Tăng cường chức năng vi mạch cơ trong suy tim: Vai trò của việc sử dụng cấp tính BH4

Tăng cường chức năng vi mạch cơ trong suy tim: Vai trò của việc sử dụng cấp tính BH4

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Dysfunction vi mạch ngoại biên là một đặc điểm bệnh lý chính được quan sát trong suy tim, bao gồm cả suy tim có phân suất tống máu giảm (HFrEF) và giữ nguyên (HFpEF). Những rối loạn này đóng góp đáng kể vào sự không chịu đựng vận động và gánh nặng triệu chứng trong các nhóm dân số này. Rối loạn tín hiệu oxit nitric (NO), một phần do thiếu hụt tetrahydrobiopterin (BH4) và tăng stress oxy hóa, được cho là làm suy yếu chức năng nội mạc mạch máu. BH4 là một yếu tố đồng vận quan trọng của enzym tổng hợp oxit nitric nội mạc (eNOS), giúp tạo ra NO cần thiết cho quá trình giãn và tưới máu vi mạch. Đồng thời, stress oxy hóa thúc đẩy sự thiếu hụt BH4 và mất kết hợp eNOS, làm trầm trọng thêm rối loạn chức năng nội mạc. Mặc dù đã nhận biết được những cơ chế này, các chiến lược điều trị nhắm vào khả dụng sinh học của NO và stress oxy hóa vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng trong quản lý suy tim. Nghiên cứu này điều tra tác động cấp tính của việc bổ sung đường tiêu hóa BH4 và chất chống oxy hóa lên chức năng vi mạch cơ vận động ở bệnh nhân HFrEF và HFpEF, giải quyết một nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng nhằm cải thiện sức khỏe mạch máu ngoại biên và khả năng hoạt động.

Thiết kế nghiên cứu

Thiết kế ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi, và thay đổi ngẫu nhiên đã được sử dụng để đánh giá tác động của việc sử dụng cấp tính BH4 đường tiêu hóa (10 mg/kg), hỗn hợp chất chống oxy hóa (AOx), và sự kết hợp của chúng (BH4+AOx) lên chức năng vi mạch. Nghiên cứu đã tuyển chọn 33 bệnh nhân, bao gồm 14 người có HFrEF (tuổi trung bình 64±10 năm) và 19 người có HFpEF (tuổi trung bình 74±9 năm). Chức năng vi mạch được đánh giá bằng cách di chuyển chi bị động (PLM), một kỹ thuật không xâm lấn để đo giãn mạch phụ thuộc nội mạc trong cơ vận động bằng cách đo lưu lượng máu chân và phản ứng siêu cấp. Đồng thời, các dấu hiệu sinh học trong máu liên quan đến viêm (protein phản ứng C) và tổn thương oxy hóa được định lượng để khám phá các tác động hệ thống của các biện pháp can thiệp. Kết quả được so sánh với nhóm giả dược, với phân tích thống kê phù hợp để xác định hiệu quả điều trị trong mỗi nhóm suy tim.

Kết quả chính

Kết quả chính được đánh giá là sự thay đổi lưu lượng máu đỉnh chân trong quá trình PLM. So với giả dược, việc sử dụng AOx không mang lại sự khác biệt đáng kể về lưu lượng máu đỉnh ở cả bệnh nhân HFrEF (P=0.60) và HFpEF (P=0.61). Ngược lại, BH4 đơn độc cải thiện đáng kể lưu lượng máu đỉnh (P=0.033), với giá trị trung bình tăng từ 234±31 mL/phút (giả dược) lên 357±45 mL/phút (BH4) ở bệnh nhân HFrEF, và từ 269±33 mL/phút lên 367±47 mL/phút ở HFpEF. Điều trị kết hợp BH4+AOx cũng cải thiện lưu lượng máu đỉnh so với giả dược (P=0.019) với mức độ tương tự.

Đánh giá phản ứng siêu cấp tổng thể (diện tích dưới đường cong lưu lượng máu chân trong quá trình PLM) không cho thấy sự thay đổi thống kê với bất kỳ biện pháp can thiệp nào trong nhóm HFrEF (P=0.29). Tuy nhiên, bệnh nhân HFpEF có sự tăng đáng kể sau khi sử dụng BH4 (P=0.016) và BH4+AOx (P=0.040) so với giả dược, chỉ ra sự cải thiện giãn mạch vi mạch kéo dài.

Phân tích dấu hiệu sinh học viêm cho thấy mức độ protein phản ứng C giảm đáng kể sau khi sử dụng BH4 và BH4+AOx ở bệnh nhân HFpEF (P=0.007), từ 4268±547 ng/mL ở thời điểm cơ bản xuống khoảng 2700 ng/mL sau khi điều trị. Không có sự giảm tương tự được quan sát ở bệnh nhân HFrEF (P=0.39). Những kết quả này cho thấy tác dụng chống viêm của BH4 đặc biệt ở HFpEF.

Tổng cộng, liệu pháp chống oxy hóa cấp tính đơn độc không cải thiện chức năng vi mạch hoặc các dấu hiệu sinh học viêm, cũng không tăng cường tác dụng của BH4 khi sử dụng cùng. Điều này nhấn mạnh lợi ích chọn lọc của việc phục hồi tín hiệu NO phụ thuộc BH4 thay vì chỉ giảm stress oxy hóa trong bối cảnh này.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục về vai trò của con đường oxit nitric, cụ thể qua việc bổ sung BH4, trong việc cải thiện chức năng vi mạch cơ vận động phổ biến trong các loại hình suy tim. Sự thiếu tác động từ liệu pháp chống oxy hóa đơn độc phù hợp với nhận thức ngày càng tăng rằng stress oxy hóa là một yếu tố phức tạp và không dễ dàng đảo ngược, góp phần vào rối loạn chức năng nội mạc. Sự cải thiện nhẹ về lưu lượng máu đỉnh và các dấu hiệu sinh học viêm ở bệnh nhân HFpEF có thể phản ánh sự khác biệt bệnh lý cơ bản giữa HFpEF và HFrEF, đặc biệt là về tính đàn hồi mạch máu và viêm hệ thống.

Hạn chế bao gồm kích thước mẫu tương đối nhỏ và bản chất cấp tính của can thiệp, có thể không phản ánh tiềm năng điều trị lâu dài hoặc trực tiếp cải thiện khả năng hoạt động. Ngoài ra, mặc dù di chuyển chi bị động là một đại diện đã được xác nhận cho chức năng nội mạc, việc đo trực tiếp khả năng chịu đựng vận động không được thực hiện.

Nghiên cứu tiếp theo nên khám phá việc bổ sung BH4 kéo dài, tối ưu hóa liều lượng, và các chiến lược kết hợp nhắm vào các cơ chế bổ sung để cải thiện toàn diện sức khỏe mạch máu và kết quả lâm sàng.

Kết luận

Trong bệnh nhân suy tim, việc sử dụng cấp tính tetrahydrobiopterin cải thiện đáng kể các khía cạnh chính của chức năng vi mạch cơ vận động ở cả HFrEF và HFpEF, ủng hộ việc điều chỉnh con đường oxit nitric như một hướng điều trị. Ngược lại, việc sử dụng cấp tính chất chống oxy hóa đơn độc hoặc cùng với BH4 không mang lại lợi ích mạch máu, làm nổi bật tính đặc hiệu của vai trò của BH4 trong chức năng eNOS. Sự hiểu biết này mở rộng kiến thức về liệu pháp vi mạch trong suy tim và chỉ ra tiềm năng cho các can thiệp tập trung vào BH4 để giảm thiểu rối loạn mạch máu ngoại biên và cải thiện triệu chứng của bệnh nhân.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *