức tăng 12 ngày cho tất cả bệnh nhân (P=0.04) và 23 ngày cho bệnh nhân có triệu chứng (P=0.01).

Kết luận

Nghiên cứu này là nghiên cứu đầu tiên khám phá hiệu quả của EPNs đặc biệt dành cho bệnh nhân mắc bệnh van tim, đặc biệt là hẹp van động mạch chủ nặng. Kết quả cho thấy EPNs đã cải thiện đáng kể tỷ lệ thực hiện AVR trong dân số bệnh nhân này, giảm bất bình đẳng liên quan đến giới tính và tuổi tác trong việc tiếp cận AVR, và nâng cao thời gian sống tổng thể. EPNs dường như là một cách tiếp cận có thể mở rộng và đơn giản để tăng cường nhận thức về các kết quả quan trọng từ TTE và cải thiện chất lượng chăm sóc cho bệnh nhân mắc hẹp van động mạch chủ nặng.

Đăng ký

Nghiên cứu này đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov: URL: https://www.clinicaltrials.gov; Mã định danh duy nhất: NCT05230225.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *